Ultima Thị trường hôm nay
Ultima đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Ultima tính bằng Papua New Guinean Kina (PGK) là K25,222.45. Với 40,265.05 ULTIMA đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Ultima trong PGK ở mức K3,905,933,455.14. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Ultima tính bằng PGK đã tăng theo K116.14, mức tăng +1.01%. Trong lịch sử,Ultima tính bằng PGK đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là K36,537.00. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Ultima tính bằng PGK được ghi nhận là K1,997.99.
Biểu đồ giá chuyển đổi ULTIMA sang PGK
Giao dịch Ultima
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
ULTIMA/USDT Spot | $ 6,528.60 | +0.51% |
Bảng chuyển đổi Ultima sang Papua New Guinean Kina
Bảng chuyển đổi ULTIMA sang PGK
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1ULTIMA | 25,222.45PGK |
2ULTIMA | 50,444.90PGK |
3ULTIMA | 75,667.35PGK |
4ULTIMA | 100,889.81PGK |
5ULTIMA | 126,112.26PGK |
6ULTIMA | 151,334.71PGK |
7ULTIMA | 176,557.16PGK |
8ULTIMA | 201,779.62PGK |
9ULTIMA | 227,002.07PGK |
10ULTIMA | 252,224.52PGK |
100ULTIMA | 2,522,245.26PGK |
500ULTIMA | 12,611,226.30PGK |
1000ULTIMA | 25,222,452.60PGK |
5000ULTIMA | 126,112,263.00PGK |
10000ULTIMA | 252,224,526.00PGK |
Bảng chuyển đổi PGK sang ULTIMA
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1PGK | 0.00003964ULTIMA |
2PGK | 0.00007929ULTIMA |
3PGK | 0.0001189ULTIMA |
4PGK | 0.0001585ULTIMA |
5PGK | 0.0001982ULTIMA |
6PGK | 0.0002378ULTIMA |
7PGK | 0.0002775ULTIMA |
8PGK | 0.0003171ULTIMA |
9PGK | 0.0003568ULTIMA |
10PGK | 0.0003964ULTIMA |
10000000PGK | 396.47ULTIMA |
50000000PGK | 1,982.36ULTIMA |
100000000PGK | 3,964.72ULTIMA |
500000000PGK | 19,823.60ULTIMA |
1000000000PGK | 39,647.21ULTIMA |
Chuyển đổi Ultima phổ biến
Ultima | 1 ULTIMA |
---|---|
ULTIMA chuyển đổi sang BDT | ৳766360.58 BDT |
ULTIMA chuyển đổi sang HUF | Ft2341517.05 HUF |
ULTIMA chuyển đổi sang NOK | kr68299.81 NOK |
ULTIMA chuyển đổi sang MAD | د.م.64951.32 MAD |
ULTIMA chuyển đổi sang BTN | Nu.542383.04 BTN |
ULTIMA chuyển đổi sang BGN | лв11731.14 BGN |
ULTIMA chuyển đổi sang KES | KSh851779.39 KES |
Ultima | 1 ULTIMA |
---|---|
ULTIMA chuyển đổi sang MXN | $115134.96 MXN |
ULTIMA chuyển đổi sang COP | $25112302.51 COP |
ULTIMA chuyển đổi sang ILS | ₪23868.85 ILS |
ULTIMA chuyển đổi sang CLP | $5994303.94 CLP |
ULTIMA chuyển đổi sang NPR | रू867813.12 NPR |
ULTIMA chuyển đổi sang GEL | ₾18216.02 GEL |
ULTIMA chuyển đổi sang TND | د.ت20282.81 TND |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang PGK
- ETH chuyển đổi sang PGK
- USDT chuyển đổi sang PGK
- BNB chuyển đổi sang PGK
- SOL chuyển đổi sang PGK
- USDC chuyển đổi sang PGK
- XRP chuyển đổi sang PGK
- STETH chuyển đổi sang PGK
- SMART chuyển đổi sang PGK
- DOGE chuyển đổi sang PGK
- TON chuyển đổi sang PGK
- TRX chuyển đổi sang PGK
- ADA chuyển đổi sang PGK
- AVAX chuyển đổi sang PGK
- WBTC chuyển đổi sang PGK
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 15.38 |
USDT | 130.00 |
BTC | 0.002064 |
ETH | 0.05109 |
FIDA | 392.29 |
SOL | 0.8868 |
PEPE | 16,093,736.09 |
CAT | 3,308,693.88 |
CATI | 142.37 |
POPCAT | 145.50 |
TAO | 0.3195 |
FTN | 56.57 |
ZBU | 27.36 |
SUI | 86.84 |
USBT | 144.85 |
UXLINK | 198.14 |
Cách đổi từ Ultima sang Papua New Guinean Kina
Nhập số lượng ULTIMA của bạn
Nhập số lượng ULTIMA bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Papua New Guinean Kina
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Papua New Guinean Kina hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ultima hiện tại bằng Papua New Guinean Kina hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ultima.