logo Ultima

Chuyển đổi Ultima (ULTIMA) sang Colombian Peso (COP)

ULTIMA/COP: 1 ULTIMA ≈ $24,418,885.88 COP

logo Ultima
ULTIMA
logo COP
COP

Lần cập nhật mới nhất:

Ultima Thị trường hôm nay

Ultima đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Ultima tính bằng Colombian Peso (COP) là $24,418,885.88. Với 40,257.78 ULTIMA đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Ultima tính bằng COP hiện là $3,782,815,725,899,048.66. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Ultima ở COP đã giảm $-793,080.83, mức giảm -2.82%. Trong lịch sử, Ultima tính bằng COP đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là $36,556,370.50. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Ultima tính bằng COP được ghi nhận là $1,999,056.26.

Biểu đồ giá chuyển đổi ULTIMA sang COP

$24,418,885.88-2.34%
Cập nhật lúc:

Giao dịch Ultima

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
logo UltimaULTIMA/USDT
Spot
$ 6,345.80
-2.34%

Bảng chuyển đổi Ultima sang Colombian Peso

Bảng chuyển đổi ULTIMA sang COP

logo UltimaSố lượng
Chuyển thànhlogo COP
1ULTIMA
24,418,885.88COP
2ULTIMA
48,837,771.77COP
3ULTIMA
73,256,657.65COP
4ULTIMA
97,675,543.54COP
5ULTIMA
122,094,429.43COP
6ULTIMA
146,513,315.31COP
7ULTIMA
170,932,201.20COP
8ULTIMA
195,351,087.08COP
9ULTIMA
219,769,972.97COP
10ULTIMA
244,188,858.86COP
100ULTIMA
2,441,888,588.62COP
500ULTIMA
12,209,442,943.10COP
1000ULTIMA
24,418,885,886.20COP
5000ULTIMA
122,094,429,431.00COP
10000ULTIMA
244,188,858,862.00COP

Bảng chuyển đổi COP sang ULTIMA

logo COPSố lượng
Chuyển thànhlogo Ultima
1COP
0.0000000409ULTIMA
2COP
0.0000000819ULTIMA
3COP
0.0000001228ULTIMA
4COP
0.0000001638ULTIMA
5COP
0.0000002047ULTIMA
6COP
0.0000002457ULTIMA
7COP
0.0000002866ULTIMA
8COP
0.0000003276ULTIMA
9COP
0.0000003685ULTIMA
10COP
0.0000004095ULTIMA
10000000000COP
409.51ULTIMA
50000000000COP
2,047.59ULTIMA
100000000000COP
4,095.19ULTIMA
500000000000COP
20,475.95ULTIMA
1000000000000COP
40,951.90ULTIMA

Chuyển đổi Ultima phổ biến

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo COP
COP
logo GTGT
0.01536
logo USDTUSDT
0.1299
logo BTCBTC
0.000002051
logo ETHETH
0.00005083
logo FIDAFIDA
0.3808
logo SOLSOL
0.0008731
logo PEPEPEPE
15,869.11
logo CATCAT
3,395.60
logo POPCATPOPCAT
0.1418
logo FTNFTN
0.05666
logo TURBOTURBO
21.93
logo USBTUSBT
0.1327
logo BABYDOGEBABYDOGE
62,463,375.16
logo TAOTAO
0.000313
logo CATICATI
0.1213
logo MEWMEW
24.03

Cách đổi từ Ultima sang Colombian Peso

01

Nhập số lượng ULTIMA của bạn

Nhập số lượng ULTIMA bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.

02

Chọn Colombian Peso

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Colombian Peso hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ultima hiện tại bằng Colombian Peso hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ultima.

Video cách mua Ultima

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Ultima sang Colombian Peso(COP) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ultima sang Colombian Peso trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ultima sang Colombian Peso?

4.Tôi có thể chuyển đổi Ultima sang loại tiền tệ khác ngoài Colombian Peso không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Colombian Peso (COP) không?

Tìm hiểu thêm về Ultima (ULTIMA)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.