logo Avalanche

Chuyển đổi Avalanche (AVAX) sang Papua New Guinean Kina (PGK)

AVAX/PGK: 1 AVAX ≈ K108.61 PGK

logo Avalanche
AVAX
logo PGK
PGK

Lần cập nhật mới nhất:

Avalanche Thị trường hôm nay

Avalanche đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Avalanche tính bằng Papua New Guinean Kina (PGK) là K108.61. Với 405,934,000.00 AVAX đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Avalanche trong PGK ở mức K169,565,962,903.09. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Avalanche tính bằng PGK đã tăng theo K9.53, mức tăng +9.21%. Trong lịch sử,Avalanche tính bằng PGK đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là K557.51. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Avalanche tính bằng PGK được ghi nhận là K10.76.

Biểu đồ giá chuyển đổi AVAX sang PGK

K108.61+8.49%
Cập nhật lúc:

Giao dịch Avalanche

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
logo AvalancheAVAX/USDT
Spot
$ 28.24
+8.65%
logo AvalancheAVAX/USDC
Spot
$ 28.11
+7.41%
logo AvalancheAVAX/ETH
Spot
$ 0.0111
+3.73%
logo AvalancheAVAX/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$ 28.22
+8.87%

Bảng chuyển đổi Avalanche sang Papua New Guinean Kina

Bảng chuyển đổi AVAX sang PGK

logo AvalancheSố lượng
Chuyển thànhlogo PGK
1AVAX
108.61PGK
2AVAX
217.22PGK
3AVAX
325.83PGK
4AVAX
434.44PGK
5AVAX
543.05PGK
6AVAX
651.66PGK
7AVAX
760.27PGK
8AVAX
868.88PGK
9AVAX
977.49PGK
10AVAX
1,086.11PGK
100AVAX
10,861.10PGK
500AVAX
54,305.52PGK
1000AVAX
108,611.04PGK
5000AVAX
543,055.20PGK
10000AVAX
1,086,110.40PGK

Bảng chuyển đổi PGK sang AVAX

logo PGKSố lượng
Chuyển thànhlogo Avalanche
1PGK
0.009207AVAX
2PGK
0.01841AVAX
3PGK
0.02762AVAX
4PGK
0.03682AVAX
5PGK
0.04603AVAX
6PGK
0.05524AVAX
7PGK
0.06445AVAX
8PGK
0.07365AVAX
9PGK
0.08286AVAX
10PGK
0.09207AVAX
100000PGK
920.71AVAX
500000PGK
4,603.58AVAX
1000000PGK
9,207.16AVAX
5000000PGK
46,035.83AVAX
10000000PGK
92,071.67AVAX

Chuyển đổi Avalanche phổ biến

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo PGK
PGK
logo GTGT
15.27
logo USDTUSDT
130.00
logo BTCBTC
0.002055
logo ETHETH
0.05105
logo FIDAFIDA
348.35
logo SOLSOL
0.8625
logo PEPEPEPE
15,629,382.08
logo POPCATPOPCAT
140.97
logo CATCAT
3,383,173.29
logo USBTUSBT
100.00
logo FTNFTN
57.30
logo TAOTAO
0.3109
logo REEFREEF
29,654.47
logo MEWMEW
23,294.24
logo BABYDOGEBABYDOGE
56,553,506,267.62
logo TURBOTURBO
20,802.49

Cách đổi từ Avalanche sang Papua New Guinean Kina

01

Nhập số lượng AVAX của bạn

Nhập số lượng AVAX bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.

02

Chọn Papua New Guinean Kina

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Papua New Guinean Kina hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Avalanche hiện tại bằng Papua New Guinean Kina hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Avalanche.

Video cách mua Avalanche

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Avalanche sang Papua New Guinean Kina(PGK) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Avalanche sang Papua New Guinean Kina trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Avalanche sang Papua New Guinean Kina?

4.Tôi có thể chuyển đổi Avalanche sang loại tiền tệ khác ngoài Papua New Guinean Kina không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Papua New Guinean Kina (PGK) không?

Tìm hiểu thêm về Avalanche (AVAX)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.