logo Ultima

Chuyển đổi Ultima (ULTIMA) sang Bangladeshi Taka (BDT)

ULTIMA/BDT: 1 ULTIMA ≈ ৳744,905.77 BDT

logo Ultima
ULTIMA
logo BDT
BDT

Lần cập nhật mới nhất:

Ultima Thị trường hôm nay

Ultima đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Ultima tính bằng Bangladeshi Taka (BDT) là ৳744,905.77. Với 40,257.79 ULTIMA đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Ultima tính bằng BDT hiện là ৳3,521,579,226,271.69. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Ultima ở BDT đã giảm ৳-21,266.91, mức giảm -2.23%. Trong lịch sử, Ultima tính bằng BDT đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là ৳1,115,603.05. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Ultima tính bằng BDT được ghi nhận là ৳61,005.87.

Biểu đồ giá chuyển đổi ULTIMA sang BDT

৳745,610.36-2.27%
Cập nhật lúc:

Giao dịch Ultima

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
logo UltimaULTIMA/USDT
Spot
$ 6,350.40
-2.19%

Bảng chuyển đổi Ultima sang Bangladeshi Taka

Bảng chuyển đổi ULTIMA sang BDT

logo UltimaSố lượng
Chuyển thànhlogo BDT
1ULTIMA
744,905.77BDT
2ULTIMA
1,489,811.54BDT
3ULTIMA
2,234,717.31BDT
4ULTIMA
2,979,623.08BDT
5ULTIMA
3,724,528.85BDT
6ULTIMA
4,469,434.62BDT
7ULTIMA
5,214,340.39BDT
8ULTIMA
5,959,246.17BDT
9ULTIMA
6,704,151.94BDT
10ULTIMA
7,449,057.71BDT
100ULTIMA
74,490,577.12BDT
500ULTIMA
372,452,885.63BDT
1000ULTIMA
744,905,771.27BDT
5000ULTIMA
3,724,528,856.35BDT
10000ULTIMA
7,449,057,712.70BDT

Bảng chuyển đổi BDT sang ULTIMA

logo BDTSố lượng
Chuyển thànhlogo Ultima
1BDT
0.000001342ULTIMA
2BDT
0.000002684ULTIMA
3BDT
0.000004027ULTIMA
4BDT
0.000005369ULTIMA
5BDT
0.000006712ULTIMA
6BDT
0.000008054ULTIMA
7BDT
0.000009397ULTIMA
8BDT
0.00001073ULTIMA
9BDT
0.00001208ULTIMA
10BDT
0.00001342ULTIMA
100000000BDT
134.24ULTIMA
500000000BDT
671.22ULTIMA
1000000000BDT
1,342.45ULTIMA
5000000000BDT
6,712.25ULTIMA
10000000000BDT
13,424.51ULTIMA

Chuyển đổi Ultima phổ biến

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo BDT
BDT
logo GTGT
0.5034
logo USDTUSDT
4.25
logo BTCBTC
0.0000672
logo ETHETH
0.001664
logo FIDAFIDA
12.57
logo SOLSOL
0.02865
logo PEPEPEPE
521,915.52
logo CATCAT
111,691.37
logo POPCATPOPCAT
4.63
logo FTNFTN
1.86
logo TURBOTURBO
715.55
logo CATICATI
3.92
logo USBTUSBT
4.25
logo BABYDOGEBABYDOGE
2,036,244,310.61
logo TAOTAO
0.01022
logo MEWMEW
786.00

Cách đổi từ Ultima sang Bangladeshi Taka

01

Nhập số lượng ULTIMA của bạn

Nhập số lượng ULTIMA bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.

02

Chọn Bangladeshi Taka

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Bangladeshi Taka hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ultima hiện tại bằng Bangladeshi Taka hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ultima.

Video cách mua Ultima

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Ultima sang Bangladeshi Taka(BDT) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ultima sang Bangladeshi Taka trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ultima sang Bangladeshi Taka?

4.Tôi có thể chuyển đổi Ultima sang loại tiền tệ khác ngoài Bangladeshi Taka không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Bangladeshi Taka (BDT) không?

Tìm hiểu thêm về Ultima (ULTIMA)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.