Ultima Thị trường hôm nay
Ultima đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Ultima tính bằng Israeli New Sheqel (ILS) là ₪23,220.73. Với 40,257.78 ULTIMA đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Ultima tính bằng ILS hiện là ₪3,419,087,311.00. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Ultima ở ILS đã giảm ₪-753.81, mức giảm -2.82%. Trong lịch sử, Ultima tính bằng ILS đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là ₪34,746.25. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Ultima tính bằng ILS được ghi nhận là ₪1,900.07.
Biểu đồ giá chuyển đổi ULTIMA sang ILS
Giao dịch Ultima
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
ULTIMA/USDT Spot | $ 6,348.20 | -2.33% |
Bảng chuyển đổi Ultima sang Israeli New Sheqel
Bảng chuyển đổi ULTIMA sang ILS
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1ULTIMA | 23,220.73ILS |
2ULTIMA | 46,441.47ILS |
3ULTIMA | 69,662.20ILS |
4ULTIMA | 92,882.94ILS |
5ULTIMA | 116,103.68ILS |
6ULTIMA | 139,324.41ILS |
7ULTIMA | 162,545.15ILS |
8ULTIMA | 185,765.88ILS |
9ULTIMA | 208,986.62ILS |
10ULTIMA | 232,207.36ILS |
100ULTIMA | 2,322,073.60ILS |
500ULTIMA | 11,610,368.00ILS |
1000ULTIMA | 23,220,736.00ILS |
5000ULTIMA | 116,103,680.00ILS |
10000ULTIMA | 232,207,360.00ILS |
Bảng chuyển đổi ILS sang ULTIMA
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1ILS | 0.00004306ULTIMA |
2ILS | 0.00008612ULTIMA |
3ILS | 0.0001291ULTIMA |
4ILS | 0.0001722ULTIMA |
5ILS | 0.0002153ULTIMA |
6ILS | 0.0002583ULTIMA |
7ILS | 0.0003014ULTIMA |
8ILS | 0.0003445ULTIMA |
9ILS | 0.0003875ULTIMA |
10ILS | 0.0004306ULTIMA |
10000000ILS | 430.64ULTIMA |
50000000ILS | 2,153.24ULTIMA |
100000000ILS | 4,306.49ULTIMA |
500000000ILS | 21,532.47ULTIMA |
1000000000ILS | 43,064.95ULTIMA |
Chuyển đổi Ultima phổ biến
Ultima | 1 ULTIMA |
---|---|
ULTIMA chuyển đổi sang USD | $6348.80 USD |
ULTIMA chuyển đổi sang EUR | €5835.18 EUR |
ULTIMA chuyển đổi sang INR | ₹527706.54 INR |
ULTIMA chuyển đổi sang IDR | Rp103068432.40 IDR |
ULTIMA chuyển đổi sang CAD | $8654.68 CAD |
ULTIMA chuyển đổi sang GBP | £4964.76 GBP |
ULTIMA chuyển đổi sang THB | ฿232943.82 THB |
Ultima | 1 ULTIMA |
---|---|
ULTIMA chuyển đổi sang RUB | ₽567088.78 RUB |
ULTIMA chuyển đổi sang BRL | R$33328.66 BRL |
ULTIMA chuyển đổi sang AED | د.إ23315.97 AED |
ULTIMA chuyển đổi sang TRY | ₺204285.34 TRY |
ULTIMA chuyển đổi sang CNY | ¥45999.60 CNY |
ULTIMA chuyển đổi sang JPY | ¥992165.07 JPY |
ULTIMA chuyển đổi sang HKD | $49648.25 HKD |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang ILS
- ETH chuyển đổi sang ILS
- USDT chuyển đổi sang ILS
- BNB chuyển đổi sang ILS
- SOL chuyển đổi sang ILS
- USDC chuyển đổi sang ILS
- XRP chuyển đổi sang ILS
- STETH chuyển đổi sang ILS
- SMART chuyển đổi sang ILS
- DOGE chuyển đổi sang ILS
- TON chuyển đổi sang ILS
- TRX chuyển đổi sang ILS
- ADA chuyển đổi sang ILS
- AVAX chuyển đổi sang ILS
- WBTC chuyển đổi sang ILS
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 16.16 |
USDT | 136.70 |
BTC | 0.002165 |
ETH | 0.05367 |
FIDA | 401.24 |
SOL | 0.9243 |
PEPE | 16,800,466.98 |
CAT | 3,566,165.80 |
POPCAT | 149.58 |
FTN | 59.81 |
TURBO | 23,064.07 |
USBT | 141.75 |
BABYDOGE | 65,799,672,633.46 |
TAO | 0.331 |
CATI | 128.49 |
MEW | 25,278.36 |
Cách đổi từ Ultima sang Israeli New Sheqel
Nhập số lượng ULTIMA của bạn
Nhập số lượng ULTIMA bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Israeli New Sheqel
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Israeli New Sheqel hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ultima hiện tại bằng Israeli New Sheqel hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ultima.