Ultima Thị trường hôm nay
Ultima đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Ultima tính bằng Nepalese Rupee (NPR) là रू849,329.20. Với 40,258.17 ULTIMA đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Ultima tính bằng NPR hiện là रू4,546,836,491,810.10. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Ultima ở NPR đã giảm रू-9,800.46, mức giảm -0.8%. Trong lịch sử, Ultima tính bằng NPR đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là रू1,263,289.10. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Ultima tính bằng NPR được ghi nhận là रू69,081.96.
Biểu đồ giá chuyển đổi ULTIMA sang NPR
Giao dịch Ultima
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
ULTIMA/USDT Spot | $ 6,387.00 | -1.76% |
Bảng chuyển đổi Ultima sang Nepalese Rupee
Bảng chuyển đổi ULTIMA sang NPR
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1ULTIMA | 849,329.20NPR |
2ULTIMA | 1,698,658.41NPR |
3ULTIMA | 2,547,987.62NPR |
4ULTIMA | 3,397,316.83NPR |
5ULTIMA | 4,246,646.04NPR |
6ULTIMA | 5,095,975.25NPR |
7ULTIMA | 5,945,304.46NPR |
8ULTIMA | 6,794,633.66NPR |
9ULTIMA | 7,643,962.87NPR |
10ULTIMA | 8,493,292.08NPR |
100ULTIMA | 84,932,920.86NPR |
500ULTIMA | 424,664,604.30NPR |
1000ULTIMA | 849,329,208.60NPR |
5000ULTIMA | 4,246,646,043.00NPR |
10000ULTIMA | 8,493,292,086.00NPR |
Bảng chuyển đổi NPR sang ULTIMA
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1NPR | 0.000001177ULTIMA |
2NPR | 0.000002354ULTIMA |
3NPR | 0.000003532ULTIMA |
4NPR | 0.000004709ULTIMA |
5NPR | 0.000005886ULTIMA |
6NPR | 0.000007064ULTIMA |
7NPR | 0.000008241ULTIMA |
8NPR | 0.000009419ULTIMA |
9NPR | 0.00001059ULTIMA |
10NPR | 0.00001177ULTIMA |
100000000NPR | 117.73ULTIMA |
500000000NPR | 588.69ULTIMA |
1000000000NPR | 1,177.39ULTIMA |
5000000000NPR | 5,886.99ULTIMA |
10000000000NPR | 11,773.99ULTIMA |
Chuyển đổi Ultima phổ biến
Ultima | 1 ULTIMA |
---|---|
ULTIMA chuyển đổi sang BDT | ৳746632.02 BDT |
ULTIMA chuyển đổi sang HUF | Ft2281238.96 HUF |
ULTIMA chuyển đổi sang NOK | kr66541.56 NOK |
ULTIMA chuyển đổi sang MAD | د.م.63279.27 MAD |
ULTIMA chuyển đổi sang BTN | Nu.528420.37 BTN |
ULTIMA chuyển đổi sang BGN | лв11429.14 BGN |
ULTIMA chuyển đổi sang KES | KSh829851.88 KES |
Ultima | 1 ULTIMA |
---|---|
ULTIMA chuyển đổi sang MXN | $112171.02 MXN |
ULTIMA chuyển đổi sang COP | $24465831.96 COP |
ULTIMA chuyển đổi sang ILS | ₪23254.39 ILS |
ULTIMA chuyển đổi sang CLP | $5839991.49 CLP |
ULTIMA chuyển đổi sang NPR | रू845472.85 NPR |
ULTIMA chuyển đổi sang GEL | ₾17747.09 GEL |
ULTIMA chuyển đổi sang TND | د.ت19760.66 TND |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang NPR
- ETH chuyển đổi sang NPR
- USDT chuyển đổi sang NPR
- BNB chuyển đổi sang NPR
- SOL chuyển đổi sang NPR
- USDC chuyển đổi sang NPR
- XRP chuyển đổi sang NPR
- STETH chuyển đổi sang NPR
- SMART chuyển đổi sang NPR
- DOGE chuyển đổi sang NPR
- TON chuyển đổi sang NPR
- TRX chuyển đổi sang NPR
- ADA chuyển đổi sang NPR
- AVAX chuyển đổi sang NPR
- WBTC chuyển đổi sang NPR
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 0.4442 |
USDT | 3.76 |
BTC | 0.00005975 |
ETH | 0.00147 |
FIDA | 11.16 |
SOL | 0.02546 |
PEPE | 462,146.76 |
CAT | 96,329.41 |
POPCAT | 4.12 |
CATI | 3.80 |
FTN | 1.65 |
TURBO | 630.81 |
ZBU | 0.791 |
TAO | 0.009117 |
USBT | 3.90 |
BABYDOGE | 1,811,886,136.09 |
Cách đổi từ Ultima sang Nepalese Rupee
Nhập số lượng ULTIMA của bạn
Nhập số lượng ULTIMA bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Nepalese Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Nepalese Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ultima hiện tại bằng Nepalese Rupee hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ultima.