Ultima Thị trường hôm nay
Ultima đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Ultima tính bằng Nepalese Rupee (NPR) là रू845,472.85. Với 40,258.17 ULTIMA đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Ultima tính bằng NPR hiện là रू4,526,191,704,231.82. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Ultima ở NPR đã giảm रू-9,800.46, mức giảm -0.8%. Trong lịch sử, Ultima tính bằng NPR đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là रू1,263,289.10. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Ultima tính bằng NPR được ghi nhận là रू69,081.96.
Biểu đồ giá chuyển đổi ULTIMA sang NPR
Giao dịch Ultima
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
ULTIMA/USDT Spot | $ 6,353.10 | -2.32% |
Bảng chuyển đổi Ultima sang Nepalese Rupee
Bảng chuyển đổi ULTIMA sang NPR
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1ULTIMA | 845,472.85NPR |
2ULTIMA | 1,690,945.70NPR |
3ULTIMA | 2,536,418.55NPR |
4ULTIMA | 3,381,891.40NPR |
5ULTIMA | 4,227,364.26NPR |
6ULTIMA | 5,072,837.11NPR |
7ULTIMA | 5,918,309.96NPR |
8ULTIMA | 6,763,782.81NPR |
9ULTIMA | 7,609,255.67NPR |
10ULTIMA | 8,454,728.52NPR |
100ULTIMA | 84,547,285.24NPR |
500ULTIMA | 422,736,426.20NPR |
1000ULTIMA | 845,472,852.40NPR |
5000ULTIMA | 4,227,364,262.00NPR |
10000ULTIMA | 8,454,728,524.00NPR |
Bảng chuyển đổi NPR sang ULTIMA
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1NPR | 0.000001182ULTIMA |
2NPR | 0.000002365ULTIMA |
3NPR | 0.000003548ULTIMA |
4NPR | 0.000004731ULTIMA |
5NPR | 0.000005913ULTIMA |
6NPR | 0.000007096ULTIMA |
7NPR | 0.000008279ULTIMA |
8NPR | 0.000009462ULTIMA |
9NPR | 0.00001064ULTIMA |
10NPR | 0.00001182ULTIMA |
100000000NPR | 118.27ULTIMA |
500000000NPR | 591.38ULTIMA |
1000000000NPR | 1,182.77ULTIMA |
5000000000NPR | 5,913.85ULTIMA |
10000000000NPR | 11,827.70ULTIMA |
Chuyển đổi Ultima phổ biến
Ultima | 1 ULTIMA |
---|---|
ULTIMA chuyển đổi sang CHF | CHF5782.62 CHF |
ULTIMA chuyển đổi sang DKK | kr44139.59 DKK |
ULTIMA chuyển đổi sang EGP | £303899.05 EGP |
ULTIMA chuyển đổi sang VND | ₫163741721.43 VND |
ULTIMA chuyển đổi sang BAM | KM11581.99 BAM |
ULTIMA chuyển đổi sang UGX | USh24618004.66 UGX |
ULTIMA chuyển đổi sang RON | lei29584.10 RON |
Ultima | 1 ULTIMA |
---|---|
ULTIMA chuyển đổi sang SAR | ﷼24172.13 SAR |
ULTIMA chuyển đổi sang GHS | ₵96616.31 GHS |
ULTIMA chuyển đổi sang KWD | د.ك1976.31 KWD |
ULTIMA chuyển đổi sang NGN | ₦9491567.77 NGN |
ULTIMA chuyển đổi sang BHD | .د.ب2423.66 BHD |
ULTIMA chuyển đổi sang XAF | FCFA3884407.63 XAF |
ULTIMA chuyển đổi sang MMK | K13531510.45 MMK |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang NPR
- ETH chuyển đổi sang NPR
- USDT chuyển đổi sang NPR
- BNB chuyển đổi sang NPR
- SOL chuyển đổi sang NPR
- USDC chuyển đổi sang NPR
- XRP chuyển đổi sang NPR
- STETH chuyển đổi sang NPR
- SMART chuyển đổi sang NPR
- DOGE chuyển đổi sang NPR
- TON chuyển đổi sang NPR
- TRX chuyển đổi sang NPR
- ADA chuyển đổi sang NPR
- AVAX chuyển đổi sang NPR
- WBTC chuyển đổi sang NPR
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 0.4441 |
USDT | 3.76 |
BTC | 0.00005968 |
ETH | 0.001468 |
FIDA | 11.23 |
SOL | 0.02545 |
PEPE | 461,239.70 |
CAT | 96,708.49 |
POPCAT | 4.12 |
CATI | 3.82 |
FTN | 1.65 |
TURBO | 630.76 |
ZBU | 0.791 |
TAO | 0.009117 |
USBT | 3.84 |
BABYDOGE | 1,814,509,270.15 |
Cách đổi từ Ultima sang Nepalese Rupee
Nhập số lượng ULTIMA của bạn
Nhập số lượng ULTIMA bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Nepalese Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Nepalese Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ultima hiện tại bằng Nepalese Rupee hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ultima.