Tính giá Unido UDO
Giới thiệu về Unido ( UDO )
Xu hướng giá Unido (UDO)
Khoảng thời gian | Số tiền thao tác | % Thay đổi |
---|---|---|
1 giờ | $0.00005198 | +1.95% |
24H | $0.00004385 | +1.64% |
7 ngày | $0.00008504 | +3.23% |
30 ngày | -$0.00001009 | -0.37% |
1 year | $0.00001298 | +0.48% |
Chỉ số độ tin cậy
77.72
Điểm tin cậy
Xếp hạng #1
#939
Phần trăm
TOP 5%
Thành viên của đội
克里斯·韦德尔
塔希尔·阿拉姆
迈克尔·斯旺
本·亨特
Nhà đầu tư
Master Ventures
Moonwhale Ventures
Kyros Ventures
Titans Ventures
Vendetta Capital
RR2 Capital
Cập nhật trực tiếp giá Unido (UDO)
Giá Unido hôm nay là $0.002718 với khối lượng giao dịch trong 24h là $858.69 và như vậy Unido có vốn hóa thị trường là $209.70K, mang lại cho nó sự thống trị thị trường của 0.000011%. Giá Unido đã biến động +1.64% trong 24h qua.
Unido đạt mức giá cao nhất vào 2021-03-22 khi đang giao dịch ở mức cao nhất cao nhất lịch sử là $1.00, trong khi mức giá thấp nhất được ghi nhận vào 2024-08-05 khi đang giao dịch ở mức thấp nhất lịch sử là $0.002282. Giá thấp nhất hiện tại kể từ mức cao nhất của chu kỳ trước là $0.002282 và mức giá cao nhất kể từ mức thấp của chu kỳ trước là $1.00. Cảm xúc xã hội của Unido hiện là Trung lập.
Câu hỏi thường gặp: Giá Unido (UDO)
Điều gì quyết định biến động giá của Unido (UDO)?
Giá cao nhất của Unido trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá thấp nhất của Unido trong lịch sử là bao nhiêu?
Vốn hóa thị trường hiện tại của Unido là bao nhiêu?
Có bao nhiêu Unido trên thị trường?
Nguồn cung tối đa của Unido là bao nhiêu?
Vốn hóa thị trường bị pha loãng hoàn toàn (hoặc FDV) của Unido là bao nhiêu?
Dự đoán giá của Unido là bao nhiêu?
Unido có phải là một khoản đầu tư tốt?
Làm cách nào để mua Unido?
Unido Tokenomics
Phân tích dữ liệu Unido
Phần trăm dòng tiền
Dòng tiền vào ròng chính
--
Dòng tiền vào ròng bán lẻ
-$127.85
Tâm lý thị trường
20.00
Dòng tiền vào chính | 0.00% | -- |
Dòng tiền ra chính | 0.00% | -- |
Dòng tiền vào bán lẻ | 45.30% | $616.15 |
Dòng tiền ra bán lẻ | 54.70% | $744.00 |
Phân tích dòng tiền
Lệnh nhỏ
Dòng tiền vào ròng ($)
-$127.85
Lệnh trung bình
Dòng tiền vào ròng ($)
--
Lệnh lớn
Dòng tiền vào ròng ($)
--
Lịch sử dòng tiền
Thời gian chuyển | Dòng tiền vào ($) | Dòng tiền ra ($) | Dòng tiền vào ròng ($) |
---|---|---|---|
2024-09-20 | 616.15 | 744.00 | -127.85 |
2024-09-19 | 753.65 | 1.37K | -616.77 |
2024-09-18 | 1.36K | 1.10K | 256.55 |
2024-09-17 | 485.61 | 557.32 | -71.71 |
2024-09-16 | 474.18 | 255.36 | 218.82 |
2024-09-15 | 411.81 | 423.84 | -12.03 |
2024-09-14 | 312.96 | -- | 312.96 |
2024-09-13 | 377.46 | 22.22 | 355.24 |
2024-09-12 | 189.26 | -- | 189.26 |
2024-09-11 | 232.20 | 13.98 | 218.22 |
2024-09-10 | 220.22 | -- | 220.22 |
2024-09-09 | 302.30 | 46.36 | 255.94 |
2024-09-08 | 19.02 | -- | 19.02 |
2024-09-07 | 129.42 | 70.00 | 59.42 |
Phân bố chứa coin
Top 5 địa chỉ | Tổng hạn mức |
---|---|
0x533d4e54ab7a69a28be37c0d58176a56d8a3f7bb | 9.96% |
0xa5c25b9bbb82d7c61ad5ee1e65bcde3ea87ff2a7 | 8.83% |
0x0d0707963952f2fba59dd06f2b425ace40b492fe | 8.06% |
0xab3b031512a08c85d52c6e7c4f50170f01bf19e8 | 7.39% |
0x21dd761cac8461a68344f40d2f12e172a18a297f | 5.99% |
Các vấn đề khác | 59.77% |
Xu hướng nắm giữ Unido
Top 100 địa chỉ nắm giữ
Xếp hạng | Số lượng nắm giữ | Nắm giữ (%) | Thay đổi 1ngày/7ngày | Địa chỉ nắm giữ |
---|---|---|---|---|
1 | 11.30M | 9.96% | 0.00/0.00 | 0x53...f7bb |
2 | 10.02M | 8.83% | 0.00/0.00 | 0xa5...f2a7 |
3 | 9.14M | 8.06% | 0.00/0.00 | 0x0d...92fe |
4 | 8.39M | 7.39% | -125.69K/-108.02K | 0xab...19e8 |
5 | 6.80M | 5.99% | 0.00/-93.24K | 0x21...297f |
6 | 5.04M | 4.44% | 0.00/0.00 | 0xba...f4a7 |
7 | 3.28M | 2.89% | -37.90K/-44.35K | 0xb7...86a6 |
8 | 3.00M | 2.64% | 0.00/0.00 | 0x49...24d7 |
9 | 3.00M | 2.64% | 0.00/0.00 | 0x64...24f2 |
10 | 2.31M | 2.04% | 0.00/0.00 | 0x5c...4284 |
11 | 2.02M | 1.79% | 0.00/0.00 | 0xd7...0f38 |
12 | 1.68M | 1.48% | 0.00/0.00 | 0x9d...e8c8 |
13 | 1.46M | 1.29% | 0.00/0.00 | 0x92...1e69 |
14 | 1.39M | 1.23% | 0.00/0.00 | 0x06...39fb |
15 | 1.31M | 1.16% | 0.00/0.00 | 0xfb...36b0 |
16 | 1.18M | 1.04% | 0.00/0.00 | 0x41...bf49 |
17 | 1.12M | 0.99% | 0.00/0.00 | 0xed...599a |
18 | 1.06M | 0.94% | 163.60K/163.60K | 0xd0...9be0 |
19 | 1.00M | 0.88% | 0.00/0.00 | 0x97...35da |
20 | 800.00K | 0.7% | 0.00/0.00 | 0xac...e506 |
21 | 772.48K | 0.68% | 0.00/0.00 | 0x6e...dd12 |
22 | 700.55K | 0.62% | 0.00/0.00 | 0x7c...76f9 |
23 | 568.67K | 0.5% | 0.00/0.00 | 0x4a...5408 |
24 | 550.21K | 0.48% | 0.00/0.00 | 0x44...e480 |
25 | 545.00K | 0.48% | 0.00/0.00 | 0x06...cdb4 |
26 | 534.78K | 0.47% | 0.00/0.00 | 0x27...00fe |
27 | 524.99K | 0.46% | 0.00/0.00 | 0x55...f464 |
28 | 510.48K | 0.45% | 0.00/0.00 | 0xbe...abcc |
29 | 503.74K | 0.44% | 0.00/0.00 | 0x1f...5775 |
30 | 500.98K | 0.44% | 0.00/0.00 | 0xf0...424d |
31 | 494.34K | 0.44% | 0.00/0.00 | 0xac...c2d0 |
32 | 474.66K | 0.42% | 0.00/0.00 | 0xec...6d90 |
33 | 468.83K | 0.41% | 0.00/0.00 | 0x0c...8d67 |
34 | 440.00K | 0.39% | 0.00/0.00 | 0x92...3fee |
35 | 395.65K | 0.35% | 0.00/0.00 | 0x33...878e |
36 | 379.98K | 0.33% | 0.00/0.00 | 0xa6...c5da |
37 | 363.10K | 0.32% | 0.00/0.00 | 0xbe...7d72 |
38 | 354.31K | 0.31% | 0.00/0.00 | 0x33...1fcd |
39 | 336.16K | 0.3% | 0.00/0.00 | 0x8f...eead |
40 | 330.91K | 0.29% | 0.00/0.00 | 0x13...1765 |
41 | 314.01K | 0.28% | 0.00/80.39K | 0xa7...50db |
42 | 311.14K | 0.27% | 0.00/0.00 | 0x85...ca89 |
43 | 310.48K | 0.27% | 0.00/0.00 | 0xc5...3294 |
44 | 286.63K | 0.25% | 0.00/0.00 | 0xc7...03d5 |
45 | 260.47K | 0.23% | 0.00/0.00 | 0x93...3933 |
46 | 252.86K | 0.22% | 0.00/0.00 | 0x4d...2235 |
47 | 248.16K | 0.22% | 0.00/0.00 | 0xf7...4701 |
48 | 244.33K | 0.22% | 0.00/0.00 | 0x45...78f4 |
49 | 236.47K | 0.21% | 0.00/0.00 | 0x55...416d |
50 | 234.54K | 0.21% | 0.00/0.00 | 0x16...ce71 |
51 | 230.75K | 0.2% | 0.00/0.00 | 0xbd...702d |
52 | 229.57K | 0.2% | 0.00/0.00 | 0x9f...e932 |
53 | 224.67K | 0.2% | 0.00/0.00 | 0x7a...7387 |
54 | 223.05K | 0.2% | 0.00/0.00 | 0xcf...d2b0 |
55 | 218.39K | 0.19% | 0.00/0.00 | 0xd3...de46 |
56 | 210.45K | 0.19% | 0.00/0.00 | 0xfe...a4eb |
57 | 202.48K | 0.18% | 0.00/0.00 | 0x53...9ba3 |
58 | 197.94K | 0.17% | 0.00/0.00 | 0x92...a045 |
59 | 196.83K | 0.17% | 0.00/0.00 | 0x79...668f |
60 | 193.20K | 0.17% | 0.00/0.00 | 0x38...16b0 |
61 | 188.37K | 0.17% | 0.00/0.00 | 0x2c...b08f |
62 | 187.76K | 0.17% | 0.00/0.00 | 0xc8...afc1 |
63 | 187.50K | 0.17% | 0.00/0.00 | 0x8e...9d93 |
64 | 187.50K | 0.17% | 0.00/0.00 | 0x7a...9f5f |
65 | 179.83K | 0.16% | 0.00/0.00 | 0x40...ee53 |
66 | 176.75K | 0.16% | 0.00/0.00 | 0x20...6135 |
67 | 174.83K | 0.15% | 0.00/0.00 | 0x2f...27cb |
68 | 170.62K | 0.15% | 0.00/0.00 | 0x22...cd26 |
69 | 166.24K | 0.15% | 0.00/0.00 | 0x8a...4afc |
70 | 165.00K | 0.15% | 0.00/0.00 | 0x2a...7f87 |
71 | 161.69K | 0.14% | 0.00/0.00 | 0x63...ed62 |
72 | 153.97K | 0.14% | 0.00/0.00 | 0x87...e354 |
73 | 153.21K | 0.13% | 0.00/0.00 | 0x50...6a69 |
74 | 152.80K | 0.13% | 0.00/0.00 | 0x00...de81 |
75 | 150.00K | 0.13% | 0.00/0.00 | 0x32...bd7f |
76 | 147.97K | 0.13% | 0.00/0.00 | 0x4e...65ed |
77 | 145.81K | 0.13% | 0.00/0.00 | 0xcd...d35f |
78 | 143.54K | 0.13% | 0.00/0.00 | 0x3e...a9ad |
79 | 140.31K | 0.12% | 0.00/0.00 | 0x6a...6afa |
80 | 136.18K | 0.12% | 0.00/0.00 | 0x37...ec7e |
81 | 134.18K | 0.12% | 0.00/0.00 | 0xe0...94e0 |
82 | 133.81K | 0.12% | 0.00/0.00 | 0x2d...7a4e |
83 | 131.65K | 0.12% | 0.00/0.00 | 0xa9...e9de |
84 | 131.30K | 0.12% | 0.00/0.00 | 0xb2...ddc7 |
85 | 130.00K | 0.11% | 0.00/0.00 | 0xfb...cd05 |
86 | 125.59K | 0.11% | 0.00/0.00 | 0xfe...5e7c |
87 | 123.72K | 0.11% | 0.00/0.00 | 0x7b...89c3 |
88 | 123.54K | 0.11% | 0.00/0.00 | 0x70...a022 |
89 | 119.46K | 0.11% | 0.00/0.00 | 0xa0...b4ba |
90 | 118.80K | 0.1% | 0.00/0.00 | 0x21...072b |
91 | 118.26K | 0.1% | 0.00/0.00 | 0x80...811b |
92 | 116.36K | 0.1% | 0.00/0.00 | 0x2b...f903 |
93 | 113.00K | 0.1% | 0.00/0.00 | 0x42...9fb8 |
94 | 110.83K | 0.1% | 0.00/0.00 | 0x00...e3b8 |
95 | 110.26K | 0.1% | 0.00/0.00 | 0xd6...eaa0 |
96 | 107.12K | 0.09% | 0.00/0.00 | 0xff...c8e2 |
97 | 107.03K | 0.09% | 0.00/0.00 | 0xfb...677a |
98 | 105.94K | 0.09% | 0.00/0.00 | 0x38...4441 |
99 | 105.79K | 0.09% | 0.00/0.00 | 0xef...66ff |
100 | 104.85K | 0.09% | 0.00/0.00 | 0xa0...0fe9 |
Unido (UDO) Tin tức
Thông báo Unido (UDO)
Xem thêmNgày tháng | Vốn hóa thị trường | Khối lượng | Mở lệnh | Đóng lệnh |
---|---|---|---|---|
2024-09-20 | $208.12K | 6.34M UDO | $0.002695 | N/A |
2024-09-19 | $223.00K | 7.10M UDO | $0.00289 | $0.002695 |
2024-09-18 | $200.45K | 6.92M UDO | $0.002598 | $0.00289 |
2024-09-17 | $200.46K | 6.49M UDO | $0.002598 | $0.002598 |
2024-09-16 | $200.12K | 7.04M UDO | $0.002594 | $0.002598 |
2024-09-15 | $222.69K | 4.97M UDO | $0.00279 | $0.002594 |
2024-09-14 | $208.54K | 5.77M UDO | $0.002701 | $0.00279 |
2024-09-13 | $215.92K | 6.32M UDO | $0.002699 | $0.002701 |