0

Tính giá MYSO Finance MYT

$0.2068
+144.09%
Thấp 24H $0.07218
$0.45Cao 24H

Giới thiệu về MYSO Finance ( MYT )

MYSO v2 is an EVM-compatible DeFi protocol enabling users to lend and borrow any ERC20 tokens with individualized terms and no liquidations. Its flexible design supports trustless covered calls, convertible debt, and zero-liquidation loans. Originating from the ETH Global Hackathon 2021 as an award winner, MYSO is backed by well-known crypto investors such as HashKey, Wintermute, GSR, and Nexo. The MYSO Token serves as a governance utility, allowing users to control the DAO treasury and protocol revenues while locking tokens for voting power, rewards, and steering incentives. MYSO aims to create the largest on-chain structured products ecosystem, partnering with institutional users for competitive organic yields.
KLGD 24 giờ$141.92K
Mức cao nhất lịch sử (ATH)$0.88
Mức thấp nhất lịch sử (ATL)$0.04133
Vốn hóa thị trường$3.03M
Giá trị pha loãng hoàn toàn$21.40M
Vốn hóa thị trường/FDV14.19%
Lượng lưu thông14.19M MYT
Tổng số lượng của coin100.00M MYT
Cung cấp tối đa100.00M MYT
Tâm lý thị trườngTích cực
* Dữ liệu từ bên thứ 3

Xu hướng giá MYSO Finance (MYT)

Khoảng thời gian
Số tiền thao tác
% Thay đổi
1 giờ-$0.001836-0.88%
24H$0.1221+144.09%
7 ngày$0.1101+113.91%
30 ngày$0.1118+117.72%
1 year--0%

Thành viên của đội

Aetienne Sardo

Aetienne Sardo

CEO

Cập nhật trực tiếp giá MYSO Finance (MYT)

Giá MYSO Finance hôm nay là $0.2068 với khối lượng giao dịch trong 24h là $141.92K và như vậy MYSO Finance có vốn hóa thị trường là $3.03M, mang lại cho nó sự thống trị thị trường của 0.00079%. Giá MYSO Finance đã biến động +144.09% trong 24h qua.

MYSO Finance đạt mức giá cao nhất vào 2024-09-17 khi đang giao dịch ở mức cao nhất cao nhất lịch sử là $0.88, trong khi mức giá thấp nhất được ghi nhận vào 2024-09-18 khi đang giao dịch ở mức thấp nhất lịch sử là $0.04133. Giá thấp nhất hiện tại kể từ mức cao nhất của chu kỳ trước là $0.04133 và mức giá cao nhất kể từ mức thấp của chu kỳ trước là $0.88. Cảm xúc xã hội của MYSO Finance hiện là Trung lập.

Câu hỏi thường gặp: Giá MYSO Finance (MYT)

Điều gì quyết định biến động giá của MYSO Finance (MYT)?

Giá cao nhất của MYSO Finance trong lịch sử là bao nhiêu?

Giá thấp nhất của MYSO Finance trong lịch sử là bao nhiêu?

Vốn hóa thị trường hiện tại của MYSO Finance là bao nhiêu?

Có bao nhiêu MYSO Finance trên thị trường?

Nguồn cung tối đa của MYSO Finance là bao nhiêu?

Vốn hóa thị trường bị pha loãng hoàn toàn (hoặc FDV) của MYSO Finance là bao nhiêu?

Dự đoán giá của MYSO Finance là bao nhiêu?

MYSO Finance có phải là một khoản đầu tư tốt?

Làm cách nào để mua MYSO Finance?

MYSO Finance Tokenomics

Phân tích dữ liệu MYSO Finance

Phần trăm dòng tiền

Dòng tiền vào ròng chính

--

Dòng tiền vào ròng bán lẻ

-$41.87K

Tâm lý thị trường

16.00

Bán
Dòng tiền vào chính
0.00%--
Dòng tiền ra chính
0.00%--
Dòng tiền vào bán lẻ
42.14%$112.32K
Dòng tiền ra bán lẻ
57.86%$154.19K

Phân tích dòng tiền

Lệnh nhỏ

Dòng tiền vào ròng ($)

-$41.87K

Dòng tiền vào ($)112.32K
Dòng tiền ra ($)154.19K

Lệnh trung bình

Dòng tiền vào ròng ($)

--

Dòng tiền vào ($)-
Dòng tiền ra ($)-

Lệnh lớn

Dòng tiền vào ròng ($)

--

Dòng tiền vào ($)-
Dòng tiền ra ($)-

Lịch sử dòng tiền

Thời gian chuyển
Dòng tiền vào ($)
Dòng tiền ra ($)
Dòng tiền vào ròng ($)
2024-09-20112.49K154.22K-41.72K
2024-09-1916.78K8.76K8.01K
2024-09-18319.02K394.77K-75.74K
2024-09-173.39K1.76K1.62K
2024-09-161.07K--1.07K
2024-09-1579.62--79.62
2024-09-14989.821.87K-885.14
2024-09-13253.891.84K-1.58K
2024-09-12304.25--304.25
2024-09-11308.64--308.64
2024-09-10179.86146.2833.58
2024-09-0954.11K5.94K48.16K
2024-09-0815.02K1.14K13.87K
2024-09-079.91K863.309.05K

Phân bố chứa coin

Top 5 địa chỉTổng hạn mức
0x0d88b300134210fc94328c3269015c9831440f52
80.81%
0x660564bcc93655d61032233d5cd4dd25cbcbe551
7.84%
0x7bd1bcb65397ca1b884b4feb9b4603eb9e93ae23
4.00%
0x88957bf631204e0938b10ebea4bbea788ab53e68
1.84%
0x3e52fd3383e1ee6d3959ce5c6aa9d1fcb46abfa6
1.54%
Các vấn đề khác
3.97%

Xu hướng nắm giữ MYSO Finance

Top 100 địa chỉ nắm giữ

Xếp hạng
Số lượng nắm giữ
Nắm giữ (%)
Thay đổi 1ngày/7ngày
Địa chỉ nắm giữ
180.81M80.81%
0.00/0.00
0x0d...0f52
27.84M7.84%
0.00/0.00
0x66...e551
34.00M4.0%
0.00/0.00
0x7b...ae23
41.84M1.84%
0.00/0.00
0x88...3e68
51.54M1.54%
0.00/0.00
0x3e...bfa6
61.45M1.45%
0.00/0.00
0xec...34ad
7534.48K0.53%
-132.77K/-380.00K
0x0d...92fe
8364.34K0.36%
0.00/0.00
0x52...bb83
9333.33K0.33%
0.00/0.00
0xfb...5f64
10273.99K0.27%
8.74K/17.19K
0x16...349b
11200.35K0.2%
0.00/0.00
0xd3...4cfb
12114.41K0.11%
0.00/0.00
0x1c...9c7c
1385.40K0.09%
53.96K/85.40K
0xd0...9be0
1462.59K0.06%
8.98K/62.59K
0x0b...a405
1549.96K0.05%
0.00/0.00
0x89...211e
1635.34K0.04%
35.34K/35.34K
0xa0...b4ba
1733.24K0.03%
0.00/33.24K
0x4e...e8d3
1828.40K0.03%
0.00/0.00
0x01...120b
1928.21K0.03%
0.00/0.00
0x61...bf94
2023.99K0.02%
0.00/23.99K
0x35...c143
2119.46K0.02%
12.69K/19.46K
0x74...5ef9
2218.73K0.02%
0.00/12.29K
0xa7...50db
2317.79K0.02%
0.00/0.00
0x40...cc3d
2414.91K0.01%
0.00/0.00
0x20...60b3
2514.78K0.01%
0.00/14.78K
0x84...2fdb
2613.60K0.01%
0.00/13.60K
0xdb...da6b
2711.69K0.01%
0.00/11.69K
0x70...9e67
2811.07K0.01%
0.00/0.00
0x29...9797
2910.93K0.01%
0.00/0.00
0x91...2b4a
3010.42K0.01%
0.00/0.00
0x1d...9f05
3110.27K0.01%
0.00/10.27K
0xf7...c8d9
328.56K0.01%
0.00/8.56K
0x1d...6100
338.02K0.01%
8.02K/8.02K
0xfd...3472
347.04K0.01%
0.00/0.00
0x2c...6703
355.87K0.01%
0.00/0.00
0x58...06a9
365.59K0.01%
0.00/0.00
0xaf...f956
375.14K0.01%
0.00/0.00
0xb6...f20b
385.11K0.01%
0.00/5.11K
0x2e...b4dd
394.98K<0.01%
0.00/4.98K
0x03...eb8d
404.39K<0.01%
0.00/0.00
0xa7...4af1
414.25K<0.01%
0.00/0.00
0x74...4f30
424.19K<0.01%
0.00/0.00
0xda...0c23
434.14K<0.01%
4.14K/4.14K
0x2b...c439
444.00K<0.01%
0.00/0.00
0x83...9a5e
454.00K<0.01%
0.00/0.00
0x1a...da4b
464.00K<0.01%
0.00/0.00
0x6c...da19
474.00K<0.01%
0.00/0.00
0xca...9321
484.00K<0.01%
0.00/0.00
0x2d...0abb
494.00K<0.01%
0.00/0.00
0x26...7696
503.95K<0.01%
0.00/0.00
0xf2...ec33
513.91K<0.01%
821.39/3.91K
0x82...5c5e
523.81K<0.01%
0.00/3.81K
0x13...577b
533.78K<0.01%
0.00/0.00
0x59...bbe0
543.31K<0.01%
0.00/3.31K
0xf4...25fc
553.06K<0.01%
0.00/3.06K
0x73...1255
562.84K<0.01%
0.00/0.00
0xd3...2225
572.70K<0.01%
0.00/0.00
0xe5...759a
582.67K<0.01%
0.00/0.00
0xd3...66ce
591.78K<0.01%
0.00/0.00
0x9e...b8b3
601.74K<0.01%
0.00/0.00
0xd6...555f
611.72K<0.01%
0.00/0.00
0xf8...43a6
621.61K<0.01%
0.00/0.00
0x46...7cb2
631.38K<0.01%
0.00/0.00
0x20...30c9
641.28K<0.01%
0.00/0.00
0x87...4f5e
651.25K<0.01%
0.00/0.00
0x8c...4ac3
661.24K<0.01%
0.00/0.00
0x8c...7dac
671.19K<0.01%
0.00/0.00
0x40...b460
681.14K<0.01%
0.00/1.14K
0xd5...e79d
691.09K<0.01%
0.00/0.00
0x80...2253
701.00K<0.01%
0.00/0.00
0x75...13ed
711.00K<0.01%
0.00/0.00
0x46...a9ca
721.00K<0.01%
0.00/0.00
0x97...463a
731.00K<0.01%
0.00/0.00
0x34...fe31
74818.91<0.01%
0.00/0.00
0xc1...aeae
75672.19<0.01%
0.00/0.00
0xb6...8c12
76654.55<0.01%
43.39/200.85
0x90...ab41
77623.09<0.01%
0.00/0.00
0x4f...197f
78619.81<0.01%
0.00/0.00
0x53...c183
79618.05<0.01%
0.00/0.00
0xea...a2e9
80617.35<0.01%
0.00/0.00
0x0a...cc2f
81615.82<0.01%
0.00/0.00
0x13...c9e5
82597.99<0.01%
0.00/0.00
0x52...862f
83575.74<0.01%
0.00/0.00
0x50...eb1a
84569.55<0.01%
0.00/0.00
0x37...95c3
85545.40<0.01%
0.00/0.00
0xd3...5738
86504.14<0.01%
0.00/0.00
0x90...5dae
87485.63<0.01%
0.00/0.00
0x18...f77a
88428.22<0.01%
0.00/0.00
0x13...0ac3
89422.42<0.01%
0.00/0.00
0xec...24e4
90402.14<0.01%
0.00/0.00
0x97...eef7
91365.79<0.01%
0.00/0.00
0xdb...38d0
92322.98<0.01%
0.00/0.00
0xa1...c6d1
93322.60<0.01%
0.00/0.00
0x38...9c68
94269.15<0.01%
0.00/0.00
0xf4...50f0
95250.00<0.01%
0.00/0.00
0xc1...4f63
96202.57<0.01%
0.00/0.00
0x38...b3c3
97183.56<0.01%
0.00/0.00
0xf3...1275
98183.30<0.01%
0.00/0.00
0x3a...4543
99181.80<0.01%
0.00/0.00
0x61...8e64
100181.80<0.01%
0.00/0.00
0xa0...2d6d
Ngày tháng
Vốn hóa thị trường
Khối lượng
Mở lệnh
Đóng lệnh
2024-09-19$1.80M1.41M MYT$0.09439N/A
2024-09-18$1.94M6.52M MYT$0.1014$0.09439
2024-09-17$1.86M462.16K MYT$0.09718$0.1014
2024-09-16$1.99M434.25K MYT$0.1039$0.09718
2024-09-15$1.79M411.18K MYT$0.0936$0.1039
2024-09-14$1.97M504.28K MYT$0.09228$0.0936
2024-09-13$2.16M428.79K MYT$0.1124$0.09228