0

Tính giá Unido UDO

$0.002699
-0.99%
Thấp 24H $0.002552
$0.002746Cao 24H

Giới thiệu về Unido ( UDO )

UNIDO is an enterprise platform for decentralized capital market. UNIDO enables enterprises to seamlessly manage their encrypted assets through the enterprise platform and the suite of defi and encrypted bank management tools.
KLGD 24 giờ$860.51
Mức cao nhất lịch sử (ATH)$1.00
Mức thấp nhất lịch sử (ATL)$0.002282
Vốn hóa thị trường$207.23K
Giá trị pha loãng hoàn toàn$308.89K
Vốn hóa thị trường/FDV67.09%
Lượng lưu thông77.15M UDO
Tổng số lượng của coin114.95M UDO
Cung cấp tối đa115.00M UDO
Tâm lý thị trườngTích cực
* Dữ liệu từ bên thứ 3

Xu hướng giá Unido (UDO)

Khoảng thời gian
Số tiền thao tác
% Thay đổi
1 giờ-$0.0000141-0.52%
24H-$0.00002698-0.99%
7 ngày$0.00004511+1.70%
30 ngày-$0.00003832-1.40%
1 year-$0.00001902-0.7%

Chỉ số độ tin cậy

77.72

Điểm tin cậy

Xếp hạng #1

#939

Phần trăm

TOP 5%

Thành viên của đội

克里斯·韦德尔

克里斯·韦德尔

塔希尔·阿拉姆

塔希尔·阿拉姆

迈克尔·斯旺

迈克尔·斯旺

本·亨特

本·亨特

Nhà đầu tư

Master Ventures

Master Ventures

Moonwhale Ventures

Moonwhale Ventures

Kyros Ventures

Kyros Ventures

Titans Ventures

Titans Ventures

Vendetta Capital

Vendetta Capital

RR2 Capital

RR2 Capital

Cập nhật trực tiếp giá Unido (UDO)

Giá Unido hôm nay là $0.002699 với khối lượng giao dịch trong 24h là $860.51 và như vậy Unido có vốn hóa thị trường là $207.23K, mang lại cho nó sự thống trị thị trường của 0.000011%. Giá Unido đã biến động -0.99% trong 24h qua.

Unido đạt mức giá cao nhất vào 2021-03-22 khi đang giao dịch ở mức cao nhất cao nhất lịch sử là $1.00, trong khi mức giá thấp nhất được ghi nhận vào 2024-08-05 khi đang giao dịch ở mức thấp nhất lịch sử là $0.002282. Giá thấp nhất hiện tại kể từ mức cao nhất của chu kỳ trước là $0.002282 và mức giá cao nhất kể từ mức thấp của chu kỳ trước là $1.00. Cảm xúc xã hội của Unido hiện là Trung lập.

Câu hỏi thường gặp: Giá Unido (UDO)

Điều gì quyết định biến động giá của Unido (UDO)?

Giá cao nhất của Unido trong lịch sử là bao nhiêu?

Giá thấp nhất của Unido trong lịch sử là bao nhiêu?

Vốn hóa thị trường hiện tại của Unido là bao nhiêu?

Có bao nhiêu Unido trên thị trường?

Nguồn cung tối đa của Unido là bao nhiêu?

Vốn hóa thị trường bị pha loãng hoàn toàn (hoặc FDV) của Unido là bao nhiêu?

Dự đoán giá của Unido là bao nhiêu?

Unido có phải là một khoản đầu tư tốt?

Làm cách nào để mua Unido?

Unido Tokenomics

Phân tích dữ liệu Unido

Phần trăm dòng tiền

Dòng tiền vào ròng chính

--

Dòng tiền vào ròng bán lẻ

-$97.57

Tâm lý thị trường

21.00

Bán
Dòng tiền vào chính
0.00%--
Dòng tiền ra chính
0.00%--
Dòng tiền vào bán lẻ
46.49%$646.43
Dòng tiền ra bán lẻ
53.51%$744.00

Phân tích dòng tiền

Lệnh nhỏ

Dòng tiền vào ròng ($)

-$97.57

Dòng tiền vào ($)646.43
Dòng tiền ra ($)744.00

Lệnh trung bình

Dòng tiền vào ròng ($)

--

Dòng tiền vào ($)-
Dòng tiền ra ($)-

Lệnh lớn

Dòng tiền vào ròng ($)

--

Dòng tiền vào ($)-
Dòng tiền ra ($)-

Lịch sử dòng tiền

Thời gian chuyển
Dòng tiền vào ($)
Dòng tiền ra ($)
Dòng tiền vào ròng ($)
2024-09-20646.43744.00-97.57
2024-09-19753.651.37K-616.77
2024-09-181.36K1.10K256.55
2024-09-17485.61557.32-71.71
2024-09-16474.18255.36218.82
2024-09-15411.81423.84-12.03
2024-09-14312.96--312.96
2024-09-13377.4622.22355.24
2024-09-12189.26--189.26
2024-09-11232.2013.98218.22
2024-09-10220.22--220.22
2024-09-09302.3046.36255.94
2024-09-0819.02--19.02
2024-09-07129.4270.0059.42

Phân bố chứa coin

Top 5 địa chỉTổng hạn mức
0x533d4e54ab7a69a28be37c0d58176a56d8a3f7bb
9.96%
0xa5c25b9bbb82d7c61ad5ee1e65bcde3ea87ff2a7
8.83%
0x0d0707963952f2fba59dd06f2b425ace40b492fe
8.06%
0xab3b031512a08c85d52c6e7c4f50170f01bf19e8
7.39%
0x21dd761cac8461a68344f40d2f12e172a18a297f
5.99%
Các vấn đề khác
59.77%

Xu hướng nắm giữ Unido

Top 100 địa chỉ nắm giữ

Xếp hạng
Số lượng nắm giữ
Nắm giữ (%)
Thay đổi 1ngày/7ngày
Địa chỉ nắm giữ
111.30M9.96%
0.00/0.00
0x53...f7bb
210.02M8.83%
0.00/0.00
0xa5...f2a7
39.14M8.06%
0.00/0.00
0x0d...92fe
48.39M7.39%
-125.69K/-108.02K
0xab...19e8
56.80M5.99%
0.00/-93.24K
0x21...297f
65.04M4.44%
0.00/0.00
0xba...f4a7
73.28M2.89%
-37.90K/-44.35K
0xb7...86a6
83.00M2.64%
0.00/0.00
0x49...24d7
93.00M2.64%
0.00/0.00
0x64...24f2
102.31M2.04%
0.00/0.00
0x5c...4284
112.02M1.79%
0.00/0.00
0xd7...0f38
121.68M1.48%
0.00/0.00
0x9d...e8c8
131.46M1.29%
0.00/0.00
0x92...1e69
141.39M1.23%
0.00/0.00
0x06...39fb
151.31M1.16%
0.00/0.00
0xfb...36b0
161.18M1.04%
0.00/0.00
0x41...bf49
171.12M0.99%
0.00/0.00
0xed...599a
181.06M0.94%
163.60K/163.60K
0xd0...9be0
191.00M0.88%
0.00/0.00
0x97...35da
20800.00K0.7%
0.00/0.00
0xac...e506
21772.48K0.68%
0.00/0.00
0x6e...dd12
22700.55K0.62%
0.00/0.00
0x7c...76f9
23568.67K0.5%
0.00/0.00
0x4a...5408
24550.21K0.48%
0.00/0.00
0x44...e480
25545.00K0.48%
0.00/0.00
0x06...cdb4
26534.78K0.47%
0.00/0.00
0x27...00fe
27524.99K0.46%
0.00/0.00
0x55...f464
28510.48K0.45%
0.00/0.00
0xbe...abcc
29503.74K0.44%
0.00/0.00
0x1f...5775
30500.98K0.44%
0.00/0.00
0xf0...424d
31494.34K0.44%
0.00/0.00
0xac...c2d0
32474.66K0.42%
0.00/0.00
0xec...6d90
33468.83K0.41%
0.00/0.00
0x0c...8d67
34440.00K0.39%
0.00/0.00
0x92...3fee
35395.65K0.35%
0.00/0.00
0x33...878e
36379.98K0.33%
0.00/0.00
0xa6...c5da
37363.10K0.32%
0.00/0.00
0xbe...7d72
38354.31K0.31%
0.00/0.00
0x33...1fcd
39336.16K0.3%
0.00/0.00
0x8f...eead
40330.91K0.29%
0.00/0.00
0x13...1765
41314.01K0.28%
0.00/80.39K
0xa7...50db
42311.14K0.27%
0.00/0.00
0x85...ca89
43310.48K0.27%
0.00/0.00
0xc5...3294
44286.63K0.25%
0.00/0.00
0xc7...03d5
45260.47K0.23%
0.00/0.00
0x93...3933
46252.86K0.22%
0.00/0.00
0x4d...2235
47248.16K0.22%
0.00/0.00
0xf7...4701
48244.33K0.22%
0.00/0.00
0x45...78f4
49236.47K0.21%
0.00/0.00
0x55...416d
50234.54K0.21%
0.00/0.00
0x16...ce71
51230.75K0.2%
0.00/0.00
0xbd...702d
52229.57K0.2%
0.00/0.00
0x9f...e932
53224.67K0.2%
0.00/0.00
0x7a...7387
54223.05K0.2%
0.00/0.00
0xcf...d2b0
55218.39K0.19%
0.00/0.00
0xd3...de46
56210.45K0.19%
0.00/0.00
0xfe...a4eb
57202.48K0.18%
0.00/0.00
0x53...9ba3
58197.94K0.17%
0.00/0.00
0x92...a045
59196.83K0.17%
0.00/0.00
0x79...668f
60193.20K0.17%
0.00/0.00
0x38...16b0
61188.37K0.17%
0.00/0.00
0x2c...b08f
62187.76K0.17%
0.00/0.00
0xc8...afc1
63187.50K0.17%
0.00/0.00
0x8e...9d93
64187.50K0.17%
0.00/0.00
0x7a...9f5f
65179.83K0.16%
0.00/0.00
0x40...ee53
66176.75K0.16%
0.00/0.00
0x20...6135
67174.83K0.15%
0.00/0.00
0x2f...27cb
68170.62K0.15%
0.00/0.00
0x22...cd26
69166.24K0.15%
0.00/0.00
0x8a...4afc
70165.00K0.15%
0.00/0.00
0x2a...7f87
71161.69K0.14%
0.00/0.00
0x63...ed62
72153.97K0.14%
0.00/0.00
0x87...e354
73153.21K0.13%
0.00/0.00
0x50...6a69
74152.80K0.13%
0.00/0.00
0x00...de81
75150.00K0.13%
0.00/0.00
0x32...bd7f
76147.97K0.13%
0.00/0.00
0x4e...65ed
77145.81K0.13%
0.00/0.00
0xcd...d35f
78143.54K0.13%
0.00/0.00
0x3e...a9ad
79140.31K0.12%
0.00/0.00
0x6a...6afa
80136.18K0.12%
0.00/0.00
0x37...ec7e
81134.18K0.12%
0.00/0.00
0xe0...94e0
82133.81K0.12%
0.00/0.00
0x2d...7a4e
83131.65K0.12%
0.00/0.00
0xa9...e9de
84131.30K0.12%
0.00/0.00
0xb2...ddc7
85130.00K0.11%
0.00/0.00
0xfb...cd05
86125.59K0.11%
0.00/0.00
0xfe...5e7c
87123.72K0.11%
0.00/0.00
0x7b...89c3
88123.54K0.11%
0.00/0.00
0x70...a022
89119.46K0.11%
0.00/0.00
0xa0...b4ba
90118.80K0.1%
0.00/0.00
0x21...072b
91118.26K0.1%
0.00/0.00
0x80...811b
92116.36K0.1%
0.00/0.00
0x2b...f903
93113.00K0.1%
0.00/0.00
0x42...9fb8
94110.83K0.1%
0.00/0.00
0x00...e3b8
95110.26K0.1%
0.00/0.00
0xd6...eaa0
96107.12K0.09%
0.00/0.00
0xff...c8e2
97107.03K0.09%
0.00/0.00
0xfb...677a
98105.94K0.09%
0.00/0.00
0x38...4441
99105.79K0.09%
0.00/0.00
0xef...66ff
100104.85K0.09%
0.00/0.00
0xa0...0fe9
Ngày tháng
Vốn hóa thị trường
Khối lượng
Mở lệnh
Đóng lệnh
2024-09-20$208.12K6.34M UDO$0.002695N/A
2024-09-19$223.00K7.10M UDO$0.00289$0.002695
2024-09-18$200.45K6.92M UDO$0.002598$0.00289
2024-09-17$200.46K6.49M UDO$0.002598$0.002598
2024-09-16$200.12K7.04M UDO$0.002594$0.002598
2024-09-15$222.69K4.97M UDO$0.00279$0.002594
2024-09-14$208.54K5.77M UDO$0.002701$0.00279
2024-09-13$215.92K6.32M UDO$0.002699$0.002701