0

Tính giá Trinity Of The Fabled ABYS

$0.0035
+16.66%
Thấp 24H $0.0028
$0.00609Cao 24H

Giới thiệu về Trinity Of The Fabled ( ABYS )

Become a Fabled warrior, god, or demon. 3 races vying for power in the Abyss. Every season brings new worlds to explore. Following the tradition of the souls-like genre, enemies in Trinity Of The Fabled are extremely difficult. Mistakes will be heavily punished. In order to become the Fabled, you must learn your enemies' weaknesses, and exploit them.
KLGD 24 giờ$14.72K
Mức cao nhất lịch sử (ATH)$0.1155
Mức thấp nhất lịch sử (ATL)$0.00273
Vốn hóa thị trường$123.50K
Giá trị pha loãng hoàn toàn$2.10M
Vốn hóa thị trường/FDV5.86%
Lượng lưu thông35.18M ABYS
Tổng số lượng của coin600.00M ABYS
Cung cấp tối đa600.00M ABYS
Tâm lý thị trườngTích cực
* Dữ liệu từ bên thứ 3

Xu hướng giá Trinity Of The Fabled (ABYS)

Khoảng thời gian
Số tiền thao tác
% Thay đổi
1 giờ-$0.0003588-9.30%
24H$0.0004998+16.66%
7 ngày-$0.0004687-11.81%
30 ngày-$0.002942-45.67%
1 year--0%

Thành viên của đội

Luc

Luc

CEO

Nhà đầu tư

Atesis Capital

Atesis Capital

Cập nhật trực tiếp giá Trinity Of The Fabled (ABYS)

Giá Trinity Of The Fabled hôm nay là $0.0035 với khối lượng giao dịch trong 24h là $14.72K và như vậy Trinity Of The Fabled có vốn hóa thị trường là $123.50K, mang lại cho nó sự thống trị thị trường của 0.000076%. Giá Trinity Of The Fabled đã biến động +16.66% trong 24h qua.

Trinity Of The Fabled đạt mức giá cao nhất vào 2024-04-29 khi đang giao dịch ở mức cao nhất cao nhất lịch sử là $0.1155, trong khi mức giá thấp nhất được ghi nhận vào 2024-09-14 khi đang giao dịch ở mức thấp nhất lịch sử là $0.00273. Giá thấp nhất hiện tại kể từ mức cao nhất của chu kỳ trước là $0.00273 và mức giá cao nhất kể từ mức thấp của chu kỳ trước là $0.1155. Cảm xúc xã hội của Trinity Of The Fabled hiện là Trung lập.

Câu hỏi thường gặp: Giá Trinity Of The Fabled (ABYS)

Điều gì quyết định biến động giá của Trinity Of The Fabled (ABYS)?

Giá cao nhất của Trinity Of The Fabled trong lịch sử là bao nhiêu?

Giá thấp nhất của Trinity Of The Fabled trong lịch sử là bao nhiêu?

Vốn hóa thị trường hiện tại của Trinity Of The Fabled là bao nhiêu?

Có bao nhiêu Trinity Of The Fabled trên thị trường?

Nguồn cung tối đa của Trinity Of The Fabled là bao nhiêu?

Vốn hóa thị trường bị pha loãng hoàn toàn (hoặc FDV) của Trinity Of The Fabled là bao nhiêu?

Dự đoán giá của Trinity Of The Fabled là bao nhiêu?

Trinity Of The Fabled có phải là một khoản đầu tư tốt?

Làm cách nào để mua Trinity Of The Fabled?

Trinity Of The Fabled Tokenomics

Sự kiện mở khóa tiếp theo

ABYS 24.94M(4.15% Tổng số lượng của coin)
$87.55K(70.89% Vốn hóa thị trường)

Mở khóa vòng 11

9

Ngày

0

2024-09-29

thông tin phát hành

Liên kết đến các tài liệu chính thức

Phân bổ

Tên
Tổng hạn mức
Đã mở khóa
Đã khóa
Phần thưởng hệ sinh thái
20.00%1.63%18.37%
Vòng riêng tư
18.00%4.36%13.64%
đoàn
12.00%0%12.00%
Cố vấn
8.00%0%8.00%
Staking Rewards
7.20%1.15%6.05%
Kho tài chính
7.00%0.56%6.44%
Vòng tài trợ hạt giống
5.50%0.82%4.68%
CEX
5.00%5.00%0%
Vòng Chung Kết
5.00%3.67%1.33%
Vòng chiến lược
4.30%0.86%3.44%
DEX
3.00%3.00%0%
Angel Wheel
3.00%0.31%2.69%
Phát quà
2.00%0.62%1.38%

Lịch phát hành

VòngPhân bổ tokenMở khóa TGEThời gian khóa

Đã mở khóa

Đã khóa

Mở khóa tiếp theoTóm tắt
Phần thưởng hệ sinh thái

120.00M

20.00%

120.00M

0%

1 M

ABYS 9.79M

ABYS 110.20M

May 29, 2024

May 31, 2028

2024-09-29

2.04%

1 tháng cống hiến, sau đó 2.041% mỗi tháng trong 48 tháng
Vòng riêng tư

108.00M

18.00%

108.00M

10.00%

2 M

ABYS 26.14M

ABYS 81.85M

Apr 29, 2024

Dec 31, 2025

2024-09-29

4.73%

10,0% TGE, 2 tháng chờ đợi, sau đó 10,0% mỗi tháng trong 19 tháng
đoàn

72.00M

12.00%

72.00M

0%

1 Y

ABYS 0

ABYS 72.00M

Apr 30, 2027

2025-04-29

4.00%

1 năm-khoảng thời gian, sau đó là 4,0% tháng trong 24 tháng
Cố vấn

48.00M

8.00%

48.00M

0%

6 M

ABYS 0

ABYS 48.00M

Apr 30, 2026

2024-10-29

5.26%

6 tháng kỳ hạn, sau đó là 5.263% mỗi tháng trong 18 tháng
Staking Rewards

43.20M

7.20%

43.20M

0%

1 M

ABYS 6.91M

ABYS 36.28M

May 29, 2024

May 31, 2026

2024-09-29

4.00%

1 tháng rồi rớt xuống 4,0% trong 24 tháng
Kho tài chính

42.00M

7.00%

42.00M

0%

3 M

ABYS 3.36M

ABYS 38.64M

Jul 29, 2024

Jul 31, 2026

2024-09-29

4.00%

3 tháng khóa, sau đó 4,0% mỗi tháng trong 24 tháng
Vòng tài trợ hạt giống

33.00M

5.50%

33.00M

5.00%

3 M

ABYS 4.95M

ABYS 28.05M

Apr 29, 2024

Jan 31, 2026

2024-09-29

5.00%

5,0% TGE, 3 tháng đợi, sau đó 5,0% mỗi tháng trong 19 tháng
CEX

30.00M

5.00%

30.00M

0%

0

ABYS 30.00M

ABYS 0

Apr 29, 2024

Apr 29, 2024

--

--

Vòng Chung Kết

30.00M

5.00%

30.00M

20.00%

0

ABYS 21.99M

ABYS 8.00M

Apr 29, 2024

Oct 29, 2024

2024-09-29

13.33%

20.0% TGE, sau đó 20.0% mỗi tháng trong 6 tháng
Vòng chiến lược

25.80M

4.30%

25.80M

5.00%

2 M

ABYS 5.16M

ABYS 20.64M

Apr 29, 2024

Dec 31, 2025

2024-09-29

5.00%

5.0% TGE, 2 tháng đầu, sau đó 5.0% tháng trong 19 tháng
DEX

18.00M

3.00%

18.00M

0%

0

ABYS 18.00M

ABYS 0

Apr 29, 2024

Apr 29, 2024

--

--

Angel Wheel

18.00M

3.00%

18.00M

2.50%

3 M

ABYS 1.85M

ABYS 16.14M

Apr 29, 2024

Jul 31, 2026

2024-09-29

3.90%

2.5% TGE,3 tháng-chước, sau đó 2.5% tháng trong 25 tháng
Phát quà

12.00M

2.00%

12.00M

0%

1 M

ABYS 3.69M

ABYS 8.30M

May 29, 2024

May 31, 2025

2024-09-29

7.69%

1 tháng chờ, sau đó 7.692% mỗi tháng trong 12 tháng
Tổng hạn mứcABYS 20.19M
ABYS 131.87M21.98%
ABYS 468.12M78.02%

Phân tích dữ liệu Trinity Of The Fabled

Phần trăm dòng tiền

Dòng tiền vào ròng chính

--

Dòng tiền vào ròng bán lẻ

+$2.96K

Tâm lý thị trường

30.00

Bán
Dòng tiền vào chính
0.00%--
Dòng tiền ra chính
0.00%--
Dòng tiền vào bán lẻ
55.92%$13.97K
Dòng tiền ra bán lẻ
44.08%$11.00K

Phân tích dòng tiền

Lệnh nhỏ

Dòng tiền vào ròng ($)

+$2.96K

Dòng tiền vào ($)13.97K
Dòng tiền ra ($)11.00K

Lệnh trung bình

Dòng tiền vào ròng ($)

--

Dòng tiền vào ($)-
Dòng tiền ra ($)-

Lệnh lớn

Dòng tiền vào ròng ($)

--

Dòng tiền vào ($)-
Dòng tiền ra ($)-

Lịch sử dòng tiền

Thời gian chuyển
Dòng tiền vào ($)
Dòng tiền ra ($)
Dòng tiền vào ròng ($)
2024-09-2013.97K11.00K2.96K
2024-09-198.60K3.13K5.46K
2024-09-187.26K1.65K5.61K
2024-09-1714.55K1.53K13.01K
2024-09-1615.87K1.24K14.62K
2024-09-155.05K2.24K2.80K
2024-09-1411.52K3.65K7.87K
2024-09-13694.47108.50585.97
2024-09-12682.31242.24440.07
2024-09-112.69K--2.69K
2024-09-103.55K1.19K2.36K
2024-09-091.46K590.84876.12
2024-09-087.01K2.13K4.88K
2024-09-074.05K2.70K1.35K

Phân bố chứa coin

Top 5 địa chỉTổng hạn mức
0xb0ecd3ce8e2c3ebfed8650116d4156d3b6965b16
45.59%
0xde8cfc11e276430021e1d0d6dc7c15d312fb5417
16.38%
0x3ef7442df454ba6b7c1deec8ddf29cfb2d6e56c7
12.00%
0x66f636228c1cc7459d0aa4cb16637faa56ae743f
2.97%
0x151d49b95c17b35b6c96e97425dd1532ab4bd1ad
2.86%
Các vấn đề khác
20.20%

Xu hướng nắm giữ Trinity Of The Fabled

Top 100 địa chỉ nắm giữ

Xếp hạng
Số lượng nắm giữ
Nắm giữ (%)
Thay đổi 1ngày/7ngày
Địa chỉ nắm giữ
1273.58M45.59%
0.00/0.00
0xb0...5b16
298.31M16.38%
0.00/-669.49K
0xde...5417
372.00M12.0%
0.00/0.00
0x3e...56c7
417.79M2.97%
0.00/-125.31K
0x66...743f
517.15M2.86%
0.00/0.00
0x15...d1ad
616.71M2.79%
0.00/0.00
0x4b...b746
710.63M1.77%
0.00/0.00
0xcc...12cc
810.15M1.69%
0.00/0.00
0x2e...4270
99.62M1.6%
0.00/-24.37K
0x33...4827
106.02M1.0%
-859.18K/-1.63M
0x0d...92fe
114.75M0.79%
-43.49K/532.16K
0xd9...5003
124.41M0.74%
0.00/0.00
0x0b...2af4
133.38M0.56%
-35.86K/250.69K
0x51...75e0
143.15M0.53%
0.00/0.00
0xd1...4eae
152.38M0.4%
0.00/-8.78K
0x5e...e741
162.37M0.4%
0.00/0.00
0xe7...575b
172.30M0.38%
0.00/0.00
0x00...e8e4
182.17M0.36%
-962.35/-4.90K
0x31...c2e7
191.90M0.32%
0.00/0.00
0xd1...d6cc
201.83M0.31%
0.00/-14.37K
0x13...e0ca
211.71M0.29%
0.00/-49.16K
0x21...3225
221.01M0.17%
1.01M/647.39K
0x03...eb8d
23750.38K0.13%
-59.24/-503.00
0x58...0278
24709.12K0.12%
0.00/236.24K
0xa7...654d
25649.61K0.11%
0.00/0.00
0xab...a20b
26587.91K0.1%
0.00/0.00
0xbb...b399
27564.47K0.09%
0.00/0.00
0x9b...c72a
28493.04K0.08%
0.00/-11.71K
0x0c...05d2
29475.27K0.08%
0.00/0.00
0x4b...720c
30463.75K0.08%
0.00/0.00
0xde...8711
31447.70K0.07%
0.00/0.00
0x62...580f
32443.09K0.07%
0.00/-1.79K
0xfb...bc65
33435.29K0.07%
0.00/0.00
0x70...c463
34387.75K0.06%
0.00/0.00
0x6a...5448
35378.51K0.06%
0.00/0.00
0x3f...5e82
36364.05K0.06%
0.00/0.00
0x7e...f5f7
37349.77K0.06%
0.00/-3.95K
0xc5...8a16
38342.54K0.06%
0.00/0.00
0xd0...4a46
39340.00K0.06%
0.00/0.00
0x62...612d
40329.13K0.05%
0.00/0.00
0x2c...0c50
41327.63K0.05%
0.00/0.00
0x64...94ca
42327.23K0.05%
0.00/0.00
0xa6...fce5
43323.95K0.05%
0.00/0.00
0x00...f2dd
44300.00K0.05%
0.00/25.00K
0x3d...8975
45296.49K0.05%
0.00/-23.60K
0x6b...7c85
46290.48K0.05%
0.00/0.00
0xe8...d643
47253.70K0.04%
0.00/109.87K
0x3e...5e32
48250.30K0.04%
-82.43/-82.43
0x01...dad3
49238.69K0.04%
0.00/0.00
0x04...b396
50213.85K0.04%
0.00/0.00
0x97...a036
51212.29K0.04%
0.00/0.00
0x38...6d76
52186.30K0.03%
0.00/0.00
0x2d...4cd3
53180.00K0.03%
0.00/0.00
0xf0...718e
54176.64K0.03%
0.00/0.00
0x21...49e6
55175.93K0.03%
0.00/0.00
0x60...2100
56175.61K0.03%
12.09K/15.41K
0x56...3789
57175.41K0.03%
0.00/0.00
0x46...3dcc
58175.00K0.03%
0.00/0.00
0x36...c81a
59164.56K0.03%
0.00/0.00
0x3a...fe1d
60160.84K0.03%
0.00/0.00
0xe4...c0c0
61160.23K0.03%
0.00/0.00
0x30...3f74
62151.73K0.03%
0.00/0.00
0xad...2c16
63150.00K0.02%
-158.84K/-158.84K
0x5f...1c0a
64144.91K0.02%
0.00/0.00
0xfc...5c9b
65142.22K0.02%
0.00/0.00
0x0b...9033
66139.80K0.02%
0.00/0.00
0x70...6852
67138.27K0.02%
0.00/0.00
0x3f...7cdb
68135.13K0.02%
0.00/0.00
0x3f...3418
69131.12K0.02%
0.00/0.00
0x11...3bf4
70127.84K0.02%
0.00/21.57K
0x0d...8177
71125.84K0.02%
0.00/0.00
0x78...e71d
72124.22K0.02%
0.00/0.00
0x3f...99e3
73123.00K0.02%
0.00/0.00
0xbe...d1ff
74120.21K0.02%
0.00/28.47K
0xfd...7448
75115.73K0.02%
0.00/0.00
0x6b...47da
76115.13K0.02%
0.00/0.00
0x00...117c
77105.65K0.02%
0.00/105.65K
0xaf...5e89
78101.17K0.02%
0.00/0.00
0x2e...9d03
7997.94K0.02%
0.00/0.00
0x98...8648
8095.86K0.02%
0.00/0.00
0x64...7717
8195.86K0.02%
0.00/0.00
0x01...c0f7
8294.43K0.02%
0.00/0.00
0x9b...c9e1
8394.40K0.02%
0.00/0.00
0x5f...5bd6
8492.86K0.02%
0.00/0.00
0xad...94a7
8591.83K0.02%
0.00/0.00
0xda...58f1
8690.88K0.02%
0.00/0.00
0xb5...e992
8788.88K0.01%
0.00/0.00
0xc0...9e92
8888.85K0.01%
0.00/0.00
0x6d...0f98
8988.05K0.01%
0.00/0.00
0x6b...4fb9
9082.62K0.01%
82.62K/82.62K
0xb8...df95
9182.35K0.01%
0.00/0.00
0x1d...bed5
9281.98K0.01%
0.00/0.00
0x82...aec3
9379.45K0.01%
0.00/79.45K
0x21...56a8
9478.33K0.01%
0.00/0.00
0x44...cacc
9578.33K0.01%
0.00/0.00
0x2c...9c42
9677.48K0.01%
0.00/0.00
0x5f...d707
9776.73K0.01%
0.00/0.00
0xf7...a0ed
9876.48K0.01%
0.00/0.00
0xad...82d7
9974.57K0.01%
0.00/0.00
0x18...b5fc
10074.37K0.01%
0.00/0.00
0xd1...0a83
Ngày tháng
Vốn hóa thị trường
Khối lượng
Mở lệnh
Đóng lệnh
2024-09-20$123.50K2.11M ABYS$0.00351N/A
2024-09-19$103.79K3.43M ABYS$0.00295$0.00351
2024-09-18$114.70K2.03M ABYS$0.00326$0.00295
2024-09-17$105.90K1.33M ABYS$0.00301$0.00326
2024-09-16$119.63K3.69M ABYS$0.0034$0.00301
2024-09-15$137.22K476.92K ABYS$0.0039$0.0034
2024-09-14$126.66K2.06M ABYS$0.0036$0.0039
2024-09-13$139.68K663.40K ABYS$0.00397$0.0036