Tính giá Trinity Of The Fabled ABYS
Giới thiệu về Trinity Of The Fabled ( ABYS )
Xu hướng giá Trinity Of The Fabled (ABYS)
Khoảng thời gian | Số tiền thao tác | % Thay đổi |
---|---|---|
1 giờ | -$0.0003588 | -9.30% |
24H | $0.0004998 | +16.66% |
7 ngày | -$0.0004687 | -11.81% |
30 ngày | -$0.002942 | -45.67% |
1 year | -- | 0% |
Thành viên của đội
Luc
CEO
Nhà đầu tư
Atesis Capital
Cập nhật trực tiếp giá Trinity Of The Fabled (ABYS)
Giá Trinity Of The Fabled hôm nay là $0.0035 với khối lượng giao dịch trong 24h là $14.72K và như vậy Trinity Of The Fabled có vốn hóa thị trường là $123.50K, mang lại cho nó sự thống trị thị trường của 0.000076%. Giá Trinity Of The Fabled đã biến động +16.66% trong 24h qua.
Trinity Of The Fabled đạt mức giá cao nhất vào 2024-04-29 khi đang giao dịch ở mức cao nhất cao nhất lịch sử là $0.1155, trong khi mức giá thấp nhất được ghi nhận vào 2024-09-14 khi đang giao dịch ở mức thấp nhất lịch sử là $0.00273. Giá thấp nhất hiện tại kể từ mức cao nhất của chu kỳ trước là $0.00273 và mức giá cao nhất kể từ mức thấp của chu kỳ trước là $0.1155. Cảm xúc xã hội của Trinity Of The Fabled hiện là Trung lập.
Câu hỏi thường gặp: Giá Trinity Of The Fabled (ABYS)
Điều gì quyết định biến động giá của Trinity Of The Fabled (ABYS)?
Giá cao nhất của Trinity Of The Fabled trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá thấp nhất của Trinity Of The Fabled trong lịch sử là bao nhiêu?
Vốn hóa thị trường hiện tại của Trinity Of The Fabled là bao nhiêu?
Có bao nhiêu Trinity Of The Fabled trên thị trường?
Nguồn cung tối đa của Trinity Of The Fabled là bao nhiêu?
Vốn hóa thị trường bị pha loãng hoàn toàn (hoặc FDV) của Trinity Of The Fabled là bao nhiêu?
Dự đoán giá của Trinity Of The Fabled là bao nhiêu?
Trinity Of The Fabled có phải là một khoản đầu tư tốt?
Làm cách nào để mua Trinity Of The Fabled?
Trinity Of The Fabled Tokenomics
Sự kiện mở khóa tiếp theo
Mở khóa vòng
9
Ngày
2024-09-29
thông tin phát hành
Liên kết đến các tài liệu chính thức
Phân bổ
Tên | Tổng hạn mức | Đã mở khóa | Đã khóa |
---|---|---|---|
Phần thưởng hệ sinh thái | 20.00% | 1.63% | 18.37% |
Vòng riêng tư | 18.00% | 4.36% | 13.64% |
đoàn | 12.00% | 0% | 12.00% |
Cố vấn | 8.00% | 0% | 8.00% |
Staking Rewards | 7.20% | 1.15% | 6.05% |
Kho tài chính | 7.00% | 0.56% | 6.44% |
Vòng tài trợ hạt giống | 5.50% | 0.82% | 4.68% |
CEX | 5.00% | 5.00% | 0% |
Vòng Chung Kết | 5.00% | 3.67% | 1.33% |
Vòng chiến lược | 4.30% | 0.86% | 3.44% |
DEX | 3.00% | 3.00% | 0% |
Angel Wheel | 3.00% | 0.31% | 2.69% |
Phát quà | 2.00% | 0.62% | 1.38% |
Lịch phát hành
Vòng | Phân bổ token | Mở khóa TGE | Thời gian khóa | Đã mở khóa Đã khóa | Mở khóa tiếp theo | Tóm tắt |
---|---|---|---|---|---|---|
Phần thưởng hệ sinh thái 120.00M 20.00% | 120.00M | 0% | 1 M | ABYS 9.79M ABYS 110.20M May 29, 2024 May 31, 2028 | 2024-09-29 2.04% | |
Vòng riêng tư 108.00M 18.00% | 108.00M | 10.00% | 2 M | ABYS 26.14M ABYS 81.85M Apr 29, 2024 Dec 31, 2025 | 2024-09-29 4.73% | |
đoàn 72.00M 12.00% | 72.00M | 0% | 1 Y | ABYS 0 ABYS 72.00M Apr 30, 2027 | 2025-04-29 4.00% | |
Cố vấn 48.00M 8.00% | 48.00M | 0% | 6 M | ABYS 0 ABYS 48.00M Apr 30, 2026 | 2024-10-29 5.26% | |
Staking Rewards 43.20M 7.20% | 43.20M | 0% | 1 M | ABYS 6.91M ABYS 36.28M May 29, 2024 May 31, 2026 | 2024-09-29 4.00% | |
Kho tài chính 42.00M 7.00% | 42.00M | 0% | 3 M | ABYS 3.36M ABYS 38.64M Jul 29, 2024 Jul 31, 2026 | 2024-09-29 4.00% | |
Vòng tài trợ hạt giống 33.00M 5.50% | 33.00M | 5.00% | 3 M | ABYS 4.95M ABYS 28.05M Apr 29, 2024 Jan 31, 2026 | 2024-09-29 5.00% | |
CEX 30.00M 5.00% | 30.00M | 0% | 0 | ABYS 30.00M ABYS 0 Apr 29, 2024 Apr 29, 2024 | -- | -- |
Vòng Chung Kết 30.00M 5.00% | 30.00M | 20.00% | 0 | ABYS 21.99M ABYS 8.00M Apr 29, 2024 Oct 29, 2024 | 2024-09-29 13.33% | |
Vòng chiến lược 25.80M 4.30% | 25.80M | 5.00% | 2 M | ABYS 5.16M ABYS 20.64M Apr 29, 2024 Dec 31, 2025 | 2024-09-29 5.00% | |
DEX 18.00M 3.00% | 18.00M | 0% | 0 | ABYS 18.00M ABYS 0 Apr 29, 2024 Apr 29, 2024 | -- | -- |
Angel Wheel 18.00M 3.00% | 18.00M | 2.50% | 3 M | ABYS 1.85M ABYS 16.14M Apr 29, 2024 Jul 31, 2026 | 2024-09-29 3.90% | |
Phát quà 12.00M 2.00% | 12.00M | 0% | 1 M | ABYS 3.69M ABYS 8.30M May 29, 2024 May 31, 2025 | 2024-09-29 7.69% | |
Tổng hạn mức | ABYS 20.19M | ABYS 131.87M21.98% ABYS 468.12M78.02% |
Phân tích dữ liệu Trinity Of The Fabled
Phần trăm dòng tiền
Dòng tiền vào ròng chính
--
Dòng tiền vào ròng bán lẻ
+$2.96K
Tâm lý thị trường
30.00
Dòng tiền vào chính | 0.00% | -- |
Dòng tiền ra chính | 0.00% | -- |
Dòng tiền vào bán lẻ | 55.92% | $13.97K |
Dòng tiền ra bán lẻ | 44.08% | $11.00K |
Phân tích dòng tiền
Lệnh nhỏ
Dòng tiền vào ròng ($)
+$2.96K
Lệnh trung bình
Dòng tiền vào ròng ($)
--
Lệnh lớn
Dòng tiền vào ròng ($)
--
Lịch sử dòng tiền
Thời gian chuyển | Dòng tiền vào ($) | Dòng tiền ra ($) | Dòng tiền vào ròng ($) |
---|---|---|---|
2024-09-20 | 13.97K | 11.00K | 2.96K |
2024-09-19 | 8.60K | 3.13K | 5.46K |
2024-09-18 | 7.26K | 1.65K | 5.61K |
2024-09-17 | 14.55K | 1.53K | 13.01K |
2024-09-16 | 15.87K | 1.24K | 14.62K |
2024-09-15 | 5.05K | 2.24K | 2.80K |
2024-09-14 | 11.52K | 3.65K | 7.87K |
2024-09-13 | 694.47 | 108.50 | 585.97 |
2024-09-12 | 682.31 | 242.24 | 440.07 |
2024-09-11 | 2.69K | -- | 2.69K |
2024-09-10 | 3.55K | 1.19K | 2.36K |
2024-09-09 | 1.46K | 590.84 | 876.12 |
2024-09-08 | 7.01K | 2.13K | 4.88K |
2024-09-07 | 4.05K | 2.70K | 1.35K |
Phân bố chứa coin
Top 5 địa chỉ | Tổng hạn mức |
---|---|
0xb0ecd3ce8e2c3ebfed8650116d4156d3b6965b16 | 45.59% |
0xde8cfc11e276430021e1d0d6dc7c15d312fb5417 | 16.38% |
0x3ef7442df454ba6b7c1deec8ddf29cfb2d6e56c7 | 12.00% |
0x66f636228c1cc7459d0aa4cb16637faa56ae743f | 2.97% |
0x151d49b95c17b35b6c96e97425dd1532ab4bd1ad | 2.86% |
Các vấn đề khác | 20.20% |
Xu hướng nắm giữ Trinity Of The Fabled
Top 100 địa chỉ nắm giữ
Xếp hạng | Số lượng nắm giữ | Nắm giữ (%) | Thay đổi 1ngày/7ngày | Địa chỉ nắm giữ |
---|---|---|---|---|
1 | 273.58M | 45.59% | 0.00/0.00 | 0xb0...5b16 |
2 | 98.31M | 16.38% | 0.00/-669.49K | 0xde...5417 |
3 | 72.00M | 12.0% | 0.00/0.00 | 0x3e...56c7 |
4 | 17.79M | 2.97% | 0.00/-125.31K | 0x66...743f |
5 | 17.15M | 2.86% | 0.00/0.00 | 0x15...d1ad |
6 | 16.71M | 2.79% | 0.00/0.00 | 0x4b...b746 |
7 | 10.63M | 1.77% | 0.00/0.00 | 0xcc...12cc |
8 | 10.15M | 1.69% | 0.00/0.00 | 0x2e...4270 |
9 | 9.62M | 1.6% | 0.00/-24.37K | 0x33...4827 |
10 | 6.02M | 1.0% | -859.18K/-1.63M | 0x0d...92fe |
11 | 4.75M | 0.79% | -43.49K/532.16K | 0xd9...5003 |
12 | 4.41M | 0.74% | 0.00/0.00 | 0x0b...2af4 |
13 | 3.38M | 0.56% | -35.86K/250.69K | 0x51...75e0 |
14 | 3.15M | 0.53% | 0.00/0.00 | 0xd1...4eae |
15 | 2.38M | 0.4% | 0.00/-8.78K | 0x5e...e741 |
16 | 2.37M | 0.4% | 0.00/0.00 | 0xe7...575b |
17 | 2.30M | 0.38% | 0.00/0.00 | 0x00...e8e4 |
18 | 2.17M | 0.36% | -962.35/-4.90K | 0x31...c2e7 |
19 | 1.90M | 0.32% | 0.00/0.00 | 0xd1...d6cc |
20 | 1.83M | 0.31% | 0.00/-14.37K | 0x13...e0ca |
21 | 1.71M | 0.29% | 0.00/-49.16K | 0x21...3225 |
22 | 1.01M | 0.17% | 1.01M/647.39K | 0x03...eb8d |
23 | 750.38K | 0.13% | -59.24/-503.00 | 0x58...0278 |
24 | 709.12K | 0.12% | 0.00/236.24K | 0xa7...654d |
25 | 649.61K | 0.11% | 0.00/0.00 | 0xab...a20b |
26 | 587.91K | 0.1% | 0.00/0.00 | 0xbb...b399 |
27 | 564.47K | 0.09% | 0.00/0.00 | 0x9b...c72a |
28 | 493.04K | 0.08% | 0.00/-11.71K | 0x0c...05d2 |
29 | 475.27K | 0.08% | 0.00/0.00 | 0x4b...720c |
30 | 463.75K | 0.08% | 0.00/0.00 | 0xde...8711 |
31 | 447.70K | 0.07% | 0.00/0.00 | 0x62...580f |
32 | 443.09K | 0.07% | 0.00/-1.79K | 0xfb...bc65 |
33 | 435.29K | 0.07% | 0.00/0.00 | 0x70...c463 |
34 | 387.75K | 0.06% | 0.00/0.00 | 0x6a...5448 |
35 | 378.51K | 0.06% | 0.00/0.00 | 0x3f...5e82 |
36 | 364.05K | 0.06% | 0.00/0.00 | 0x7e...f5f7 |
37 | 349.77K | 0.06% | 0.00/-3.95K | 0xc5...8a16 |
38 | 342.54K | 0.06% | 0.00/0.00 | 0xd0...4a46 |
39 | 340.00K | 0.06% | 0.00/0.00 | 0x62...612d |
40 | 329.13K | 0.05% | 0.00/0.00 | 0x2c...0c50 |
41 | 327.63K | 0.05% | 0.00/0.00 | 0x64...94ca |
42 | 327.23K | 0.05% | 0.00/0.00 | 0xa6...fce5 |
43 | 323.95K | 0.05% | 0.00/0.00 | 0x00...f2dd |
44 | 300.00K | 0.05% | 0.00/25.00K | 0x3d...8975 |
45 | 296.49K | 0.05% | 0.00/-23.60K | 0x6b...7c85 |
46 | 290.48K | 0.05% | 0.00/0.00 | 0xe8...d643 |
47 | 253.70K | 0.04% | 0.00/109.87K | 0x3e...5e32 |
48 | 250.30K | 0.04% | -82.43/-82.43 | 0x01...dad3 |
49 | 238.69K | 0.04% | 0.00/0.00 | 0x04...b396 |
50 | 213.85K | 0.04% | 0.00/0.00 | 0x97...a036 |
51 | 212.29K | 0.04% | 0.00/0.00 | 0x38...6d76 |
52 | 186.30K | 0.03% | 0.00/0.00 | 0x2d...4cd3 |
53 | 180.00K | 0.03% | 0.00/0.00 | 0xf0...718e |
54 | 176.64K | 0.03% | 0.00/0.00 | 0x21...49e6 |
55 | 175.93K | 0.03% | 0.00/0.00 | 0x60...2100 |
56 | 175.61K | 0.03% | 12.09K/15.41K | 0x56...3789 |
57 | 175.41K | 0.03% | 0.00/0.00 | 0x46...3dcc |
58 | 175.00K | 0.03% | 0.00/0.00 | 0x36...c81a |
59 | 164.56K | 0.03% | 0.00/0.00 | 0x3a...fe1d |
60 | 160.84K | 0.03% | 0.00/0.00 | 0xe4...c0c0 |
61 | 160.23K | 0.03% | 0.00/0.00 | 0x30...3f74 |
62 | 151.73K | 0.03% | 0.00/0.00 | 0xad...2c16 |
63 | 150.00K | 0.02% | -158.84K/-158.84K | 0x5f...1c0a |
64 | 144.91K | 0.02% | 0.00/0.00 | 0xfc...5c9b |
65 | 142.22K | 0.02% | 0.00/0.00 | 0x0b...9033 |
66 | 139.80K | 0.02% | 0.00/0.00 | 0x70...6852 |
67 | 138.27K | 0.02% | 0.00/0.00 | 0x3f...7cdb |
68 | 135.13K | 0.02% | 0.00/0.00 | 0x3f...3418 |
69 | 131.12K | 0.02% | 0.00/0.00 | 0x11...3bf4 |
70 | 127.84K | 0.02% | 0.00/21.57K | 0x0d...8177 |
71 | 125.84K | 0.02% | 0.00/0.00 | 0x78...e71d |
72 | 124.22K | 0.02% | 0.00/0.00 | 0x3f...99e3 |
73 | 123.00K | 0.02% | 0.00/0.00 | 0xbe...d1ff |
74 | 120.21K | 0.02% | 0.00/28.47K | 0xfd...7448 |
75 | 115.73K | 0.02% | 0.00/0.00 | 0x6b...47da |
76 | 115.13K | 0.02% | 0.00/0.00 | 0x00...117c |
77 | 105.65K | 0.02% | 0.00/105.65K | 0xaf...5e89 |
78 | 101.17K | 0.02% | 0.00/0.00 | 0x2e...9d03 |
79 | 97.94K | 0.02% | 0.00/0.00 | 0x98...8648 |
80 | 95.86K | 0.02% | 0.00/0.00 | 0x64...7717 |
81 | 95.86K | 0.02% | 0.00/0.00 | 0x01...c0f7 |
82 | 94.43K | 0.02% | 0.00/0.00 | 0x9b...c9e1 |
83 | 94.40K | 0.02% | 0.00/0.00 | 0x5f...5bd6 |
84 | 92.86K | 0.02% | 0.00/0.00 | 0xad...94a7 |
85 | 91.83K | 0.02% | 0.00/0.00 | 0xda...58f1 |
86 | 90.88K | 0.02% | 0.00/0.00 | 0xb5...e992 |
87 | 88.88K | 0.01% | 0.00/0.00 | 0xc0...9e92 |
88 | 88.85K | 0.01% | 0.00/0.00 | 0x6d...0f98 |
89 | 88.05K | 0.01% | 0.00/0.00 | 0x6b...4fb9 |
90 | 82.62K | 0.01% | 82.62K/82.62K | 0xb8...df95 |
91 | 82.35K | 0.01% | 0.00/0.00 | 0x1d...bed5 |
92 | 81.98K | 0.01% | 0.00/0.00 | 0x82...aec3 |
93 | 79.45K | 0.01% | 0.00/79.45K | 0x21...56a8 |
94 | 78.33K | 0.01% | 0.00/0.00 | 0x44...cacc |
95 | 78.33K | 0.01% | 0.00/0.00 | 0x2c...9c42 |
96 | 77.48K | 0.01% | 0.00/0.00 | 0x5f...d707 |
97 | 76.73K | 0.01% | 0.00/0.00 | 0xf7...a0ed |
98 | 76.48K | 0.01% | 0.00/0.00 | 0xad...82d7 |
99 | 74.57K | 0.01% | 0.00/0.00 | 0x18...b5fc |
100 | 74.37K | 0.01% | 0.00/0.00 | 0xd1...0a83 |
Thông báo Trinity Of The Fabled (ABYS)
Xem thêmNgày tháng | Vốn hóa thị trường | Khối lượng | Mở lệnh | Đóng lệnh |
---|---|---|---|---|
2024-09-20 | $123.50K | 2.11M ABYS | $0.00351 | N/A |
2024-09-19 | $103.79K | 3.43M ABYS | $0.00295 | $0.00351 |
2024-09-18 | $114.70K | 2.03M ABYS | $0.00326 | $0.00295 |
2024-09-17 | $105.90K | 1.33M ABYS | $0.00301 | $0.00326 |
2024-09-16 | $119.63K | 3.69M ABYS | $0.0034 | $0.00301 |
2024-09-15 | $137.22K | 476.92K ABYS | $0.0039 | $0.0034 |
2024-09-14 | $126.66K | 2.06M ABYS | $0.0036 | $0.0039 |
2024-09-13 | $139.68K | 663.40K ABYS | $0.00397 | $0.0036 |