Tính giá Synonym Finance SYNO
Giới thiệu về Synonym Finance ( SYNO )
Xu hướng giá Synonym Finance (SYNO)
Khoảng thời gian | Số tiền thao tác | % Thay đổi |
---|---|---|
1 giờ | -$0.00004507 | -0.86% |
24H | -$0.0008248 | -13.70% |
7 ngày | -$0.0008325 | -13.81% |
30 ngày | -$0.00265 | -33.78% |
1 year | -- | 0% |
Chỉ số độ tin cậy
58.96
Điểm tin cậy
Xếp hạng #1
#4638
Phần trăm
TOP 35%
Nhà đầu tư
Borderless Capital
Big Brain Holdings
Robot Ventures
Wormhole
Marshland Capital
Veris Ventures
Cập nhật trực tiếp giá Synonym Finance (SYNO)
Giá Synonym Finance hôm nay là $0.005196 với khối lượng giao dịch trong 24h là $18.66K và như vậy Synonym Finance có vốn hóa thị trường là $474.45K, mang lại cho nó sự thống trị thị trường của 0.00015%. Giá Synonym Finance đã biến động -13.70% trong 24h qua.
Synonym Finance đạt mức giá cao nhất vào 2024-02-26 khi đang giao dịch ở mức cao nhất cao nhất lịch sử là $0.099, trong khi mức giá thấp nhất được ghi nhận vào 2024-09-20 khi đang giao dịch ở mức thấp nhất lịch sử là $0.00478. Giá thấp nhất hiện tại kể từ mức cao nhất của chu kỳ trước là $0.00478 và mức giá cao nhất kể từ mức thấp của chu kỳ trước là $0.099. Cảm xúc xã hội của Synonym Finance hiện là Trung lập.
Câu hỏi thường gặp: Giá Synonym Finance (SYNO)
Điều gì quyết định biến động giá của Synonym Finance (SYNO)?
Giá cao nhất của Synonym Finance trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá thấp nhất của Synonym Finance trong lịch sử là bao nhiêu?
Vốn hóa thị trường hiện tại của Synonym Finance là bao nhiêu?
Có bao nhiêu Synonym Finance trên thị trường?
Nguồn cung tối đa của Synonym Finance là bao nhiêu?
Vốn hóa thị trường bị pha loãng hoàn toàn (hoặc FDV) của Synonym Finance là bao nhiêu?
Dự đoán giá của Synonym Finance là bao nhiêu?
Synonym Finance có phải là một khoản đầu tư tốt?
Làm cách nào để mua Synonym Finance?
Synonym Finance Tokenomics
Phân tích dữ liệu Synonym Finance
Phần trăm dòng tiền
Dòng tiền vào ròng chính
--
Dòng tiền vào ròng bán lẻ
-$1.60K
Tâm lý thị trường
22.00
Dòng tiền vào chính | 0.00% | -- |
Dòng tiền ra chính | 0.00% | -- |
Dòng tiền vào bán lẻ | 47.29% | $14.01K |
Dòng tiền ra bán lẻ | 52.71% | $15.61K |
Phân tích dòng tiền
Lệnh nhỏ
Dòng tiền vào ròng ($)
-$1.60K
Lệnh trung bình
Dòng tiền vào ròng ($)
--
Lệnh lớn
Dòng tiền vào ròng ($)
--
Lịch sử dòng tiền
Thời gian chuyển | Dòng tiền vào ($) | Dòng tiền ra ($) | Dòng tiền vào ròng ($) |
---|---|---|---|
2024-09-21 | 14.01K | 15.61K | -1.60K |
2024-09-20 | 6.28K | 7.55K | -1.27K |
2024-09-19 | 1.67K | 1.22K | 447.45 |
2024-09-18 | 3.05K | 4.18K | -1.12K |
2024-09-17 | 1.90K | 1.41K | 495.95 |
2024-09-16 | 1.91K | 1.38K | 524.67 |
2024-09-15 | 3.50K | 2.26K | 1.24K |
2024-09-14 | 898.71 | 871.58 | 27.13 |
2024-09-13 | 883.18 | 836.72 | 46.46 |
2024-09-12 | 490.77 | -- | 490.77 |
2024-09-11 | 1.04K | 889.45 | 159.55 |
2024-09-10 | 2.01K | 1.74K | 272.18 |
2024-09-09 | 3.29K | 2.15K | 1.13K |
2024-09-08 | 1.35K | 2.60K | -1.24K |
Phân bố chứa coin
Top 5 địa chỉ | Tổng hạn mức |
---|---|
0xaa999c8eb59661e719dc317b10f5672d6d35b45a | 33.82% |
0xc2ed21709d6d8d8ba24e9b1e8165604f6130a246 | 33.71% |
0x53f5eeb133b99c6e59108f35bcc7a116da50c5ce | 21.07% |
0xba12222222228d8ba445958a75a0704d566bf2c8 | 6.49% |
0xe078cfc04bc30d419af771dd04c26d024e3bc1f3 | 1.12% |
Các vấn đề khác | 3.79% |
Xu hướng nắm giữ Synonym Finance
Top 100 địa chỉ nắm giữ
Xếp hạng | Số lượng nắm giữ | Nắm giữ (%) | Thay đổi 1ngày/7ngày | Địa chỉ nắm giữ |
---|---|---|---|---|
1 | 270.56M | 33.82% | 3.65M/3.65M | 0xaa...b45a |
2 | 269.70M | 33.71% | -8.31M/-8.33M | 0xc2...a246 |
3 | 168.59M | 21.07% | 0.00/-360.70K | 0x53...c5ce |
4 | 51.92M | 6.49% | -403.19K/958.73K | 0xba...f2c8 |
5 | 8.99M | 1.12% | 0.00/0.00 | 0xe0...c1f3 |
6 | 5.58M | 0.7% | -77.34K/-113.76K | 0x0d...92fe |
7 | 5.36M | 0.67% | 0.00/0.00 | 0x8d...0531 |
8 | 4.76M | 0.6% | -165.35K/-1.50M | 0x80...c336 |
9 | 4.44M | 0.56% | 4.44M/4.44M | 0x3a...1590 |
10 | 1.78M | 0.22% | -5.23K/-14.89K | 0xb6...cf92 |
11 | 931.96K | 0.12% | 104.68K/615.10K | 0xdd...89c1 |
12 | 670.07K | 0.08% | 0.00/0.00 | 0xa3...df9f |
13 | 656.57K | 0.08% | 0.00/0.00 | 0x9d...ab47 |
14 | 407.53K | 0.05% | 407.53K/407.53K | 0x4b...b3d0 |
15 | 280.72K | 0.04% | 0.00/0.00 | 0x36...bce7 |
16 | 276.00K | 0.03% | 0.00/0.00 | 0x0b...cdab |
17 | 273.12K | 0.03% | 0.00/0.00 | 0x33...f2ba |
18 | 257.45K | 0.03% | 257.45K/257.45K | 0x4f...ab00 |
19 | 209.33K | 0.03% | 0.00/0.00 | 0x55...8ba9 |
20 | 207.89K | 0.03% | 0.00/0.00 | 0x71...b4c9 |
21 | 201.75K | 0.03% | 0.00/0.00 | 0x00...c5ca |
22 | 164.44K | 0.02% | 0.00/0.00 | 0x24...168f |
23 | 158.98K | 0.02% | 0.00/0.00 | 0xa8...4c4c |
24 | 158.17K | 0.02% | 0.00/0.00 | 0xc0...864a |
25 | 120.56K | 0.02% | 0.00/0.00 | 0xfe...5b94 |
26 | 118.31K | 0.01% | 0.00/0.00 | 0xaf...4534 |
27 | 109.31K | 0.01% | 29.31K/29.31K | 0x2d...3def |
28 | 93.45K | 0.01% | 0.00/0.00 | 0x9d...ab00 |
29 | 90.40K | 0.01% | 0.00/0.00 | 0x05...d1c5 |
30 | 84.87K | 0.01% | 24.87K/26.47K | 0x73...a9d4 |
31 | 79.76K | 0.01% | 0.00/0.00 | 0xd2...3c18 |
32 | 76.70K | 0.01% | 0.00/0.00 | 0x3a...97ac |
33 | 73.55K | 0.01% | 0.00/0.00 | 0x00...7ad6 |
34 | 73.50K | 0.01% | 0.00/0.00 | 0xea...d971 |
35 | 73.40K | 0.01% | 0.00/0.00 | 0x27...83b3 |
36 | 64.21K | 0.01% | 0.00/0.00 | 0xb7...57ea |
37 | 58.97K | 0.01% | 0.00/0.00 | 0x8c...8228 |
38 | 57.13K | 0.01% | 0.00/0.00 | 0x23...90cc |
39 | 56.94K | 0.01% | 0.00/0.00 | 0x38...492f |
40 | 54.28K | 0.01% | 0.00/0.00 | 0xe3...3958 |
41 | 53.89K | 0.01% | 0.00/0.00 | 0x92...b3b8 |
42 | 53.55K | 0.01% | 0.00/0.00 | 0x78...a1bc |
43 | 52.64K | 0.01% | 0.00/0.00 | 0xc3...c274 |
44 | 46.38K | 0.01% | 0.00/0.00 | 0xd8...0b3b |
45 | 43.13K | 0.01% | 0.00/0.00 | 0x53...7176 |
46 | 42.81K | 0.01% | 0.00/0.00 | 0x3d...c0ad |
47 | 42.33K | 0.01% | 0.00/0.00 | 0xed...a0fb |
48 | 42.00K | 0.01% | 0.00/0.00 | 0x2b...e64f |
49 | 40.33K | 0.01% | 0.00/0.00 | 0x1a...0ead |
50 | 39.89K | <0.01% | 0.00/0.00 | 0x24...3dce |
51 | 37.12K | <0.01% | 0.00/0.00 | 0x77...7cbb |
52 | 34.84K | <0.01% | 0.00/0.00 | 0xe5...4024 |
53 | 33.25K | <0.01% | 33.25K/33.25K | 0x56...c7df |
54 | 32.50K | <0.01% | 0.00/0.00 | 0xf8...c3d1 |
55 | 31.46K | <0.01% | 0.00/0.00 | 0xac...da87 |
56 | 30.68K | <0.01% | 0.00/0.00 | 0x46...4794 |
57 | 29.91K | <0.01% | 0.00/0.00 | 0x63...2efd |
58 | 29.61K | <0.01% | 0.00/0.00 | 0x30...fba4 |
59 | 27.82K | <0.01% | 0.00/0.00 | 0x81...e514 |
60 | 27.67K | <0.01% | 0.00/6.67K | 0x47...5e61 |
61 | 24.91K | <0.01% | 0.00/0.00 | 0xa7...a990 |
62 | 24.83K | <0.01% | 0.00/0.00 | 0xf8...f573 |
63 | 24.11K | <0.01% | 0.00/0.00 | 0x26...6f5c |
64 | 23.88K | <0.01% | 0.00/0.00 | 0xb7...1db4 |
65 | 22.25K | <0.01% | 0.00/0.00 | 0xf9...5950 |
66 | 20.98K | <0.01% | 0.00/0.00 | 0x27...9f0f |
67 | 20.75K | <0.01% | 0.00/0.00 | 0x2d...2578 |
68 | 20.33K | <0.01% | 0.00/0.00 | 0xa0...a5f9 |
69 | 19.50K | <0.01% | 0.00/0.00 | 0x19...2ae6 |
70 | 19.39K | <0.01% | 0.00/0.00 | 0xe5...c5d8 |
71 | 19.29K | <0.01% | 0.00/0.00 | 0x65...6df3 |
72 | 18.70K | <0.01% | 0.00/0.00 | 0x64...8edb |
73 | 18.69K | <0.01% | 0.00/0.00 | 0x2e...d124 |
74 | 18.37K | <0.01% | 0.00/0.00 | 0x42...b257 |
75 | 17.30K | <0.01% | 0.00/0.00 | 0x6e...76f9 |
76 | 16.92K | <0.01% | 0.00/0.00 | 0x33...bf7c |
77 | 16.21K | <0.01% | 0.00/0.00 | 0x17...31f0 |
78 | 16.12K | <0.01% | 0.00/0.00 | 0xc0...069b |
79 | 15.50K | <0.01% | 0.00/0.00 | 0x8e...d3b0 |
80 | 15.33K | <0.01% | 0.00/0.00 | 0x16...dda5 |
81 | 15.28K | <0.01% | 0.00/0.00 | 0xcd...8888 |
82 | 15.00K | <0.01% | 0.00/0.00 | 0xec...a780 |
83 | 14.72K | <0.01% | 0.00/0.00 | 0x90...06ef |
84 | 14.02K | <0.01% | 0.00/0.00 | 0x3e...da98 |
85 | 14.00K | <0.01% | 0.00/0.00 | 0xd8...a5c5 |
86 | 13.71K | <0.01% | 0.00/13.71K | 0xcd...0818 |
87 | 12.97K | <0.01% | 0.00/12.97K | 0x25...f250 |
88 | 12.89K | <0.01% | 0.00/0.00 | 0x82...ea88 |
89 | 12.50K | <0.01% | 0.00/0.00 | 0xd1...515a |
90 | 12.44K | <0.01% | 0.00/0.00 | 0x88...fb5d |
91 | 12.36K | <0.01% | 0.00/0.00 | 0xbd...5c50 |
92 | 11.84K | <0.01% | 0.00/0.00 | 0xa5...c8ae |
93 | 11.84K | <0.01% | 0.00/0.00 | 0x7c...236a |
94 | 11.56K | <0.01% | 0.00/0.00 | 0x87...2fc9 |
95 | 11.19K | <0.01% | 0.00/0.00 | 0xae...4e7d |
96 | 10.58K | <0.01% | 0.00/0.00 | 0x86...940f |
97 | 10.56K | <0.01% | 0.00/0.00 | 0xfc...a4ab |
98 | 10.42K | <0.01% | 0.00/421.80 | 0x39...2101 |
99 | 10.27K | <0.01% | 0.00/0.00 | 0xa6...acfb |
100 | 10.00K | <0.01% | 0.00/0.00 | 0x1b...c32d |
Thông báo Synonym Finance (SYNO)
Xem thêmA Universal Cross-Chain Credit Layer: Synonym Finance (SYNO) Trading Competition is Live, Join and Share $11,000 Rewards!
Gate.io Startup: công bố kết quả đăng ký dự án Synonym Finance (SYNO), và thời gian niêm yết
Gate.io Startup: ra mắt dự án Synonym Finance (SYNO) - Phát miễn phí 1,866,667 SYNO
Ngày tháng | Vốn hóa thị trường | Khối lượng | Mở lệnh | Đóng lệnh |
---|---|---|---|---|
2024-09-21 | $483.78K | 8.18M SYNO | $0.005372 | N/A |
2024-09-20 | $552.47K | 1.83M SYNO | $0.006086 | $0.005372 |
2024-09-19 | $488.61K | 596.30K SYNO | $0.00565 | $0.006086 |
2024-09-18 | $480.43K | 1.12M SYNO | $0.005555 | $0.00565 |
2024-09-17 | $479.28K | 438.63K SYNO | $0.005562 | $0.005555 |
2024-09-16 | $482.77K | 947.55K SYNO | $0.005604 | $0.005562 |
2024-09-15 | $505.82K | 422.58K SYNO | $0.005869 | $0.005604 |
2024-09-14 | $510.10K | 454.53K SYNO | $0.005939 | $0.005869 |