0

Tính giá PsyFi PSY

$0.002513
+559.58%
Thấp 24H $0.00034
$0.004071Cao 24H

Giới thiệu về PsyFi ( PSY )

An ecosystem of financial products, built on Solana.
KLGD 24 giờ$83.21K
Mức cao nhất lịch sử (ATH)$0.7474
Mức thấp nhất lịch sử (ATL)$0.000248
Vốn hóa thị trường$1.07M
Giá trị pha loãng hoàn toàn$2.69M
Vốn hóa thị trường/FDV39.68%
Lượng lưu thông396.81M PSY
Tổng số lượng của coin999.99M PSY
Cung cấp tối đa999.99M PSY
Tâm lý thị trườngTích cực
* Dữ liệu từ bên thứ 3

Xu hướng giá PsyFi (PSY)

Khoảng thời gian
Số tiền thao tác
% Thay đổi
1 giờ$0.0007062+39.09%
24H$0.002131+559.58%
7 ngày$0.00215+592.74%
30 ngày$0.001337+113.86%
1 year-$0.001035-29.18%

Chỉ số độ tin cậy

49.89

Điểm tin cậy

Xếp hạng #1

#7234

Phần trăm

BTM 55%

Nhà đầu tư

Pantera Capital

Pantera Capital

CMS Holdings

CMS Holdings

GBV Capital

GBV Capital

Wintermute

Wintermute

LedgerPrime

LedgerPrime

Airspeed18

Airspeed18

Alameda Research

Alameda Research

Cập nhật trực tiếp giá PsyFi (PSY)

Giá PsyFi hôm nay là $0.002513 với khối lượng giao dịch trong 24h là $83.21K và như vậy PsyFi có vốn hóa thị trường là $1.07M, mang lại cho nó sự thống trị thị trường của 0.00010%. Giá PsyFi đã biến động +559.58% trong 24h qua.

PsyFi đạt mức giá cao nhất vào 2022-01-21 khi đang giao dịch ở mức cao nhất cao nhất lịch sử là $0.7474, trong khi mức giá thấp nhất được ghi nhận vào 2024-09-18 khi đang giao dịch ở mức thấp nhất lịch sử là $0.000248. Giá thấp nhất hiện tại kể từ mức cao nhất của chu kỳ trước là $0.000248 và mức giá cao nhất kể từ mức thấp của chu kỳ trước là $0.7474. Cảm xúc xã hội của PsyFi hiện là Trung lập.

Câu hỏi thường gặp: Giá PsyFi (PSY)

Điều gì quyết định biến động giá của PsyFi (PSY)?

Giá cao nhất của PsyFi trong lịch sử là bao nhiêu?

Giá thấp nhất của PsyFi trong lịch sử là bao nhiêu?

Vốn hóa thị trường hiện tại của PsyFi là bao nhiêu?

Có bao nhiêu PsyFi trên thị trường?

Nguồn cung tối đa của PsyFi là bao nhiêu?

Vốn hóa thị trường bị pha loãng hoàn toàn (hoặc FDV) của PsyFi là bao nhiêu?

Dự đoán giá của PsyFi là bao nhiêu?

PsyFi có phải là một khoản đầu tư tốt?

Làm cách nào để mua PsyFi?

PsyFi Tokenomics

Sự kiện mở khóa tiếp theo

PSY 9.13M(0.91% Tổng số lượng của coin)
$24.66K(2.30% Vốn hóa thị trường)

Mở khóa vòng 5

30

Ngày

0

2024-10-21

thông tin phát hành

Liên kết đến các tài liệu chính thức

Phân bổ

Tên
Tổng hạn mức
Đã mở khóa
Đã khóa
DAO Kho bạc
60.00%0%60.00%
Đội ngũ & Cố vấn
15.00%8.51%6.49%
Người đóng góp bên ngoài
8.00%4.54%3.46%
Vòng 2 riêng tư
7.00%4.28%2.72%
Vòng 1 Riêng Tư
5.00%3.05%1.95%
Liquidity
3.00%3.00%0%
IEO trên Gate.io
1.00%1.00%0%
Bán Công Khai (IEO trên FTX)
1.00%1.00%0%

Lịch phát hành

VòngPhân bổ tokenMở khóa TGEThời gian khóa

Đã mở khóa

Đã khóa

Mở khóa tiếp theoTóm tắt
DAO Kho bạc

600.00M

60.00%

600.00M

0%

0

PSY 0

PSY 600.00M

--

--

Đội ngũ & Cố vấn

150.00M

15.00%

150.00M

0%

1 Y

PSY 85.14M

PSY 64.85M

Jan 21, 2023

Jan 21, 2026

2024-10-21

2.70%

1 năm-chờ, sau đó 2,703% tháng trong 36 tháng
Người đóng góp bên ngoài

80.00M

8.00%

80.00M

0%

1 Y

PSY 45.41M

PSY 34.58M

Jan 21, 2023

Jan 21, 2026

2024-10-21

2.70%

1 năm-chờ, sau đó 2,703% tháng trong 36 tháng
Vòng 2 riêng tư

70.00M

7.00%

70.00M

10.00%

1 Y

PSY 42.75M

PSY 27.24M

Jan 21, 2022

Jan 21, 2026

2024-10-21

2.43%

10,0% TGE, 1 năm đồng hồ, sau đó 10,0% tháng trong 37 tháng
Vòng 1 Riêng Tư

50.00M

5.00%

50.00M

10.00%

1 Y

PSY 30.53M

PSY 19.46M

Jan 21, 2022

Jan 21, 2026

2024-10-21

2.43%

10,0% TGE, 1 năm đồng hồ, sau đó 10,0% tháng trong 37 tháng
Liquidity

30.00M

3.00%

30.00M

100.00%

0

PSY 30.00M

PSY 0

Jan 21, 2022

Jan 21, 2022

--

100,0% TGE,
IEO trên Gate.io

10.00M

1.00%

10.00M

100.00%

0

PSY 10.00M

PSY 0

Jan 21, 2022

Jan 21, 2022

--

100,0% TGE,
Bán Công Khai (IEO trên FTX)

10.00M

1.00%

10.00M

100.00%

0

PSY 10.00M

PSY 0

Jan 21, 2022

Jan 21, 2022

--

100,0% TGE,
Tổng hạn mứcPSY 62.00M
PSY 253.84M25.38%
PSY 746.15M74.62%

Phân tích dữ liệu PsyFi

Phần trăm dòng tiền

Dòng tiền vào ròng chính

--

Dòng tiền vào ròng bán lẻ

+$31.03K

Tâm lý thị trường

34.00

Bán
Dòng tiền vào chính
0.00%--
Dòng tiền ra chính
0.00%--
Dòng tiền vào bán lẻ
60.68%$88.11K
Dòng tiền ra bán lẻ
39.32%$57.07K

Phân tích dòng tiền

Lệnh nhỏ

Dòng tiền vào ròng ($)

+$31.03K

Dòng tiền vào ($)88.11K
Dòng tiền ra ($)57.07K

Lệnh trung bình

Dòng tiền vào ròng ($)

--

Dòng tiền vào ($)-
Dòng tiền ra ($)-

Lệnh lớn

Dòng tiền vào ròng ($)

--

Dòng tiền vào ($)-
Dòng tiền ra ($)-

Lịch sử dòng tiền

Thời gian chuyển
Dòng tiền vào ($)
Dòng tiền ra ($)
Dòng tiền vào ròng ($)
2024-09-2188.11K57.07K31.03K
2024-09-202.72K2.95K-230.86
2024-09-196.44K1.43K5.00K
2024-09-18247.5863.90183.68
2024-09-17164.2073.2690.94
2024-09-16141.00--141.00
2024-09-15140.0076.9863.02
2024-09-142.22K1.94K286.50
2024-09-131.70K1.90K-198.64
2024-09-1224.88K6.47K18.41K
2024-09-11291.93247.8044.13
2024-09-1076.2862.1214.16
2024-09-09120.46--120.46
2024-09-081.21K797.84415.63

Phân bố chứa coin

Top 5 địa chỉTổng hạn mức
2v6gYajLxSd2xdfRMz8LCUJrc79Z26PTGmVzqLA5g6KW
60.32%
3uwywXNB2rPRpjXUnMzzJnyDRQRkmsgJj7jkvJJiq4g3
8.75%
5c3gdu2ABCPdrrRyJTu58qLbPSNbmJXg8ETPwW9HgJFF
5.20%
2eEz3oUrnGQbEEyTwwdsYHu7KWUpUPD2Bziviri2UHuA
3.30%
8mDbusPn9YHth2nxxX1uikQCu3aFu4XRm8UyyrpDKAvP
3.10%
Các vấn đề khác
19.33%

Xu hướng nắm giữ PsyFi

Top 100 địa chỉ nắm giữ

Xếp hạng
Số lượng nắm giữ
Nắm giữ (%)
Thay đổi 1ngày/7ngày
Địa chỉ nắm giữ
1603.18M60.32%
0.00/0.00
2v6g...g6kw
287.50M8.75%
0.00/0.00
3uwy...q4g3
352.01M5.2%
0.00/-350.84K
5c3g...gjff
433.04M3.3%
0.00/0.00
2eez...uhua
530.99M3.1%
0.00/6.08M
8mdb...kavp
630.13M3.01%
0.00/0.00
8zff...kpnz
726.34M2.63%
0.00/0.00
4z98...qkr2
820.00M2.0%
0.00/0.00
5blk...u2eu
917.50M1.75%
0.00/0.00
hzzv...brt1
1010.00M1.0%
0.00/0.00
7n4v...gphy
1110.00M1.0%
0.00/0.00
6r26...jnah
127.24M0.72%
0.00/-5.27K
3v8q...jrzp
135.00M0.5%
0.00/0.00
7jjs...58gz
143.69M0.37%
0.00/0.00
4gk5...ifat
153.57M0.36%
0.00/0.00
fn7j...pswu
163.52M0.35%
0.00/0.00
f7wz...uauj
173.00M0.3%
0.00/0.00
4fwr...zjjf
182.92M0.29%
0.00/0.00
estv...x9zg
192.08M0.21%
0.00/0.00
brqd...edqp
202.08M0.21%
0.00/0.00
59rd...b9hh
212.08M0.21%
0.00/0.00
hsdb...zndx
222.02M0.2%
0.00/0.00
cb8m...7tk3
231.70M0.17%
0.00/0.00
bgfj...dtnh
241.50M0.15%
0.00/-270.98K
cpsn...gl5s
251.43M0.14%
0.00/0.00
e8gn...n1px
261.30M0.13%
0.00/0.00
6t79...sthm
271.23M0.12%
0.00/0.00
24hb...bfrs
281.12M0.11%
0.00/485.31K
8xxp...kb61
291.12M0.11%
0.00/0.00
9xdb...7ar7
301.11M0.11%
0.00/0.00
dpxe...y85d
311.01M0.1%
0.00/0.00
9g2m...nf5g
321.00M0.1%
0.00/0.00
8o78...p8mv
33937.29K0.09%
0.00/0.00
exf5...kxho
34920.22K0.09%
0.00/920.22K
7etn...k3as
35918.54K0.09%
0.00/0.00
ftub...iwx4
36803.57K0.08%
0.00/0.00
6arb...fmyd
37803.57K0.08%
0.00/0.00
8jo2...ngug
38778.17K0.08%
0.00/404.03K
7s9k...xg7v
39762.43K0.08%
0.00/526.46
bcck...mpre
40759.04K0.08%
0.00/0.00
gvpe...n1xn
41750.00K0.07%
0.00/0.00
boea...ak4f
42710.93K0.07%
0.00/0.00
6fhm...4fo8
43703.12K0.07%
0.00/-39.06K
dmiu...jkcn
44699.98K0.07%
0.00/0.00
fskv...xgtp
45642.85K0.06%
0.00/0.00
8vbc...ahcz
46642.85K0.06%
0.00/0.00
bywx...zhqc
47567.39K0.06%
0.00/0.00
wzeb...rkxb
48539.06K0.05%
0.00/0.00
76v2...grwk
49538.07K0.05%
0.00/0.00
6t7x...ceys
50531.25K0.05%
0.00/0.00
dttu...fzix
51528.18K0.05%
0.00/0.00
efnn...dihh
52528.02K0.05%
0.00/0.00
hrab...dwnw
53500.00K0.05%
0.00/0.00
2n4h...buhb
54484.14K0.05%
0.00/0.00
7kv6...ue5j
55468.75K0.05%
0.00/0.00
cgn3...fxgl
56455.35K0.05%
0.00/-107.14K
e8hf...74gt
57428.57K0.04%
0.00/0.00
hirz...vexr
58398.51K0.04%
0.00/398.51K
dtay...zvrs
59396.42K0.04%
0.00/0.00
3iyt...bmui
60375.00K0.04%
0.00/0.00
dlpj...qawg
61345.26K0.03%
0.00/0.00
b5ok...48ql
62299.90K0.03%
0.00/0.00
4x7h...uzan
63265.62K0.03%
0.00/-78.12K
cj4c...f8gz
64263.02K0.03%
0.00/39.06K
5k4c...6hqx
65255.96K0.03%
0.00/0.00
22ev...uu12
66249.99K0.03%
0.00/0.00
chkv...jdzg
67231.97K0.02%
0.00/0.00
d3qm...vzqr
68225.40K0.02%
0.00/0.00
4lsm...snen
69223.39K0.02%
0.00/0.00
5jty...6zbt
70218.75K0.02%
0.00/0.00
g9rt...ft55
71213.03K0.02%
0.00/213.03K
fqum...gwmy
72199.64K0.02%
0.00/79.31K
5dc2...yy2g
73197.50K0.02%
0.00/-28.72K
ay7s...setb
74192.04K0.02%
0.00/0.00
6loq...31st
75161.93K0.02%
0.00/0.00
cdjz...61wf
76157.55K0.02%
0.00/-554.09K
1vrr...s64b
77150.04K0.01%
0.00/0.00
3cje...cjy2
78150.00K0.01%
0.00/0.00
4dvq...sc3s
79142.36K0.01%
0.00/0.00
6nqy...j3nd
80142.03K0.01%
0.00/0.00
dxxe...qggd
81137.10K0.01%
0.00/0.00
hbhq...jurn
82135.41K0.01%
0.00/0.01
5c9u...crqc
83130.69K0.01%
0.00/0.00
9orh...t1rr
84127.83K0.01%
0.00/0.00
7i1z...v7qq
85125.00K0.01%
0.00/0.00
gjrl...hyee
86114.43K0.01%
0.00/114.43K
5wir...7lmh
87107.52K0.01%
0.00/107.52K
2whi...ea1z
88107.31K0.01%
0.00/107.31K
gbce...a8p2
89104.53K0.01%
0.00/104.53K
8bpf...eb3d
90102.28K0.01%
0.00/102.28K
dpxc...2psb
91101.99K0.01%
0.00/101.99K
gjv1...kgaq
92101.23K0.01%
0.00/101.23K
fmjz...hbyg
93100.32K0.01%
0.00/100.32K
6wp4...u4bk
94100.11K0.01%
0.00/100.11K
agrn...8nqr
95100.05K0.01%
0.00/100.05K
hltr...av21
96100.00K0.01%
0.00/100.00K
8mgj...zonf
9792.95K0.01%
0.00/92.95K
9eb8...stwj
9892.67K0.01%
0.00/92.67K
qctd...khez
9987.94K0.01%
0.00/87.94K
bbrx...rkya
10085.97K0.01%
0.00/85.97K
9nco...jngw
Ngày tháng
Vốn hóa thị trường
Khối lượng
Mở lệnh
Đóng lệnh
2024-09-20$145.16K14.38M PSY$0.0003657N/A
2024-09-19$127.80K583.10K PSY$0.000322$0.0003657
2024-09-18$135.72K429.83K PSY$0.0003418$0.000322
2024-09-17$135.74K102.90K PSY$0.0003419$0.0003418
2024-09-16$127.81K171.67K PSY$0.0003224$0.0003419
2024-09-15$120.07K371.78K PSY$0.0003025$0.0003224
2024-09-14$118.44K6.99M PSY$0.0002984$0.0003025