0

Tính giá TerranCoin TRR

$0.007134
+268.30%
Thấp 24H $0.00185
$0.013Cao 24H

Giới thiệu về TerranCoin ( TRR )

NFT Mint Platform and Market for Everyone A user-friendly NFT coinage platform Double Entrusted Equity Proof (DDPos) Consensus Famous NFT compatible blockchain
KLGD 24 giờ$63.20K
Mức cao nhất lịch sử (ATH)$3.79
Mức thấp nhất lịch sử (ATL)$0.001805
Vốn hóa thị trường$163.18K
Giá trị pha loãng hoàn toàn$68.99M
Vốn hóa thị trường/FDV0.24%
Lượng lưu thông23.65M TRR
Tổng số lượng của coin10.00B TRR
Cung cấp tối đa10.00B TRR
Tâm lý thị trườngTích cực
* Dữ liệu từ bên thứ 3

Xu hướng giá TerranCoin (TRR)

Khoảng thời gian
Số tiền thao tác
% Thay đổi
1 giờ-$0.003631-33.73%
24H$0.005196+268.30%
7 ngày$0.003952+124.24%
30 ngày$0.002063+40.69%
1 year-$0.5635-98.75%

Cập nhật trực tiếp giá TerranCoin (TRR)

Giá TerranCoin hôm nay là $0.007134 với khối lượng giao dịch trong 24h là $63.20K và như vậy TerranCoin có vốn hóa thị trường là $163.18K, mang lại cho nó sự thống trị thị trường của 0.0025%. Giá TerranCoin đã biến động +268.30% trong 24h qua.

TerranCoin đạt mức giá cao nhất vào 2022-11-10 khi đang giao dịch ở mức cao nhất cao nhất lịch sử là $3.79, trong khi mức giá thấp nhất được ghi nhận vào 2024-09-19 khi đang giao dịch ở mức thấp nhất lịch sử là $0.001805. Giá thấp nhất hiện tại kể từ mức cao nhất của chu kỳ trước là $0.001805 và mức giá cao nhất kể từ mức thấp của chu kỳ trước là $3.79. Cảm xúc xã hội của TerranCoin hiện là Trung lập.

Câu hỏi thường gặp: Giá TerranCoin (TRR)

Điều gì quyết định biến động giá của TerranCoin (TRR)?

Giá cao nhất của TerranCoin trong lịch sử là bao nhiêu?

Giá thấp nhất của TerranCoin trong lịch sử là bao nhiêu?

Vốn hóa thị trường hiện tại của TerranCoin là bao nhiêu?

Có bao nhiêu TerranCoin trên thị trường?

Nguồn cung tối đa của TerranCoin là bao nhiêu?

Vốn hóa thị trường bị pha loãng hoàn toàn (hoặc FDV) của TerranCoin là bao nhiêu?

Dự đoán giá của TerranCoin là bao nhiêu?

TerranCoin có phải là một khoản đầu tư tốt?

Làm cách nào để mua TerranCoin?

TerranCoin Tokenomics

Phân tích dữ liệu TerranCoin

Phần trăm dòng tiền

Dòng tiền vào ròng chính

--

Dòng tiền vào ròng bán lẻ

+$34.59K

Tâm lý thị trường

36.00

Bán
Dòng tiền vào chính
0.00%--
Dòng tiền ra chính
0.00%--
Dòng tiền vào bán lẻ
64.46%$77.08K
Dòng tiền ra bán lẻ
35.54%$42.49K

Phân tích dòng tiền

Lệnh nhỏ

Dòng tiền vào ròng ($)

+$34.59K

Dòng tiền vào ($)77.08K
Dòng tiền ra ($)42.49K

Lệnh trung bình

Dòng tiền vào ròng ($)

--

Dòng tiền vào ($)-
Dòng tiền ra ($)-

Lệnh lớn

Dòng tiền vào ròng ($)

--

Dòng tiền vào ($)-
Dòng tiền ra ($)-

Lịch sử dòng tiền

Thời gian chuyển
Dòng tiền vào ($)
Dòng tiền ra ($)
Dòng tiền vào ròng ($)
2024-09-2077.08K42.49K34.59K
2024-09-194.01K1.87K2.13K
2024-09-183.89K22.463.87K
2024-09-176.22K874.905.34K
2024-09-164.38K1.02K3.36K
2024-09-151.36K--1.36K
2024-09-141.51K454.621.06K
2024-09-133.08K2.24K839.36
2024-09-121.62K--1.62K
2024-09-112.93K6.782.92K
2024-09-102.90K1.50K1.39K
2024-09-092.10K1.26K840.29
2024-09-0811.41K5.96K5.44K
2024-09-073.12K171.162.95K

Phân bố chứa coin

Top 5 địa chỉTổng hạn mức
0xc5b458990fb57685648ebc5ba4ee334a217c5252
52.70%
0xfb3c5638dc80df1ea3355df3ae6e6c0522c64ea0
20.00%
0xe1d09915bad457e83f341c65b103f3371e4fbc57
9.95%
0x17f17aa89ee7ddae41b46312361ca51d0c1d2070
9.92%
0xc882b111a75c0c657fc507c04fbfcd2cc984f071
4.84%
Các vấn đề khác
2.59%

Xu hướng nắm giữ TerranCoin

Top 100 địa chỉ nắm giữ

Xếp hạng
Số lượng nắm giữ
Nắm giữ (%)
Thay đổi 1ngày/7ngày
Địa chỉ nắm giữ
15.26B52.7%
0.00/0.00
0xc5...5252
22.00B20.0%
0.00/0.00
0xfb...4ea0
3994.59M9.95%
0.00/-3.30M
0xe1...bc57
4991.50M9.92%
0.00/0.00
0x17...2070
5484.12M4.84%
0.00/0.00
0xc8...f071
640.58M0.41%
0.00/358.50K
0x0d...92fe
715.00M0.15%
0.00/0.00
0x66...a0bb
813.00M0.13%
0.00/0.00
0x44...b229
912.19M0.12%
0.00/0.00
0x8d...44db
1010.12M0.1%
0.00/0.00
0x07...b5c8
1110.00M0.1%
0.00/0.00
0x48...ba9b
1210.00M0.1%
0.00/0.00
0x89...a5af
1310.00M0.1%
0.00/0.00
0xd5...9773
1410.00M0.1%
0.00/0.00
0x80...2e4e
157.93M0.08%
0.00/-200.00K
0x07...0f86
165.00M0.05%
0.00/0.00
0x4a...5c66
173.30M0.03%
0.00/3.30M
0xf5...f2ee
183.30M0.03%
0.00/0.00
0xa2...b3af
192.50M0.03%
0.00/0.00
0x92...e39b
202.16M0.02%
0.00/0.00
0xc1...858e
212.10M0.02%
0.00/0.00
0x25...5974
222.00M0.02%
0.00/0.00
0x36...0649
231.81M0.02%
0.00/0.00
0xe3...2e83
241.36M0.01%
0.00/-62.29K
0x40...3a1c
251.25M0.01%
0.00/0.00
0xd4...b806
261.16M0.01%
0.00/0.00
0xff...d8e0
271.13M0.01%
0.00/0.00
0x00...3f5f
281.11M0.01%
0.00/0.00
0x17...8544
291.00M0.01%
0.00/0.00
0xe8...4fcf
301.00M0.01%
0.00/0.00
0x02...854e
311.00M0.01%
0.00/0.00
0xde...cda5
321.00M0.01%
0.00/0.00
0xe5...9070
331.00M0.01%
0.00/0.00
0x80...54a3
341.00M0.01%
0.00/0.00
0xee...a1dc
351.00M0.01%
0.00/0.00
0xdd...e58e
36900.00K0.01%
0.00/0.00
0x1c...2f65
37800.00K0.01%
0.00/0.00
0x30...67c9
38675.20K0.01%
0.00/0.00
0x89...dd9b
39657.80K0.01%
0.00/0.00
0xe8...ef87
40610.00K0.01%
0.00/0.00
0x08...4d0d
41600.00K0.01%
0.00/0.00
0x2e...9df4
42600.00K0.01%
0.00/0.00
0xfc...a420
43600.00K0.01%
0.00/0.00
0x27...b74c
44554.99K0.01%
0.00/0.00
0x6e...ac61
45554.00K0.01%
0.00/0.00
0x63...f773
46550.00K0.01%
0.00/0.00
0x5d...5475
47549.90K0.01%
0.00/0.00
0x84...9116
48523.27K0.01%
0.00/0.00
0x2e...e110
49511.00K0.01%
0.00/0.00
0xd1...f486
50502.40K0.01%
0.00/0.00
0xcc...70c6
51500.00K0.01%
0.00/0.00
0x43...b0e1
52500.00K0.01%
0.00/0.00
0x0d...1ea2
53500.00K0.01%
0.00/0.00
0x21...5474
54500.00K0.01%
0.00/0.00
0x60...ae20
55500.00K0.01%
0.00/0.00
0x87...fb4b
56500.00K0.01%
0.00/0.00
0xa3...79dc
57500.00K0.01%
0.00/0.00
0x2a...7e7b
58500.00K0.01%
0.00/0.00
0xbe...760b
59500.00K0.01%
0.00/0.00
0xdd...5391
60499.98K<0.01%
0.00/0.00
0x51...303e
61499.90K<0.01%
0.00/0.00
0x2a...34a3
62496.76K<0.01%
0.00/0.00
0xb8...997b
63496.05K<0.01%
0.00/0.00
0xd5...e951
64480.37K<0.01%
0.00/0.00
0xb2...b0b2
65462.00K<0.01%
0.00/0.00
0x89...7bd4
66450.00K<0.01%
0.00/0.00
0x1a...5d75
67450.00K<0.01%
0.00/0.00
0x48...31da
68450.00K<0.01%
0.00/0.00
0xf3...c7ee
69442.00K<0.01%
0.00/0.00
0x8f...0026
70432.33K<0.01%
0.00/0.00
0x25...28f8
71425.67K<0.01%
0.00/0.00
0xe6...09eb
72415.15K<0.01%
0.00/0.00
0xc8...c3f1
73410.00K<0.01%
0.00/0.00
0x3f...fee1
74400.00K<0.01%
0.00/0.00
0xe4...3194
75400.00K<0.01%
0.00/0.00
0xf7...9449
76385.00K<0.01%
0.00/0.00
0x11...068a
77375.49K<0.01%
0.00/0.00
0x29...2ece
78360.70K<0.01%
0.00/0.00
0x28...d567
79354.96K<0.01%
0.00/0.00
0xb8...5a4a
80352.49K<0.01%
0.00/0.00
0x2c...0e6b
81350.00K<0.01%
0.00/0.00
0x10...e84d
82350.00K<0.01%
0.00/0.00
0x7e...460a
83339.94K<0.01%
0.00/0.00
0x56...6f18
84325.00K<0.01%
0.00/0.00
0xc5...dbad
85318.40K<0.01%
0.00/0.00
0x40...40c6
86308.10K<0.01%
0.00/0.00
0x95...140b
87302.56K<0.01%
0.00/0.00
0x17...028e
88302.00K<0.01%
0.00/0.00
0xb1...df5f
89300.01K<0.01%
0.00/0.00
0xd4...e99e
90300.00K<0.01%
0.00/0.00
0x9f...02e6
91300.00K<0.01%
0.00/0.00
0x37...1f41
92300.00K<0.01%
0.00/0.00
0xe9...7c75
93290.10K<0.01%
0.00/0.00
0x0e...ce7c
94280.00K<0.01%
0.00/0.00
0x60...0997
95280.00K<0.01%
0.00/0.00
0x0c...726c
96279.16K<0.01%
0.00/0.00
0x2d...b2ca
97278.00K<0.01%
0.00/0.00
0xe9...e716
98275.00K<0.01%
0.00/0.00
0x18...a9a7
99271.00K<0.01%
0.00/0.00
0x6a...99e0
100268.25K<0.01%
0.00/0.00
0x9d...7384
Ngày tháng
Vốn hóa thị trường
Khối lượng
Mở lệnh
Đóng lệnh
2024-09-20$50.74K2.32M TRR$0.002145N/A
2024-09-19$69.78K196.39K TRR$0.00295$0.002145
2024-09-18$65.92K1.60M TRR$0.002787$0.00295
2024-09-17$66.11K2.08M TRR$0.002795$0.002787
2024-09-16$68.11K804.59K TRR$0.002879$0.002795
2024-09-15$67.94K314.26K TRR$0.002872$0.002879
2024-09-14$62.83K163.60K TRR$0.002656$0.002872
2024-09-13$68.59K1.00M TRR$0.0029$0.002656