0

Tính giá Agility AGILITY

$0.002501
+77.25%
Thấp 24H $0.001
$0.0063Cao 24H

Giới thiệu về Agility ( AGILITY )

Agility is an LSD liquidity allocation platform and an aUSD trading platform. Its vision is to unlock liquidity for LSD holders, explore more LSD trading scenarios, and provide deep liquidity for other LSD related protocols. AGI is a token issued for agreements, with functions such as governance, rewards, and liquidity guidance.
KLGD 24 giờ$8.89K
Mức cao nhất lịch sử (ATH)$1.16
Mức thấp nhất lịch sử (ATL)$0.001
Vốn hóa thị trường$40.73K
Giá trị pha loãng hoàn toàn$2.50M
Vốn hóa thị trường/FDV1.63%
Lượng lưu thông16.28M AGILITY
Tổng số lượng của coin8.03M AGILITY
Cung cấp tối đa1.00B AGILITY
Tâm lý thị trườngTích cực
* Dữ liệu từ bên thứ 3

Xu hướng giá Agility (AGILITY)

Khoảng thời gian
Số tiền thao tác
% Thay đổi
1 giờ-$0.000002127-0.085%
24H$0.001089+77.25%
7 ngày$0.00096+62.30%
30 ngày$0.0006409+34.46%
1 year-$0.001118-30.91%

Chỉ số độ tin cậy

52.60

Điểm tin cậy

Xếp hạng #1

#6358

Phần trăm

TOP 50%

Cập nhật trực tiếp giá Agility (AGILITY)

Giá Agility hôm nay là $0.002501 với khối lượng giao dịch trong 24h là $8.89K và như vậy Agility có vốn hóa thị trường là $40.73K, mang lại cho nó sự thống trị thị trường của 0.00000075%. Giá Agility đã biến động +77.25% trong 24h qua.

Agility đạt mức giá cao nhất vào 2023-04-19 khi đang giao dịch ở mức cao nhất cao nhất lịch sử là $1.16, trong khi mức giá thấp nhất được ghi nhận vào 2024-09-20 khi đang giao dịch ở mức thấp nhất lịch sử là $0.001. Giá thấp nhất hiện tại kể từ mức cao nhất của chu kỳ trước là $0.001 và mức giá cao nhất kể từ mức thấp của chu kỳ trước là $1.16. Cảm xúc xã hội của Agility hiện là Trung lập.

Câu hỏi thường gặp: Giá Agility (AGILITY)

Điều gì quyết định biến động giá của Agility (AGILITY)?

Giá cao nhất của Agility trong lịch sử là bao nhiêu?

Giá thấp nhất của Agility trong lịch sử là bao nhiêu?

Vốn hóa thị trường hiện tại của Agility là bao nhiêu?

Có bao nhiêu Agility trên thị trường?

Nguồn cung tối đa của Agility là bao nhiêu?

Vốn hóa thị trường bị pha loãng hoàn toàn (hoặc FDV) của Agility là bao nhiêu?

Dự đoán giá của Agility là bao nhiêu?

Agility có phải là một khoản đầu tư tốt?

Làm cách nào để mua Agility?

Agility Tokenomics

Phân tích dữ liệu Agility

Phần trăm dòng tiền

Dòng tiền vào ròng chính

--

Dòng tiền vào ròng bán lẻ

+$6.97K

Tâm lý thị trường

41.00

Bán
Dòng tiền vào chính
0.00%--
Dòng tiền ra chính
0.00%--
Dòng tiền vào bán lẻ
73.76%$10.81K
Dòng tiền ra bán lẻ
26.24%$3.84K

Phân tích dòng tiền

Lệnh nhỏ

Dòng tiền vào ròng ($)

+$6.97K

Dòng tiền vào ($)10.81K
Dòng tiền ra ($)3.84K

Lệnh trung bình

Dòng tiền vào ròng ($)

--

Dòng tiền vào ($)-
Dòng tiền ra ($)-

Lệnh lớn

Dòng tiền vào ròng ($)

--

Dòng tiền vào ($)-
Dòng tiền ra ($)-

Lịch sử dòng tiền

Thời gian chuyển
Dòng tiền vào ($)
Dòng tiền ra ($)
Dòng tiền vào ròng ($)
2024-09-2110.81K3.84K6.97K
2024-09-20619.262.08K-1.46K
2024-09-1822.52--22.52
2024-09-1535.28--35.28
2024-09-1438.62--38.62
2024-09-122.24--2.24
2024-09-1144.00--44.00
2024-09-0927.80--27.80
2024-09-08335.58718.20-382.62

Phân bố chứa coin

Top 5 địa chỉTổng hạn mức
0xcdf4b66aaa677647f0f4bea6236e775cfb422304
11.86%
0x0d0707963952f2fba59dd06f2b425ace40b492fe
11.77%
0x801c71a771e5710d41ac4c0f1d6e82bd07b5fa43
11.52%
0x498c00e1ccc2afff80f6cc6144eaeb95c46cc3b5
10.97%
0x11c0b36a6d5db7ad79e8e19ad9734f74006023ab
4.25%
Các vấn đề khác
49.63%

Xu hướng nắm giữ Agility

Top 100 địa chỉ nắm giữ

Xếp hạng
Số lượng nắm giữ
Nắm giữ (%)
Thay đổi 1ngày/7ngày
Địa chỉ nắm giữ
13.33M11.86%
0.00/0.00
0xcd...2304
23.30M11.77%
0.00/0.00
0x0d...92fe
33.23M11.52%
0.00/0.00
0x80...fa43
43.08M10.97%
0.00/0.00
0x49...c3b5
51.19M4.25%
0.00/0.00
0x11...23ab
61.13M4.04%
0.00/0.00
0x75...cb88
7981.83K3.49%
0.00/0.00
0x20...6202
8596.17K2.12%
0.00/0.00
0x8f...90b8
9581.32K2.07%
0.00/0.00
0x9f...e932
10578.13K2.06%
0.00/0.00
0x66...59d2
11561.27K2.0%
0.00/0.00
0xf0...5ceb
12518.84K1.84%
0.00/0.00
0x5c...d22f
13405.04K1.44%
0.00/0.00
0xcc...095b
14360.49K1.28%
0.00/0.00
0x13...d8ae
15342.49K1.22%
342.49K/342.49K
0xe4...67f9
16302.22K1.07%
0.00/0.00
0xd0...9be0
17242.06K0.86%
0.00/0.00
0xf4...82e6
18212.35K0.75%
0.00/0.00
0x03...eb8d
19179.54K0.64%
0.00/0.00
0x35...19a4
20169.92K0.6%
0.00/0.00
0x86...c130
21152.58K0.54%
0.00/0.00
0xe9...8f45
22145.10K0.52%
0.00/0.00
0x7b...c060
23137.46K0.49%
0.00/0.00
0x7b...4ede
24136.19K0.48%
0.00/0.00
0x23...777c
25123.25K0.44%
0.00/0.00
0x48...01ca
26120.85K0.43%
0.00/0.00
0x54...59c4
27116.70K0.41%
0.00/0.00
0xb4...e545
28116.66K0.41%
0.00/0.00
0x92...0e44
29106.26K0.38%
0.00/0.00
0xa6...4799
3099.70K0.35%
0.00/0.00
0x32...334b
3198.41K0.35%
0.00/0.00
0x4a...4846
3298.18K0.35%
0.00/0.00
0x68...d455
3397.57K0.35%
0.00/0.00
0x21...4b14
3494.80K0.34%
0.00/0.00
0x99...d158
3589.42K0.32%
0.00/0.00
0x87...ff68
3674.10K0.26%
0.00/0.00
0x1c...e1be
3771.25K0.25%
0.00/0.00
0x87...3a48
3868.45K0.24%
0.00/0.00
0x6b...9166
3966.42K0.24%
0.00/0.00
0xa9...009d
4066.00K0.23%
0.00/0.00
0xde...d706
4164.81K0.23%
0.00/0.00
0xe8...7ff0
4264.03K0.23%
0.00/0.00
0xd2...0759
4362.98K0.22%
0.00/0.00
0x9e...cf7b
4462.57K0.22%
0.00/0.00
0x53...134f
4560.47K0.21%
0.00/0.00
0x58...2343
4658.33K0.21%
0.00/0.00
0x2b...4e88
4757.61K0.2%
0.00/0.00
0x6c...ff6f
4855.94K0.2%
0.00/0.00
0x59...4b83
4954.74K0.19%
0.00/0.00
0x49...d5bc
5054.11K0.19%
0.00/0.00
0x9d...d8b8
5153.69K0.19%
0.00/0.00
0x9a...b211
5253.49K0.19%
0.00/0.00
0x06...f0fe
5351.65K0.18%
0.00/0.00
0x0c...eeae
5450.13K0.18%
0.00/0.00
0x71...0880
5550.00K0.18%
0.00/0.00
0x6a...4131
5649.42K0.18%
0.00/0.00
0x55...2575
5748.75K0.17%
0.00/0.00
0x0a...6490
5847.68K0.17%
0.00/0.00
0x1a...533c
5946.52K0.17%
0.00/0.00
0x12...541b
6046.17K0.16%
0.00/0.00
0x81...36ad
6144.61K0.16%
0.00/0.00
0x4c...4166
6243.87K0.16%
0.00/0.00
0xbe...d993
6343.79K0.16%
0.00/0.00
0x46...f6b5
6441.95K0.15%
0.00/0.00
0xbf...003c
6540.32K0.14%
0.00/0.00
0x68...77bc
6639.86K0.14%
0.00/0.00
0x67...af5d
6738.76K0.14%
0.00/0.00
0x81...46fe
6838.72K0.14%
0.00/0.00
0xfb...4ffe
6938.43K0.14%
0.00/0.00
0x80...7768
7038.18K0.14%
0.00/0.00
0x42...8fc7
7137.99K0.14%
0.00/0.00
0x24...55bf
7237.97K0.13%
0.00/0.00
0x2f...ba55
7336.22K0.13%
0.00/0.00
0x78...f9f1
7435.52K0.13%
0.00/0.00
0x8c...cea0
7535.48K0.13%
0.00/0.00
0x6d...7dd7
7634.80K0.12%
0.00/0.00
0x59...c71e
7734.46K0.12%
0.00/0.00
0x7a...f298
7834.07K0.12%
0.00/0.00
0x26...2941
7933.27K0.12%
0.00/0.00
0x43...9951
8032.40K0.12%
0.00/0.00
0x04...2634
8132.18K0.11%
0.00/0.00
0xd5...3eb2
8231.79K0.11%
0.00/0.00
0x62...52ef
8331.64K0.11%
0.00/0.00
0x5e...c83b
8431.42K0.11%
0.00/0.00
0x4c...1d13
8531.19K0.11%
0.00/0.00
0x19...7da2
8630.29K0.11%
0.00/0.00
0x6d...1d0e
8730.02K0.11%
0.00/0.00
0x8b...e889
8829.90K0.11%
0.00/0.00
0x01...f1e0
8928.02K0.1%
0.00/0.00
0xf4...6bb3
9027.52K0.1%
0.00/0.00
0x06...2b81
9127.22K0.1%
0.00/0.00
0x68...60dc
9227.06K0.1%
0.00/0.00
0x9f...7705
9326.90K0.1%
0.00/0.00
0x03...640e
9426.50K0.09%
0.00/0.00
0x82...550f
9525.96K0.09%
0.00/0.00
0x90...ab41
9625.87K0.09%
0.00/0.00
0xe8...2a72
9725.85K0.09%
0.00/0.00
0x8f...a0c0
9825.69K0.09%
0.00/0.00
0x56...10a1
9925.50K0.09%
0.00/0.00
0x02...76b5
10024.25K0.09%
0.00/0.00
0x0b...a730
Ngày tháng
Vốn hóa thị trường
Khối lượng
Mở lệnh
Đóng lệnh
2024-09-21--2.71M AGILITY$0.001768N/A
2024-09-20--0.0006 AGILITY$0.001385$0.001768
2024-09-19--896.80 AGILITY$0.001405$0.001385
2024-09-18--6.48K AGILITY$0.001539$0.001405
2024-09-17--16.53 AGILITY$0.0014$0.001539
2024-09-16--16.53 AGILITY$0.001403$0.0014
2024-09-15--26.36K AGILITY$0.001402$0.001403
2024-09-14--5.38K AGILITY$0.0014$0.001402