0

Tính giá Synonym Finance SYNO

$0.005143
-12.51%
Thấp 24H $0.00478
$0.0152Cao 24H

Giới thiệu về Synonym Finance ( SYNO )

Synonym is a universal cross-chain money market built for DeFi power users. It is built on the Wormhole ($W), Arbitrum, Pyth and Circle CCTP technology stacks. Users can seamlessly lend, borrow and earn from any connected chain. Synonym unifies liquidity and provides a superior cross-chain lending UX that will eventually stretch across dozens of ecosystems, EVM and non-EVM included.
KLGD 24 giờ$18.93K
Mức cao nhất lịch sử (ATH)$0.099
Mức thấp nhất lịch sử (ATL)$0.00478
Vốn hóa thị trường$476.64K
Giá trị pha loãng hoàn toàn$4.17M
Vốn hóa thị trường/FDV11.41%
Lượng lưu thông91.31M SYNO
Tổng số lượng của coin800.00M SYNO
Cung cấp tối đa800.00M SYNO
Tâm lý thị trườngTích cực
* Dữ liệu từ bên thứ 3

Xu hướng giá Synonym Finance (SYNO)

Khoảng thời gian
Số tiền thao tác
% Thay đổi
1 giờ-$0.000003551-0.069%
24H-$0.0007353-12.51%
7 ngày-$0.0008198-13.75%
30 ngày-$0.002634-33.87%
1 year--0%

Chỉ số độ tin cậy

58.96

Điểm tin cậy

Xếp hạng #1

#4638

Phần trăm

TOP 35%

Nhà đầu tư

Borderless Capital

Borderless Capital

Big Brain Holdings

Big Brain Holdings

Robot Ventures

Robot Ventures

Wormhole

Wormhole

Marshland Capital

Marshland Capital

Veris Ventures

Veris Ventures

Cập nhật trực tiếp giá Synonym Finance (SYNO)

Giá Synonym Finance hôm nay là $0.005143 với khối lượng giao dịch trong 24h là $18.93K và như vậy Synonym Finance có vốn hóa thị trường là $476.64K, mang lại cho nó sự thống trị thị trường của 0.00015%. Giá Synonym Finance đã biến động -12.51% trong 24h qua.

Synonym Finance đạt mức giá cao nhất vào 2024-02-26 khi đang giao dịch ở mức cao nhất cao nhất lịch sử là $0.099, trong khi mức giá thấp nhất được ghi nhận vào 2024-09-20 khi đang giao dịch ở mức thấp nhất lịch sử là $0.00478. Giá thấp nhất hiện tại kể từ mức cao nhất của chu kỳ trước là $0.00478 và mức giá cao nhất kể từ mức thấp của chu kỳ trước là $0.099. Cảm xúc xã hội của Synonym Finance hiện là Trung lập.

Câu hỏi thường gặp: Giá Synonym Finance (SYNO)

Điều gì quyết định biến động giá của Synonym Finance (SYNO)?

Giá cao nhất của Synonym Finance trong lịch sử là bao nhiêu?

Giá thấp nhất của Synonym Finance trong lịch sử là bao nhiêu?

Vốn hóa thị trường hiện tại của Synonym Finance là bao nhiêu?

Có bao nhiêu Synonym Finance trên thị trường?

Nguồn cung tối đa của Synonym Finance là bao nhiêu?

Vốn hóa thị trường bị pha loãng hoàn toàn (hoặc FDV) của Synonym Finance là bao nhiêu?

Dự đoán giá của Synonym Finance là bao nhiêu?

Synonym Finance có phải là một khoản đầu tư tốt?

Làm cách nào để mua Synonym Finance?

Synonym Finance Tokenomics

Phân tích dữ liệu Synonym Finance

Phần trăm dòng tiền

Dòng tiền vào ròng chính

--

Dòng tiền vào ròng bán lẻ

-$4.23K

Tâm lý thị trường

16.00

Bán
Dòng tiền vào chính
0.00%--
Dòng tiền ra chính
0.00%--
Dòng tiền vào bán lẻ
42.16%$11.38K
Dòng tiền ra bán lẻ
57.84%$15.61K

Phân tích dòng tiền

Lệnh nhỏ

Dòng tiền vào ròng ($)

-$4.23K

Dòng tiền vào ($)11.38K
Dòng tiền ra ($)15.61K

Lệnh trung bình

Dòng tiền vào ròng ($)

--

Dòng tiền vào ($)-
Dòng tiền ra ($)-

Lệnh lớn

Dòng tiền vào ròng ($)

--

Dòng tiền vào ($)-
Dòng tiền ra ($)-

Lịch sử dòng tiền

Thời gian chuyển
Dòng tiền vào ($)
Dòng tiền ra ($)
Dòng tiền vào ròng ($)
2024-09-2111.38K15.61K-4.23K
2024-09-206.28K7.55K-1.27K
2024-09-191.67K1.22K447.45
2024-09-183.05K4.18K-1.12K
2024-09-171.90K1.41K495.95
2024-09-161.91K1.38K524.67
2024-09-153.50K2.26K1.24K
2024-09-14898.71871.5827.13
2024-09-13883.18836.7246.46
2024-09-12490.77--490.77
2024-09-111.04K889.45159.55
2024-09-102.01K1.74K272.18
2024-09-093.29K2.15K1.13K
2024-09-081.35K2.60K-1.24K

Phân bố chứa coin

Top 5 địa chỉTổng hạn mức
0xaa999c8eb59661e719dc317b10f5672d6d35b45a
33.82%
0xc2ed21709d6d8d8ba24e9b1e8165604f6130a246
33.71%
0x53f5eeb133b99c6e59108f35bcc7a116da50c5ce
21.07%
0xba12222222228d8ba445958a75a0704d566bf2c8
6.49%
0xe078cfc04bc30d419af771dd04c26d024e3bc1f3
1.12%
Các vấn đề khác
3.79%

Xu hướng nắm giữ Synonym Finance

Top 100 địa chỉ nắm giữ

Xếp hạng
Số lượng nắm giữ
Nắm giữ (%)
Thay đổi 1ngày/7ngày
Địa chỉ nắm giữ
1270.56M33.82%
3.65M/3.65M
0xaa...b45a
2269.70M33.71%
-8.31M/-8.33M
0xc2...a246
3168.59M21.07%
0.00/-360.70K
0x53...c5ce
451.92M6.49%
-403.19K/958.73K
0xba...f2c8
58.99M1.12%
0.00/0.00
0xe0...c1f3
65.58M0.7%
-77.34K/-113.76K
0x0d...92fe
75.36M0.67%
0.00/0.00
0x8d...0531
84.76M0.6%
-165.35K/-1.50M
0x80...c336
94.44M0.56%
4.44M/4.44M
0x3a...1590
101.78M0.22%
-5.23K/-14.89K
0xb6...cf92
11931.96K0.12%
104.68K/615.10K
0xdd...89c1
12670.07K0.08%
0.00/0.00
0xa3...df9f
13656.57K0.08%
0.00/0.00
0x9d...ab47
14407.53K0.05%
407.53K/407.53K
0x4b...b3d0
15280.72K0.04%
0.00/0.00
0x36...bce7
16276.00K0.03%
0.00/0.00
0x0b...cdab
17273.12K0.03%
0.00/0.00
0x33...f2ba
18257.45K0.03%
257.45K/257.45K
0x4f...ab00
19209.33K0.03%
0.00/0.00
0x55...8ba9
20207.89K0.03%
0.00/0.00
0x71...b4c9
21201.75K0.03%
0.00/0.00
0x00...c5ca
22164.44K0.02%
0.00/0.00
0x24...168f
23158.98K0.02%
0.00/0.00
0xa8...4c4c
24158.17K0.02%
0.00/0.00
0xc0...864a
25120.56K0.02%
0.00/0.00
0xfe...5b94
26118.31K0.01%
0.00/0.00
0xaf...4534
27109.31K0.01%
29.31K/29.31K
0x2d...3def
2893.45K0.01%
0.00/0.00
0x9d...ab00
2990.40K0.01%
0.00/0.00
0x05...d1c5
3084.87K0.01%
24.87K/26.47K
0x73...a9d4
3179.76K0.01%
0.00/0.00
0xd2...3c18
3276.70K0.01%
0.00/0.00
0x3a...97ac
3373.55K0.01%
0.00/0.00
0x00...7ad6
3473.50K0.01%
0.00/0.00
0xea...d971
3573.40K0.01%
0.00/0.00
0x27...83b3
3664.21K0.01%
0.00/0.00
0xb7...57ea
3758.97K0.01%
0.00/0.00
0x8c...8228
3857.13K0.01%
0.00/0.00
0x23...90cc
3956.94K0.01%
0.00/0.00
0x38...492f
4054.28K0.01%
0.00/0.00
0xe3...3958
4153.89K0.01%
0.00/0.00
0x92...b3b8
4253.55K0.01%
0.00/0.00
0x78...a1bc
4352.64K0.01%
0.00/0.00
0xc3...c274
4446.38K0.01%
0.00/0.00
0xd8...0b3b
4543.13K0.01%
0.00/0.00
0x53...7176
4642.81K0.01%
0.00/0.00
0x3d...c0ad
4742.33K0.01%
0.00/0.00
0xed...a0fb
4842.00K0.01%
0.00/0.00
0x2b...e64f
4940.33K0.01%
0.00/0.00
0x1a...0ead
5039.89K<0.01%
0.00/0.00
0x24...3dce
5137.12K<0.01%
0.00/0.00
0x77...7cbb
5234.84K<0.01%
0.00/0.00
0xe5...4024
5333.25K<0.01%
33.25K/33.25K
0x56...c7df
5432.50K<0.01%
0.00/0.00
0xf8...c3d1
5531.46K<0.01%
0.00/0.00
0xac...da87
5630.68K<0.01%
0.00/0.00
0x46...4794
5729.91K<0.01%
0.00/0.00
0x63...2efd
5829.61K<0.01%
0.00/0.00
0x30...fba4
5927.82K<0.01%
0.00/0.00
0x81...e514
6027.67K<0.01%
0.00/6.67K
0x47...5e61
6124.91K<0.01%
0.00/0.00
0xa7...a990
6224.83K<0.01%
0.00/0.00
0xf8...f573
6324.11K<0.01%
0.00/0.00
0x26...6f5c
6423.88K<0.01%
0.00/0.00
0xb7...1db4
6522.25K<0.01%
0.00/0.00
0xf9...5950
6620.98K<0.01%
0.00/0.00
0x27...9f0f
6720.75K<0.01%
0.00/0.00
0x2d...2578
6820.33K<0.01%
0.00/0.00
0xa0...a5f9
6919.50K<0.01%
0.00/0.00
0x19...2ae6
7019.39K<0.01%
0.00/0.00
0xe5...c5d8
7119.29K<0.01%
0.00/0.00
0x65...6df3
7218.70K<0.01%
0.00/0.00
0x64...8edb
7318.69K<0.01%
0.00/0.00
0x2e...d124
7418.37K<0.01%
0.00/0.00
0x42...b257
7517.30K<0.01%
0.00/0.00
0x6e...76f9
7616.92K<0.01%
0.00/0.00
0x33...bf7c
7716.21K<0.01%
0.00/0.00
0x17...31f0
7816.12K<0.01%
0.00/0.00
0xc0...069b
7915.50K<0.01%
0.00/0.00
0x8e...d3b0
8015.33K<0.01%
0.00/0.00
0x16...dda5
8115.28K<0.01%
0.00/0.00
0xcd...8888
8215.00K<0.01%
0.00/0.00
0xec...a780
8314.72K<0.01%
0.00/0.00
0x90...06ef
8414.02K<0.01%
0.00/0.00
0x3e...da98
8514.00K<0.01%
0.00/0.00
0xd8...a5c5
8613.71K<0.01%
0.00/13.71K
0xcd...0818
8712.97K<0.01%
0.00/12.97K
0x25...f250
8812.89K<0.01%
0.00/0.00
0x82...ea88
8912.50K<0.01%
0.00/0.00
0xd1...515a
9012.44K<0.01%
0.00/0.00
0x88...fb5d
9112.36K<0.01%
0.00/0.00
0xbd...5c50
9211.84K<0.01%
0.00/0.00
0xa5...c8ae
9311.84K<0.01%
0.00/0.00
0x7c...236a
9411.56K<0.01%
0.00/0.00
0x87...2fc9
9511.19K<0.01%
0.00/0.00
0xae...4e7d
9610.58K<0.01%
0.00/0.00
0x86...940f
9710.56K<0.01%
0.00/0.00
0xfc...a4ab
9810.42K<0.01%
0.00/421.80
0x39...2101
9910.27K<0.01%
0.00/0.00
0xa6...acfb
10010.00K<0.01%
0.00/0.00
0x1b...c32d
Ngày tháng
Vốn hóa thị trường
Khối lượng
Mở lệnh
Đóng lệnh
2024-09-20$552.47K1.83M SYNO$0.006086N/A
2024-09-19$488.61K596.30K SYNO$0.00565$0.006086
2024-09-18$480.43K1.12M SYNO$0.005555$0.00565
2024-09-17$479.28K438.63K SYNO$0.005562$0.005555
2024-09-16$482.77K947.55K SYNO$0.005604$0.005562
2024-09-15$505.82K422.58K SYNO$0.005869$0.005604
2024-09-14$510.10K454.53K SYNO$0.005939$0.005869