Tính giá Orderly Network ORDER
Giới thiệu về Orderly Network ( ORDER )
Xu hướng giá Orderly Network (ORDER)
Khoảng thời gian | Số tiền thao tác | % Thay đổi |
---|---|---|
1 giờ | -$0.001785 | -1.08% |
24H | -$0.03837 | -19.01% |
7 ngày | $0.02298 | +16.36% |
30 ngày | -- | 0% |
1 year | -- | 0% |
Chỉ số độ tin cậy
57.86
Điểm tin cậy
Xếp hạng #1
#4943
Phần trăm
TOP 40%
Cập nhật trực tiếp giá Orderly Network (ORDER)
Giá Orderly Network hôm nay là $0.1635 với khối lượng giao dịch trong 24h là $19.20M và như vậy Orderly Network có vốn hóa thị trường là $38.49M, mang lại cho nó sự thống trị thị trường của 0.0061%. Giá Orderly Network đã biến động -19.01% trong 24h qua.
Orderly Network đạt mức giá cao nhất vào 2024-08-26 khi đang giao dịch ở mức cao nhất cao nhất lịch sử là $0.279, trong khi mức giá thấp nhất được ghi nhận vào 2024-08-26 khi đang giao dịch ở mức thấp nhất lịch sử là $0.02. Giá thấp nhất hiện tại kể từ mức cao nhất của chu kỳ trước là $0.02 và mức giá cao nhất kể từ mức thấp của chu kỳ trước là $0.279. Cảm xúc xã hội của Orderly Network hiện là Trung lập.
Câu hỏi thường gặp: Giá Orderly Network (ORDER)
Điều gì quyết định biến động giá của Orderly Network (ORDER)?
Giá cao nhất của Orderly Network trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá thấp nhất của Orderly Network trong lịch sử là bao nhiêu?
Vốn hóa thị trường hiện tại của Orderly Network là bao nhiêu?
Có bao nhiêu Orderly Network trên thị trường?
Nguồn cung tối đa của Orderly Network là bao nhiêu?
Vốn hóa thị trường bị pha loãng hoàn toàn (hoặc FDV) của Orderly Network là bao nhiêu?
Dự đoán giá của Orderly Network là bao nhiêu?
Orderly Network có phải là một khoản đầu tư tốt?
Làm cách nào để mua Orderly Network?
Orderly Network Tokenomics
Phân tích dữ liệu Orderly Network
Phần trăm dòng tiền
Dòng tiền vào ròng chính
--
Dòng tiền vào ròng bán lẻ
+$1.84M
Tâm lý thị trường
32.00
Dòng tiền vào chính | 0.00% | -- |
Dòng tiền ra chính | 0.00% | -- |
Dòng tiền vào bán lẻ | 57.74% | $6.88M |
Dòng tiền ra bán lẻ | 42.26% | $5.04M |
Phân tích dòng tiền
Lệnh nhỏ
Dòng tiền vào ròng ($)
+$1.84M
Lệnh trung bình
Dòng tiền vào ròng ($)
--
Lệnh lớn
Dòng tiền vào ròng ($)
--
Lịch sử dòng tiền
Thời gian chuyển | Dòng tiền vào ($) | Dòng tiền ra ($) | Dòng tiền vào ròng ($) |
---|---|---|---|
2024-09-21 | 6.88M | 5.04M | 1.84M |
2024-09-20 | 27.19M | 21.18M | 6.01M |
2024-09-19 | 20.41M | 14.64M | 5.76M |
2024-09-18 | 16.75M | 13.25M | 3.50M |
2024-09-17 | 13.58M | 7.15M | 6.43M |
2024-09-16 | 16.25M | 11.27M | 4.97M |
2024-09-15 | 7.68M | 4.78M | 2.89M |
2024-09-14 | 9.37M | 6.16M | 3.21M |
2024-09-13 | 6.94M | 3.00M | 3.93M |
2024-09-12 | 15.15M | 5.56M | 9.58M |
2024-09-11 | 15.66M | 5.02M | 10.63M |
2024-09-10 | 19.31M | 7.54M | 11.76M |
2024-09-09 | 17.59M | 4.73M | 12.86M |
2024-09-08 | 13.70M | 3.31M | 10.39M |
Phân bố chứa coin
Top 5 địa chỉ | Tổng hạn mức |
---|---|
0xdfa71010ec923945dce4457d0e53bb270f87c51b | 41.46% |
0xca8c848d66835d0c33f67330ac5347503f99b2b7 | 20.00% |
0x3d17da0ee5d1ae813723b54848e54076dfa56b49 | 15.00% |
0x17435cc940e03aa52c349738c72c7aa44ffa6525 | 6.55% |
0xf89d7b9c864f589bbf53a82105107622b35eaa40 | 4.65% |
Các vấn đề khác | 12.34% |
Xu hướng nắm giữ Orderly Network
Top 100 địa chỉ nắm giữ
Xếp hạng | Số lượng nắm giữ | Nắm giữ (%) | Thay đổi 1ngày/7ngày | Địa chỉ nắm giữ |
---|---|---|---|---|
1 | 414.55M | 41.46% | 0.00/0.00 | 0xdf...c51b |
2 | 200.00M | 20.0% | 0.00/0.00 | 0xca...b2b7 |
3 | 150.00M | 15.0% | 0.00/0.00 | 0x3d...6b49 |
4 | 65.54M | 6.55% | -505.05K/4.23M | 0x17...6525 |
5 | 46.47M | 4.65% | 1.86M/6.06M | 0xf8...aa40 |
6 | 43.47M | 4.35% | 0.00/-1.50M | 0xfd...7e8f |
7 | 13.35M | 1.34% | -4.78K/-8.76M | 0x1a...8f23 |
8 | 11.29M | 1.13% | -2.31K/92.15K | 0x2c...f00c |
9 | 9.71M | 0.97% | -35.40K/-1.08M | 0x63...ffc4 |
10 | 5.37M | 0.54% | -10.11K/-267.89K | 0x94...7023 |
11 | 3.73M | 0.37% | -828.47K/3.00M | 0x0d...92fe |
12 | 2.34M | 0.23% | -12.67K/-405.38K | 0xb2...3086 |
13 | 2.31M | 0.23% | -22.30K/198.53K | 0xdb...c080 |
14 | 2.28M | 0.23% | 0.00/0.00 | 0xd6...9a2c |
15 | 1.18M | 0.12% | -532.63K/829.46K | 0x96...5d4e |
16 | 1.16M | 0.12% | -3.27K/-125.03K | 0xff...f098 |
17 | 1.13M | 0.11% | 0.00/0.00 | 0x18...5bea |
18 | 1.00M | 0.1% | 0.00/1.00M | 0x74...32a7 |
19 | 1.00M | 0.1% | 0.00/0.00 | 0x16...d15a |
20 | 987.96K | 0.1% | -1.54K/-354.55K | 0x58...6a51 |
21 | 978.43K | 0.1% | 0.00/0.00 | 0x2a...c5dd |
22 | 970.19K | 0.1% | 0.00/970.19K | 0xeb...f3e2 |
23 | 864.28K | 0.09% | -29.81K/-53.66K | 0xa0...7687 |
24 | 862.89K | 0.09% | 0.00/0.00 | 0x57...3fce |
25 | 850.00K | 0.08% | 0.00/0.00 | 0x83...e75c |
26 | 833.21K | 0.08% | 0.00/0.00 | 0x56...01c3 |
27 | 752.90K | 0.08% | 0.00/0.00 | 0xd0...ce0b |
28 | 744.79K | 0.07% | 474.82K/744.79K | 0x72...2981 |
29 | 624.07K | 0.06% | 0.00/0.00 | 0x55...c7a9 |
30 | 616.76K | 0.06% | 0.00/0.00 | 0x9f...bb2d |
31 | 540.00K | 0.05% | 0.00/0.00 | 0x35...acea |
32 | 436.41K | 0.04% | 0.00/0.00 | 0x44...27ba |
33 | 376.71K | 0.04% | 0.00/0.00 | 0x44...df53 |
34 | 356.00K | 0.04% | 0.00/88.74K | 0x05...eb3d |
35 | 340.13K | 0.03% | 0.00/340.13K | 0xa9...f44c |
36 | 318.19K | 0.03% | 0.00/240.38K | 0x2d...7ab4 |
37 | 306.83K | 0.03% | -187.26K/263.90K | 0x0d...cf65 |
38 | 301.00K | 0.03% | 0.00/0.00 | 0x4f...3128 |
39 | 300.00K | 0.03% | 0.00/0.00 | 0x19...afc0 |
40 | 292.72K | 0.03% | -50.54K/-143.10K | 0x16...6476 |
41 | 276.68K | 0.03% | 0.00/167.05K | 0x6c...957b |
42 | 272.10K | 0.03% | 0.00/0.00 | 0x64...b0f4 |
43 | 268.27K | 0.03% | 33.90K/268.27K | 0xd6...e275 |
44 | 266.11K | 0.03% | 27.73K/42.53K | 0x6d...062d |
45 | 220.83K | 0.02% | -110.92/-5.26K | 0x37...69b8 |
46 | 200.87K | 0.02% | 0.00/200.87K | 0xec...4845 |
47 | 200.31K | 0.02% | 0.00/0.00 | 0x40...aaa4 |
48 | 185.68K | 0.02% | 0.00/0.00 | 0x0b...2bd1 |
49 | 165.06K | 0.02% | 165.06K/165.06K | 0xe4...67f9 |
50 | 141.04K | 0.01% | 0.00/78.63K | 0x89...12e8 |
51 | 137.27K | 0.01% | 0.00/0.00 | 0xb0...4883 |
52 | 128.88K | 0.01% | 0.00/0.00 | 0xd4...4ebe |
53 | 125.44K | 0.01% | 0.00/-900.00K | 0xa5...a6bc |
54 | 119.82K | 0.01% | 0.00/119.82K | 0xd0...25bc |
55 | 110.34K | 0.01% | 0.00/110.34K | 0x26...c124 |
56 | 110.00K | 0.01% | 0.00/0.00 | 0xcc...8950 |
57 | 107.23K | 0.01% | 107.23K/107.23K | 0xcd...a835 |
58 | 103.20K | 0.01% | 0.00/30.19K | 0x38...2f9f |
59 | 100.00K | 0.01% | 100.00K/100.00K | 0x63...d633 |
60 | 100.00K | 0.01% | 100.00K/100.00K | 0x04...0865 |
61 | 90.18K | 0.01% | 0.00/0.00 | 0x33...712a |
62 | 89.01K | 0.01% | -41.81K/-909.72K | 0x75...cb88 |
63 | 83.13K | 0.01% | -107.23K/-107.23K | 0x42...a4e2 |
64 | 75.01K | 0.01% | 75.01K/75.01K | 0x3a...0588 |
65 | 73.82K | 0.01% | 0.00/-18.53 | 0x14...6af5 |
66 | 73.29K | 0.01% | 0.00/0.00 | 0x11...e1c2 |
67 | 68.35K | 0.01% | 0.00/0.00 | 0x64...71b6 |
68 | 63.23K | 0.01% | 0.00/0.00 | 0x7d...9465 |
69 | 60.96K | 0.01% | 60.96K/60.96K | 0xd9...3606 |
70 | 58.65K | 0.01% | 0.00/0.00 | 0x76...20b3 |
71 | 54.23K | 0.01% | 0.00/0.00 | 0xb7...8571 |
72 | 54.20K | 0.01% | -17.53/-44.46 | 0xcb...8b9e |
73 | 53.91K | 0.01% | 0.00/0.00 | 0x2c...81e4 |
74 | 52.27K | 0.01% | 0.00/52.27K | 0x91...1a48 |
75 | 51.52K | 0.01% | 0.00/51.52K | 0x91...dc92 |
76 | 51.00K | 0.01% | 0.00/51.00K | 0x5b...9864 |
77 | 50.35K | 0.01% | 0.00/0.00 | 0xb2...a4dc |
78 | 50.24K | 0.01% | 0.00/0.00 | 0x7e...8b98 |
79 | 50.06K | 0.01% | 0.00/0.00 | 0xc5...28d7 |
80 | 50.02K | 0.01% | 0.00/0.00 | 0xad...bdf1 |
81 | 50.02K | 0.01% | 0.00/0.00 | 0x68...b09c |
82 | 50.00K | 0.01% | 0.00/0.00 | 0xbb...7989 |
83 | 49.97K | <0.01% | 0.00/0.00 | 0x90...8dfd |
84 | 48.78K | <0.01% | 0.00/0.00 | 0xb9...aac1 |
85 | 44.43K | <0.01% | 0.00/0.00 | 0xca...524f |
86 | 44.11K | <0.01% | 0.00/0.00 | 0xbd...d81b |
87 | 42.02K | <0.01% | 0.00/0.00 | 0x65...4b4e |
88 | 41.22K | <0.01% | 0.00/0.00 | 0xc6...f480 |
89 | 39.20K | <0.01% | 39.20K/39.20K | 0x02...ec78 |
90 | 35.57K | <0.01% | -3.00K/35.57K | 0xde...90d1 |
91 | 34.59K | <0.01% | 0.00/34.59K | 0xbb...0b6b |
92 | 34.40K | <0.01% | 0.00/-28.00K | 0xf2...d23b |
93 | 33.72K | <0.01% | 0.00/33.72K | 0x2b...7f4d |
94 | 33.58K | <0.01% | 0.00/33.58K | 0xf6...332d |
95 | 31.34K | <0.01% | 0.00/31.34K | 0xa2...0703 |
96 | 30.93K | <0.01% | 0.00/30.93K | 0x16...78ea |
97 | 30.66K | <0.01% | 2.26K/-25.62K | 0xee...42be |
98 | 30.30K | <0.01% | 0.00/30.30K | 0x74...1ac0 |
99 | 30.00K | <0.01% | 0.00/30.00K | 0x83...3dcd |
100 | 29.81K | <0.01% | 29.81K/29.81K | 0x17...dcdf |
Thông báo Orderly Network (ORDER)
Xem thêmGate.io đã niêm yết giao dịch hợp đồng vĩnh cửu Orderly Network (ORDER)
Gate.io “Startup Mining”: ra mắt dự án Orderly Network (ORDER)
Gate.io thông báo niêm yết dự án Orderly Network (ORDER)
Gate.io ra mắt Giao dịch pre-market dự án Orderly Network (ORDER)
Gate.io điều chỉnh số lượng đặt lệnh và độ chính xác tổng số tiền của nhiều cặp giao dịch giao ngay
Hướng dẫn tính chi phí ủy thác
Ngày tháng | Vốn hóa thị trường | Khối lượng | Mở lệnh | Đóng lệnh |
---|---|---|---|---|
2024-09-20 | $26.63M | 209.07M ORDER | $0.1807 | N/A |
2024-09-19 | $26.63M | 235.91M ORDER | $0.1828 | $0.1807 |
2024-09-18 | $26.63M | 165.67M ORDER | $0.1493 | $0.1828 |
2024-09-17 | $26.63M | 157.39M ORDER | $0.1465 | $0.1493 |
2024-09-16 | $26.63M | 153.34M ORDER | $0.1327 | $0.1465 |
2024-09-15 | $26.63M | 156.01M ORDER | $0.1318 | $0.1327 |
2024-09-14 | $26.63M | 85.57M ORDER | $0.141 | $0.1318 |