0

Tính giá Orderly Network ORDER

$0.1637
-14.11%
Thấp 24H $0.1614
$0.2055Cao 24H

Giới thiệu về Orderly Network ( ORDER )

Orderly Network is a cloud liquidity infrastructure designed to revolutionize trading. By consolidating all orders into a single shared orderbook across multiple chains, Orderly Network creates a unified liquidity landscape that improves trading efficiency, delivers deeper liquidity, and provides tighter spreads. Orderly’s omnichain backbone empowers developers to innovate boldly to take DeFi to the next level. By removing the risks associated with cross-chain bridging and wrapped asset movement, builders can create a comprehensive range of financial products for both retail and professional traders. The Orderly Chain, built on the OP Stack, leverages Celestia’s data availability and LayerZero’s cross-chain messaging protocol to serve as the settlement layer and ledger for all transactions.
KLGD 24 giờ$19.20M
Mức cao nhất lịch sử (ATH)$0.279
Mức thấp nhất lịch sử (ATL)$0.02
Vốn hóa thị trường$38.49M
Giá trị pha loãng hoàn toàn$165.20M
Vốn hóa thị trường/FDV23.3%
Lượng lưu thông233.00M ORDER
Tổng số lượng của coin1.00B ORDER
Cung cấp tối đa1.00B ORDER
Tâm lý thị trườngTích cực
* Dữ liệu từ bên thứ 3

Xu hướng giá Orderly Network (ORDER)

Khoảng thời gian
Số tiền thao tác
% Thay đổi
1 giờ-$0.001787-1.08%
24H-$0.02689-14.11%
7 ngày$0.02301+16.36%
30 ngày--0%
1 year--0%

Chỉ số độ tin cậy

57.86

Điểm tin cậy

Xếp hạng #1

#4943

Phần trăm

TOP 40%

Cập nhật trực tiếp giá Orderly Network (ORDER)

Giá Orderly Network hôm nay là $0.1637 với khối lượng giao dịch trong 24h là $19.20M và như vậy Orderly Network có vốn hóa thị trường là $38.49M, mang lại cho nó sự thống trị thị trường của 0.0061%. Giá Orderly Network đã biến động -14.11% trong 24h qua.

Orderly Network đạt mức giá cao nhất vào 2024-08-26 khi đang giao dịch ở mức cao nhất cao nhất lịch sử là $0.279, trong khi mức giá thấp nhất được ghi nhận vào 2024-08-26 khi đang giao dịch ở mức thấp nhất lịch sử là $0.02. Giá thấp nhất hiện tại kể từ mức cao nhất của chu kỳ trước là $0.02 và mức giá cao nhất kể từ mức thấp của chu kỳ trước là $0.279. Cảm xúc xã hội của Orderly Network hiện là Trung lập.

Câu hỏi thường gặp: Giá Orderly Network (ORDER)

Điều gì quyết định biến động giá của Orderly Network (ORDER)?

Giá cao nhất của Orderly Network trong lịch sử là bao nhiêu?

Giá thấp nhất của Orderly Network trong lịch sử là bao nhiêu?

Vốn hóa thị trường hiện tại của Orderly Network là bao nhiêu?

Có bao nhiêu Orderly Network trên thị trường?

Nguồn cung tối đa của Orderly Network là bao nhiêu?

Vốn hóa thị trường bị pha loãng hoàn toàn (hoặc FDV) của Orderly Network là bao nhiêu?

Dự đoán giá của Orderly Network là bao nhiêu?

Orderly Network có phải là một khoản đầu tư tốt?

Làm cách nào để mua Orderly Network?

Orderly Network Tokenomics

Phân tích dữ liệu Orderly Network

Phần trăm dòng tiền

Dòng tiền vào ròng chính

--

Dòng tiền vào ròng bán lẻ

+$1.85M

Tâm lý thị trường

32.00

Bán
Dòng tiền vào chính
0.00%--
Dòng tiền ra chính
0.00%--
Dòng tiền vào bán lẻ
57.92%$6.79M
Dòng tiền ra bán lẻ
42.08%$4.93M

Phân tích dòng tiền

Lệnh nhỏ

Dòng tiền vào ròng ($)

+$1.85M

Dòng tiền vào ($)6.79M
Dòng tiền ra ($)4.93M

Lệnh trung bình

Dòng tiền vào ròng ($)

--

Dòng tiền vào ($)-
Dòng tiền ra ($)-

Lệnh lớn

Dòng tiền vào ròng ($)

--

Dòng tiền vào ($)-
Dòng tiền ra ($)-

Lịch sử dòng tiền

Thời gian chuyển
Dòng tiền vào ($)
Dòng tiền ra ($)
Dòng tiền vào ròng ($)
2024-09-216.79M4.93M1.85M
2024-09-2027.19M21.18M6.01M
2024-09-1920.41M14.64M5.76M
2024-09-1816.75M13.25M3.50M
2024-09-1713.58M7.15M6.43M
2024-09-1616.25M11.27M4.97M
2024-09-157.68M4.78M2.89M
2024-09-149.37M6.16M3.21M
2024-09-136.94M3.00M3.93M
2024-09-1215.15M5.56M9.58M
2024-09-1115.66M5.02M10.63M
2024-09-1019.31M7.54M11.76M
2024-09-0917.59M4.73M12.86M
2024-09-0813.70M3.31M10.39M

Phân bố chứa coin

Top 5 địa chỉTổng hạn mức
0xdfa71010ec923945dce4457d0e53bb270f87c51b
41.46%
0xca8c848d66835d0c33f67330ac5347503f99b2b7
20.00%
0x3d17da0ee5d1ae813723b54848e54076dfa56b49
15.00%
0x17435cc940e03aa52c349738c72c7aa44ffa6525
6.55%
0xf89d7b9c864f589bbf53a82105107622b35eaa40
4.65%
Các vấn đề khác
12.34%

Xu hướng nắm giữ Orderly Network

Top 100 địa chỉ nắm giữ

Xếp hạng
Số lượng nắm giữ
Nắm giữ (%)
Thay đổi 1ngày/7ngày
Địa chỉ nắm giữ
1414.55M41.46%
0.00/0.00
0xdf...c51b
2200.00M20.0%
0.00/0.00
0xca...b2b7
3150.00M15.0%
0.00/0.00
0x3d...6b49
465.54M6.55%
-505.05K/4.23M
0x17...6525
546.47M4.65%
1.86M/6.06M
0xf8...aa40
643.47M4.35%
0.00/-1.50M
0xfd...7e8f
713.35M1.34%
-4.78K/-8.76M
0x1a...8f23
811.29M1.13%
-2.31K/92.15K
0x2c...f00c
99.71M0.97%
-35.40K/-1.08M
0x63...ffc4
105.37M0.54%
-10.11K/-267.89K
0x94...7023
113.73M0.37%
-828.47K/3.00M
0x0d...92fe
122.34M0.23%
-12.67K/-405.38K
0xb2...3086
132.31M0.23%
-22.30K/198.53K
0xdb...c080
142.28M0.23%
0.00/0.00
0xd6...9a2c
151.18M0.12%
-532.63K/829.46K
0x96...5d4e
161.16M0.12%
-3.27K/-125.03K
0xff...f098
171.13M0.11%
0.00/0.00
0x18...5bea
181.00M0.1%
0.00/1.00M
0x74...32a7
191.00M0.1%
0.00/0.00
0x16...d15a
20987.96K0.1%
-1.54K/-354.55K
0x58...6a51
21978.43K0.1%
0.00/0.00
0x2a...c5dd
22970.19K0.1%
0.00/970.19K
0xeb...f3e2
23864.28K0.09%
-29.81K/-53.66K
0xa0...7687
24862.89K0.09%
0.00/0.00
0x57...3fce
25850.00K0.08%
0.00/0.00
0x83...e75c
26833.21K0.08%
0.00/0.00
0x56...01c3
27752.90K0.08%
0.00/0.00
0xd0...ce0b
28744.79K0.07%
474.82K/744.79K
0x72...2981
29624.07K0.06%
0.00/0.00
0x55...c7a9
30616.76K0.06%
0.00/0.00
0x9f...bb2d
31540.00K0.05%
0.00/0.00
0x35...acea
32436.41K0.04%
0.00/0.00
0x44...27ba
33376.71K0.04%
0.00/0.00
0x44...df53
34356.00K0.04%
0.00/88.74K
0x05...eb3d
35340.13K0.03%
0.00/340.13K
0xa9...f44c
36318.19K0.03%
0.00/240.38K
0x2d...7ab4
37306.83K0.03%
-187.26K/263.90K
0x0d...cf65
38301.00K0.03%
0.00/0.00
0x4f...3128
39300.00K0.03%
0.00/0.00
0x19...afc0
40292.72K0.03%
-50.54K/-143.10K
0x16...6476
41276.68K0.03%
0.00/167.05K
0x6c...957b
42272.10K0.03%
0.00/0.00
0x64...b0f4
43268.27K0.03%
33.90K/268.27K
0xd6...e275
44266.11K0.03%
27.73K/42.53K
0x6d...062d
45220.83K0.02%
-110.92/-5.26K
0x37...69b8
46200.87K0.02%
0.00/200.87K
0xec...4845
47200.31K0.02%
0.00/0.00
0x40...aaa4
48185.68K0.02%
0.00/0.00
0x0b...2bd1
49165.06K0.02%
165.06K/165.06K
0xe4...67f9
50141.04K0.01%
0.00/78.63K
0x89...12e8
51137.27K0.01%
0.00/0.00
0xb0...4883
52128.88K0.01%
0.00/0.00
0xd4...4ebe
53125.44K0.01%
0.00/-900.00K
0xa5...a6bc
54119.82K0.01%
0.00/119.82K
0xd0...25bc
55110.34K0.01%
0.00/110.34K
0x26...c124
56110.00K0.01%
0.00/0.00
0xcc...8950
57107.23K0.01%
107.23K/107.23K
0xcd...a835
58103.20K0.01%
0.00/30.19K
0x38...2f9f
59100.00K0.01%
100.00K/100.00K
0x63...d633
60100.00K0.01%
100.00K/100.00K
0x04...0865
6190.18K0.01%
0.00/0.00
0x33...712a
6289.01K0.01%
-41.81K/-909.72K
0x75...cb88
6383.13K0.01%
-107.23K/-107.23K
0x42...a4e2
6475.01K0.01%
75.01K/75.01K
0x3a...0588
6573.82K0.01%
0.00/-18.53
0x14...6af5
6673.29K0.01%
0.00/0.00
0x11...e1c2
6768.35K0.01%
0.00/0.00
0x64...71b6
6863.23K0.01%
0.00/0.00
0x7d...9465
6960.96K0.01%
60.96K/60.96K
0xd9...3606
7058.65K0.01%
0.00/0.00
0x76...20b3
7154.23K0.01%
0.00/0.00
0xb7...8571
7254.20K0.01%
-17.53/-44.46
0xcb...8b9e
7353.91K0.01%
0.00/0.00
0x2c...81e4
7452.27K0.01%
0.00/52.27K
0x91...1a48
7551.52K0.01%
0.00/51.52K
0x91...dc92
7651.00K0.01%
0.00/51.00K
0x5b...9864
7750.35K0.01%
0.00/0.00
0xb2...a4dc
7850.24K0.01%
0.00/0.00
0x7e...8b98
7950.06K0.01%
0.00/0.00
0xc5...28d7
8050.02K0.01%
0.00/0.00
0xad...bdf1
8150.02K0.01%
0.00/0.00
0x68...b09c
8250.00K0.01%
0.00/0.00
0xbb...7989
8349.97K<0.01%
0.00/0.00
0x90...8dfd
8448.78K<0.01%
0.00/0.00
0xb9...aac1
8544.43K<0.01%
0.00/0.00
0xca...524f
8644.11K<0.01%
0.00/0.00
0xbd...d81b
8742.02K<0.01%
0.00/0.00
0x65...4b4e
8841.22K<0.01%
0.00/0.00
0xc6...f480
8939.20K<0.01%
39.20K/39.20K
0x02...ec78
9035.57K<0.01%
-3.00K/35.57K
0xde...90d1
9134.59K<0.01%
0.00/34.59K
0xbb...0b6b
9234.40K<0.01%
0.00/-28.00K
0xf2...d23b
9333.72K<0.01%
0.00/33.72K
0x2b...7f4d
9433.58K<0.01%
0.00/33.58K
0xf6...332d
9531.34K<0.01%
0.00/31.34K
0xa2...0703
9630.93K<0.01%
0.00/30.93K
0x16...78ea
9730.66K<0.01%
2.26K/-25.62K
0xee...42be
9830.30K<0.01%
0.00/30.30K
0x74...1ac0
9930.00K<0.01%
0.00/30.00K
0x83...3dcd
10029.81K<0.01%
29.81K/29.81K
0x17...dcdf
Ngày tháng
Vốn hóa thị trường
Khối lượng
Mở lệnh
Đóng lệnh
2024-09-20$26.63M209.07M ORDER$0.1807N/A
2024-09-19$26.63M235.91M ORDER$0.1828$0.1807
2024-09-18$26.63M165.67M ORDER$0.1493$0.1828
2024-09-17$26.63M157.39M ORDER$0.1465$0.1493
2024-09-16$26.63M153.34M ORDER$0.1327$0.1465
2024-09-15$26.63M156.01M ORDER$0.1318$0.1327
2024-09-14$26.63M85.57M ORDER$0.141$0.1318