0

Tính giá Ethena ENA

$0.2486
+3.66%
Thấp 24H $0.2398
$0.2549Cao 24H

Giới thiệu về Ethena ( ENA )

Ethena is a synthetic dollar protocol built on Ethereum that will provide a crypto-native solution for money not reliant on traditional banking system infrastructure, alongside a globally accessible dollar denominated savings instrument - the 'Internet Bond'.
KLGD 24 giờ$2.66M
Mức cao nhất lịch sử (ATH)$1.52
Mức thấp nhất lịch sử (ATL)$0.194
Vốn hóa thị trường$473.29M
Giá trị pha loãng hoàn toàn$3.73B
Vốn hóa thị trường/FDV12.68%
Lượng lưu thông1.90B ENA
Tổng số lượng của coin15.00B ENA
Cung cấp tối đa15.00B ENA
Tâm lý thị trườngTích cực
* Dữ liệu từ bên thứ 3

Xu hướng giá Ethena (ENA)

Khoảng thời gian
Số tiền thao tác
% Thay đổi
1 giờ$0.0007929+0.32%
24H$0.008777+3.66%
7 ngày$0.03763+17.84%
30 ngày-$0.0456-15.50%
1 year-$0.4385-63.82%

Chỉ số độ tin cậy

85.52

Điểm tin cậy

Xếp hạng #1

#302

Phần trăm

TOP 5%

Thành viên của đội

Guy Young

Guy Young

Founder

Zach Rosenberg

Zach Rosenberg

General Counsel

Alex Fowler

Alex Fowler

Head of Operations

Conor Ryder

Conor Ryder

Head of Research

Nhà đầu tư

DragonFly Capital

DragonFly Capital

Binance Labs

Binance Labs

Delphi Digital

Delphi Digital

OKX Ventures

OKX Ventures

CMT Digital

CMT Digital

Mirana Ventures

Mirana Ventures

Wintermute

Wintermute

Nascent

Nascent

Cập nhật trực tiếp giá Ethena (ENA)

Giá Ethena hôm nay là $0.2486 với khối lượng giao dịch trong 24h là $2.66M và như vậy Ethena có vốn hóa thị trường là $473.29M, mang lại cho nó sự thống trị thị trường của 0.13%. Giá Ethena đã biến động +3.66% trong 24h qua.

Ethena đạt mức giá cao nhất vào 2024-04-11 khi đang giao dịch ở mức cao nhất cao nhất lịch sử là $1.52, trong khi mức giá thấp nhất được ghi nhận vào 2024-09-06 khi đang giao dịch ở mức thấp nhất lịch sử là $0.194. Giá thấp nhất hiện tại kể từ mức cao nhất của chu kỳ trước là $0.194 và mức giá cao nhất kể từ mức thấp của chu kỳ trước là $1.52. Cảm xúc xã hội của Ethena hiện là Trung lập.

Câu hỏi thường gặp: Giá Ethena (ENA)

Điều gì quyết định biến động giá của Ethena (ENA)?

Giá cao nhất của Ethena trong lịch sử là bao nhiêu?

Giá thấp nhất của Ethena trong lịch sử là bao nhiêu?

Vốn hóa thị trường hiện tại của Ethena là bao nhiêu?

Có bao nhiêu Ethena trên thị trường?

Nguồn cung tối đa của Ethena là bao nhiêu?

Vốn hóa thị trường bị pha loãng hoàn toàn (hoặc FDV) của Ethena là bao nhiêu?

Dự đoán giá của Ethena là bao nhiêu?

Ethena có phải là một khoản đầu tư tốt?

Làm cách nào để mua Ethena?

Ethena Tokenomics

Sự kiện mở khóa tiếp theo

ENA 2.06B(13.75% Tổng số lượng của coin)
$513.35M(108.46% Vốn hóa thị trường)

Mở khóa vòng 4

194

Ngày

0

2025-04-02

thông tin phát hành

Liên kết đến các tài liệu chính thức

Phân bổ

Tên
Tổng hạn mức
Đã mở khóa
Đã khóa
Những người đóng góp chính
30.00%0%30.00%
Phát triển hệ sinh thái
25.00%0%25.00%
Nhà đầu tư
25.00%0%25.00%
Quỹ
15.00%0%15.00%
Airdrop
5.00%5.00%0%

Lịch phát hành

VòngPhân bổ tokenMở khóa TGEThời gian khóa

Đã mở khóa

Đã khóa

Mở khóa tiếp theoTóm tắt
Những người đóng góp chính

4.50B

30.00%

4.50B

0%

1 Y

ENA 0

ENA 4.50B

Apr 2, 2028

2025-04-02

25.00%

1 năm chờ đợi, sau đó là 25,0% trong 36 tháng
Phát triển hệ sinh thái

3.75B

25.00%

3.75B

0%

0

ENA 0

ENA 3.75B

--

--

Nhà đầu tư

3.75B

25.00%

3.75B

0%

1 Y

ENA 0

ENA 3.75B

Apr 2, 2028

2025-04-02

25.00%

1 năm chờ đợi, sau đó là 25,0% trong 36 tháng
Quỹ

2.25B

15.00%

2.25B

0%

0

ENA 0

ENA 2.25B

--

--

Airdrop

750.00M

5.00%

750.00M

100.00%

0

ENA 750.00M

ENA 0

Apr 2, 2024

Apr 2, 2024

--

100.0% TGE,
Tổng hạn mứcENA 750.00M
ENA 750.00M5.00%
ENA 14.25B95.00%

Phân tích dữ liệu Ethena

Phần trăm dòng tiền

Dòng tiền vào ròng chính

-$55.09K

Dòng tiền vào ròng bán lẻ

+$2.67M

Tâm lý thị trường

35.00

Bán
Dòng tiền vào chính
2.08%$231.12K
Dòng tiền ra chính
2.57%$286.22K
Dòng tiền vào bán lẻ
59.70%$6.62M
Dòng tiền ra bán lẻ
35.65%$3.95M

Phân tích dòng tiền

Lệnh nhỏ

Dòng tiền vào ròng ($)

+$2.67M

Dòng tiền vào ($)6.62M
Dòng tiền ra ($)3.95M

Lệnh trung bình

Dòng tiền vào ròng ($)

+$231.12K

Dòng tiền vào ($)231.12K
Dòng tiền ra ($)-

Lệnh lớn

Dòng tiền vào ròng ($)

-$286.22K

Dòng tiền vào ($)-
Dòng tiền ra ($)286.22K

Lịch sử dòng tiền

Thời gian chuyển
Dòng tiền vào ($)
Dòng tiền ra ($)
Dòng tiền vào ròng ($)
2024-09-206.85M4.24M2.61M
2024-09-1944.40M26.89M17.50M
2024-09-1836.80M17.60M19.19M
2024-09-1732.96M10.42M22.54M
2024-09-1641.82M14.28M27.53M
2024-09-1528.60M10.39M18.20M
2024-09-1440.60M21.32M19.28M
2024-09-1337.91M21.69M16.21M
2024-09-1241.32M32.10M9.21M
2024-09-1137.60M34.71M2.89M
2024-09-1033.70M17.78M15.91M
2024-09-0927.08M14.42M12.66M
2024-09-0820.72M9.72M11.00M
2024-09-0727.93M18.50M9.43M

Phân bố chứa coin

Top 5 địa chỉTổng hạn mức
0xd4b34207a671b813b5e66d31ea0b0a9849de9bc1
23.43%
0xcfc40d4eca21f60d329f1e6b9b3d6069eaa20bbc
21.33%
0xc4e512313dd1ce0795f88ec5229778edf1fdf79b
18.67%
0x688ae58ebd684b3c475c81584f976593930ca67f
10.33%
0x54b8c65f0635fd91c8729dd3269c630d9aed54e5
8.79%
Các vấn đề khác
17.45%

Xu hướng nắm giữ Ethena

Top 100 địa chỉ nắm giữ

Xếp hạng
Số lượng nắm giữ
Nắm giữ (%)
Thay đổi 1ngày/7ngày
Địa chỉ nắm giữ
13.51B23.43%
0.00/0.00
0xd4...9bc1
23.19B21.33%
0.00/0.00
0xcf...0bbc
32.80B18.67%
0.00/0.00
0xc4...f79b
41.54B10.33%
0.00/0.00
0x68...a67f
51.31B8.79%
0.00/0.00
0x54...54e5
6445.45M2.97%
0.00/0.00
0xf9...acec
7375.00M2.5%
0.00/0.00
0x87...bba6
8338.34M2.26%
-2.00M/-4.77M
0x87...c512
9142.91M0.95%
0.00/0.00
0x3c...0f54
10109.61M0.73%
3.97M/-1.87M
0xf2...19cb
11103.83M0.69%
0.00/0.00
0x3c...c541
1290.00M0.6%
0.00/300.78K
0xe3...cc84
1371.45M0.48%
0.00/0.00
0xab...c1b3
1461.53M0.41%
-272.10K/3.49M
0xf8...aa40
1560.63M0.4%
0.00/0.00
0x8a...611d
1653.18M0.35%
1.48M/5.09M
0x1a...4f3f
1735.72M0.24%
0.00/0.00
0x90...cf51
1824.99M0.17%
0.00/0.00
0xa8...38a4
1921.87M0.15%
0.00/0.00
0x1c...1526
2019.02M0.13%
0.00/0.00
0xed...a68d
2117.86M0.12%
0.00/0.00
0x14...aa15
2217.00M0.11%
0.00/0.00
0x14...f770
2317.00M0.11%
0.00/0.00
0x7e...c4f8
2417.00M0.11%
0.00/0.00
0x44...cfe2
2516.50M0.11%
0.00/0.00
0xdd...6239
2616.00M0.11%
0.00/0.00
0x5a...7b8b
2716.00M0.11%
0.00/0.00
0xe7...0bee
2816.00M0.11%
0.00/0.00
0xf4...2ae4
2915.50M0.1%
0.00/0.00
0xb7...13d6
3015.00M0.1%
0.00/0.00
0xab...618a
3115.00M0.1%
0.00/0.00
0x6e...e922
3215.00M0.1%
0.00/0.00
0x9c...f1c0
3314.50M0.1%
0.00/0.00
0x65...6f2a
3414.42M0.1%
0.00/0.00
0x58...0fc2
3514.00M0.09%
0.00/0.00
0x74...74cc
3614.00M0.09%
0.00/0.00
0x96...6af5
3714.00M0.09%
0.00/0.00
0x89...4041
3813.50M0.09%
0.00/0.00
0x5e...41b0
3913.23M0.09%
1.53M/2.08M
0x28...1d60
4013.00M0.09%
0.00/0.00
0x29...7383
4113.00M0.09%
0.00/0.00
0xe4...b2a3
4213.00M0.09%
0.00/0.00
0xcc...d19e
4311.65M0.08%
-2.82/-7.87K
0xe0...8201
4411.54M0.08%
9.27K/-89.34K
0x1a...8f23
4511.15M0.07%
-504.29/-4.08K
0x47...1a74
4611.06M0.07%
1.67M/11.06M
0x8b...b3b9
4710.54M0.07%
0.00/0.00
0xd6...9a2c
4810.11M0.07%
-703.25K/-4.35M
0x66...f14f
498.87M0.06%
0.00/0.00
0xc3...9fcc
507.63M0.05%
0.00/0.00
0x90...7b4c
517.15M0.05%
0.00/0.00
0x2a...1c81
527.14M0.05%
0.00/0.00
0xb2...d05b
537.14M0.05%
-1.43M/-5.90M
0xc3...ea18
546.85M0.05%
0.00/223.91K
0x64...7f9e
555.48M0.04%
2.02M/1.46M
0x20...50ff
565.03M0.03%
0.00/-4.40M
0xc8...f071
575.01M0.03%
4.78K/-1.15M
0x3c...cf18
584.86M0.03%
0.00/0.00
0xd8...cef0
594.58M0.03%
0.00/483.88K
0x9b...8d46
604.39M0.03%
0.00/-284.01K
0xe0...c1f3
614.01M0.03%
-225.26K/1.70M
0x0d...92fe
623.95M0.03%
0.00/0.00
0xcf...0703
633.85M0.03%
0.00/0.00
0xd3...aced
643.48M0.02%
0.00/966.29
0xf3...02a3
653.38M0.02%
0.00/-6.00M
0x43...42f5
663.22M0.02%
1.15M/-406.93K
0xdf...963d
673.13M0.02%
0.00/-578.78K
0x64...dbfd
682.86M0.02%
0.00/-61.66
0x14...3c2b
692.64M0.02%
-11.37K/-36.61K
0x42...8440
702.53M0.02%
0.00/0.00
0x74...e603
712.38M0.02%
0.00/113.81
0x58...0133
722.28M0.02%
632.52K/2.28M
0xc6...7bd8
732.05M0.01%
0.00/0.00
0x3a...31df
742.01M0.01%
0.00/0.00
0x84...8fa5
751.95M0.01%
-44.39K/1.12M
0x96...5d4e
761.93M0.01%
-1.29M/31.14K
0x21...5549
771.92M0.01%
0.00/0.00
0x18...a12e
781.91M0.01%
0.00/0.00
0x00...52b8
791.80M0.01%
74.92K/237.99K
0xb8...d7ef
801.77M0.01%
-153.24/194.31K
0x16...6476
811.51M0.01%
0.00/0.00
0xe3...d546
821.49M0.01%
0.00/0.00
0x4f...3128
831.42M0.01%
0.00/284.42K
0xc0...3370
841.39M0.01%
41.57K/68.45K
0xab...e1bc
851.36M0.01%
0.00/0.00
0x44...27ba
861.31M0.01%
0.00/0.00
0x1c...bc84
871.19M0.01%
0.00/0.00
0x86...08d5
881.12M0.01%
0.00/0.00
0xcb...0a37
891.10M0.01%
0.00/0.00
0x31...37d7
901.06M0.01%
0.00/1.06M
0x69...9b19
911.00M0.01%
0.00/0.00
0xa0...87e8
92995.73K0.01%
0.00/0.00
0x75...d97e
93899.97K0.01%
0.00/899.97K
0xfc...231c
94819.11K0.01%
0.00/0.00
0xb8...6b23
95802.84K0.01%
0.00/0.00
0xed...87c9
96751.62K0.01%
0.00/-1.30K
0xae...7b1b
97740.89K<0.01%
0.00/740.89K
0xd8...a025
98736.15K<0.01%
0.00/54.18K
0x61...46f4
99730.00K<0.01%
730.00K/10.00K
0x7a...bacc
100698.52K<0.01%
698.52K/-936.63K
0xb5...3954
Ngày tháng
Vốn hóa thị trường
Khối lượng
Mở lệnh
Đóng lệnh
2024-09-19$460.11M417.96M ENA$0.243N/A
2024-09-18$436.42M350.56M ENA$0.2303$0.243
2024-09-17$405.05M280.79M ENA$0.213$0.2303
2024-09-16$400.59M314.80M ENA$0.2106$0.213
2024-09-15$426.47M285.26M ENA$0.2242$0.2106
2024-09-14$430.86M460.11M ENA$0.2254$0.2242
2024-09-13$403.64M509.32M ENA$0.2129$0.2254