0

Tính giá mfercoin MFER

$0.01615
+75.73%
Thấp 24H $0.00911
$0.0168Cao 24H

Giới thiệu về mfercoin ( MFER )

mfercoin: a peer-to-peer electronic mfer system
KLGD 24 giờ$273.61K
Mức cao nhất lịch sử (ATH)$0.2988
Mức thấp nhất lịch sử (ATL)$0.00792
Vốn hóa thị trường$16.11M
Giá trị pha loãng hoàn toàn$16.11M
Vốn hóa thị trường/FDV100%
Lượng lưu thông999.99M MFER
Tổng số lượng của coin1.00B MFER
Cung cấp tối đa1.00B MFER
Tâm lý thị trườngTích cực
* Dữ liệu từ bên thứ 3

Xu hướng giá mfercoin (MFER)

Khoảng thời gian
Số tiền thao tác
% Thay đổi
1 giờ$0.0003738+2.37%
24H$0.006959+75.73%
7 ngày$0.006921+75.00%
30 ngày$0.003916+32.01%
1 year-$0.196-92.39%

Chỉ số độ tin cậy

66.31

Điểm tin cậy

Xếp hạng #1

#2789

Phần trăm

TOP 20%

Cập nhật trực tiếp giá mfercoin (MFER)

Giá mfercoin hôm nay là $0.01615 với khối lượng giao dịch trong 24h là $273.61K và như vậy mfercoin có vốn hóa thị trường là $16.11M, mang lại cho nó sự thống trị thị trường của 0.00059%. Giá mfercoin đã biến động +75.73% trong 24h qua.

mfercoin đạt mức giá cao nhất vào 2024-03-31 khi đang giao dịch ở mức cao nhất cao nhất lịch sử là $0.2988, trong khi mức giá thấp nhất được ghi nhận vào 2024-09-06 khi đang giao dịch ở mức thấp nhất lịch sử là $0.00792. Giá thấp nhất hiện tại kể từ mức cao nhất của chu kỳ trước là $0.00792 và mức giá cao nhất kể từ mức thấp của chu kỳ trước là $0.2988. Cảm xúc xã hội của mfercoin hiện là Trung lập.

Câu hỏi thường gặp: Giá mfercoin (MFER)

Điều gì quyết định biến động giá của mfercoin (MFER)?

Giá cao nhất của mfercoin trong lịch sử là bao nhiêu?

Giá thấp nhất của mfercoin trong lịch sử là bao nhiêu?

Vốn hóa thị trường hiện tại của mfercoin là bao nhiêu?

Có bao nhiêu mfercoin trên thị trường?

Nguồn cung tối đa của mfercoin là bao nhiêu?

Vốn hóa thị trường bị pha loãng hoàn toàn (hoặc FDV) của mfercoin là bao nhiêu?

Dự đoán giá của mfercoin là bao nhiêu?

mfercoin có phải là một khoản đầu tư tốt?

Làm cách nào để mua mfercoin?

mfercoin Tokenomics

Phân tích dữ liệu mfercoin

Phần trăm dòng tiền

Dòng tiền vào ròng chính

--

Dòng tiền vào ròng bán lẻ

+$295.45K

Tâm lý thị trường

34.00

Bán
Dòng tiền vào chính
0.00%--
Dòng tiền ra chính
0.00%--
Dòng tiền vào bán lẻ
61.71%$778.35K
Dòng tiền ra bán lẻ
38.29%$482.89K

Phân tích dòng tiền

Lệnh nhỏ

Dòng tiền vào ròng ($)

+$295.45K

Dòng tiền vào ($)778.35K
Dòng tiền ra ($)482.89K

Lệnh trung bình

Dòng tiền vào ròng ($)

--

Dòng tiền vào ($)-
Dòng tiền ra ($)-

Lệnh lớn

Dòng tiền vào ròng ($)

--

Dòng tiền vào ($)-
Dòng tiền ra ($)-

Lịch sử dòng tiền

Thời gian chuyển
Dòng tiền vào ($)
Dòng tiền ra ($)
Dòng tiền vào ròng ($)
2024-09-20778.35K482.89K295.45K
2024-09-191.03M495.83K536.91K
2024-09-18544.32K35.12K509.20K
2024-09-17801.74K113.32K688.42K
2024-09-161.01M61.45K954.34K
2024-09-1513.53K5.07K8.45K
2024-09-141.04M87.17K954.70K
2024-09-13243.15K12.94K230.20K
2024-09-121.40M123.26K1.28M
2024-09-114.60M240.46K4.36M
2024-09-102.64M366.79K2.27M
2024-09-092.22M307.71K1.91M
2024-09-08371.89K67.45K304.43K
2024-09-072.89M314.77K2.57M

Phân bố chứa coin

Top 5 địa chỉTổng hạn mức
0x7ec18abf80e865c6799069df91073335935c4185
21.85%
0x4a8b9fcfba0bf99f02f621584017ab92a41320a9
4.07%
0xb08a99ab559e5456907278727a3b0d968c0a313b
3.55%
0x0d0707963952f2fba59dd06f2b425ace40b492fe
2.84%
0xbaed383ede0e5d9d72430661f3285daa77e9439f
2.78%
Các vấn đề khác
64.91%

Xu hướng nắm giữ mfercoin

Top 100 địa chỉ nắm giữ

Xếp hạng
Số lượng nắm giữ
Nắm giữ (%)
Thay đổi 1ngày/7ngày
Địa chỉ nắm giữ
1218.54M21.85%
-386.21K/480.18K
0x7e...4185
240.72M4.07%
0.00/0.00
0x4a...20a9
335.52M3.55%
-307.27K/-204.44K
0xb0...313b
428.44M2.84%
1.69M/-1.16M
0x0d...92fe
527.78M2.78%
-272.66K/-543.13K
0xba...439f
614.27M1.43%
0.00/4.19M
0xb7...6a18
713.15M1.32%
0.00/0.00
0x79...fa4f
812.78M1.28%
0.00/0.00
0x3d...ea18
912.74M1.27%
0.00/0.00
0x2e...e730
1012.63M1.26%
0.00/0.00
0xc8...f071
1111.71M1.17%
0.00/0.00
0xac...83f5
1210.92M1.09%
0.00/0.00
0x64...aef6
1310.86M1.09%
0.00/-264.33K
0x4e...1b60
1410.50M1.05%
0.00/0.00
0x21...24f8
1510.06M1.01%
0.00/0.00
0xf8...1422
169.88M0.99%
0.00/-259.38K
0x97...8689
179.78M0.98%
0.00/0.00
0x5f...6b3d
189.62M0.96%
0.00/0.00
0x1e...9620
199.31M0.93%
0.00/0.00
0x70...b494
209.00M0.9%
0.00/0.00
0x8e...ed9c
218.00M0.8%
0.00/0.00
0x72...46c0
226.25M0.63%
0.00/0.00
0x6d...93f4
236.03M0.6%
0.00/0.00
0x56...2ff0
245.63M0.56%
0.00/0.00
0xd5...2286
255.53M0.55%
0.00/0.00
0x8d...8575
265.29M0.53%
0.00/0.00
0x43...5f22
275.09M0.51%
0.00/0.00
0xd8...8f05
284.90M0.49%
0.00/0.00
0x50...a735
294.56M0.46%
0.00/0.00
0xda...3fe6
304.06M0.41%
0.00/0.00
0x94...c383
314.04M0.4%
0.00/0.00
0x4b...bbe7
324.00M0.4%
0.00/0.00
0x70...acf8
333.68M0.37%
0.00/124.90K
0x8b...f73d
343.62M0.36%
0.00/0.00
0x68...9afb
353.60M0.36%
0.00/0.00
0xca...bcda
363.52M0.35%
0.00/0.00
0xf2...66f1
373.01M0.3%
0.00/0.00
0x80...2376
383.01M0.3%
0.00/0.00
0xea...67f9
393.00M0.3%
0.00/0.00
0x48...3f9f
402.81M0.28%
0.00/0.00
0xc7...a976
412.73M0.27%
0.00/0.00
0xe9...7079
422.50M0.25%
0.00/0.00
0x88...220e
432.50M0.25%
0.00/0.00
0xb5...87ac
442.50M0.25%
0.00/0.00
0xbf...5565
452.48M0.25%
0.00/0.00
0x9e...2384
462.44M0.24%
0.00/0.00
0x77...413d
472.44M0.24%
0.00/0.00
0xce...6f6a
482.43M0.24%
0.00/0.00
0xa7...3d95
492.42M0.24%
0.00/0.00
0x55...973c
502.19M0.22%
0.00/0.00
0xfa...8a6d
512.18M0.22%
0.00/0.00
0xda...afcc
522.15M0.22%
0.00/0.00
0xba...27cb
532.11M0.21%
0.00/0.00
0x86...2ad7
542.01M0.2%
0.00/0.00
0x52...a858
552.00M0.2%
0.00/0.00
0x0a...acf1
562.00M0.2%
0.00/0.00
0xa4...953f
572.00M0.2%
0.00/0.00
0xe4...c4bd
581.98M0.2%
0.00/0.00
0x4f...bde7
591.80M0.18%
0.00/0.00
0x99...ef2d
601.75M0.18%
0.00/0.00
0xc7...3fbb
611.74M0.17%
0.00/-137.91K
0x24...a788
621.71M0.17%
0.00/0.00
0xb4...7e8a
631.57M0.16%
0.00/0.00
0xbc...56ed
641.56M0.16%
0.00/0.00
0x9c...df04
651.56M0.16%
0.00/0.00
0x0a...9982
661.50M0.15%
1.50M/500.90K
0x37...e9ab
671.50M0.15%
0.00/0.00
0xba...130a
681.50M0.15%
0.00/0.00
0x18...3455
691.49M0.15%
0.00/0.00
0x9b...e506
701.47M0.15%
0.00/0.00
0x0d...70fd
711.37M0.14%
0.00/0.00
0x86...3cfc
721.37M0.14%
0.00/0.00
0xfa...691f
731.36M0.14%
0.00/0.00
0xdd...d3fd
741.30M0.13%
0.00/0.00
0x15...7806
751.25M0.12%
0.00/0.00
0xd3...4701
761.20M0.12%
0.00/0.00
0x87...3007
771.20M0.12%
0.00/0.00
0xe4...d792
781.11M0.11%
0.00/0.00
0x68...d542
791.10M0.11%
0.00/0.00
0x7f...0709
801.10M0.11%
0.00/0.00
0xeb...d009
811.08M0.11%
0.00/0.00
0x9d...bdd0
821.05M0.11%
0.00/0.00
0x44...6ead
831.05M0.11%
0.00/0.00
0x10...8ba4
841.05M0.11%
0.00/0.00
0x65...55ab
851.04M0.1%
0.00/0.00
0x18...5633
861.04M0.1%
0.00/0.00
0xcb...d44f
871.04M0.1%
0.00/0.00
0x2e...6963
881.04M0.1%
0.00/0.00
0x77...f78b
891.03M0.1%
0.00/0.00
0xf3...db47
901.01M0.1%
0.00/0.00
0x3f...c7d2
911.01M0.1%
0.00/0.00
0x9a...ca3f
921.01M0.1%
0.00/0.00
0x2d...bd94
931.00M0.1%
0.00/0.00
0x53...33dd
941.00M0.1%
0.00/0.00
0xd7...6615
951.00M0.1%
0.00/0.00
0x54...0bcd
961.00M0.1%
0.00/0.00
0x0f...00cb
971.00M0.1%
0.00/0.00
0xc3...4aa1
981.00M0.1%
0.00/0.00
0x11...1111
991.00M0.1%
0.00/1.00M
0x58...0dc6
1001.00M0.1%
0.00/0.00
0x81...4d2d
Ngày tháng
Vốn hóa thị trường
Khối lượng
Mở lệnh
Đóng lệnh
2024-09-19$12.61M223.59M MFER$0.01255N/A
2024-09-18$9.09M269.86M MFER$0.00909$0.01255
2024-09-17$8.84M196.64M MFER$0.00886$0.00909
2024-09-16$8.85M172.17M MFER$0.008861$0.00886
2024-09-15$9.48M185.93M MFER$0.009488$0.008861
2024-09-14$9.58M203.93M MFER$0.009637$0.009488
2024-09-13$9.23M182.92M MFER$0.009236$0.009637