0

Tính giá Ethena ENA

$0.2427
+0.33%
Thấp 24H $0.2406
$0.2549Cao 24H

Giới thiệu về Ethena ( ENA )

Ethena is a synthetic dollar protocol built on Ethereum that will provide a crypto-native solution for money not reliant on traditional banking system infrastructure, alongside a globally accessible dollar denominated savings instrument - the 'Internet Bond'.
KLGD 24 giờ$2.49M
Mức cao nhất lịch sử (ATH)$1.52
Mức thấp nhất lịch sử (ATL)$0.194
Vốn hóa thị trường$465.31M
Giá trị pha loãng hoàn toàn$3.67B
Vốn hóa thị trường/FDV12.68%
Lượng lưu thông1.90B ENA
Tổng số lượng của coin15.00B ENA
Cung cấp tối đa15.00B ENA
Tâm lý thị trườngTích cực
* Dữ liệu từ bên thứ 3

Xu hướng giá Ethena (ENA)

Khoảng thời gian
Số tiền thao tác
% Thay đổi
1 giờ-$0.004776-1.93%
24H$0.0007982+0.33%
7 ngày$0.03224+15.32%
30 ngày-$0.0482-16.57%
1 year-$0.4411-64.51%

Chỉ số độ tin cậy

85.52

Điểm tin cậy

Xếp hạng #1

#302

Phần trăm

TOP 5%

Thành viên của đội

Guy Young

Guy Young

Founder

Zach Rosenberg

Zach Rosenberg

General Counsel

Alex Fowler

Alex Fowler

Head of Operations

Conor Ryder

Conor Ryder

Head of Research

Nhà đầu tư

DragonFly Capital

DragonFly Capital

Binance Labs

Binance Labs

Delphi Digital

Delphi Digital

OKX Ventures

OKX Ventures

CMT Digital

CMT Digital

Mirana Ventures

Mirana Ventures

Wintermute

Wintermute

Nascent

Nascent

Cập nhật trực tiếp giá Ethena (ENA)

Giá Ethena hôm nay là $0.2427 với khối lượng giao dịch trong 24h là $2.49M và như vậy Ethena có vốn hóa thị trường là $465.31M, mang lại cho nó sự thống trị thị trường của 0.13%. Giá Ethena đã biến động +0.33% trong 24h qua.

Ethena đạt mức giá cao nhất vào 2024-04-11 khi đang giao dịch ở mức cao nhất cao nhất lịch sử là $1.52, trong khi mức giá thấp nhất được ghi nhận vào 2024-09-06 khi đang giao dịch ở mức thấp nhất lịch sử là $0.194. Giá thấp nhất hiện tại kể từ mức cao nhất của chu kỳ trước là $0.194 và mức giá cao nhất kể từ mức thấp của chu kỳ trước là $1.52. Cảm xúc xã hội của Ethena hiện là Tích cực.

Câu hỏi thường gặp: Giá Ethena (ENA)

Điều gì quyết định biến động giá của Ethena (ENA)?

Giá cao nhất của Ethena trong lịch sử là bao nhiêu?

Giá thấp nhất của Ethena trong lịch sử là bao nhiêu?

Vốn hóa thị trường hiện tại của Ethena là bao nhiêu?

Có bao nhiêu Ethena trên thị trường?

Nguồn cung tối đa của Ethena là bao nhiêu?

Vốn hóa thị trường bị pha loãng hoàn toàn (hoặc FDV) của Ethena là bao nhiêu?

Dự đoán giá của Ethena là bao nhiêu?

Ethena có phải là một khoản đầu tư tốt?

Làm cách nào để mua Ethena?

Ethena Tokenomics

Sự kiện mở khóa tiếp theo

ENA 2.06B(13.75% Tổng số lượng của coin)
$504.69M(108.46% Vốn hóa thị trường)

Mở khóa vòng 4

194

Ngày

0

2025-04-02

thông tin phát hành

Liên kết đến các tài liệu chính thức

Phân bổ

Tên
Tổng hạn mức
Đã mở khóa
Đã khóa
Những người đóng góp chính
30.00%0%30.00%
Phát triển hệ sinh thái
25.00%0%25.00%
Nhà đầu tư
25.00%0%25.00%
Quỹ
15.00%0%15.00%
Airdrop
5.00%5.00%0%

Lịch phát hành

VòngPhân bổ tokenMở khóa TGEThời gian khóa

Đã mở khóa

Đã khóa

Mở khóa tiếp theoTóm tắt
Những người đóng góp chính

4.50B

30.00%

4.50B

0%

1 Y

ENA 0

ENA 4.50B

Apr 2, 2028

2025-04-02

25.00%

1 năm chờ đợi, sau đó là 25,0% trong 36 tháng
Phát triển hệ sinh thái

3.75B

25.00%

3.75B

0%

0

ENA 0

ENA 3.75B

--

--

Nhà đầu tư

3.75B

25.00%

3.75B

0%

1 Y

ENA 0

ENA 3.75B

Apr 2, 2028

2025-04-02

25.00%

1 năm chờ đợi, sau đó là 25,0% trong 36 tháng
Quỹ

2.25B

15.00%

2.25B

0%

0

ENA 0

ENA 2.25B

--

--

Airdrop

750.00M

5.00%

750.00M

100.00%

0

ENA 750.00M

ENA 0

Apr 2, 2024

Apr 2, 2024

--

100.0% TGE,
Tổng hạn mứcENA 750.00M
ENA 750.00M5.00%
ENA 14.25B95.00%

Phân tích dữ liệu Ethena

Phần trăm dòng tiền

Dòng tiền vào ròng chính

-$355.58K

Dòng tiền vào ròng bán lẻ

+$2.42M

Tâm lý thị trường

31.00

Bán
Dòng tiền vào chính
1.65%$231.12K
Dòng tiền ra chính
4.20%$586.71K
Dòng tiền vào bán lẻ
55.74%$7.78M
Dòng tiền ra bán lẻ
38.41%$5.36M

Phân tích dòng tiền

Lệnh nhỏ

Dòng tiền vào ròng ($)

+$2.42M

Dòng tiền vào ($)7.78M
Dòng tiền ra ($)5.36M

Lệnh trung bình

Dòng tiền vào ròng ($)

-$69.36K

Dòng tiền vào ($)231.12K
Dòng tiền ra ($)300.48K

Lệnh lớn

Dòng tiền vào ròng ($)

-$286.22K

Dòng tiền vào ($)-
Dòng tiền ra ($)286.22K

Lịch sử dòng tiền

Thời gian chuyển
Dòng tiền vào ($)
Dòng tiền ra ($)
Dòng tiền vào ròng ($)
2024-09-208.01M5.94M2.06M
2024-09-1944.40M26.89M17.50M
2024-09-1836.80M17.60M19.19M
2024-09-1732.96M10.42M22.54M
2024-09-1641.82M14.28M27.53M
2024-09-1528.60M10.39M18.20M
2024-09-1440.60M21.32M19.28M
2024-09-1337.91M21.69M16.21M
2024-09-1241.32M32.10M9.21M
2024-09-1137.60M34.71M2.89M
2024-09-1033.70M17.78M15.91M
2024-09-0927.08M14.42M12.66M
2024-09-0820.72M9.72M11.00M
2024-09-0727.93M18.50M9.43M

Phân bố chứa coin

Top 5 địa chỉTổng hạn mức
0xd4b34207a671b813b5e66d31ea0b0a9849de9bc1
23.43%
0xcfc40d4eca21f60d329f1e6b9b3d6069eaa20bbc
21.33%
0xc4e512313dd1ce0795f88ec5229778edf1fdf79b
18.67%
0x688ae58ebd684b3c475c81584f976593930ca67f
10.33%
0x54b8c65f0635fd91c8729dd3269c630d9aed54e5
8.79%
Các vấn đề khác
17.45%

Xu hướng nắm giữ Ethena

Top 100 địa chỉ nắm giữ

Xếp hạng
Số lượng nắm giữ
Nắm giữ (%)
Thay đổi 1ngày/7ngày
Địa chỉ nắm giữ
13.51B23.43%
0.00/0.00
0xd4...9bc1
23.19B21.33%
0.00/0.00
0xcf...0bbc
32.80B18.67%
0.00/0.00
0xc4...f79b
41.54B10.33%
0.00/0.00
0x68...a67f
51.31B8.79%
0.00/0.00
0x54...54e5
6445.45M2.97%
0.00/0.00
0xf9...acec
7375.00M2.5%
0.00/0.00
0x87...bba6
8338.09M2.25%
-254.60K/-3.64M
0x87...c512
9142.91M0.95%
0.00/0.00
0x3c...0f54
10107.82M0.72%
-1.79M/-3.22M
0xf2...19cb
11103.83M0.69%
0.00/0.00
0x3c...c541
1290.00M0.6%
0.00/1.52M
0xe3...cc84
1371.45M0.48%
0.00/0.00
0xab...c1b3
1461.31M0.41%
-224.28K/-9.04M
0xf8...aa40
1560.63M0.4%
0.00/0.00
0x8a...611d
1650.31M0.34%
-2.86M/-2.26M
0x1a...4f3f
1735.72M0.24%
0.00/0.00
0x90...cf51
1824.99M0.17%
0.00/0.00
0xa8...38a4
1921.87M0.15%
0.00/0.00
0x1c...1526
2019.54M0.13%
8.48M/19.54M
0x8b...b3b9
2119.02M0.13%
0.00/0.00
0xed...a68d
2217.86M0.12%
0.00/0.00
0x14...aa15
2317.00M0.11%
0.00/0.00
0x14...f770
2417.00M0.11%
0.00/0.00
0x7e...c4f8
2517.00M0.11%
0.00/0.00
0x44...cfe2
2616.50M0.11%
0.00/0.00
0xdd...6239
2716.00M0.11%
0.00/0.00
0x5a...7b8b
2816.00M0.11%
0.00/0.00
0xe7...0bee
2916.00M0.11%
0.00/0.00
0xf4...2ae4
3015.50M0.1%
0.00/0.00
0xb7...13d6
3115.00M0.1%
0.00/0.00
0xab...618a
3215.00M0.1%
0.00/0.00
0x6e...e922
3315.00M0.1%
0.00/0.00
0x9c...f1c0
3414.50M0.1%
0.00/0.00
0x65...6f2a
3514.42M0.1%
0.00/0.00
0x58...0fc2
3614.00M0.09%
0.00/0.00
0x74...74cc
3714.00M0.09%
0.00/0.00
0x96...6af5
3814.00M0.09%
0.00/0.00
0x89...4041
3913.50M0.09%
0.00/0.00
0x5e...41b0
4013.00M0.09%
0.00/0.00
0x29...7383
4113.00M0.09%
0.00/0.00
0xe4...b2a3
4213.00M0.09%
0.00/0.00
0xcc...d19e
4311.65M0.08%
-22.08/-7.85K
0xe0...8201
4411.53M0.08%
-4.58K/-103.03K
0x1a...8f23
4511.15M0.07%
-279.30/-2.74K
0x47...1a74
4610.54M0.07%
0.00/0.00
0xd6...9a2c
479.90M0.07%
-212.03K/-3.47M
0x66...f14f
488.87M0.06%
0.00/0.00
0xc3...9fcc
498.79M0.06%
-4.43M/1.13M
0x28...1d60
507.63M0.05%
0.00/0.00
0x90...7b4c
517.31M0.05%
1.83M/2.97M
0x20...50ff
527.15M0.05%
0.00/0.00
0x2a...1c81
537.14M0.05%
0.00/0.00
0xb2...d05b
546.85M0.05%
0.00/0.00
0x64...7f9e
556.47M0.04%
-670.57K/4.47M
0xc3...ea18
565.13M0.03%
119.17K/-1.33M
0x3c...cf18
575.03M0.03%
0.00/-4.40M
0xc8...f071
584.77M0.03%
-86.00K/-86.00K
0xd8...cef0
594.58M0.03%
0.00/483.88K
0x9b...8d46
604.39M0.03%
0.00/229.98K
0xe0...c1f3
613.96M0.03%
475.33/475.33
0xcf...0703
623.85M0.03%
0.00/0.00
0xd3...aced
633.71M0.02%
-298.21K/1.72M
0x0d...92fe
643.48M0.02%
0.00/966.29
0xf3...02a3
653.38M0.02%
-4.07K/-6.00M
0x43...42f5
662.86M0.02%
0.00/0.00
0x14...3c2b
672.85M0.02%
-368.91K/595.42K
0xdf...963d
682.72M0.02%
-409.43K/-738.38K
0x64...dbfd
692.64M0.02%
-5.06K/-39.25K
0x42...8440
702.53M0.02%
0.00/0.00
0x74...e603
712.38M0.02%
0.00/-0.6
0x58...0133
722.29M0.02%
362.02K/-593.45K
0x21...5549
732.05M0.01%
0.00/0.00
0x3a...31df
742.01M0.01%
0.00/0.00
0x84...8fa5
751.92M0.01%
0.00/0.00
0x18...a12e
761.91M0.01%
0.00/0.00
0x00...52b8
771.88M0.01%
-69.55K/992.88K
0x96...5d4e
781.84M0.01%
63.94K/258.65K
0x16...6476
791.83M0.01%
-451.96K/1.83M
0xc6...7bd8
801.81M0.01%
7.11K/210.72K
0xb8...d7ef
811.51M0.01%
0.00/0.00
0xe3...d546
821.49M0.01%
0.00/0.00
0x4f...3128
831.36M0.01%
0.00/0.00
0x44...27ba
841.34M0.01%
-53.25K/15.39K
0xab...e1bc
851.31M0.01%
0.00/0.00
0x1c...bc84
861.19M0.01%
0.00/0.00
0x86...08d5
871.12M0.01%
-300.36K/-300.36K
0xc0...3370
881.12M0.01%
0.00/0.00
0xcb...0a37
891.10M0.01%
0.00/0.00
0x31...37d7
901.06M0.01%
0.00/1.06M
0x69...9b19
911.00M0.01%
1.00M/1.00M
0x71...2095
921.00M0.01%
0.00/0.00
0xa0...87e8
93995.73K0.01%
0.00/0.00
0x75...d97e
94899.97K0.01%
0.00/0.00
0xfc...231c
95819.11K0.01%
0.00/0.00
0xb8...6b23
96802.84K0.01%
0.00/0.00
0xed...87c9
97780.00K0.01%
50.00K/60.00K
0x7a...bacc
98750.84K0.01%
-780.29/-1.80K
0xae...7b1b
99742.59K<0.01%
742.59K/742.59K
0x1c...fca0
100740.89K<0.01%
0.00/740.89K
0xd8...a025
Ngày tháng
Vốn hóa thị trường
Khối lượng
Mở lệnh
Đóng lệnh
2024-09-19$460.11M417.96M ENA$0.243N/A
2024-09-18$436.42M350.56M ENA$0.2303$0.243
2024-09-17$405.05M280.79M ENA$0.213$0.2303
2024-09-16$400.59M314.80M ENA$0.2106$0.213
2024-09-15$426.47M285.26M ENA$0.2242$0.2106
2024-09-14$430.86M460.11M ENA$0.2254$0.2242
2024-09-13$403.64M509.32M ENA$0.2129$0.2254