Tính giá Baby Doge Coin BABYDOGE
Giới thiệu về Baby Doge Coin ( BABYDOGE )
Xu hướng giá Baby Doge Coin (BABYDOGE)
Khoảng thời gian | Số tiền thao tác | % Thay đổi |
---|---|---|
1 giờ | $0.000000000004907 | +0.21% |
24H | $0.00000000008376 | +3.71% |
7 ngày | $0.000000001384 | +144.64% |
30 ngày | $0.000000001316 | +128.32% |
1 year | $0.000000001274 | +119.50% |
Chỉ số độ tin cậy
44.25
Điểm tin cậy
Xếp hạng #1
#9119
Phần trăm
BTM 30%
Cập nhật trực tiếp giá Baby Doge Coin (BABYDOGE)
Giá Baby Doge Coin hôm nay là $0.000000002341 với khối lượng giao dịch trong 24h là $34.93M và như vậy Baby Doge Coin có vốn hóa thị trường là $356.75M, mang lại cho nó sự thống trị thị trường của 0.035%. Giá Baby Doge Coin đã biến động +3.71% trong 24h qua.
Baby Doge Coin đạt mức giá cao nhất vào 2022-01-16 khi đang giao dịch ở mức cao nhất cao nhất lịch sử là $0.000000006345, trong khi mức giá thấp nhất được ghi nhận vào 2021-06-09 khi đang giao dịch ở mức thấp nhất lịch sử là $0.00000000009477. Giá thấp nhất hiện tại kể từ mức cao nhất của chu kỳ trước là $0.00000000009477 và mức giá cao nhất kể từ mức thấp của chu kỳ trước là $0.000000006345. Cảm xúc xã hội của Baby Doge Coin hiện là Tích cực.
Câu hỏi thường gặp: Giá Baby Doge Coin (BABYDOGE)
Điều gì quyết định biến động giá của Baby Doge Coin (BABYDOGE)?
Giá cao nhất của Baby Doge Coin trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá thấp nhất của Baby Doge Coin trong lịch sử là bao nhiêu?
Vốn hóa thị trường hiện tại của Baby Doge Coin là bao nhiêu?
Có bao nhiêu Baby Doge Coin trên thị trường?
Nguồn cung tối đa của Baby Doge Coin là bao nhiêu?
Vốn hóa thị trường bị pha loãng hoàn toàn (hoặc FDV) của Baby Doge Coin là bao nhiêu?
Dự đoán giá của Baby Doge Coin là bao nhiêu?
Baby Doge Coin có phải là một khoản đầu tư tốt?
Làm cách nào để mua Baby Doge Coin?
Baby Doge Coin Tokenomics
Phân tích dữ liệu Baby Doge Coin
Phần trăm dòng tiền
Dòng tiền vào ròng chính
--
Dòng tiền vào ròng bán lẻ
-$586.06K
Tâm lý thị trường
24.00
Dòng tiền vào chính | 0.00% | -- |
Dòng tiền ra chính | 0.00% | -- |
Dòng tiền vào bán lẻ | 48.88% | $12.84M |
Dòng tiền ra bán lẻ | 51.12% | $13.42M |
Phân tích dòng tiền
Lệnh nhỏ
Dòng tiền vào ròng ($)
-$586.06K
Lệnh trung bình
Dòng tiền vào ròng ($)
--
Lệnh lớn
Dòng tiền vào ròng ($)
--
Lịch sử dòng tiền
Thời gian chuyển | Dòng tiền vào ($) | Dòng tiền ra ($) | Dòng tiền vào ròng ($) |
---|---|---|---|
2024-09-20 | 12.84M | 13.42M | -586.06K |
2024-09-19 | 39.15M | 33.36M | 5.79M |
2024-09-18 | 46.60M | 46.83M | -230.18K |
2024-09-17 | 40.55M | 39.55M | 1.00M |
2024-09-16 | 28.75M | 30.17M | -1.41M |
2024-09-15 | 2.79M | 1.41M | 1.38M |
2024-09-14 | 2.13M | 595.63K | 1.53M |
2024-09-13 | 1.95M | 464.20K | 1.48M |
2024-09-12 | 2.02M | 639.47K | 1.38M |
2024-09-11 | 1.45M | 760.21K | 698.30K |
2024-09-10 | 1.58M | 743.74K | 839.77K |
2024-09-09 | 1.75M | 692.63K | 1.05M |
2024-09-08 | 1.07M | 295.88K | 778.96K |
2024-09-07 | 2.55M | 639.98K | 1.91M |
Phân bố chứa coin
Top 5 địa chỉ | Tổng hạn mức |
---|---|
0x000000000000000000000000000000000000dead | 51.61% |
0xeaed594b5926a7d5fbbc61985390baaf936a6b8d | 11.90% |
0x63a3d28bb9187809553dd16981c73f498b6b2687 | 3.40% |
0x0639556f03714a74a5feeaf5736a4a64ff70d206 | 2.22% |
0x8894e0a0c962cb723c1976a4421c95949be2d4e3 | 2.14% |
Các vấn đề khác | 28.73% |
Xu hướng nắm giữ Baby Doge Coin
Top 100 địa chỉ nắm giữ
Xếp hạng | Số lượng nắm giữ | Nắm giữ (%) | Thay đổi 1ngày/7ngày | Địa chỉ nắm giữ |
---|---|---|---|---|
1 | 216,349.33T | 51.61% | 17.32B/196.83B | 0x00...dead |
2 | 49,882.10T | 11.9% | 0.00/-2,381.45T | 0xea...6b8d |
3 | 14,235.54T | 3.4% | 0.00/0.00 | 0x63...2687 |
4 | 9,287.69T | 2.22% | -46.54T/59.75T | 0x06...d206 |
5 | 8,983.56T | 2.14% | 1,130.22T/8,983.56T | 0x88...d4e3 |
6 | 7,656.59T | 1.83% | -3,867.02T/-4,564.41T | 0xc8...f071 |
7 | 6,181.05T | 1.47% | -121.24T/-127.10T | 0x49...89cb |
8 | 5,575.96T | 1.33% | -746.77T/-3,042.47T | 0xc7...0ee0 |
9 | 3,406.09T | 0.81% | -151.62T/-149.45T | 0xf8...aa40 |
10 | 3,207.83T | 0.77% | 2,715.38T/2,361.41T | 0x0d...92fe |
11 | 2,914.90T | 0.7% | 0.00/0.00 | 0x23...6bfc |
12 | 2,769.50T | 0.66% | 0.00/0.00 | 0xf9...d849 |
13 | 2,210.23T | 0.53% | -767.59T/-1,604.21T | 0x7c...fa5f |
14 | 2,202.06T | 0.53% | 0.00/-154.33T | 0x15...c3be |
15 | 1,872.11T | 0.45% | 0.00/0.00 | 0xa4...7052 |
16 | 1,752.98T | 0.42% | 0.00/0.00 | 0xd1...392f |
17 | 1,648.86T | 0.39% | 0.00/0.00 | 0x8e...d02f |
18 | 1,390.49T | 0.33% | 0.00/0.00 | 0xd6...9a2c |
19 | 1,266.74T | 0.3% | 0.00/0.00 | 0xa5...6ab0 |
20 | 865.41T | 0.21% | 10.29T/10.29T | 0x18...a12e |
21 | 799.62T | 0.19% | -55.00T/-55.00T | 0xd9...aff7 |
22 | 741.38T | 0.18% | -94.90T/-390.69T | 0x61...ef5f |
23 | 675.01T | 0.16% | -323.06B/-6.27T | 0xb7...b761 |
24 | 654.99T | 0.16% | 654.99T/654.99T | 0xe2...3ae1 |
25 | 607.08T | 0.14% | -15.00T/20.09T | 0xaf...692b |
26 | 583.02T | 0.14% | 425.77T/472.40T | 0x03...eb8d |
27 | 500.00T | 0.12% | 0.00/0.00 | 0x17...c4a8 |
28 | 493.29T | 0.12% | -2.34T/-8.13T | 0x86...9b67 |
29 | 485.50T | 0.12% | 0.00/0.00 | 0xf3...b20d |
30 | 428.12T | 0.1% | 0.00/0.00 | 0xe3...420b |
31 | 312.29T | 0.07% | 0.00/0.00 | 0x17...a132 |
32 | 300.15T | 0.07% | 0.00/0.00 | 0x61...7802 |
33 | 237.43T | 0.06% | 237.43T/-32.93T | 0x52...bbb5 |
34 | 229.14T | 0.05% | 0.00/0.00 | 0x22...49cf |
35 | 225.09T | 0.05% | 0.00/0.00 | 0x34...294e |
36 | 221.86T | 0.05% | 55.06T/93.57T | 0x37...bcff |
37 | 215.71T | 0.05% | 1.45T/4.15T | 0xfe...a09d |
38 | 215.40T | 0.05% | 0.00/0.00 | 0x69...222f |
39 | 206.38T | 0.05% | 0.00/0.00 | 0xf5...b5d5 |
40 | 199.99T | 0.05% | 0.00/0.00 | 0x2e...c34b |
41 | 194.88T | 0.05% | 0.00/0.00 | 0x97...d41f |
42 | 193.66T | 0.05% | 0.00/0.00 | 0x6b...c0c6 |
43 | 185.54T | 0.04% | 0.00/0.00 | 0xab...2382 |
44 | 181.18T | 0.04% | 0.00/0.00 | 0x08...3208 |
45 | 179.77T | 0.04% | -4.69T/-11.24T | 0xa2...ced8 |
46 | 176.99T | 0.04% | 0.00/0.00 | 0x59...8504 |
47 | 174.48T | 0.04% | -24.39T/-129.08T | 0x10...6f56 |
48 | 163.05T | 0.04% | 163.05T/163.05T | 0x1f...0b6e |
49 | 160.00T | 0.04% | 0.00/0.00 | 0x5f...6888 |
50 | 159.90T | 0.04% | -1.58T/-4.37T | 0xce...90d0 |
51 | 159.20T | 0.04% | 0.00/0.00 | 0xfa...2c1b |
52 | 154.34T | 0.04% | 154.34T/154.34T | 0x68...84b9 |
53 | 152.95T | 0.04% | 0.00/0.00 | 0x3a...715b |
54 | 149.85T | 0.04% | 0.00/0.00 | 0xed...80a7 |
55 | 149.35T | 0.04% | 0.00/0.00 | 0x29...01ee |
56 | 144.84T | 0.03% | 0.00/0.00 | 0x65...741b |
57 | 144.79T | 0.03% | 5.38T/72.34T | 0x5c...b521 |
58 | 141.69T | 0.03% | 0.00/0.00 | 0x55...06f0 |
59 | 140.16T | 0.03% | 0.00/0.00 | 0x50...97f0 |
60 | 140.09T | 0.03% | 0.00/0.00 | 0x2b...8d46 |
61 | 139.92T | 0.03% | -37.47T/-76.03T | 0xa3...380b |
62 | 136.14T | 0.03% | 0.00/0.00 | 0x6f...2f52 |
63 | 134.65T | 0.03% | 0.00/0.00 | 0xe0...df21 |
64 | 130.08T | 0.03% | 0.00/-4.30T | 0x84...0a83 |
65 | 128.29T | 0.03% | 0.00/0.00 | 0xc6...2e16 |
66 | 126.46T | 0.03% | 0.00/0.00 | 0xce...babd |
67 | 125.60T | 0.03% | 0.00/0.00 | 0x0d...5688 |
68 | 122.06T | 0.03% | 52.67T/122.06T | 0x87...07b3 |
69 | 119.09T | 0.03% | 0.00/0.00 | 0x28...6379 |
70 | 118.93T | 0.03% | 0.00/0.00 | 0xf4...90a2 |
71 | 117.93T | 0.03% | 0.00/0.00 | 0x03...ad5d |
72 | 117.89T | 0.03% | 0.00/0.00 | 0x8f...baf3 |
73 | 116.56T | 0.03% | 11.48T/116.56T | 0x03...b90c |
74 | 115.31T | 0.03% | 115.31T/115.31T | 0x17...51b8 |
75 | 115.16T | 0.03% | 42.82T/115.16T | 0xde...edd1 |
76 | 111.44T | 0.03% | 0.00/0.00 | 0xea...abbd |
77 | 108.99T | 0.03% | 0.00/0.00 | 0xc4...78b2 |
78 | 107.74T | 0.03% | 0.00/0.00 | 0x74...6a35 |
79 | 106.60T | 0.03% | 0.00/0.00 | 0x7b...91bb |
80 | 105.20T | 0.03% | 0.00/0.00 | 0xe7...78b0 |
81 | 102.92T | 0.02% | -1.82T/-60.59T | 0x12...f012 |
82 | 102.88T | 0.02% | 4.29T/4.29T | 0x3f...0a34 |
83 | 102.11T | 0.02% | 0.00/0.00 | 0xce...8fbc |
84 | 101.77T | 0.02% | 0.00/0.00 | 0x89...58ca |
85 | 100.45T | 0.02% | 0.00/0.00 | 0xd2...80d1 |
86 | 100.11T | 0.02% | 0.00/0.00 | 0x32...87d1 |
87 | 99.09T | 0.02% | 0.00/0.00 | 0xe2...5f5f |
88 | 97.54T | 0.02% | -31.19T/-12.88T | 0x53...fa23 |
89 | 86.65T | 0.02% | 0.00/0.00 | 0x80...5c6e |
90 | 86.00T | 0.02% | 0.00/0.00 | 0xa8...f117 |
91 | 85.23T | 0.02% | 0.00/0.00 | 0x95...33f8 |
92 | 84.19T | 0.02% | 84.19T/84.19T | 0x1d...233b |
93 | 82.19T | 0.02% | 0.00/0.00 | 0xbf...bfd9 |
94 | 79.54T | 0.02% | 0.00/0.00 | 0xd6...ce38 |
95 | 78.46T | 0.02% | 0.00/0.00 | 0xa2...c7fc |
96 | 76.28T | 0.02% | 76.28T/76.28T | 0x97...d46c |
97 | 74.27T | 0.02% | 0.00/0.00 | 0x13...ce0e |
98 | 73.52T | 0.02% | 73.52T/73.52T | 0x6e...3643 |
99 | 73.49T | 0.02% | 73.49T/614.80B | 0xac...278a |
100 | 73.38T | 0.02% | 73.38T/6.59T | 0xe7...0ab5 |
Thông báo Baby Doge Coin (BABYDOGE)
Xem thêmGate.io điều chỉnh đòn bẩy tối đa trong thị trường hợp đồng MBABYDOGE/USDT
Gate.io ra mắt giao dịch hợp đồng tương lai MBABYDOGE(USDT thanh toán)
Gate.io HODL & Earn: Lock BABYDOGE To Earn 100% APR(Phase 1)
Gate.io phát động cuộc thi nạp và giao dịch BABYDOGE, nhận thưởng 27600 USD
Gate.io Startup:Baby Doge Coin (BABYDOGE) Sale Result & Listing Schedule
Gate.io Startup Baby Doge Coin(BABYDOGE) And Listing New Time Schedule
Ngày tháng | Vốn hóa thị trường | Khối lượng | Mở lệnh | Đóng lệnh |
---|---|---|---|---|
2024-09-19 | $331.03M | 58,243.90T BABYDOGE | $0.000000002152 | N/A |
2024-09-18 | $357.21M | 69,322.28T BABYDOGE | $0.000000002316 | $0.000000002152 |
2024-09-17 | $278.97M | 153,673.88T BABYDOGE | $0.00000000184 | $0.000000002316 |
2024-09-16 | $161.95M | 9,913.33T BABYDOGE | $0.000000001068 | $0.00000000184 |
2024-09-15 | $155.14M | 6,154.01T BABYDOGE | $0.000000001025 | $0.000000001068 |
2024-09-14 | $148.25M | 4,567.01T BABYDOGE | $0.0000000009792 | $0.000000001025 |
2024-09-13 | $145.04M | 6,082.11T BABYDOGE | $0.0000000009584 | $0.0000000009792 |