0

Tính giá Baby Doge Coin BABYDOGE

$0.00000000234
+4.89%
Thấp 24H $0.000000002086
$0.000000002494Cao 24H

Giới thiệu về Baby Doge Coin ( BABYDOGE )

Doge coin is the father of baby Doge coin. Baby Doge coin, a brand new coin, originated from the fans of the doge coin community. The difference between it and Doge coin is that baby Doge coin has a faster transaction speed and a cuter look. Baby Doge coin has a deflation mechanism. Every transaction will generate a reward, which will be allocated to all coin holding addresses, so you will get more coins.
KLGD 24 giờ$34.57M
Mức cao nhất lịch sử (ATH)$0.000000006345
Mức thấp nhất lịch sử (ATL)$0.00000000009477
Vốn hóa thị trường$356.63M
Giá trị pha loãng hoàn toàn$974.10M
Vốn hóa thị trường/FDV36.61%
Lượng lưu thông153,768.00T BABYDOGE
Tổng số lượng của coin420,000.00T BABYDOGE
Cung cấp tối đa420,000.00T BABYDOGE
Tâm lý thị trườngTích cực
* Dữ liệu từ bên thứ 3

Xu hướng giá Baby Doge Coin (BABYDOGE)

Khoảng thời gian
Số tiền thao tác
% Thay đổi
1 giờ$0.00000000002957+1.28%
24H$0.0000000001091+4.89%
7 ngày$0.000000001385+145.01%
30 ngày$0.000000001317+128.81%
1 year$0.00000000128+120.78%

Chỉ số độ tin cậy

44.25

Điểm tin cậy

Xếp hạng #1

#9119

Phần trăm

BTM 30%

Cập nhật trực tiếp giá Baby Doge Coin (BABYDOGE)

Giá Baby Doge Coin hôm nay là $0.00000000234 với khối lượng giao dịch trong 24h là $34.57M và như vậy Baby Doge Coin có vốn hóa thị trường là $356.63M, mang lại cho nó sự thống trị thị trường của 0.035%. Giá Baby Doge Coin đã biến động +4.89% trong 24h qua.

Baby Doge Coin đạt mức giá cao nhất vào 2022-01-16 khi đang giao dịch ở mức cao nhất cao nhất lịch sử là $0.000000006345, trong khi mức giá thấp nhất được ghi nhận vào 2021-06-09 khi đang giao dịch ở mức thấp nhất lịch sử là $0.00000000009477. Giá thấp nhất hiện tại kể từ mức cao nhất của chu kỳ trước là $0.00000000009477 và mức giá cao nhất kể từ mức thấp của chu kỳ trước là $0.000000006345. Cảm xúc xã hội của Baby Doge Coin hiện là Trung lập.

Câu hỏi thường gặp: Giá Baby Doge Coin (BABYDOGE)

Điều gì quyết định biến động giá của Baby Doge Coin (BABYDOGE)?

Giá cao nhất của Baby Doge Coin trong lịch sử là bao nhiêu?

Giá thấp nhất của Baby Doge Coin trong lịch sử là bao nhiêu?

Vốn hóa thị trường hiện tại của Baby Doge Coin là bao nhiêu?

Có bao nhiêu Baby Doge Coin trên thị trường?

Nguồn cung tối đa của Baby Doge Coin là bao nhiêu?

Vốn hóa thị trường bị pha loãng hoàn toàn (hoặc FDV) của Baby Doge Coin là bao nhiêu?

Dự đoán giá của Baby Doge Coin là bao nhiêu?

Baby Doge Coin có phải là một khoản đầu tư tốt?

Làm cách nào để mua Baby Doge Coin?

Baby Doge Coin Tokenomics

Phân tích dữ liệu Baby Doge Coin

Phần trăm dòng tiền

Dòng tiền vào ròng chính

--

Dòng tiền vào ròng bán lẻ

-$509.82K

Tâm lý thị trường

24.00

Bán
Dòng tiền vào chính
0.00%--
Dòng tiền ra chính
0.00%--
Dòng tiền vào bán lẻ
49.03%$12.94M
Dòng tiền ra bán lẻ
50.97%$13.45M

Phân tích dòng tiền

Lệnh nhỏ

Dòng tiền vào ròng ($)

-$509.82K

Dòng tiền vào ($)12.94M
Dòng tiền ra ($)13.45M

Lệnh trung bình

Dòng tiền vào ròng ($)

--

Dòng tiền vào ($)-
Dòng tiền ra ($)-

Lệnh lớn

Dòng tiền vào ròng ($)

--

Dòng tiền vào ($)-
Dòng tiền ra ($)-

Lịch sử dòng tiền

Thời gian chuyển
Dòng tiền vào ($)
Dòng tiền ra ($)
Dòng tiền vào ròng ($)
2024-09-2012.94M13.45M-509.82K
2024-09-1939.15M33.36M5.79M
2024-09-1846.60M46.83M-230.18K
2024-09-1740.55M39.55M1.00M
2024-09-1628.75M30.17M-1.41M
2024-09-152.79M1.41M1.38M
2024-09-142.13M595.63K1.53M
2024-09-131.95M464.20K1.48M
2024-09-122.02M639.47K1.38M
2024-09-111.45M760.21K698.30K
2024-09-101.58M743.74K839.77K
2024-09-091.75M692.63K1.05M
2024-09-081.07M295.88K778.96K
2024-09-072.55M639.98K1.91M

Phân bố chứa coin

Top 5 địa chỉTổng hạn mức
0x000000000000000000000000000000000000dead
51.61%
0xeaed594b5926a7d5fbbc61985390baaf936a6b8d
11.90%
0x63a3d28bb9187809553dd16981c73f498b6b2687
3.40%
0x0639556f03714a74a5feeaf5736a4a64ff70d206
2.24%
0xc882b111a75c0c657fc507c04fbfcd2cc984f071
1.58%
Các vấn đề khác
29.27%

Xu hướng nắm giữ Baby Doge Coin

Top 100 địa chỉ nắm giữ

Xếp hạng
Số lượng nắm giữ
Nắm giữ (%)
Thay đổi 1ngày/7ngày
Địa chỉ nắm giữ
1216,349.34T51.61%
9.95B/194.24B
0x00...dead
249,882.10T11.9%
0.00/-2,381.45T
0xea...6b8d
314,235.54T3.4%
0.00/0.00
0x63...2687
49,406.36T2.24%
118.66T/160.13T
0x06...d206
56,641.55T1.58%
-1,015.03T/-5,579.45T
0xc8...f071
66,485.70T1.55%
6,485.70T/6,485.70T
0xf9...acec
76,170.28T1.47%
-10.77T/-108.00T
0x49...89cb
85,823.81T1.39%
247.85T/-2,883.94T
0xc7...0ee0
93,415.41T0.81%
9.31T/-112.41T
0xf8...aa40
103,360.49T0.8%
-5,623.06T/3,360.49T
0x88...d4e3
113,353.88T0.8%
146.05T/2,571.25T
0x0d...92fe
122,914.90T0.7%
0.00/0.00
0x23...6bfc
132,769.50T0.66%
0.00/0.00
0xf9...d849
142,201.56T0.53%
-500.00B/-154.83T
0x15...c3be
151,998.35T0.48%
-211.88T/-1,764.82T
0x7c...fa5f
161,872.11T0.45%
0.00/0.00
0xa4...7052
171,752.98T0.42%
0.00/0.00
0xd1...392f
181,648.86T0.39%
0.00/0.00
0x8e...d02f
191,290.49T0.31%
-100.00T/-100.00T
0xd6...9a2c
201,266.74T0.3%
0.00/0.00
0xa5...6ab0
21865.41T0.21%
0.00/10.29T
0x18...a12e
22799.62T0.19%
0.00/-55.00T
0xd9...aff7
23795.34T0.19%
212.31T/669.11T
0x03...eb8d
24775.30T0.18%
33.92T/-368.28T
0x61...ef5f
25674.02T0.16%
-985.24B/-7.25T
0xb7...b761
26643.15T0.15%
488.80T/643.15T
0x68...84b9
27577.08T0.14%
-30.00T/-9.90T
0xaf...692b
28500.00T0.12%
0.00/0.00
0x17...c4a8
29491.66T0.12%
-1.63T/-9.86T
0x86...9b67
30485.50T0.12%
0.00/0.00
0xf3...b20d
31428.12T0.1%
0.00/0.00
0xe3...420b
32312.29T0.07%
0.00/0.00
0x17...a132
33300.15T0.07%
0.00/0.00
0x61...7802
34285.79T0.07%
-369.20T/285.79T
0xe2...3ae1
35255.55T0.06%
33.68T/127.25T
0x37...bcff
36237.33T0.06%
-100.00B/-32.94T
0x52...bbb5
37229.14T0.05%
0.00/0.00
0x22...49cf
38225.09T0.05%
0.00/0.00
0x34...294e
39216.35T0.05%
643.34B/4.79T
0xfe...a09d
40215.40T0.05%
0.00/0.00
0x69...222f
41206.38T0.05%
0.00/0.00
0xf5...b5d5
42199.99T0.05%
0.00/0.00
0x2e...c34b
43194.88T0.05%
0.00/0.00
0x97...d41f
44193.66T0.05%
0.00/0.00
0x6b...c0c6
45185.54T0.04%
0.00/0.00
0xab...2382
46181.18T0.04%
0.00/0.00
0x08...3208
47179.17T0.04%
179.17T/179.17T
0x6c...957b
48178.70T0.04%
-1.06T/-12.07T
0xa2...ced8
49176.99T0.04%
0.00/0.00
0x59...8504
50160.11T0.04%
62.57T/50.12T
0x53...fa23
51160.00T0.04%
0.00/0.00
0x5f...6888
52159.20T0.04%
0.00/0.00
0xfa...2c1b
53154.88T0.04%
-5.02T/-9.40T
0xce...90d0
54152.95T0.04%
0.00/0.00
0x3a...715b
55150.40T0.04%
33.84T/150.40T
0x03...b90c
56149.97T0.04%
5.18T/77.52T
0x5c...b521
57149.85T0.04%
0.00/0.00
0xed...80a7
58149.35T0.04%
0.00/0.00
0x29...01ee
59146.21T0.03%
-28.27T/-144.28T
0x10...6f56
60144.84T0.03%
0.00/0.00
0x65...741b
61141.69T0.03%
0.00/0.00
0x55...06f0
62140.16T0.03%
0.00/0.00
0x50...97f0
63140.09T0.03%
0.00/0.00
0x2b...8d46
64136.14T0.03%
0.00/0.00
0x6f...2f52
65134.65T0.03%
0.00/0.00
0xe0...df21
66131.76T0.03%
-8.15T/-79.02T
0xa3...380b
67130.08T0.03%
0.00/-4.30T
0x84...0a83
68128.29T0.03%
0.00/0.00
0xc6...2e16
69126.46T0.03%
0.00/0.00
0xce...babd
70125.60T0.03%
0.00/0.00
0x0d...5688
71119.41T0.03%
4.24T/119.41T
0xde...edd1
72119.09T0.03%
0.00/0.00
0x28...6379
73118.93T0.03%
0.00/0.00
0xf4...90a2
74117.93T0.03%
0.00/0.00
0x03...ad5d
75117.89T0.03%
0.00/0.00
0x8f...baf3
76115.66T0.03%
115.66T/115.66T
0x92...8d92
77115.31T0.03%
0.00/115.31T
0x17...51b8
78111.44T0.03%
0.00/0.00
0xea...abbd
79108.99T0.03%
0.00/0.00
0xc4...78b2
80107.74T0.03%
0.00/0.00
0x74...6a35
81106.60T0.03%
0.00/0.00
0x7b...91bb
82105.20T0.03%
0.00/0.00
0xe7...78b0
83105.19T0.03%
2.30T/6.60T
0x3f...0a34
84103.17T0.02%
249.81B/-60.45T
0x12...f012
85102.11T0.02%
0.00/0.00
0xce...8fbc
86101.77T0.02%
0.00/0.00
0x89...58ca
87100.45T0.02%
0.00/0.00
0xd2...80d1
88100.11T0.02%
0.00/0.00
0x32...87d1
8999.09T0.02%
0.00/0.00
0xe2...5f5f
9089.61T0.02%
16.11T/15.73T
0xac...278a
9186.65T0.02%
0.00/0.00
0x80...5c6e
9286.00T0.02%
0.00/0.00
0xa8...f117
9385.23T0.02%
0.00/0.00
0x95...33f8
9482.19T0.02%
0.00/0.00
0xbf...bfd9
9579.54T0.02%
0.00/0.00
0xd6...ce38
9678.46T0.02%
0.00/0.00
0xa2...c7fc
9776.66T0.02%
76.66T/-37.61T
0x05...12d1
9876.28T0.02%
0.00/76.28T
0x97...d46c
9974.27T0.02%
0.00/0.00
0x13...ce0e
10073.52T0.02%
0.00/73.52T
0x6e...3643
Ngày tháng
Vốn hóa thị trường
Khối lượng
Mở lệnh
Đóng lệnh
2024-09-19$331.03M58,243.90T BABYDOGE$0.000000002152N/A
2024-09-18$357.21M69,322.28T BABYDOGE$0.000000002316$0.000000002152
2024-09-17$278.97M153,673.88T BABYDOGE$0.00000000184$0.000000002316
2024-09-16$161.95M9,913.33T BABYDOGE$0.000000001068$0.00000000184
2024-09-15$155.14M6,154.01T BABYDOGE$0.000000001025$0.000000001068
2024-09-14$148.25M4,567.01T BABYDOGE$0.0000000009792$0.000000001025
2024-09-13$145.04M6,082.11T BABYDOGE$0.0000000009584$0.0000000009792