0

Tính giá Baby Doge Coin BABYDOGE

$0.000000002402
+8.99%
Thấp 24H $0.000000002086
$0.000000002494Cao 24H

Giới thiệu về Baby Doge Coin ( BABYDOGE )

Doge coin is the father of baby Doge coin. Baby Doge coin, a brand new coin, originated from the fans of the doge coin community. The difference between it and Doge coin is that baby Doge coin has a faster transaction speed and a cuter look. Baby Doge coin has a deflation mechanism. Every transaction will generate a reward, which will be allocated to all coin holding addresses, so you will get more coins.
KLGD 24 giờ$36.30M
Mức cao nhất lịch sử (ATH)$0.000000006345
Mức thấp nhất lịch sử (ATL)$0.00000000009477
Vốn hóa thị trường$367.99M
Giá trị pha loãng hoàn toàn$1.00B
Vốn hóa thị trường/FDV36.61%
Lượng lưu thông153,768.00T BABYDOGE
Tổng số lượng của coin420,000.00T BABYDOGE
Cung cấp tối đa420,000.00T BABYDOGE
Tâm lý thị trườngTích cực
* Dữ liệu từ bên thứ 3

Xu hướng giá Baby Doge Coin (BABYDOGE)

Khoảng thời gian
Số tiền thao tác
% Thay đổi
1 giờ-$0.00000000002353-0.97%
24H$0.0000000001981+8.99%
7 ngày$0.000000001451+152.55%
30 ngày$0.000000001375+133.85%
1 year$0.000000001332+124.63%

Chỉ số độ tin cậy

44.25

Điểm tin cậy

Xếp hạng #1

#9119

Phần trăm

BTM 30%

Cập nhật trực tiếp giá Baby Doge Coin (BABYDOGE)

Giá Baby Doge Coin hôm nay là $0.000000002402 với khối lượng giao dịch trong 24h là $36.30M và như vậy Baby Doge Coin có vốn hóa thị trường là $367.99M, mang lại cho nó sự thống trị thị trường của 0.036%. Giá Baby Doge Coin đã biến động +8.99% trong 24h qua.

Baby Doge Coin đạt mức giá cao nhất vào 2022-01-16 khi đang giao dịch ở mức cao nhất cao nhất lịch sử là $0.000000006345, trong khi mức giá thấp nhất được ghi nhận vào 2021-06-09 khi đang giao dịch ở mức thấp nhất lịch sử là $0.00000000009477. Giá thấp nhất hiện tại kể từ mức cao nhất của chu kỳ trước là $0.00000000009477 và mức giá cao nhất kể từ mức thấp của chu kỳ trước là $0.000000006345. Cảm xúc xã hội của Baby Doge Coin hiện là Trung lập.

Câu hỏi thường gặp: Giá Baby Doge Coin (BABYDOGE)

Điều gì quyết định biến động giá của Baby Doge Coin (BABYDOGE)?

Giá cao nhất của Baby Doge Coin trong lịch sử là bao nhiêu?

Giá thấp nhất của Baby Doge Coin trong lịch sử là bao nhiêu?

Vốn hóa thị trường hiện tại của Baby Doge Coin là bao nhiêu?

Có bao nhiêu Baby Doge Coin trên thị trường?

Nguồn cung tối đa của Baby Doge Coin là bao nhiêu?

Vốn hóa thị trường bị pha loãng hoàn toàn (hoặc FDV) của Baby Doge Coin là bao nhiêu?

Dự đoán giá của Baby Doge Coin là bao nhiêu?

Baby Doge Coin có phải là một khoản đầu tư tốt?

Làm cách nào để mua Baby Doge Coin?

Baby Doge Coin Tokenomics

Phân tích dữ liệu Baby Doge Coin

Phần trăm dòng tiền

Dòng tiền vào ròng chính

--

Dòng tiền vào ròng bán lẻ

+$410.58K

Tâm lý thị trường

26.00

Bán
Dòng tiền vào chính
0.00%--
Dòng tiền ra chính
0.00%--
Dòng tiền vào bán lẻ
50.97%$10.69M
Dòng tiền ra bán lẻ
49.03%$10.28M

Phân tích dòng tiền

Lệnh nhỏ

Dòng tiền vào ròng ($)

+$410.58K

Dòng tiền vào ($)10.69M
Dòng tiền ra ($)10.28M

Lệnh trung bình

Dòng tiền vào ròng ($)

--

Dòng tiền vào ($)-
Dòng tiền ra ($)-

Lệnh lớn

Dòng tiền vào ròng ($)

--

Dòng tiền vào ($)-
Dòng tiền ra ($)-

Lịch sử dòng tiền

Thời gian chuyển
Dòng tiền vào ($)
Dòng tiền ra ($)
Dòng tiền vào ròng ($)
2024-09-2010.69M10.28M410.58K
2024-09-1939.15M33.36M5.79M
2024-09-1846.60M46.83M-230.18K
2024-09-1740.55M39.55M1.00M
2024-09-1628.75M30.17M-1.41M
2024-09-152.79M1.41M1.38M
2024-09-142.13M595.63K1.53M
2024-09-131.95M464.20K1.48M
2024-09-122.02M639.47K1.38M
2024-09-111.45M760.21K698.30K
2024-09-101.58M743.74K839.77K
2024-09-091.75M692.63K1.05M
2024-09-081.07M295.88K778.96K
2024-09-072.55M639.98K1.91M

Phân bố chứa coin

Top 5 địa chỉTổng hạn mức
0x000000000000000000000000000000000000dead
51.61%
0xeaed594b5926a7d5fbbc61985390baaf936a6b8d
11.90%
0x63a3d28bb9187809553dd16981c73f498b6b2687
3.40%
0x0639556f03714a74a5feeaf5736a4a64ff70d206
2.22%
0x8894e0a0c962cb723c1976a4421c95949be2d4e3
2.14%
Các vấn đề khác
28.73%

Xu hướng nắm giữ Baby Doge Coin

Top 100 địa chỉ nắm giữ

Xếp hạng
Số lượng nắm giữ
Nắm giữ (%)
Thay đổi 1ngày/7ngày
Địa chỉ nắm giữ
1216,349.33T51.61%
17.32B/196.83B
0x00...dead
249,882.10T11.9%
0.00/-2,381.45T
0xea...6b8d
314,235.54T3.4%
0.00/0.00
0x63...2687
49,287.69T2.22%
-46.54T/59.75T
0x06...d206
58,983.56T2.14%
1,130.22T/8,983.56T
0x88...d4e3
67,656.59T1.83%
-3,867.02T/-4,564.41T
0xc8...f071
76,181.05T1.47%
-121.24T/-127.10T
0x49...89cb
85,575.96T1.33%
-746.77T/-3,042.47T
0xc7...0ee0
93,406.09T0.81%
-151.62T/-149.45T
0xf8...aa40
103,207.83T0.77%
2,715.38T/2,361.41T
0x0d...92fe
112,914.90T0.7%
0.00/0.00
0x23...6bfc
122,769.50T0.66%
0.00/0.00
0xf9...d849
132,210.23T0.53%
-767.59T/-1,604.21T
0x7c...fa5f
142,202.06T0.53%
0.00/-154.33T
0x15...c3be
151,872.11T0.45%
0.00/0.00
0xa4...7052
161,752.98T0.42%
0.00/0.00
0xd1...392f
171,648.86T0.39%
0.00/0.00
0x8e...d02f
181,390.49T0.33%
0.00/0.00
0xd6...9a2c
191,266.74T0.3%
0.00/0.00
0xa5...6ab0
20865.41T0.21%
10.29T/10.29T
0x18...a12e
21799.62T0.19%
-55.00T/-55.00T
0xd9...aff7
22741.38T0.18%
-94.90T/-390.69T
0x61...ef5f
23675.01T0.16%
-323.06B/-6.27T
0xb7...b761
24654.99T0.16%
654.99T/654.99T
0xe2...3ae1
25607.08T0.14%
-15.00T/20.09T
0xaf...692b
26583.02T0.14%
425.77T/472.40T
0x03...eb8d
27500.00T0.12%
0.00/0.00
0x17...c4a8
28493.29T0.12%
-2.34T/-8.13T
0x86...9b67
29485.50T0.12%
0.00/0.00
0xf3...b20d
30428.12T0.1%
0.00/0.00
0xe3...420b
31312.29T0.07%
0.00/0.00
0x17...a132
32300.15T0.07%
0.00/0.00
0x61...7802
33237.43T0.06%
237.43T/-32.93T
0x52...bbb5
34229.14T0.05%
0.00/0.00
0x22...49cf
35225.09T0.05%
0.00/0.00
0x34...294e
36221.86T0.05%
55.06T/93.57T
0x37...bcff
37215.71T0.05%
1.45T/4.15T
0xfe...a09d
38215.40T0.05%
0.00/0.00
0x69...222f
39206.38T0.05%
0.00/0.00
0xf5...b5d5
40199.99T0.05%
0.00/0.00
0x2e...c34b
41194.88T0.05%
0.00/0.00
0x97...d41f
42193.66T0.05%
0.00/0.00
0x6b...c0c6
43185.54T0.04%
0.00/0.00
0xab...2382
44181.18T0.04%
0.00/0.00
0x08...3208
45179.77T0.04%
-4.69T/-11.24T
0xa2...ced8
46176.99T0.04%
0.00/0.00
0x59...8504
47174.48T0.04%
-24.39T/-129.08T
0x10...6f56
48163.05T0.04%
163.05T/163.05T
0x1f...0b6e
49160.00T0.04%
0.00/0.00
0x5f...6888
50159.90T0.04%
-1.58T/-4.37T
0xce...90d0
51159.20T0.04%
0.00/0.00
0xfa...2c1b
52154.34T0.04%
154.34T/154.34T
0x68...84b9
53152.95T0.04%
0.00/0.00
0x3a...715b
54149.85T0.04%
0.00/0.00
0xed...80a7
55149.35T0.04%
0.00/0.00
0x29...01ee
56144.84T0.03%
0.00/0.00
0x65...741b
57144.79T0.03%
5.38T/72.34T
0x5c...b521
58141.69T0.03%
0.00/0.00
0x55...06f0
59140.16T0.03%
0.00/0.00
0x50...97f0
60140.09T0.03%
0.00/0.00
0x2b...8d46
61139.92T0.03%
-37.47T/-76.03T
0xa3...380b
62136.14T0.03%
0.00/0.00
0x6f...2f52
63134.65T0.03%
0.00/0.00
0xe0...df21
64130.08T0.03%
0.00/-4.30T
0x84...0a83
65128.29T0.03%
0.00/0.00
0xc6...2e16
66126.46T0.03%
0.00/0.00
0xce...babd
67125.60T0.03%
0.00/0.00
0x0d...5688
68122.06T0.03%
52.67T/122.06T
0x87...07b3
69119.09T0.03%
0.00/0.00
0x28...6379
70118.93T0.03%
0.00/0.00
0xf4...90a2
71117.93T0.03%
0.00/0.00
0x03...ad5d
72117.89T0.03%
0.00/0.00
0x8f...baf3
73116.56T0.03%
11.48T/116.56T
0x03...b90c
74115.31T0.03%
115.31T/115.31T
0x17...51b8
75115.16T0.03%
42.82T/115.16T
0xde...edd1
76111.44T0.03%
0.00/0.00
0xea...abbd
77108.99T0.03%
0.00/0.00
0xc4...78b2
78107.74T0.03%
0.00/0.00
0x74...6a35
79106.60T0.03%
0.00/0.00
0x7b...91bb
80105.20T0.03%
0.00/0.00
0xe7...78b0
81102.92T0.02%
-1.82T/-60.59T
0x12...f012
82102.88T0.02%
4.29T/4.29T
0x3f...0a34
83102.11T0.02%
0.00/0.00
0xce...8fbc
84101.77T0.02%
0.00/0.00
0x89...58ca
85100.45T0.02%
0.00/0.00
0xd2...80d1
86100.11T0.02%
0.00/0.00
0x32...87d1
8799.09T0.02%
0.00/0.00
0xe2...5f5f
8897.54T0.02%
-31.19T/-12.88T
0x53...fa23
8986.65T0.02%
0.00/0.00
0x80...5c6e
9086.00T0.02%
0.00/0.00
0xa8...f117
9185.23T0.02%
0.00/0.00
0x95...33f8
9284.19T0.02%
84.19T/84.19T
0x1d...233b
9382.19T0.02%
0.00/0.00
0xbf...bfd9
9479.54T0.02%
0.00/0.00
0xd6...ce38
9578.46T0.02%
0.00/0.00
0xa2...c7fc
9676.28T0.02%
76.28T/76.28T
0x97...d46c
9774.27T0.02%
0.00/0.00
0x13...ce0e
9873.52T0.02%
73.52T/73.52T
0x6e...3643
9973.49T0.02%
73.49T/614.80B
0xac...278a
10073.38T0.02%
73.38T/6.59T
0xe7...0ab5
Ngày tháng
Vốn hóa thị trường
Khối lượng
Mở lệnh
Đóng lệnh
2024-09-19$331.03M58,243.90T BABYDOGE$0.000000002152N/A
2024-09-18$357.21M69,322.28T BABYDOGE$0.000000002316$0.000000002152
2024-09-17$278.97M153,673.88T BABYDOGE$0.00000000184$0.000000002316
2024-09-16$161.95M9,913.33T BABYDOGE$0.000000001068$0.00000000184
2024-09-15$155.14M6,154.01T BABYDOGE$0.000000001025$0.000000001068
2024-09-14$148.25M4,567.01T BABYDOGE$0.0000000009792$0.000000001025
2024-09-13$145.04M6,082.11T BABYDOGE$0.0000000009584$0.0000000009792