logo Ultima

Chuyển đổi Ultima (ULTIMA) sang Swedish Krona (SEK)

ULTIMA/SEK: 1 ULTIMA ≈ kr65,771.10 SEK

logo Ultima
ULTIMA
logo SEK
SEK

Lần cập nhật mới nhất:

Ultima Thị trường hôm nay

Ultima đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Ultima tính bằng Swedish Krona (SEK) là kr65,771.10. Với 40,257.71 ULTIMA đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Ultima tính bằng SEK hiện là kr27,602,729,602.93. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Ultima ở SEK đã giảm kr-2,406.04, mức giảm -3.17%. Trong lịch sử, Ultima tính bằng SEK đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là kr99,035.60. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Ultima tính bằng SEK được ghi nhận là kr5,415.68.

Biểu đồ giá chuyển đổi ULTIMA sang SEK

kr65,668.94-3.37%
Cập nhật lúc:

Giao dịch Ultima

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
logo UltimaULTIMA/USDT
Spot
$ 6,299.30
-3.37%

Bảng chuyển đổi Ultima sang Swedish Krona

Bảng chuyển đổi ULTIMA sang SEK

logo UltimaSố lượng
Chuyển thànhlogo SEK
1ULTIMA
65,771.10SEK
2ULTIMA
131,542.21SEK
3ULTIMA
197,313.31SEK
4ULTIMA
263,084.42SEK
5ULTIMA
328,855.52SEK
6ULTIMA
394,626.63SEK
7ULTIMA
460,397.73SEK
8ULTIMA
526,168.84SEK
9ULTIMA
591,939.95SEK
10ULTIMA
657,711.05SEK
100ULTIMA
6,577,110.56SEK
500ULTIMA
32,885,552.84SEK
1000ULTIMA
65,771,105.68SEK
5000ULTIMA
328,855,528.40SEK
10000ULTIMA
657,711,056.80SEK

Bảng chuyển đổi SEK sang ULTIMA

logo SEKSố lượng
Chuyển thànhlogo Ultima
1SEK
0.0000152ULTIMA
2SEK
0.0000304ULTIMA
3SEK
0.00004561ULTIMA
4SEK
0.00006081ULTIMA
5SEK
0.00007602ULTIMA
6SEK
0.00009122ULTIMA
7SEK
0.0001064ULTIMA
8SEK
0.0001216ULTIMA
9SEK
0.0001368ULTIMA
10SEK
0.000152ULTIMA
10000000SEK
152.04ULTIMA
50000000SEK
760.21ULTIMA
100000000SEK
1,520.42ULTIMA
500000000SEK
7,602.12ULTIMA
1000000000SEK
15,204.24ULTIMA

Chuyển đổi Ultima phổ biến

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo SEK
SEK
logo GTGT
5.67
logo USDTUSDT
47.96
logo BTCBTC
0.0007631
logo ETHETH
0.01893
logo FIDAFIDA
142.66
logo PEPEPEPE
5,927,156.55
logo SOLSOL
0.3243
logo CATCAT
1,286,514.60
logo POPCATPOPCAT
52.26
logo FTNFTN
21.07
logo USBTUSBT
42.92
logo TURBOTURBO
8,171.62
logo BABYDOGEBABYDOGE
23,238,795,891.42
logo TAOTAO
0.1168
logo REEFREEF
10,582.62
logo MEWMEW
8,924.92

Cách đổi từ Ultima sang Swedish Krona

01

Nhập số lượng ULTIMA của bạn

Nhập số lượng ULTIMA bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.

02

Chọn Swedish Krona

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Swedish Krona hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ultima hiện tại bằng Swedish Krona hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ultima.

Video cách mua Ultima

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Ultima sang Swedish Krona(SEK) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ultima sang Swedish Krona trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ultima sang Swedish Krona?

4.Tôi có thể chuyển đổi Ultima sang loại tiền tệ khác ngoài Swedish Krona không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Swedish Krona (SEK) không?

Tìm hiểu thêm về Ultima (ULTIMA)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.