Ultima Thị trường hôm nay
Ultima đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Ultima tính bằng Saudi Riyal (SAR) là ﷼24,172.12. Với 40,257.88 ULTIMA đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Ultima tính bằng SAR hiện là ﷼3,649,194,622.11. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Ultima ở SAR đã giảm ﷼40.87, mức giảm -0.23%. Trong lịch sử, Ultima tính bằng SAR đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là ﷼35,625.00. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Ultima tính bằng SAR được ghi nhận là ﷼1,948.12.
Biểu đồ giá chuyển đổi ULTIMA sang SAR
Giao dịch Ultima
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
ULTIMA/USDT Spot | $ 6,445.90 | -1.21% |
Bảng chuyển đổi Ultima sang Saudi Riyal
Bảng chuyển đổi ULTIMA sang SAR
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1ULTIMA | 24,172.12SAR |
2ULTIMA | 48,344.25SAR |
3ULTIMA | 72,516.37SAR |
4ULTIMA | 96,688.50SAR |
5ULTIMA | 120,860.62SAR |
6ULTIMA | 145,032.75SAR |
7ULTIMA | 169,204.87SAR |
8ULTIMA | 193,377.00SAR |
9ULTIMA | 217,549.12SAR |
10ULTIMA | 241,721.25SAR |
100ULTIMA | 2,417,212.50SAR |
500ULTIMA | 12,086,062.50SAR |
1000ULTIMA | 24,172,125.00SAR |
5000ULTIMA | 120,860,625.00SAR |
10000ULTIMA | 241,721,250.00SAR |
Bảng chuyển đổi SAR sang ULTIMA
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1SAR | 0.00004136ULTIMA |
2SAR | 0.00008273ULTIMA |
3SAR | 0.0001241ULTIMA |
4SAR | 0.0001654ULTIMA |
5SAR | 0.0002068ULTIMA |
6SAR | 0.0002482ULTIMA |
7SAR | 0.0002895ULTIMA |
8SAR | 0.0003309ULTIMA |
9SAR | 0.0003723ULTIMA |
10SAR | 0.0004136ULTIMA |
10000000SAR | 413.69ULTIMA |
50000000SAR | 2,068.49ULTIMA |
100000000SAR | 4,136.99ULTIMA |
500000000SAR | 20,684.98ULTIMA |
1000000000SAR | 41,369.96ULTIMA |
Chuyển đổi Ultima phổ biến
Ultima | 1 ULTIMA |
---|---|
ULTIMA chuyển đổi sang CHF | CHF5782.62 CHF |
ULTIMA chuyển đổi sang DKK | kr44139.59 DKK |
ULTIMA chuyển đổi sang EGP | £303899.05 EGP |
ULTIMA chuyển đổi sang VND | ₫163741721.43 VND |
ULTIMA chuyển đổi sang BAM | KM11581.99 BAM |
ULTIMA chuyển đổi sang UGX | USh24618004.66 UGX |
ULTIMA chuyển đổi sang RON | lei29584.10 RON |
Ultima | 1 ULTIMA |
---|---|
ULTIMA chuyển đổi sang SAR | ﷼24172.13 SAR |
ULTIMA chuyển đổi sang GHS | ₵96616.31 GHS |
ULTIMA chuyển đổi sang KWD | د.ك1976.31 KWD |
ULTIMA chuyển đổi sang NGN | ₦9491567.77 NGN |
ULTIMA chuyển đổi sang BHD | .د.ب2423.66 BHD |
ULTIMA chuyển đổi sang XAF | FCFA3884407.63 XAF |
ULTIMA chuyển đổi sang MMK | K13531510.45 MMK |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang SAR
- ETH chuyển đổi sang SAR
- USDT chuyển đổi sang SAR
- BNB chuyển đổi sang SAR
- SOL chuyển đổi sang SAR
- USDC chuyển đổi sang SAR
- XRP chuyển đổi sang SAR
- STETH chuyển đổi sang SAR
- SMART chuyển đổi sang SAR
- DOGE chuyển đổi sang SAR
- TON chuyển đổi sang SAR
- TRX chuyển đổi sang SAR
- ADA chuyển đổi sang SAR
- AVAX chuyển đổi sang SAR
- WBTC chuyển đổi sang SAR
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 15.77 |
USDT | 133.33 |
BTC | 0.002113 |
ETH | 0.05242 |
FIDA | 402.69 |
SOL | 0.9035 |
PEPE | 16,327,863.49 |
CAT | 3,491,772.51 |
POPCAT | 145.60 |
CATI | 137.18 |
TURBO | 22,373.24 |
FTN | 58.14 |
BABYDOGE | 64,272,515,465.57 |
USBT | 140.42 |
TAO | 0.3212 |
ZBU | 28.05 |
Cách đổi từ Ultima sang Saudi Riyal
Nhập số lượng ULTIMA của bạn
Nhập số lượng ULTIMA bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Saudi Riyal
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Saudi Riyal hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ultima hiện tại bằng Saudi Riyal hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ultima.