Ultima Thị trường hôm nay
Ultima đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Ultima tính bằng Saudi Riyal (SAR) là ﷼24,236.62. Với 40,257.88 ULTIMA đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Ultima tính bằng SAR hiện là ﷼3,658,931,928.07. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Ultima ở SAR đã giảm ﷼40.87, mức giảm -0.23%. Trong lịch sử, Ultima tính bằng SAR đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là ﷼35,625.00. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Ultima tính bằng SAR được ghi nhận là ﷼1,948.12.
Biểu đồ giá chuyển đổi ULTIMA sang SAR
Giao dịch Ultima
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
ULTIMA/USDT Spot | $ 6,463.10 | -0.84% |
Bảng chuyển đổi Ultima sang Saudi Riyal
Bảng chuyển đổi ULTIMA sang SAR
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1ULTIMA | 24,259.87SAR |
2ULTIMA | 48,519.75SAR |
3ULTIMA | 72,779.62SAR |
4ULTIMA | 97,039.50SAR |
5ULTIMA | 121,299.37SAR |
6ULTIMA | 145,559.25SAR |
7ULTIMA | 169,819.12SAR |
8ULTIMA | 194,079.00SAR |
9ULTIMA | 218,338.87SAR |
10ULTIMA | 242,598.75SAR |
100ULTIMA | 2,425,987.50SAR |
500ULTIMA | 12,129,937.50SAR |
1000ULTIMA | 24,259,875.00SAR |
5000ULTIMA | 121,299,375.00SAR |
10000ULTIMA | 242,598,750.00SAR |
Bảng chuyển đổi SAR sang ULTIMA
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1SAR | 0.00004122ULTIMA |
2SAR | 0.00008244ULTIMA |
3SAR | 0.0001236ULTIMA |
4SAR | 0.0001648ULTIMA |
5SAR | 0.0002061ULTIMA |
6SAR | 0.0002473ULTIMA |
7SAR | 0.0002885ULTIMA |
8SAR | 0.0003297ULTIMA |
9SAR | 0.0003709ULTIMA |
10SAR | 0.0004122ULTIMA |
10000000SAR | 412.20ULTIMA |
50000000SAR | 2,061.01ULTIMA |
100000000SAR | 4,122.03ULTIMA |
500000000SAR | 20,610.16ULTIMA |
1000000000SAR | 41,220.32ULTIMA |
Chuyển đổi Ultima phổ biến
Ultima | 1 ULTIMA |
---|---|
ULTIMA chuyển đổi sang NAD | $119933.71 NAD |
ULTIMA chuyển đổi sang AZN | ₼11002.99 AZN |
ULTIMA chuyển đổi sang TZS | Sh16820551.34 TZS |
ULTIMA chuyển đổi sang UZS | so'm82016898.46 UZS |
ULTIMA chuyển đổi sang XOF | FCFA3894772.64 XOF |
ULTIMA chuyển đổi sang ARS | $5588965.73 ARS |
ULTIMA chuyển đổi sang DZD | دج869727.73 DZD |
Ultima | 1 ULTIMA |
---|---|
ULTIMA chuyển đổi sang MUR | ₨298433.00 MUR |
ULTIMA chuyển đổi sang OMR | ﷼2485.06 OMR |
ULTIMA chuyển đổi sang PEN | S/24095.08 PEN |
ULTIMA chuyển đổi sang RSD | дин. or din.698205.46 RSD |
ULTIMA chuyển đổi sang JMD | $1004229.37 JMD |
ULTIMA chuyển đổi sang TTD | TT$43497.31 TTD |
ULTIMA chuyển đổi sang ISK | kr890273.93 ISK |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang SAR
- ETH chuyển đổi sang SAR
- USDT chuyển đổi sang SAR
- BNB chuyển đổi sang SAR
- SOL chuyển đổi sang SAR
- USDC chuyển đổi sang SAR
- XRP chuyển đổi sang SAR
- STETH chuyển đổi sang SAR
- SMART chuyển đổi sang SAR
- DOGE chuyển đổi sang SAR
- TON chuyển đổi sang SAR
- TRX chuyển đổi sang SAR
- ADA chuyển đổi sang SAR
- AVAX chuyển đổi sang SAR
- WBTC chuyển đổi sang SAR
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 15.77 |
USDT | 133.33 |
BTC | 0.002114 |
ETH | 0.05241 |
FIDA | 398.48 |
SOL | 0.9028 |
PEPE | 16,335,865.39 |
CAT | 3,485,838.77 |
POPCAT | 145.73 |
CATI | 136.17 |
TURBO | 22,442.15 |
FTN | 58.27 |
BABYDOGE | 64,443,370,388.27 |
USBT | 138.97 |
TAO | 0.3212 |
ZBU | 28.05 |
Cách đổi từ Ultima sang Saudi Riyal
Nhập số lượng ULTIMA của bạn
Nhập số lượng ULTIMA bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Saudi Riyal
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Saudi Riyal hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ultima hiện tại bằng Saudi Riyal hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ultima.