Ultima Thị trường hôm nay
Ultima đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Ultima tính bằng Swiss Franc (CHF) là CHF5,688.33. Với 40,257.36 ULTIMA đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Ultima tính bằng CHF hiện là CHF205,433,424.71. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Ultima ở CHF đã giảm CHF-117.78, mức giảm -2.59%. Trong lịch sử, Ultima tính bằng CHF đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là CHF8,522.45. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Ultima tính bằng CHF được ghi nhận là CHF466.04.
Biểu đồ giá chuyển đổi ULTIMA sang CHF
Giao dịch Ultima
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
ULTIMA/USDT Spot | $ 6,340.80 | -2.86% |
Bảng chuyển đổi Ultima sang Swiss Franc
Bảng chuyển đổi ULTIMA sang CHF
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1ULTIMA | 5,688.33CHF |
2ULTIMA | 11,376.66CHF |
3ULTIMA | 17,064.99CHF |
4ULTIMA | 22,753.32CHF |
5ULTIMA | 28,441.65CHF |
6ULTIMA | 34,129.99CHF |
7ULTIMA | 39,818.32CHF |
8ULTIMA | 45,506.65CHF |
9ULTIMA | 51,194.98CHF |
10ULTIMA | 56,883.31CHF |
100ULTIMA | 568,833.16CHF |
500ULTIMA | 2,844,165.84CHF |
1000ULTIMA | 5,688,331.68CHF |
5000ULTIMA | 28,441,658.40CHF |
10000ULTIMA | 56,883,316.80CHF |
Bảng chuyển đổi CHF sang ULTIMA
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1CHF | 0.0001757ULTIMA |
2CHF | 0.0003515ULTIMA |
3CHF | 0.0005273ULTIMA |
4CHF | 0.0007031ULTIMA |
5CHF | 0.0008789ULTIMA |
6CHF | 0.001054ULTIMA |
7CHF | 0.00123ULTIMA |
8CHF | 0.001406ULTIMA |
9CHF | 0.001582ULTIMA |
10CHF | 0.001757ULTIMA |
1000000CHF | 175.79ULTIMA |
5000000CHF | 878.99ULTIMA |
10000000CHF | 1,757.98ULTIMA |
50000000CHF | 8,789.92ULTIMA |
100000000CHF | 17,579.84ULTIMA |
Chuyển đổi Ultima phổ biến
Ultima | 1 ULTIMA |
---|---|
ULTIMA chuyển đổi sang USD | $6399.40 USD |
ULTIMA chuyển đổi sang EUR | €5881.69 EUR |
ULTIMA chuyển đổi sang INR | ₹531912.37 INR |
ULTIMA chuyển đổi sang IDR | Rp103889888.85 IDR |
ULTIMA chuyển đổi sang CAD | $8723.66 CAD |
ULTIMA chuyển đổi sang GBP | £5004.33 GBP |
ULTIMA chuyển đổi sang THB | ฿234800.39 THB |
Ultima | 1 ULTIMA |
---|---|
ULTIMA chuyển đổi sang RUB | ₽571608.49 RUB |
ULTIMA chuyển đổi sang BRL | R$33594.29 BRL |
ULTIMA chuyển đổi sang AED | د.إ23501.80 AED |
ULTIMA chuyển đổi sang TRY | ₺205913.49 TRY |
ULTIMA chuyển đổi sang CNY | ¥46366.21 CNY |
ULTIMA chuyển đổi sang JPY | ¥1000072.63 JPY |
ULTIMA chuyển đổi sang HKD | $50043.95 HKD |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang CHF
- ETH chuyển đổi sang CHF
- USDT chuyển đổi sang CHF
- BNB chuyển đổi sang CHF
- SOL chuyển đổi sang CHF
- USDC chuyển đổi sang CHF
- XRP chuyển đổi sang CHF
- STETH chuyển đổi sang CHF
- SMART chuyển đổi sang CHF
- DOGE chuyển đổi sang CHF
- TON chuyển đổi sang CHF
- TRX chuyển đổi sang CHF
- ADA chuyển đổi sang CHF
- AVAX chuyển đổi sang CHF
- WBTC chuyển đổi sang CHF
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 65.90 |
USDT | 557.35 |
BTC | 0.008852 |
ETH | 0.2194 |
FIDA | 1,689.45 |
PEPE | 69,073,177.07 |
SOL | 3.75 |
CAT | 14,894,878.69 |
POPCAT | 610.59 |
USBT | 469.90 |
FTN | 245.64 |
TURBO | 97,336.96 |
BABYDOGE | 270,047,708,626.55 |
TAO | 1.33 |
REEF | 127,973.79 |
MEW | 104,002.88 |
Cách đổi từ Ultima sang Swiss Franc
Nhập số lượng ULTIMA của bạn
Nhập số lượng ULTIMA bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Swiss Franc
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Swiss Franc hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ultima hiện tại bằng Swiss Franc hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ultima.