logo Ultima

Chuyển đổi Ultima (ULTIMA) sang Danish Krone (DKK)

ULTIMA/DKK: 1 ULTIMA ≈ kr43,161.73 DKK

logo Ultima
ULTIMA
logo DKK
DKK

Lần cập nhật mới nhất:

Ultima Thị trường hôm nay

Ultima đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Ultima tính bằng Danish Krone (DKK) là kr43,161.73. Với 40,257.55 ULTIMA đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Ultima tính bằng DKK hiện là kr11,898,468,897.87. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Ultima ở DKK đã giảm kr-1,580.44, mức giảm -3.17%. Trong lịch sử, Ultima tính bằng DKK đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là kr65,053.15. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Ultima tính bằng DKK được ghi nhận là kr3,557.38.

Biểu đồ giá chuyển đổi ULTIMA sang DKK

kr43,174.06-3.49%
Cập nhật lúc:

Giao dịch Ultima

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
logo UltimaULTIMA/USDT
Spot
$ 6,317.20
-3.28%

Bảng chuyển đổi Ultima sang Danish Krone

Bảng chuyển đổi ULTIMA sang DKK

logo UltimaSố lượng
Chuyển thànhlogo DKK
1ULTIMA
43,161.73DKK
2ULTIMA
86,323.47DKK
3ULTIMA
129,485.21DKK
4ULTIMA
172,646.95DKK
5ULTIMA
215,808.68DKK
6ULTIMA
258,970.42DKK
7ULTIMA
302,132.16DKK
8ULTIMA
345,293.90DKK
9ULTIMA
388,455.64DKK
10ULTIMA
431,617.37DKK
100ULTIMA
4,316,173.78DKK
500ULTIMA
21,580,868.93DKK
1000ULTIMA
43,161,737.87DKK
5000ULTIMA
215,808,689.35DKK
10000ULTIMA
431,617,378.70DKK

Bảng chuyển đổi DKK sang ULTIMA

logo DKKSố lượng
Chuyển thànhlogo Ultima
1DKK
0.00002316ULTIMA
2DKK
0.00004633ULTIMA
3DKK
0.0000695ULTIMA
4DKK
0.00009267ULTIMA
5DKK
0.0001158ULTIMA
6DKK
0.000139ULTIMA
7DKK
0.0001621ULTIMA
8DKK
0.0001853ULTIMA
9DKK
0.0002085ULTIMA
10DKK
0.0002316ULTIMA
10000000DKK
231.68ULTIMA
50000000DKK
1,158.43ULTIMA
100000000DKK
2,316.86ULTIMA
500000000DKK
11,584.33ULTIMA
1000000000DKK
23,168.66ULTIMA

Chuyển đổi Ultima phổ biến

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo DKK
DKK
logo GTGT
8.64
logo USDTUSDT
73.01
logo BTCBTC
0.00116
logo ETHETH
0.02874
logo FIDAFIDA
217.31
logo PEPEPEPE
9,010,021.89
logo SOLSOL
0.4902
logo CATCAT
1,956,779.24
logo POPCATPOPCAT
78.86
logo FTNFTN
31.93
logo USBTUSBT
60.67
logo TURBOTURBO
12,589.39
logo BABYDOGEBABYDOGE
35,419,460,324.94
logo TAOTAO
0.1752
logo REEFREEF
16,418.32
logo MEWMEW
13,536.74

Cách đổi từ Ultima sang Danish Krone

01

Nhập số lượng ULTIMA của bạn

Nhập số lượng ULTIMA bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.

02

Chọn Danish Krone

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Danish Krone hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ultima hiện tại bằng Danish Krone hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ultima.

Video cách mua Ultima

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Ultima sang Danish Krone(DKK) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ultima sang Danish Krone trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ultima sang Danish Krone?

4.Tôi có thể chuyển đổi Ultima sang loại tiền tệ khác ngoài Danish Krone không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Danish Krone (DKK) không?

Tìm hiểu thêm về Ultima (ULTIMA)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.