Ultima Thị trường hôm nay
Ultima đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Ultima tính bằng Qatari Riyal (QAR) là ﷼23,878.40. Với 40,265.15 ULTIMA đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Ultima trong QAR ở mức ﷼3,499,741,388.58. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Ultima tính bằng QAR đã tăng theo ﷼237.69, mức tăng +1.45%. Trong lịch sử,Ultima tính bằng QAR đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là ﷼34,580.00. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Ultima tính bằng QAR được ghi nhận là ﷼1,890.98.
Biểu đồ giá chuyển đổi ULTIMA sang QAR
Giao dịch Ultima
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
ULTIMA/USDT Spot | $ 6,565.90 | +0.64% |
Bảng chuyển đổi Ultima sang Qatari Riyal
Bảng chuyển đổi ULTIMA sang QAR
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1ULTIMA | 23,878.40QAR |
2ULTIMA | 47,756.80QAR |
3ULTIMA | 71,635.20QAR |
4ULTIMA | 95,513.60QAR |
5ULTIMA | 119,392.00QAR |
6ULTIMA | 143,270.40QAR |
7ULTIMA | 167,148.80QAR |
8ULTIMA | 191,027.20QAR |
9ULTIMA | 214,905.60QAR |
10ULTIMA | 238,784.00QAR |
100ULTIMA | 2,387,840.00QAR |
500ULTIMA | 11,939,200.00QAR |
1000ULTIMA | 23,878,400.00QAR |
5000ULTIMA | 119,392,000.00QAR |
10000ULTIMA | 238,784,000.00QAR |
Bảng chuyển đổi QAR sang ULTIMA
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1QAR | 0.00004187ULTIMA |
2QAR | 0.00008375ULTIMA |
3QAR | 0.0001256ULTIMA |
4QAR | 0.0001675ULTIMA |
5QAR | 0.0002093ULTIMA |
6QAR | 0.0002512ULTIMA |
7QAR | 0.0002931ULTIMA |
8QAR | 0.000335ULTIMA |
9QAR | 0.0003769ULTIMA |
10QAR | 0.0004187ULTIMA |
10000000QAR | 418.78ULTIMA |
50000000QAR | 2,093.94ULTIMA |
100000000QAR | 4,187.88ULTIMA |
500000000QAR | 20,939.42ULTIMA |
1000000000QAR | 41,878.85ULTIMA |
Chuyển đổi Ultima phổ biến
Ultima | 1 ULTIMA |
---|---|
ULTIMA chuyển đổi sang CHF | CHF5903.90 CHF |
ULTIMA chuyển đổi sang DKK | kr45065.40 DKK |
ULTIMA chuyển đổi sang EGP | £310273.20 EGP |
ULTIMA chuyển đổi sang VND | ₫167176134.11 VND |
ULTIMA chuyển đổi sang BAM | KM11824.92 BAM |
ULTIMA chuyển đổi sang UGX | USh25134356.80 UGX |
ULTIMA chuyển đổi sang RON | lei30204.62 RON |
Ultima | 1 ULTIMA |
---|---|
ULTIMA chuyển đổi sang SAR | ﷼24679.13 SAR |
ULTIMA chuyển đổi sang GHS | ₵98642.79 GHS |
ULTIMA chuyển đổi sang KWD | د.ك2017.77 KWD |
ULTIMA chuyển đổi sang NGN | ₦9690649.35 NGN |
ULTIMA chuyển đổi sang BHD | .د.ب2474.49 BHD |
ULTIMA chuyển đổi sang XAF | FCFA3965881.42 XAF |
ULTIMA chuyển đổi sang MMK | K13815328.11 MMK |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang QAR
- ETH chuyển đổi sang QAR
- USDT chuyển đổi sang QAR
- BNB chuyển đổi sang QAR
- SOL chuyển đổi sang QAR
- USDC chuyển đổi sang QAR
- XRP chuyển đổi sang QAR
- STETH chuyển đổi sang QAR
- SMART chuyển đổi sang QAR
- DOGE chuyển đổi sang QAR
- TON chuyển đổi sang QAR
- TRX chuyển đổi sang QAR
- ADA chuyển đổi sang QAR
- AVAX chuyển đổi sang QAR
- WBTC chuyển đổi sang QAR
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 16.28 |
USDT | 137.36 |
BTC | 0.002189 |
ETH | 0.05407 |
FIDA | 414.49 |
SOL | 0.935 |
PEPE | 17,008,746.57 |
CAT | 3,454,273.43 |
CATI | 165.63 |
POPCAT | 154.20 |
TAO | 0.336 |
ZBU | 28.93 |
FTN | 60.39 |
SUI | 91.62 |
UXLINK | 208.75 |
MEW | 26,074.91 |
Cách đổi từ Ultima sang Qatari Riyal
Nhập số lượng ULTIMA của bạn
Nhập số lượng ULTIMA bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Qatari Riyal
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Qatari Riyal hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ultima hiện tại bằng Qatari Riyal hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ultima.