logo Ultima

Chuyển đổi Ultima (ULTIMA) sang Qatari Riyal (QAR)

ULTIMA/QAR: 1 ULTIMA ≈ ﷼23,844.18 QAR

logo Ultima
ULTIMA
logo QAR
QAR

Lần cập nhật mới nhất:

Ultima Thị trường hôm nay

Ultima đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Ultima tính bằng Qatari Riyal (QAR) là ﷼23,844.18. Với 40,265.14 ULTIMA đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Ultima trong QAR ở mức ﷼3,494,725,641.42. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Ultima tính bằng QAR đã tăng theo ﷼237.69, mức tăng +1.45%. Trong lịch sử,Ultima tính bằng QAR đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là ﷼34,580.00. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Ultima tính bằng QAR được ghi nhận là ﷼1,890.98.

Biểu đồ giá chuyển đổi ULTIMA sang QAR

﷼23,958.48+0.75%
Cập nhật lúc:

Giao dịch Ultima

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
logo UltimaULTIMA/USDT
Spot
$ 6,559.10
+0.2%

Bảng chuyển đổi Ultima sang Qatari Riyal

Bảng chuyển đổi ULTIMA sang QAR

logo UltimaSố lượng
Chuyển thànhlogo QAR
1ULTIMA
23,844.18QAR
2ULTIMA
47,688.36QAR
3ULTIMA
71,532.55QAR
4ULTIMA
95,376.73QAR
5ULTIMA
119,220.92QAR
6ULTIMA
143,065.10QAR
7ULTIMA
166,909.28QAR
8ULTIMA
190,753.47QAR
9ULTIMA
214,597.65QAR
10ULTIMA
238,441.84QAR
100ULTIMA
2,384,418.40QAR
500ULTIMA
11,922,092.00QAR
1000ULTIMA
23,844,184.00QAR
5000ULTIMA
119,220,920.00QAR
10000ULTIMA
238,441,840.00QAR

Bảng chuyển đổi QAR sang ULTIMA

logo QARSố lượng
Chuyển thànhlogo Ultima
1QAR
0.00004193ULTIMA
2QAR
0.00008387ULTIMA
3QAR
0.0001258ULTIMA
4QAR
0.0001677ULTIMA
5QAR
0.0002096ULTIMA
6QAR
0.0002516ULTIMA
7QAR
0.0002935ULTIMA
8QAR
0.0003355ULTIMA
9QAR
0.0003774ULTIMA
10QAR
0.0004193ULTIMA
10000000QAR
419.38ULTIMA
50000000QAR
2,096.94ULTIMA
100000000QAR
4,193.89ULTIMA
500000000QAR
20,969.47ULTIMA
1000000000QAR
41,938.94ULTIMA

Chuyển đổi Ultima phổ biến

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo QAR
QAR
logo GTGT
16.26
logo USDTUSDT
137.36
logo BTCBTC
0.002187
logo ETHETH
0.054
logo FIDAFIDA
411.38
logo SOLSOL
0.9339
logo PEPEPEPE
16,994,016.74
logo CATCAT
3,468,753.46
logo CATICATI
159.68
logo POPCATPOPCAT
153.76
logo TAOTAO
0.3339
logo ZBUZBU
28.94
logo FTNFTN
60.33
logo SUISUI
91.42
logo UXLINKUXLINK
209.61
logo MEWMEW
25,986.12

Cách đổi từ Ultima sang Qatari Riyal

01

Nhập số lượng ULTIMA của bạn

Nhập số lượng ULTIMA bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.

02

Chọn Qatari Riyal

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Qatari Riyal hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ultima hiện tại bằng Qatari Riyal hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ultima.

Video cách mua Ultima

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Ultima sang Qatari Riyal(QAR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ultima sang Qatari Riyal trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ultima sang Qatari Riyal?

4.Tôi có thể chuyển đổi Ultima sang loại tiền tệ khác ngoài Qatari Riyal không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Qatari Riyal (QAR) không?

Tìm hiểu thêm về Ultima (ULTIMA)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.