logo Ultima

Chuyển đổi Ultima (ULTIMA) sang Polish Złoty (PLN)

ULTIMA/PLN: 1 ULTIMA ≈ zł24,894.38 PLN

logo Ultima
ULTIMA
logo PLN
PLN

Lần cập nhật mới nhất:

Ultima Thị trường hôm nay

Ultima đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Ultima tính bằng Polish Złoty (PLN) là zł24,894.38. Với 40,257.55 ULTIMA đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Ultima tính bằng PLN hiện là zł3,939,498,203.88. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Ultima ở PLN đã giảm zł-516.12, mức giảm -2.59%. Trong lịch sử, Ultima tính bằng PLN đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là zł37,343.55. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Ultima tính bằng PLN được ghi nhận là zł2,042.10.

Biểu đồ giá chuyển đổi ULTIMA sang PLN

zł24,880.63-3.04%
Cập nhật lúc:

Giao dịch Ultima

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
logo UltimaULTIMA/USDT
Spot
$ 6,329.50
-3.04%

Bảng chuyển đổi Ultima sang Polish Złoty

Bảng chuyển đổi ULTIMA sang PLN

logo UltimaSố lượng
Chuyển thànhlogo PLN
1ULTIMA
24,894.38PLN
2ULTIMA
49,788.77PLN
3ULTIMA
74,683.16PLN
4ULTIMA
99,577.55PLN
5ULTIMA
124,471.94PLN
6ULTIMA
149,366.33PLN
7ULTIMA
174,260.72PLN
8ULTIMA
199,155.11PLN
9ULTIMA
224,049.50PLN
10ULTIMA
248,943.89PLN
100ULTIMA
2,489,438.97PLN
500ULTIMA
12,447,194.85PLN
1000ULTIMA
24,894,389.70PLN
5000ULTIMA
124,471,948.50PLN
10000ULTIMA
248,943,897.00PLN

Bảng chuyển đổi PLN sang ULTIMA

logo PLNSố lượng
Chuyển thànhlogo Ultima
1PLN
0.00004016ULTIMA
2PLN
0.00008033ULTIMA
3PLN
0.0001205ULTIMA
4PLN
0.0001606ULTIMA
5PLN
0.0002008ULTIMA
6PLN
0.000241ULTIMA
7PLN
0.0002811ULTIMA
8PLN
0.0003213ULTIMA
9PLN
0.0003615ULTIMA
10PLN
0.0004016ULTIMA
10000000PLN
401.69ULTIMA
50000000PLN
2,008.48ULTIMA
100000000PLN
4,016.96ULTIMA
500000000PLN
20,084.84ULTIMA
1000000000PLN
40,169.69ULTIMA

Chuyển đổi Ultima phổ biến

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo PLN
PLN
logo GTGT
15.05
logo USDTUSDT
127.19
logo BTCBTC
0.00202
logo ETHETH
0.05014
logo FIDAFIDA
381.05
logo PEPEPEPE
15,689,815.46
logo SOLSOL
0.8563
logo CATCAT
3,413,227.44
logo POPCATPOPCAT
138.28
logo USBTUSBT
104.19
logo FTNFTN
55.69
logo TURBOTURBO
22,031.61
logo BABYDOGEBABYDOGE
61,929,662,565.79
logo TAOTAO
0.3062
logo REEFREEF
28,712.71
logo MEWMEW
23,721.99

Cách đổi từ Ultima sang Polish Złoty

01

Nhập số lượng ULTIMA của bạn

Nhập số lượng ULTIMA bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.

02

Chọn Polish Złoty

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Polish Złoty hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ultima hiện tại bằng Polish Złoty hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ultima.

Video cách mua Ultima

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Ultima sang Polish Złoty(PLN) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ultima sang Polish Złoty trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ultima sang Polish Złoty?

4.Tôi có thể chuyển đổi Ultima sang loại tiền tệ khác ngoài Polish Złoty không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Polish Złoty (PLN) không?

Tìm hiểu thêm về Ultima (ULTIMA)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.