Ultima Thị trường hôm nay
Ultima đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Ultima tính bằng Mauritanian Ouguiya (MRU) là UM259,033.07. Với 40,258.80 ULTIMA đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Ultima trong MRU ở mức UM411,593,933,217.58. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Ultima tính bằng MRU đã tăng theo UM2,529.94, mức tăng +0.88%. Trong lịch sử,Ultima tính bằng MRU đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là UM374,952.65. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Ultima tính bằng MRU được ghi nhận là UM20,503.98.
Biểu đồ giá chuyển đổi ULTIMA sang MRU
Giao dịch Ultima
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
ULTIMA/USDT Spot | $ 6,565.30 | +0.9% |
Bảng chuyển đổi Ultima sang Mauritanian Ouguiya
Bảng chuyển đổi ULTIMA sang MRU
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1ULTIMA | 259,033.07MRU |
2ULTIMA | 518,066.15MRU |
3ULTIMA | 777,099.23MRU |
4ULTIMA | 1,036,132.31MRU |
5ULTIMA | 1,295,165.39MRU |
6ULTIMA | 1,554,198.46MRU |
7ULTIMA | 1,813,231.54MRU |
8ULTIMA | 2,072,264.62MRU |
9ULTIMA | 2,331,297.70MRU |
10ULTIMA | 2,590,330.78MRU |
100ULTIMA | 25,903,307.81MRU |
500ULTIMA | 129,516,539.05MRU |
1000ULTIMA | 259,033,078.10MRU |
5000ULTIMA | 1,295,165,390.50MRU |
10000ULTIMA | 2,590,330,781.00MRU |
Bảng chuyển đổi MRU sang ULTIMA
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1MRU | 0.00000386ULTIMA |
2MRU | 0.000007721ULTIMA |
3MRU | 0.00001158ULTIMA |
4MRU | 0.00001544ULTIMA |
5MRU | 0.0000193ULTIMA |
6MRU | 0.00002316ULTIMA |
7MRU | 0.00002702ULTIMA |
8MRU | 0.00003088ULTIMA |
9MRU | 0.00003474ULTIMA |
10MRU | 0.0000386ULTIMA |
100000000MRU | 386.05ULTIMA |
500000000MRU | 1,930.25ULTIMA |
1000000000MRU | 3,860.51ULTIMA |
5000000000MRU | 19,302.55ULTIMA |
10000000000MRU | 38,605.10ULTIMA |
Chuyển đổi Ultima phổ biến
Ultima | 1 ULTIMA |
---|---|
ULTIMA chuyển đổi sang BDT | ৳766360.58 BDT |
ULTIMA chuyển đổi sang HUF | Ft2341517.05 HUF |
ULTIMA chuyển đổi sang NOK | kr68299.81 NOK |
ULTIMA chuyển đổi sang MAD | د.م.64951.32 MAD |
ULTIMA chuyển đổi sang BTN | Nu.542383.04 BTN |
ULTIMA chuyển đổi sang BGN | лв11731.14 BGN |
ULTIMA chuyển đổi sang KES | KSh851779.39 KES |
Ultima | 1 ULTIMA |
---|---|
ULTIMA chuyển đổi sang MXN | $115134.96 MXN |
ULTIMA chuyển đổi sang COP | $25112302.51 COP |
ULTIMA chuyển đổi sang ILS | ₪23868.85 ILS |
ULTIMA chuyển đổi sang CLP | $5994303.94 CLP |
ULTIMA chuyển đổi sang NPR | रू867813.12 NPR |
ULTIMA chuyển đổi sang GEL | ₾18216.02 GEL |
ULTIMA chuyển đổi sang TND | د.ت20282.81 TND |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang MRU
- ETH chuyển đổi sang MRU
- USDT chuyển đổi sang MRU
- BNB chuyển đổi sang MRU
- SOL chuyển đổi sang MRU
- USDC chuyển đổi sang MRU
- XRP chuyển đổi sang MRU
- STETH chuyển đổi sang MRU
- SMART chuyển đổi sang MRU
- DOGE chuyển đổi sang MRU
- TON chuyển đổi sang MRU
- TRX chuyển đổi sang MRU
- ADA chuyển đổi sang MRU
- AVAX chuyển đổi sang MRU
- WBTC chuyển đổi sang MRU
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 1.50 |
USDT | 12.66 |
BTC | 0.0002024 |
ETH | 0.004998 |
FIDA | 38.06 |
SOL | 0.08734 |
PEPE | 1,579,781.30 |
CAT | 325,419.77 |
CATI | 13.39 |
POPCAT | 14.43 |
FTN | 5.53 |
ZBU | 2.66 |
TAO | 0.03142 |
USBT | 14.34 |
SUI | 8.52 |
UXLINK | 19.24 |
Cách đổi từ Ultima sang Mauritanian Ouguiya
Nhập số lượng ULTIMA của bạn
Nhập số lượng ULTIMA bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Mauritanian Ouguiya
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Mauritanian Ouguiya hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ultima hiện tại bằng Mauritanian Ouguiya hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ultima.