Ultima Thị trường hôm nay
Ultima đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Ultima tính bằng Bhutanese Ngultrum (BTN) là Nu.532,044.01. Với 40,258.19 ULTIMA đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Ultima tính bằng BTN hiện là Nu.1,780,167,646,696.81. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Ultima ở BTN đã giảm Nu.-6,125.28, mức giảm -0.8%. Trong lịch sử, Ultima tính bằng BTN đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là Nu.789,555.45. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Ultima tính bằng BTN được ghi nhận là Nu.43,176.21.
Biểu đồ giá chuyển đổi ULTIMA sang BTN
Giao dịch Ultima
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
ULTIMA/USDT Spot | $ 6,401.60 | -1.82% |
Bảng chuyển đổi Ultima sang Bhutanese Ngultrum
Bảng chuyển đổi ULTIMA sang BTN
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1ULTIMA | 532,044.01BTN |
2ULTIMA | 1,064,088.03BTN |
3ULTIMA | 1,596,132.05BTN |
4ULTIMA | 2,128,176.07BTN |
5ULTIMA | 2,660,220.08BTN |
6ULTIMA | 3,192,264.10BTN |
7ULTIMA | 3,724,308.12BTN |
8ULTIMA | 4,256,352.14BTN |
9ULTIMA | 4,788,396.15BTN |
10ULTIMA | 5,320,440.17BTN |
100ULTIMA | 53,204,401.77BTN |
500ULTIMA | 266,022,008.88BTN |
1000ULTIMA | 532,044,017.76BTN |
5000ULTIMA | 2,660,220,088.80BTN |
10000ULTIMA | 5,320,440,177.60BTN |
Bảng chuyển đổi BTN sang ULTIMA
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1BTN | 0.000001879ULTIMA |
2BTN | 0.000003759ULTIMA |
3BTN | 0.000005638ULTIMA |
4BTN | 0.000007518ULTIMA |
5BTN | 0.000009397ULTIMA |
6BTN | 0.00001127ULTIMA |
7BTN | 0.00001315ULTIMA |
8BTN | 0.00001503ULTIMA |
9BTN | 0.00001691ULTIMA |
10BTN | 0.00001879ULTIMA |
100000000BTN | 187.95ULTIMA |
500000000BTN | 939.77ULTIMA |
1000000000BTN | 1,879.54ULTIMA |
5000000000BTN | 9,397.71ULTIMA |
10000000000BTN | 18,795.43ULTIMA |
Chuyển đổi Ultima phổ biến
Ultima | 1 ULTIMA |
---|---|
ULTIMA chuyển đổi sang CHF | CHF5782.62 CHF |
ULTIMA chuyển đổi sang DKK | kr44139.59 DKK |
ULTIMA chuyển đổi sang EGP | £303899.05 EGP |
ULTIMA chuyển đổi sang VND | ₫163741721.43 VND |
ULTIMA chuyển đổi sang BAM | KM11581.99 BAM |
ULTIMA chuyển đổi sang UGX | USh24618004.66 UGX |
ULTIMA chuyển đổi sang RON | lei29584.10 RON |
Ultima | 1 ULTIMA |
---|---|
ULTIMA chuyển đổi sang SAR | ﷼24172.13 SAR |
ULTIMA chuyển đổi sang GHS | ₵96616.31 GHS |
ULTIMA chuyển đổi sang KWD | د.ك1976.31 KWD |
ULTIMA chuyển đổi sang NGN | ₦9491567.77 NGN |
ULTIMA chuyển đổi sang BHD | .د.ب2423.66 BHD |
ULTIMA chuyển đổi sang XAF | FCFA3884407.63 XAF |
ULTIMA chuyển đổi sang MMK | K13531510.45 MMK |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang BTN
- ETH chuyển đổi sang BTN
- USDT chuyển đổi sang BTN
- BNB chuyển đổi sang BTN
- SOL chuyển đổi sang BTN
- USDC chuyển đổi sang BTN
- XRP chuyển đổi sang BTN
- STETH chuyển đổi sang BTN
- SMART chuyển đổi sang BTN
- DOGE chuyển đổi sang BTN
- TON chuyển đổi sang BTN
- TRX chuyển đổi sang BTN
- ADA chuyển đổi sang BTN
- AVAX chuyển đổi sang BTN
- WBTC chuyển đổi sang BTN
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 0.7106 |
USDT | 6.01 |
BTC | 0.00009562 |
ETH | 0.002356 |
FIDA | 17.83 |
SOL | 0.04081 |
PEPE | 741,805.62 |
CAT | 154,546.80 |
POPCAT | 6.62 |
CATI | 6.12 |
FTN | 2.64 |
TURBO | 1,015.53 |
ZBU | 1.26 |
TAO | 0.01464 |
USBT | 6.09 |
BABYDOGE | 2,924,384,398.71 |
Cách đổi từ Ultima sang Bhutanese Ngultrum
Nhập số lượng ULTIMA của bạn
Nhập số lượng ULTIMA bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Bhutanese Ngultrum
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Bhutanese Ngultrum hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ultima hiện tại bằng Bhutanese Ngultrum hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ultima.