logo Ultima

Chuyển đổi Ultima (ULTIMA) sang Bhutanese Ngultrum (BTN)

ULTIMA/BTN: 1 ULTIMA ≈ Nu.534,038.68 BTN

logo Ultima
ULTIMA
logo BTN
BTN

Lần cập nhật mới nhất:

Ultima Thị trường hôm nay

Ultima đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Ultima tính bằng Bhutanese Ngultrum (BTN) là Nu.534,038.68. Với 40,258.19 ULTIMA đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Ultima tính bằng BTN hiện là Nu.1,786,841,606,881.88. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Ultima ở BTN đã giảm Nu.-6,125.28, mức giảm -0.8%. Trong lịch sử, Ultima tính bằng BTN đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là Nu.789,555.45. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Ultima tính bằng BTN được ghi nhận là Nu.43,176.21.

Biểu đồ giá chuyển đổi ULTIMA sang BTN

Nu.533,456.90-1.37%
Cập nhật lúc:

Giao dịch Ultima

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
logo UltimaULTIMA/USDT
Spot
$ 6,418.60
-1.37%

Bảng chuyển đổi Ultima sang Bhutanese Ngultrum

Bảng chuyển đổi ULTIMA sang BTN

logo UltimaSố lượng
Chuyển thànhlogo BTN
1ULTIMA
534,038.68BTN
2ULTIMA
1,068,077.36BTN
3ULTIMA
1,602,116.05BTN
4ULTIMA
2,136,154.73BTN
5ULTIMA
2,670,193.42BTN
6ULTIMA
3,204,232.10BTN
7ULTIMA
3,738,270.78BTN
8ULTIMA
4,272,309.47BTN
9ULTIMA
4,806,348.15BTN
10ULTIMA
5,340,386.84BTN
100ULTIMA
53,403,868.41BTN
500ULTIMA
267,019,342.08BTN
1000ULTIMA
534,038,684.16BTN
5000ULTIMA
2,670,193,420.80BTN
10000ULTIMA
5,340,386,841.60BTN

Bảng chuyển đổi BTN sang ULTIMA

logo BTNSố lượng
Chuyển thànhlogo Ultima
1BTN
0.000001872ULTIMA
2BTN
0.000003745ULTIMA
3BTN
0.000005617ULTIMA
4BTN
0.00000749ULTIMA
5BTN
0.000009362ULTIMA
6BTN
0.00001123ULTIMA
7BTN
0.0000131ULTIMA
8BTN
0.00001498ULTIMA
9BTN
0.00001685ULTIMA
10BTN
0.00001872ULTIMA
100000000BTN
187.25ULTIMA
500000000BTN
936.26ULTIMA
1000000000BTN
1,872.52ULTIMA
5000000000BTN
9,362.61ULTIMA
10000000000BTN
18,725.23ULTIMA

Chuyển đổi Ultima phổ biến

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo BTN
BTN
logo GTGT
0.7107
logo USDTUSDT
6.01
logo BTCBTC
0.00009564
logo ETHETH
0.002356
logo FIDAFIDA
17.83
logo SOLSOL
0.04081
logo PEPEPEPE
740,800.83
logo CATCAT
154,932.87
logo POPCATPOPCAT
6.62
logo CATICATI
6.05
logo FTNFTN
2.64
logo TURBOTURBO
1,015.53
logo ZBUZBU
1.26
logo TAOTAO
0.01464
logo USBTUSBT
6.09
logo BABYDOGEBABYDOGE
2,924,384,398.71

Cách đổi từ Ultima sang Bhutanese Ngultrum

01

Nhập số lượng ULTIMA của bạn

Nhập số lượng ULTIMA bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.

02

Chọn Bhutanese Ngultrum

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Bhutanese Ngultrum hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ultima hiện tại bằng Bhutanese Ngultrum hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ultima.

Video cách mua Ultima

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Ultima sang Bhutanese Ngultrum(BTN) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ultima sang Bhutanese Ngultrum trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ultima sang Bhutanese Ngultrum?

4.Tôi có thể chuyển đổi Ultima sang loại tiền tệ khác ngoài Bhutanese Ngultrum không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Bhutanese Ngultrum (BTN) không?

Tìm hiểu thêm về Ultima (ULTIMA)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.