LayerZero Thị trường hôm nay
LayerZero đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của LayerZero tính bằng Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥31.51. Với 110,000,000.00 ZRO đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của LayerZero tính bằng CNY hiện là ¥25,119,250,425.06. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của LayerZero ở CNY đã giảm ¥-1.83, mức giảm -4.62%. Trong lịch sử, LayerZero tính bằng CNY đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là ¥40.58. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của LayerZero tính bằng CNY được ghi nhận là ¥17.88.
Biểu đồ giá chuyển đổi ZRO sang CNY
Giao dịch LayerZero
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
ZRO/USDT Spot | $ 4.35 | -4.18% | |
ZRO/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 4.34 | -4.42% |
Bảng chuyển đổi LayerZero sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi ZRO sang CNY
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1ZRO | 31.51CNY |
2ZRO | 63.03CNY |
3ZRO | 94.55CNY |
4ZRO | 126.06CNY |
5ZRO | 157.58CNY |
6ZRO | 189.10CNY |
7ZRO | 220.62CNY |
8ZRO | 252.13CNY |
9ZRO | 283.65CNY |
10ZRO | 315.17CNY |
100ZRO | 3,151.74CNY |
500ZRO | 15,758.74CNY |
1000ZRO | 31,517.49CNY |
5000ZRO | 157,587.45CNY |
10000ZRO | 315,174.90CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang ZRO
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1CNY | 0.03172ZRO |
2CNY | 0.06345ZRO |
3CNY | 0.09518ZRO |
4CNY | 0.1269ZRO |
5CNY | 0.1586ZRO |
6CNY | 0.1903ZRO |
7CNY | 0.222ZRO |
8CNY | 0.2538ZRO |
9CNY | 0.2855ZRO |
10CNY | 0.3172ZRO |
10000CNY | 317.28ZRO |
50000CNY | 1,586.42ZRO |
100000CNY | 3,172.84ZRO |
500000CNY | 15,864.20ZRO |
1000000CNY | 31,728.41ZRO |
Chuyển đổi LayerZero phổ biến
LayerZero | 1 ZRO |
---|---|
ZRO chuyển đổi sang BDT | ৳502.02 BDT |
ZRO chuyển đổi sang HUF | Ft1533.86 HUF |
ZRO chuyển đổi sang NOK | kr44.74 NOK |
ZRO chuyển đổi sang MAD | د.م.42.55 MAD |
ZRO chuyển đổi sang BTN | Nu.355.30 BTN |
ZRO chuyển đổi sang BGN | лв7.68 BGN |
ZRO chuyển đổi sang KES | KSh557.98 KES |
LayerZero | 1 ZRO |
---|---|
ZRO chuyển đổi sang MXN | $75.42 MXN |
ZRO chuyển đổi sang COP | $16450.37 COP |
ZRO chuyển đổi sang ILS | ₪15.64 ILS |
ZRO chuyển đổi sang CLP | $3926.70 CLP |
ZRO chuyển đổi sang NPR | रू568.48 NPR |
ZRO chuyển đổi sang GEL | ₾11.93 GEL |
ZRO chuyển đổi sang TND | د.ت13.29 TND |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang CNY
- ETH chuyển đổi sang CNY
- USDT chuyển đổi sang CNY
- BNB chuyển đổi sang CNY
- SOL chuyển đổi sang CNY
- USDC chuyển đổi sang CNY
- XRP chuyển đổi sang CNY
- SMART chuyển đổi sang CNY
- STETH chuyển đổi sang CNY
- DOGE chuyển đổi sang CNY
- TON chuyển đổi sang CNY
- TRX chuyển đổi sang CNY
- ADA chuyển đổi sang CNY
- AVAX chuyển đổi sang CNY
- WBTC chuyển đổi sang CNY
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 8.29 |
USDT | 69.00 |
BTC | 0.001084 |
ETH | 0.0276 |
FIDA | 182.46 |
POPCAT | 75.65 |
PEPE | 8,520,718.91 |
MEW | 12,551.71 |
REEF | 16,657.64 |
TIA | 11.41 |
SOL | 0.4782 |
USBT | 130.03 |
FTN | 29.99 |
BABYDOGE | 30,162,726,716.18 |
UXLINK | 102.64 |
CAT | 1,807,141.23 |
Cách đổi từ LayerZero sang Chinese Renminbi Yuan
Nhập số lượng ZRO của bạn
Nhập số lượng ZRO bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá LayerZero hiện tại bằng Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua LayerZero.