LayerZero Thị trường hôm nay
LayerZero đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của LayerZero tính bằng Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥31.42. Với 110,000,000.00 ZRO đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của LayerZero tính bằng CNY hiện là ¥25,044,181,400.80. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của LayerZero ở CNY đã giảm ¥-2.39, mức giảm -5.95%. Trong lịch sử, LayerZero tính bằng CNY đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là ¥40.58. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của LayerZero tính bằng CNY được ghi nhận là ¥17.88.
Biểu đồ giá chuyển đổi ZRO sang CNY
Giao dịch LayerZero
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
ZRO/USDT Spot | $ 4.33 | -4.04% | |
ZRO/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 4.33 | -4.66% |
Bảng chuyển đổi LayerZero sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi ZRO sang CNY
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1ZRO | 31.42CNY |
2ZRO | 62.84CNY |
3ZRO | 94.26CNY |
4ZRO | 125.69CNY |
5ZRO | 157.11CNY |
6ZRO | 188.53CNY |
7ZRO | 219.96CNY |
8ZRO | 251.38CNY |
9ZRO | 282.80CNY |
10ZRO | 314.23CNY |
100ZRO | 3,142.32CNY |
500ZRO | 15,711.64CNY |
1000ZRO | 31,423.29CNY |
5000ZRO | 157,116.49CNY |
10000ZRO | 314,232.99CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang ZRO
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1CNY | 0.03182ZRO |
2CNY | 0.06364ZRO |
3CNY | 0.09547ZRO |
4CNY | 0.1272ZRO |
5CNY | 0.1591ZRO |
6CNY | 0.1909ZRO |
7CNY | 0.2227ZRO |
8CNY | 0.2545ZRO |
9CNY | 0.2864ZRO |
10CNY | 0.3182ZRO |
10000CNY | 318.23ZRO |
50000CNY | 1,591.17ZRO |
100000CNY | 3,182.35ZRO |
500000CNY | 15,911.75ZRO |
1000000CNY | 31,823.51ZRO |
Chuyển đổi LayerZero phổ biến
LayerZero | 1 ZRO |
---|---|
ZRO chuyển đổi sang KRW | ₩5898.67 KRW |
ZRO chuyển đổi sang UAH | ₴173.72 UAH |
ZRO chuyển đổi sang TWD | NT$138.87 TWD |
ZRO chuyển đổi sang PKR | ₨1195.78 PKR |
ZRO chuyển đổi sang PHP | ₱252.09 PHP |
ZRO chuyển đổi sang AUD | $6.43 AUD |
ZRO chuyển đổi sang CZK | Kč97.53 CZK |
LayerZero | 1 ZRO |
---|---|
ZRO chuyển đổi sang MYR | RM20.21 MYR |
ZRO chuyển đổi sang PLN | zł16.88 PLN |
ZRO chuyển đổi sang SEK | kr44.76 SEK |
ZRO chuyển đổi sang ZAR | R79.61 ZAR |
ZRO chuyển đổi sang LKR | Rs1295.52 LKR |
ZRO chuyển đổi sang SGD | $5.79 SGD |
ZRO chuyển đổi sang NZD | $6.95 NZD |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang CNY
- ETH chuyển đổi sang CNY
- USDT chuyển đổi sang CNY
- BNB chuyển đổi sang CNY
- SOL chuyển đổi sang CNY
- USDC chuyển đổi sang CNY
- XRP chuyển đổi sang CNY
- SMART chuyển đổi sang CNY
- STETH chuyển đổi sang CNY
- DOGE chuyển đổi sang CNY
- TON chuyển đổi sang CNY
- TRX chuyển đổi sang CNY
- ADA chuyển đổi sang CNY
- AVAX chuyển đổi sang CNY
- WBTC chuyển đổi sang CNY
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 8.29 |
USDT | 69.00 |
BTC | 0.001086 |
ETH | 0.02772 |
FIDA | 182.56 |
POPCAT | 75.94 |
PEPE | 8,555,579.27 |
MEW | 12,671.55 |
TIA | 11.42 |
REEF | 16,811.44 |
SOL | 0.4803 |
USBT | 133.92 |
FTN | 29.99 |
BABYDOGE | 30,081,209,386.67 |
UXLINK | 103.30 |
TAO | 0.1694 |
Cách đổi từ LayerZero sang Chinese Renminbi Yuan
Nhập số lượng ZRO của bạn
Nhập số lượng ZRO bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá LayerZero hiện tại bằng Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua LayerZero.