logo The Open Network

Chuyển đổi The Open Network (TON) sang Chinese Renminbi Yuan (CNY)

TON/CNY: 1 TON ≈ ¥41.08 CNY

logo The Open Network
TON
logo CNY
CNY

Lần cập nhật mới nhất:

The Open Network Thị trường hôm nay

The Open Network đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của The Open Network tính bằng Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥41.08. Với 2,532,610,000.00 TON đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của The Open Network trong CNY ở mức ¥753,967,625,472.54. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của The Open Network tính bằng CNY đã tăng theo ¥0.4637, mức tăng +0.74%. Trong lịch sử,The Open Network tính bằng CNY đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là ¥60.04. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của The Open Network tính bằng CNY được ghi nhận là ¥7.17.

Biểu đồ giá chuyển đổi TON sang CNY

¥41.11+0.79%
Cập nhật lúc:

Giao dịch The Open Network

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
logo The Open NetworkTON/USDT
Spot
$ 5.67
+0.79%
logo The Open NetworkTON/ETH
Spot
$ 0.002299
-3.54%
logo The Open NetworkTON/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$ 5.66
+0.5%

Bảng chuyển đổi The Open Network sang Chinese Renminbi Yuan

Bảng chuyển đổi TON sang CNY

logo The Open NetworkSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1TON
41.08CNY
2TON
82.17CNY
3TON
123.26CNY
4TON
164.35CNY
5TON
205.44CNY
6TON
246.53CNY
7TON
287.62CNY
8TON
328.70CNY
9TON
369.79CNY
10TON
410.88CNY
100TON
4,108.86CNY
500TON
20,544.33CNY
1000TON
41,088.66CNY
5000TON
205,443.31CNY
10000TON
410,886.63CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang TON

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo The Open Network
1CNY
0.02433TON
2CNY
0.04867TON
3CNY
0.07301TON
4CNY
0.09735TON
5CNY
0.1216TON
6CNY
0.146TON
7CNY
0.1703TON
8CNY
0.1947TON
9CNY
0.219TON
10CNY
0.2433TON
10000CNY
243.37TON
50000CNY
1,216.88TON
100000CNY
2,433.76TON
500000CNY
12,168.80TON
1000000CNY
24,337.61TON

Chuyển đổi The Open Network phổ biến

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo CNY
CNY
logo GTGT
8.25
logo USDTUSDT
69.00
logo BTCBTC
0.001095
logo ETHETH
0.02797
logo FIDAFIDA
198.07
logo POPCATPOPCAT
77.75
logo PEPEPEPE
8,672,778.99
logo TIATIA
11.59
logo MEWMEW
12,744.10
logo FTNFTN
30.15
logo SOLSOL
0.4843
logo REEFREEF
15,430.03
logo BABYDOGEBABYDOGE
29,772,338,087.91
logo CATCAT
1,967,814.94
logo USBTUSBT
86.96
logo TAOTAO
0.1849

Cách đổi từ The Open Network sang Chinese Renminbi Yuan

01

Nhập số lượng TON của bạn

Nhập số lượng TON bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.

02

Chọn Chinese Renminbi Yuan

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá The Open Network hiện tại bằng Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua The Open Network.

Video cách mua The Open Network

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ The Open Network sang Chinese Renminbi Yuan(CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ The Open Network sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ The Open Network sang Chinese Renminbi Yuan?

4.Tôi có thể chuyển đổi The Open Network sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến The Open Network (TON)

Tìm hiểu thêm về The Open Network (TON)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.