logo Gas

Chuyển đổi Gas (GAS) sang Croatian Kuna (HRK)

GAS/HRK: 1 GAS ≈ kn29.66 HRK

logo Gas
GAS
logo HRK
HRK

Lần cập nhật mới nhất:

Gas Thị trường hôm nay

Gas đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Gas tính bằng Croatian Kuna (HRK) là kn29.66. Với 65,093,600.00 GAS đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Gas trong HRK ở mức kn13,366,833,875.88. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Gas tính bằng HRK đã tăng theo kn4.04, mức tăng +16.48%. Trong lịch sử,Gas tính bằng HRK đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là kn636.39. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Gas tính bằng HRK được ghi nhận là kn4.30.

Biểu đồ giá chuyển đổi GAS sang HRK

kn29.87+20.55%
Cập nhật lúc:

Giao dịch Gas

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
logo GasGAS/USDT
Spot
$ 4.31
+20.55%
logo GasGAS/BTC
Spot
$ 0.00006851
+22.12%
logo GasGAS/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$ 4.26
+18.53%

Bảng chuyển đổi Gas sang Croatian Kuna

Bảng chuyển đổi GAS sang HRK

logo GasSố lượng
Chuyển thànhlogo HRK
1GAS
29.66HRK
2GAS
59.33HRK
3GAS
89.00HRK
4GAS
118.66HRK
5GAS
148.33HRK
6GAS
178.00HRK
7GAS
207.66HRK
8GAS
237.33HRK
9GAS
267.00HRK
10GAS
296.66HRK
100GAS
2,966.68HRK
500GAS
14,833.41HRK
1000GAS
29,666.83HRK
5000GAS
148,334.17HRK
10000GAS
296,668.34HRK

Bảng chuyển đổi HRK sang GAS

logo HRKSố lượng
Chuyển thànhlogo Gas
1HRK
0.0337GAS
2HRK
0.06741GAS
3HRK
0.1011GAS
4HRK
0.1348GAS
5HRK
0.1685GAS
6HRK
0.2022GAS
7HRK
0.2359GAS
8HRK
0.2696GAS
9HRK
0.3033GAS
10HRK
0.337GAS
10000HRK
337.07GAS
50000HRK
1,685.38GAS
100000HRK
3,370.76GAS
500000HRK
16,853.83GAS
1000000HRK
33,707.67GAS

Chuyển đổi Gas phổ biến

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo HRK
HRK
logo GTGT
8.46
logo USDTUSDT
72.23
logo BTCBTC
0.001148
logo ETHETH
0.02842
logo FIDAFIDA
232.26
logo CATICATI
79.88
logo CATCAT
1,675,065.98
logo SOLSOL
0.4957
logo POPCATPOPCAT
82.17
logo PEPEPEPE
8,943,363.33
logo ZBUZBU
15.22
logo TAOTAO
0.1813
logo FTNFTN
31.65
logo UXLINKUXLINK
118.08
logo SUISUI
49.83
logo RATSRATS
578,810.46

Cách đổi từ Gas sang Croatian Kuna

01

Nhập số lượng GAS của bạn

Nhập số lượng GAS bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.

02

Chọn Croatian Kuna

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Croatian Kuna hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Gas hiện tại bằng Croatian Kuna hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Gas.

Video cách mua Gas

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Gas sang Croatian Kuna(HRK) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Gas sang Croatian Kuna trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Gas sang Croatian Kuna?

4.Tôi có thể chuyển đổi Gas sang loại tiền tệ khác ngoài Croatian Kuna không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Croatian Kuna (HRK) không?

Tìm hiểu thêm về Gas (GAS)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.