logo Ethereum

Chuyển đổi Ethereum (ETH) sang Croatian Kuna (HRK)

ETH/HRK: 1 ETH ≈ kn17,619.85 HRK

logo Ethereum
ETH
logo HRK
HRK

Lần cập nhật mới nhất:

Ethereum Thị trường hôm nay

Ethereum đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Ethereum tính bằng Croatian Kuna (HRK) là kn17,619.85. Với 120,346,000.00 ETH đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Ethereum trong HRK ở mức kn14,677,533,864,837.45. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Ethereum tính bằng HRK đã tăng theo kn830.68, mức tăng +5.01%. Trong lịch sử,Ethereum tính bằng HRK đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là kn33,766.34. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Ethereum tính bằng HRK được ghi nhận là kn2.99.

Biểu đồ giá chuyển đổi ETH sang HRK

kn17,631.48+4.94%
Cập nhật lúc:

Giao dịch Ethereum

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
logo EthereumETH/USDT
Spot
$ 2,544.37
+4.88%
logo EthereumETH/BTC
Spot
$ 0.04003
+3.10%
logo EthereumETH/USDC
Spot
$ 2,546.60
+4.84%
logo EthereumETH/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$ 2,543.00
+4.49%

Bảng chuyển đổi Ethereum sang Croatian Kuna

Bảng chuyển đổi ETH sang HRK

logo EthereumSố lượng
Chuyển thànhlogo HRK
1ETH
17,619.85HRK
2ETH
35,239.71HRK
3ETH
52,859.57HRK
4ETH
70,479.42HRK
5ETH
88,099.28HRK
6ETH
105,719.14HRK
7ETH
123,339.00HRK
8ETH
140,958.85HRK
9ETH
158,578.71HRK
10ETH
176,198.57HRK
100ETH
1,761,985.72HRK
500ETH
8,809,928.60HRK
1000ETH
17,619,857.20HRK
5000ETH
88,099,286.04HRK
10000ETH
176,198,572.08HRK

Bảng chuyển đổi HRK sang ETH

logo HRKSố lượng
Chuyển thànhlogo Ethereum
1HRK
0.00005675ETH
2HRK
0.0001135ETH
3HRK
0.0001702ETH
4HRK
0.000227ETH
5HRK
0.0002837ETH
6HRK
0.0003405ETH
7HRK
0.0003972ETH
8HRK
0.000454ETH
9HRK
0.0005107ETH
10HRK
0.0005675ETH
10000000HRK
567.54ETH
50000000HRK
2,837.70ETH
100000000HRK
5,675.41ETH
500000000HRK
28,377.07ETH
1000000000HRK
56,754.14ETH

Chuyển đổi Ethereum phổ biến

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo HRK
HRK
logo GTGT
8.44
logo USDTUSDT
72.23
logo BTCBTC
0.001135
logo ETHETH
0.02837
logo FIDAFIDA
220.23
logo SOLSOL
0.4793
logo PEPEPEPE
8,743,106.47
logo POPCATPOPCAT
76.80
logo CATCAT
1,880,546.33
logo USBTUSBT
79.58
logo FTNFTN
31.52
logo BABYDOGEBABYDOGE
33,499,766,112.00
logo REEFREEF
17,509.94
logo TAOTAO
0.1712
logo TURBOTURBO
12,231.49
logo MEWMEW
12,814.53

Cách đổi từ Ethereum sang Croatian Kuna

01

Nhập số lượng ETH của bạn

Nhập số lượng ETH bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.

02

Chọn Croatian Kuna

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Croatian Kuna hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ethereum hiện tại bằng Croatian Kuna hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ethereum.

Video cách mua Ethereum

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Ethereum sang Croatian Kuna(HRK) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ethereum sang Croatian Kuna trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ethereum sang Croatian Kuna?

4.Tôi có thể chuyển đổi Ethereum sang loại tiền tệ khác ngoài Croatian Kuna không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Croatian Kuna (HRK) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Ethereum (ETH)

Tìm hiểu thêm về Ethereum (ETH)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.