logo Gas

Chuyển đổi Gas (GAS) sang Croatian Kuna (HRK)

GAS/HRK: 1 GAS ≈ kn29.31 HRK

logo Gas
GAS
logo HRK
HRK

Lần cập nhật mới nhất:

Gas Thị trường hôm nay

Gas đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Gas tính bằng Croatian Kuna (HRK) là kn29.31. Với 65,093,600.00 GAS đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Gas trong HRK ở mức kn13,207,779,156.40. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Gas tính bằng HRK đã tăng theo kn4.49, mức tăng +18.12%. Trong lịch sử,Gas tính bằng HRK đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là kn636.39. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Gas tính bằng HRK được ghi nhận là kn4.30.

Biểu đồ giá chuyển đổi GAS sang HRK

kn29.31+18.29%
Cập nhật lúc:

Giao dịch Gas

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
logo GasGAS/USDT
Spot
$ 4.23
+18.29%
logo GasGAS/BTC
Spot
$ 0.00006818
+20.90%
logo GasGAS/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$ 4.23
+17.72%

Bảng chuyển đổi Gas sang Croatian Kuna

Bảng chuyển đổi GAS sang HRK

logo GasSố lượng
Chuyển thànhlogo HRK
1GAS
29.31HRK
2GAS
58.62HRK
3GAS
87.94HRK
4GAS
117.25HRK
5GAS
146.56HRK
6GAS
175.88HRK
7GAS
205.19HRK
8GAS
234.51HRK
9GAS
263.82HRK
10GAS
293.13HRK
100GAS
2,931.38HRK
500GAS
14,656.91HRK
1000GAS
29,313.82HRK
5000GAS
146,569.11HRK
10000GAS
293,138.23HRK

Bảng chuyển đổi HRK sang GAS

logo HRKSố lượng
Chuyển thànhlogo Gas
1HRK
0.03411GAS
2HRK
0.06822GAS
3HRK
0.1023GAS
4HRK
0.1364GAS
5HRK
0.1705GAS
6HRK
0.2046GAS
7HRK
0.2387GAS
8HRK
0.2729GAS
9HRK
0.307GAS
10HRK
0.3411GAS
10000HRK
341.13GAS
50000HRK
1,705.67GAS
100000HRK
3,411.35GAS
500000HRK
17,056.79GAS
1000000HRK
34,113.59GAS

Chuyển đổi Gas phổ biến

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo HRK
HRK
logo GTGT
8.46
logo USDTUSDT
72.23
logo BTCBTC
0.001148
logo ETHETH
0.02841
logo FIDAFIDA
233.69
logo CATICATI
79.44
logo CATCAT
1,683,969.26
logo SOLSOL
0.4953
logo POPCATPOPCAT
81.94
logo PEPEPEPE
8,936,724.68
logo ZBUZBU
15.23
logo FTNFTN
31.66
logo TAOTAO
0.178
logo UXLINKUXLINK
117.39
logo RATSRATS
577,330.12
logo SUISUI
49.91

Cách đổi từ Gas sang Croatian Kuna

01

Nhập số lượng GAS của bạn

Nhập số lượng GAS bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.

02

Chọn Croatian Kuna

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Croatian Kuna hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Gas hiện tại bằng Croatian Kuna hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Gas.

Video cách mua Gas

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Gas sang Croatian Kuna(HRK) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Gas sang Croatian Kuna trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Gas sang Croatian Kuna?

4.Tôi có thể chuyển đổi Gas sang loại tiền tệ khác ngoài Croatian Kuna không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Croatian Kuna (HRK) không?

Tìm hiểu thêm về Gas (GAS)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.