Gas Thị trường hôm nay
Gas đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Gas tính bằng Fijian Dollar (FJD) là $8.56. Với 65,093,600.00 GAS đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Gas trong FJD ở mức $1,248,826,248.78. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Gas tính bằng FJD đã tăng theo $0.8798, mức tăng +11.40%. Trong lịch sử,Gas tính bằng FJD đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là $205.82. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Gas tính bằng FJD được ghi nhận là $1.39.
Biểu đồ giá chuyển đổi GAS sang FJD
Giao dịch Gas
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
GAS/USDT Spot | $ 3.83 | +11.29% | |
GAS/BTC Spot | $ 0.00006098 | +11.19% | |
GAS/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 3.82 | +10.95% |
Bảng chuyển đổi Gas sang Fijian Dollar
Bảng chuyển đổi GAS sang FJD
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1GAS | 8.56FJD |
2GAS | 17.13FJD |
3GAS | 25.70FJD |
4GAS | 34.27FJD |
5GAS | 42.84FJD |
6GAS | 51.41FJD |
7GAS | 59.98FJD |
8GAS | 68.55FJD |
9GAS | 77.12FJD |
10GAS | 85.69FJD |
100GAS | 856.97FJD |
500GAS | 4,284.87FJD |
1000GAS | 8,569.74FJD |
5000GAS | 42,848.71FJD |
10000GAS | 85,697.43FJD |
Bảng chuyển đổi FJD sang GAS
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1FJD | 0.1166GAS |
2FJD | 0.2333GAS |
3FJD | 0.35GAS |
4FJD | 0.4667GAS |
5FJD | 0.5834GAS |
6FJD | 0.7001GAS |
7FJD | 0.8168GAS |
8FJD | 0.9335GAS |
9FJD | 1.05GAS |
10FJD | 1.16GAS |
1000FJD | 116.68GAS |
5000FJD | 583.44GAS |
10000FJD | 1,166.89GAS |
50000FJD | 5,834.48GAS |
100000FJD | 11,668.96GAS |
Chuyển đổi Gas phổ biến
Gas | 1 GAS |
---|---|
GAS chuyển đổi sang USD | $3.84 USD |
GAS chuyển đổi sang EUR | €3.53 EUR |
GAS chuyển đổi sang INR | ₹319.01 INR |
GAS chuyển đổi sang IDR | Rp62307.31 IDR |
GAS chuyển đổi sang CAD | $5.23 CAD |
GAS chuyển đổi sang GBP | £3.00 GBP |
GAS chuyển đổi sang THB | ฿140.82 THB |
Gas | 1 GAS |
---|---|
GAS chuyển đổi sang RUB | ₽342.82 RUB |
GAS chuyển đổi sang BRL | R$20.15 BRL |
GAS chuyển đổi sang AED | د.إ14.10 AED |
GAS chuyển đổi sang TRY | ₺123.50 TRY |
GAS chuyển đổi sang CNY | ¥27.81 CNY |
GAS chuyển đổi sang JPY | ¥599.79 JPY |
GAS chuyển đổi sang HKD | $30.01 HKD |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang FJD
- ETH chuyển đổi sang FJD
- USDT chuyển đổi sang FJD
- BNB chuyển đổi sang FJD
- SOL chuyển đổi sang FJD
- USDC chuyển đổi sang FJD
- XRP chuyển đổi sang FJD
- STETH chuyển đổi sang FJD
- SMART chuyển đổi sang FJD
- DOGE chuyển đổi sang FJD
- TON chuyển đổi sang FJD
- TRX chuyển đổi sang FJD
- ADA chuyển đổi sang FJD
- AVAX chuyển đổi sang FJD
- WBTC chuyển đổi sang FJD
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 26.46 |
USDT | 223.34 |
BTC | 0.003556 |
ETH | 0.08777 |
FIDA | 668.49 |
SOL | 1.51 |
PEPE | 27,586,944.78 |
CAT | 5,645,557.61 |
CATI | 263.56 |
POPCAT | 250.38 |
TAO | 0.5443 |
ZBU | 47.03 |
FTN | 97.96 |
SUI | 148.97 |
UXLINK | 342.44 |
MEW | 42,251.96 |
Cách đổi từ Gas sang Fijian Dollar
Nhập số lượng GAS của bạn
Nhập số lượng GAS bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Fijian Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Fijian Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Gas hiện tại bằng Fijian Dollar hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Gas.