DeXe Thị trường hôm nay
DeXe đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của DeXe tính bằng Maldivian Rufiyaa (MVR) là ރ.131.31. Với 57,103,200.00 DEXE đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của DeXe trong MVR ở mức ރ.115,603,146,934.46. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của DeXe tính bằng MVR đã tăng theo ރ.1.24, mức tăng +1.41%. Trong lịch sử,DeXe tính bằng MVR đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là ރ.499.18. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của DeXe tính bằng MVR được ghi nhận là ރ.10.35.
Biểu đồ giá chuyển đổi DEXE sang MVR
Giao dịch DeXe
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
DEXE/USDT Spot | $ 8.51 | +1.41% | |
DEXE/ETH Spot | $ 0.003374 | -1.37% |
Bảng chuyển đổi DeXe sang Maldivian Rufiyaa
Bảng chuyển đổi DEXE sang MVR
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1DEXE | 131.31MVR |
2DEXE | 262.63MVR |
3DEXE | 393.95MVR |
4DEXE | 525.27MVR |
5DEXE | 656.58MVR |
6DEXE | 787.90MVR |
7DEXE | 919.22MVR |
8DEXE | 1,050.54MVR |
9DEXE | 1,181.85MVR |
10DEXE | 1,313.17MVR |
100DEXE | 13,131.77MVR |
500DEXE | 65,658.87MVR |
1000DEXE | 131,317.74MVR |
5000DEXE | 656,588.73MVR |
10000DEXE | 1,313,177.47MVR |
Bảng chuyển đổi MVR sang DEXE
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1MVR | 0.007615DEXE |
2MVR | 0.01523DEXE |
3MVR | 0.02284DEXE |
4MVR | 0.03046DEXE |
5MVR | 0.03807DEXE |
6MVR | 0.04569DEXE |
7MVR | 0.0533DEXE |
8MVR | 0.06092DEXE |
9MVR | 0.06853DEXE |
10MVR | 0.07615DEXE |
100000MVR | 761.51DEXE |
500000MVR | 3,807.55DEXE |
1000000MVR | 7,615.11DEXE |
5000000MVR | 38,075.58DEXE |
10000000MVR | 76,151.16DEXE |
Chuyển đổi DeXe phổ biến
DeXe | 1 DEXE |
---|---|
DEXE chuyển đổi sang JOD | د.ا6.04 JOD |
DEXE chuyển đổi sang KZT | ₸3809.70 KZT |
DEXE chuyển đổi sang BND | $11.48 BND |
DEXE chuyển đổi sang LBP | ل.ل762361.00 LBP |
DEXE chuyển đổi sang AMD | ֏3302.49 AMD |
DEXE chuyển đổi sang RWF | RF11174.50 RWF |
DEXE chuyển đổi sang PGK | K32.76 PGK |
DeXe | 1 DEXE |
---|---|
DEXE chuyển đổi sang QAR | ﷼31.01 QAR |
DEXE chuyển đổi sang BWP | P116.75 BWP |
DEXE chuyển đổi sang BYN | Br27.82 BYN |
DEXE chuyển đổi sang DOP | $503.60 DOP |
DEXE chuyển đổi sang MNT | ₮29200.54 MNT |
DEXE chuyển đổi sang MZN | MT544.23 MZN |
DEXE chuyển đổi sang ZMW | ZK221.43 ZMW |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang MVR
- ETH chuyển đổi sang MVR
- USDT chuyển đổi sang MVR
- BNB chuyển đổi sang MVR
- SOL chuyển đổi sang MVR
- USDC chuyển đổi sang MVR
- XRP chuyển đổi sang MVR
- STETH chuyển đổi sang MVR
- SMART chuyển đổi sang MVR
- DOGE chuyển đổi sang MVR
- TON chuyển đổi sang MVR
- TRX chuyển đổi sang MVR
- ADA chuyển đổi sang MVR
- AVAX chuyển đổi sang MVR
- WBTC chuyển đổi sang MVR
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 3.84 |
USDT | 32.43 |
BTC | 0.0005141 |
ETH | 0.01275 |
FIDA | 97.45 |
SOL | 0.22 |
PEPE | 3,938,407.17 |
CATI | 37.29 |
CAT | 826,291.89 |
POPCAT | 36.30 |
TAO | 0.07891 |
ZBU | 6.83 |
FTN | 14.21 |
SUI | 21.41 |
UXLINK | 47.77 |
MEW | 6,112.47 |
Cách đổi từ DeXe sang Maldivian Rufiyaa
Nhập số lượng DEXE của bạn
Nhập số lượng DEXE bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Maldivian Rufiyaa
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Maldivian Rufiyaa hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá DeXe hiện tại bằng Maldivian Rufiyaa hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua DeXe.