Tính giá DeXe DEXE
Giới thiệu về DeXe ( DEXE )
Xu hướng giá DeXe (DEXE)
Khoảng thời gian | Số tiền thao tác | % Thay đổi |
---|---|---|
1 giờ | -$0.02272 | -0.27% |
24H | $0.3967 | +4.96% |
7 ngày | $0.4376 | +5.50% |
30 ngày | $0.3321 | +4.12% |
1 year | $6.18 | +279.64% |
Nhà đầu tư
Waterdrip Capital
Chain Capital
Bitrise Capital
Quest Capital
Consensus Lab
BN Capital
Nova Club
Cập nhật trực tiếp giá DeXe (DEXE)
Giá DeXe hôm nay là $8.39 với khối lượng giao dịch trong 24h là $15.93K và như vậy DeXe có vốn hóa thị trường là $479.38M, mang lại cho nó sự thống trị thị trường của 0.029%. Giá DeXe đã biến động +4.96% trong 24h qua.
DeXe đạt mức giá cao nhất vào 2021-03-08 khi đang giao dịch ở mức cao nhất cao nhất lịch sử là $32.38, trong khi mức giá thấp nhất được ghi nhận vào 2020-11-06 khi đang giao dịch ở mức thấp nhất lịch sử là $0.6715. Giá thấp nhất hiện tại kể từ mức cao nhất của chu kỳ trước là $0.6715 và mức giá cao nhất kể từ mức thấp của chu kỳ trước là $32.38. Cảm xúc xã hội của DeXe hiện là Trung lập.
Câu hỏi thường gặp: Giá DeXe (DEXE)
Điều gì quyết định biến động giá của DeXe (DEXE)?
Giá cao nhất của DeXe trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá thấp nhất của DeXe trong lịch sử là bao nhiêu?
Vốn hóa thị trường hiện tại của DeXe là bao nhiêu?
Có bao nhiêu DeXe trên thị trường?
Nguồn cung tối đa của DeXe là bao nhiêu?
Vốn hóa thị trường bị pha loãng hoàn toàn (hoặc FDV) của DeXe là bao nhiêu?
Dự đoán giá của DeXe là bao nhiêu?
DeXe có phải là một khoản đầu tư tốt?
Làm cách nào để mua DeXe?
DeXe Tokenomics
Phân tích dữ liệu DeXe
Phần trăm dòng tiền
Dòng tiền vào ròng chính
--
Dòng tiền vào ròng bán lẻ
+$518.61K
Tâm lý thị trường
49.00
Dòng tiền vào chính | 0.00% | -- |
Dòng tiền ra chính | 0.00% | -- |
Dòng tiền vào bán lẻ | 95.20% | $546.14K |
Dòng tiền ra bán lẻ | 4.80% | $27.52K |
Phân tích dòng tiền
Lệnh nhỏ
Dòng tiền vào ròng ($)
+$518.61K
Lệnh trung bình
Dòng tiền vào ròng ($)
--
Lệnh lớn
Dòng tiền vào ròng ($)
--
Lịch sử dòng tiền
Thời gian chuyển | Dòng tiền vào ($) | Dòng tiền ra ($) | Dòng tiền vào ròng ($) |
---|---|---|---|
2024-09-20 | 546.14K | 27.52K | 518.61K |
2024-09-19 | 1.38M | 29.68K | 1.35M |
2024-09-18 | 976.07K | 56.34K | 919.73K |
2024-09-17 | 878.03K | 23.17K | 854.86K |
2024-09-16 | 1.10M | 35.69K | 1.07M |
2024-09-15 | 787.01K | 20.86K | 766.15K |
2024-09-14 | 1.11M | 814.72 | 1.11M |
2024-09-13 | 1.12M | 1.61K | 1.12M |
2024-09-12 | 1.28M | 35.01K | 1.25M |
2024-09-11 | 1.09M | 19.05K | 1.07M |
2024-09-10 | 1.64M | 125.46K | 1.51M |
2024-09-09 | 2.10M | 565.87K | 1.54M |
2024-09-08 | 1.22M | 287.83K | 940.12K |
2024-09-07 | 1.74M | 74.14K | 1.66M |
Phân bố chứa coin
Top 5 địa chỉ | Tổng hạn mức |
---|---|
0xde4ee8057785a7e8e800db58f9784845a5c2cbd6 | 40.83% |
0x49497a98451f64c875aca3b6f48db37943850009 | 27.87% |
0x3ee18b2214aff97000d974cf647e7c347e8fa585 | 24.14% |
0x5a52e96bacdabb82fd05763e25335261b270efcb | 3.17% |
0xf977814e90da44bfa03b6295a0616a897441acec | 2.35% |
Các vấn đề khác | 1.64% |
Xu hướng nắm giữ DeXe
Top 100 địa chỉ nắm giữ
Xếp hạng | Số lượng nắm giữ | Nắm giữ (%) | Thay đổi 1ngày/7ngày | Địa chỉ nắm giữ |
---|---|---|---|---|
1 | 39.40M | 40.83% | 0.00/0.00 | 0xde...cbd6 |
2 | 26.89M | 27.87% | 0.00/0.00 | 0x49...0009 |
3 | 23.29M | 24.14% | 0.00/-0.67 | 0x3e...a585 |
4 | 3.05M | 3.17% | 0.00/0.00 | 0x5a...efcb |
5 | 2.26M | 2.35% | 0.00/0.00 | 0xf9...acec |
6 | 612.24K | 0.63% | 0.00/0.00 | 0xd3...9036 |
7 | 167.66K | 0.17% | 0.00/0.00 | 0x17...9f70 |
8 | 150.00K | 0.16% | 0.00/0.00 | 0x29...1168 |
9 | 104.99K | 0.11% | 0.00/0.00 | 0x75...18e0 |
10 | 64.23K | 0.07% | 0.00/0.00 | 0x80...3e4f |
11 | 54.92K | 0.06% | 0.00/0.00 | 0x4f...3128 |
12 | 52.48K | 0.05% | 0.00/0.00 | 0x53...cd6c |
13 | 29.08K | 0.03% | -245.49/-1.89 | 0xba...ba7f |
14 | 18.45K | 0.02% | 0.00/0.00 | 0x0d...92fe |
15 | 16.91K | 0.02% | 0.00/0.00 | 0xd3...daf2 |
16 | 16.30K | 0.02% | 0.00/0.00 | 0x75...cb88 |
17 | 16.22K | 0.02% | 0.00/0.00 | 0x3e...c56c |
18 | 15.68K | 0.02% | 0.00/0.00 | 0x72...9cd8 |
19 | 15.08K | 0.02% | 0.00/0.00 | 0x7a...9e62 |
20 | 15.04K | 0.02% | 0.00/0.00 | 0xd6...9a2c |
21 | 15.02K | 0.02% | 0.00/0.00 | 0x67...c0c7 |
22 | 13.06K | 0.01% | 0.00/0.00 | 0x7c...604b |
23 | 12.05K | 0.01% | 0.00/0.00 | 0x44...27ba |
24 | 9.36K | 0.01% | 0.00/0.00 | 0x8f...f0eb |
25 | 7.56K | 0.01% | 0.00/0.00 | 0xf7...7252 |
26 | 7.05K | 0.01% | 0.00/0.00 | 0x4f...ad96 |
27 | 5.32K | 0.01% | 0.00/0.00 | 0xea...4beb |
28 | 4.99K | 0.01% | 0.00/0.00 | 0xbf...2b0b |
29 | 4.46K | <0.01% | 0.00/0.00 | 0x33...bdf6 |
30 | 4.34K | <0.01% | 0.00/0.00 | 0x6f...ac42 |
31 | 4.31K | <0.01% | 1.76K/3.64K | 0x96...5d4e |
32 | 4.25K | <0.01% | -1.17K/-1.54K | 0x58...6a51 |
33 | 4.00K | <0.01% | 0.00/0.00 | 0xf3...ace8 |
34 | 3.91K | <0.01% | 0.00/0.00 | 0xb3...b3d7 |
35 | 3.89K | <0.01% | 0.00/0.00 | 0x47...c79a |
36 | 3.81K | <0.01% | 0.00/0.00 | 0x7b...ac92 |
37 | 3.77K | <0.01% | 0.00/-269.44 | 0xa0...7687 |
38 | 3.10K | <0.01% | 0.00/0.00 | 0xbc...c175 |
39 | 3.07K | <0.01% | 0.00/0.00 | 0xdc...c3a6 |
40 | 2.92K | <0.01% | 0.00/0.00 | 0x30...7a7b |
41 | 2.76K | <0.01% | 0.00/0.00 | 0xe8...e0c1 |
42 | 2.63K | <0.01% | 0.00/0.00 | 0x6a...a1b2 |
43 | 2.62K | <0.01% | 0.00/0.00 | 0xb6...6cc7 |
44 | 2.45K | <0.01% | 0.00/0.00 | 0xc3...4fe7 |
45 | 2.40K | <0.01% | 0.00/48.61 | 0xd8...32ea |
46 | 2.33K | <0.01% | 0.00/0.00 | 0xbc...2123 |
47 | 2.22K | <0.01% | 0.00/0.00 | 0x63...3c98 |
48 | 2.14K | <0.01% | 0.00/0.00 | 0x01...8541 |
49 | 2.05K | <0.01% | 0.00/0.00 | 0x83...88d7 |
50 | 1.84K | <0.01% | 0.00/0.00 | 0x82...1b3d |
51 | 1.69K | <0.01% | 0.00/0.00 | 0x61...fece |
52 | 1.65K | <0.01% | 0.00/0.00 | 0x02...32e2 |
53 | 1.64K | <0.01% | 66.00/-91.00 | 0xdf...963d |
54 | 1.57K | <0.01% | 0.00/0.00 | 0xc9...e972 |
55 | 1.54K | <0.01% | 0.00/0.00 | 0x21...c30b |
56 | 1.50K | <0.01% | 0.00/-244.64 | 0x21...5549 |
57 | 1.45K | <0.01% | 0.00/-266.36 | 0x6c...34be |
58 | 1.40K | <0.01% | 0.00/0.00 | 0xb5...770b |
59 | 1.32K | <0.01% | 0.00/1.32K | 0x4e...722b |
60 | 1.29K | <0.01% | 0.00/0.00 | 0x56...0ce8 |
61 | 1.27K | <0.01% | 0.00/0.00 | 0x2b...bf5e |
62 | 1.23K | <0.01% | 0.00/0.00 | 0x4a...b67c |
63 | 1.17K | <0.01% | 1.17K/1.17K | 0x59...fe50 |
64 | 1.16K | <0.01% | 0.00/0.00 | 0xc4...bb90 |
65 | 1.12K | <0.01% | 0.00/0.00 | 0x4b...a753 |
66 | 1.10K | <0.01% | 0.00/0.00 | 0xa9...ec88 |
67 | 1.05K | <0.01% | 0.00/0.00 | 0xe2...c86e |
68 | 1.00K | <0.01% | 0.00/0.00 | 0xa7...af65 |
69 | 999.21 | <0.01% | 0.00/0.00 | 0xdb...894f |
70 | 990.60 | <0.01% | -1.56K/-4.69K | 0x28...1d60 |
71 | 989.01 | <0.01% | 0.00/0.00 | 0x63...400f |
72 | 971.72 | <0.01% | 0.00/0.00 | 0x3a...e026 |
73 | 962.69 | <0.01% | 0.00/0.00 | 0x0d...32c4 |
74 | 896.70 | <0.01% | 0.00/0.00 | 0x8f...5288 |
75 | 879.63 | <0.01% | 0.00/0.00 | 0x2b...1f50 |
76 | 876.36 | <0.01% | 0.00/0.00 | 0xc0...286d |
77 | 849.98 | <0.01% | 0.00/0.00 | 0x08...8b7c |
78 | 824.96 | <0.01% | 0.00/0.00 | 0xab...2888 |
79 | 775.62 | <0.01% | 0.00/0.00 | 0xb6...cad4 |
80 | 724.29 | <0.01% | 0.00/0.00 | 0xbf...cdc3 |
81 | 700.06 | <0.01% | 0.00/0.00 | 0xfd...9f34 |
82 | 654.17 | <0.01% | 0.00/0.00 | 0xb8...fc8d |
83 | 639.12 | <0.01% | 0.00/0.00 | 0xc6...bebf |
84 | 620.20 | <0.01% | 0.00/0.00 | 0x39...021c |
85 | 600.00 | <0.01% | 0.00/0.00 | 0x73...84ba |
86 | 596.82 | <0.01% | 0.00/0.00 | 0xb9...acdd |
87 | 591.56 | <0.01% | 0.00/0.00 | 0x23...e3c4 |
88 | 577.60 | <0.01% | 0.00/0.00 | 0x02...eda9 |
89 | 575.45 | <0.01% | 0.00/0.00 | 0xc3...39ef |
90 | 571.24 | <0.01% | 0.00/0.00 | 0xaa...ee87 |
91 | 558.69 | <0.01% | 0.00/0.00 | 0xaf...32c1 |
92 | 558.64 | <0.01% | 0.00/0.00 | 0x9a...feef |
93 | 554.35 | <0.01% | 0.00/0.00 | 0xa6...9f80 |
94 | 551.74 | <0.01% | 551.74/551.74 | 0xd0...9801 |
95 | 527.71 | <0.01% | 0.00/0.00 | 0x72...1c3d |
96 | 519.67 | <0.01% | 0.00/0.00 | 0x78...9500 |
97 | 518.20 | <0.01% | 0.00/0.00 | 0x0f...5eee |
98 | 518.01 | <0.01% | 0.00/0.00 | 0x67...1f84 |
99 | 506.59 | <0.01% | 0.00/0.00 | 0x83...0b05 |
100 | 506.23 | <0.01% | 0.00/0.00 | 0x94...756d |
Thông báo DeXe (DEXE)
Xem thêmNgày tháng | Vốn hóa thị trường | Khối lượng | Mở lệnh | Đóng lệnh |
---|---|---|---|---|
2024-09-19 | $456.12M | 423.31K DEXE | $7.98 | N/A |
2024-09-18 | $435.74M | 474.78K DEXE | $7.63 | $7.98 |
2024-09-17 | $419.34M | 425.14K DEXE | $7.34 | $7.63 |
2024-09-16 | $430.68M | 396.70K DEXE | $7.54 | $7.34 |
2024-09-15 | $459.14M | 419.47K DEXE | $8.03 | $7.54 |
2024-09-14 | $460.20M | 433.50K DEXE | $8.05 | $8.03 |
2024-09-13 | $453.72M | 436.24K DEXE | $7.94 | $8.05 |