DeXe Thị trường hôm nay
DeXe đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của DeXe tính bằng Qatari Riyal (QAR) là ﷼31.31. Với 57,103,200.00 DEXE đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của DeXe trong QAR ở mức ﷼6,508,982,988.66. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của DeXe tính bằng QAR đã tăng theo ﷼1.24, mức tăng +2.85%. Trong lịch sử,DeXe tính bằng QAR đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là ﷼117.86. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của DeXe tính bằng QAR được ghi nhận là ﷼2.44.
Biểu đồ giá chuyển đổi DEXE sang QAR
Giao dịch DeXe
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
DEXE/USDT Spot | $ 8.60 | +2.84% | |
DEXE/ETH Spot | $ 0.003378 | -1.34% |
Bảng chuyển đổi DeXe sang Qatari Riyal
Bảng chuyển đổi DEXE sang QAR
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1DEXE | 31.31QAR |
2DEXE | 62.62QAR |
3DEXE | 93.94QAR |
4DEXE | 125.25QAR |
5DEXE | 156.57QAR |
6DEXE | 187.88QAR |
7DEXE | 219.20QAR |
8DEXE | 250.51QAR |
9DEXE | 281.83QAR |
10DEXE | 313.14QAR |
100DEXE | 3,131.49QAR |
500DEXE | 15,657.46QAR |
1000DEXE | 31,314.92QAR |
5000DEXE | 156,574.60QAR |
10000DEXE | 313,149.20QAR |
Bảng chuyển đổi QAR sang DEXE
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1QAR | 0.03193DEXE |
2QAR | 0.06386DEXE |
3QAR | 0.0958DEXE |
4QAR | 0.1277DEXE |
5QAR | 0.1596DEXE |
6QAR | 0.1916DEXE |
7QAR | 0.2235DEXE |
8QAR | 0.2554DEXE |
9QAR | 0.2874DEXE |
10QAR | 0.3193DEXE |
10000QAR | 319.33DEXE |
50000QAR | 1,596.68DEXE |
100000QAR | 3,193.36DEXE |
500000QAR | 15,966.82DEXE |
1000000QAR | 31,933.65DEXE |
Chuyển đổi DeXe phổ biến
DeXe | 1 DEXE |
---|---|
DEXE chuyển đổi sang USD | $8.63 USD |
DEXE chuyển đổi sang EUR | €7.93 EUR |
DEXE chuyển đổi sang INR | ₹716.99 INR |
DEXE chuyển đổi sang IDR | Rp140037.22 IDR |
DEXE chuyển đổi sang CAD | $11.76 CAD |
DEXE chuyển đổi sang GBP | £6.75 GBP |
DEXE chuyển đổi sang THB | ฿316.50 THB |
DeXe | 1 DEXE |
---|---|
DEXE chuyển đổi sang RUB | ₽770.49 RUB |
DEXE chuyển đổi sang BRL | R$45.28 BRL |
DEXE chuyển đổi sang AED | د.إ31.68 AED |
DEXE chuyển đổi sang TRY | ₺277.56 TRY |
DEXE chuyển đổi sang CNY | ¥62.50 CNY |
DEXE chuyển đổi sang JPY | ¥1348.04 JPY |
DEXE chuyển đổi sang HKD | $67.46 HKD |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang QAR
- ETH chuyển đổi sang QAR
- USDT chuyển đổi sang QAR
- BNB chuyển đổi sang QAR
- SOL chuyển đổi sang QAR
- USDC chuyển đổi sang QAR
- XRP chuyển đổi sang QAR
- STETH chuyển đổi sang QAR
- SMART chuyển đổi sang QAR
- DOGE chuyển đổi sang QAR
- TON chuyển đổi sang QAR
- TRX chuyển đổi sang QAR
- ADA chuyển đổi sang QAR
- AVAX chuyển đổi sang QAR
- WBTC chuyển đổi sang QAR
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 16.16 |
USDT | 137.36 |
BTC | 0.002165 |
ETH | 0.05395 |
FIDA | 408.93 |
PEPE | 16,704,686.53 |
SOL | 0.9119 |
CAT | 3,552,175.77 |
POPCAT | 146.89 |
FTN | 60.29 |
USBT | 129.79 |
TURBO | 23,521.80 |
BABYDOGE | 64,425,982,534.88 |
TAO | 0.3252 |
REEF | 32,328.22 |
MEW | 24,727.74 |
Cách đổi từ DeXe sang Qatari Riyal
Nhập số lượng DEXE của bạn
Nhập số lượng DEXE bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Qatari Riyal
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Qatari Riyal hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá DeXe hiện tại bằng Qatari Riyal hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua DeXe.