DeXe Thị trường hôm nay
DeXe đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của DeXe tính bằng Belarusian Ruble (BYN) là Br28.12. Với 57,103,200.00 DEXE đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của DeXe trong BYN ở mức Br5,245,586,620.34. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của DeXe tính bằng BYN đã tăng theo Br1.18, mức tăng +3.95%. Trong lịch sử,DeXe tính bằng BYN đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là Br105.74. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của DeXe tính bằng BYN được ghi nhận là Br2.19.
Biểu đồ giá chuyển đổi DEXE sang BYN
Giao dịch DeXe
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
DEXE/USDT Spot | $ 8.61 | +3.42% | |
DEXE/ETH Spot | $ 0.003378 | -1.34% |
Bảng chuyển đổi DeXe sang Belarusian Ruble
Bảng chuyển đổi DEXE sang BYN
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1DEXE | 28.12BYN |
2DEXE | 56.25BYN |
3DEXE | 84.38BYN |
4DEXE | 112.51BYN |
5DEXE | 140.64BYN |
6DEXE | 168.77BYN |
7DEXE | 196.89BYN |
8DEXE | 225.02BYN |
9DEXE | 253.15BYN |
10DEXE | 281.28BYN |
100DEXE | 2,812.83BYN |
500DEXE | 14,064.16BYN |
1000DEXE | 28,128.33BYN |
5000DEXE | 140,641.67BYN |
10000DEXE | 281,283.35BYN |
Bảng chuyển đổi BYN sang DEXE
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1BYN | 0.03555DEXE |
2BYN | 0.0711DEXE |
3BYN | 0.1066DEXE |
4BYN | 0.1422DEXE |
5BYN | 0.1777DEXE |
6BYN | 0.2133DEXE |
7BYN | 0.2488DEXE |
8BYN | 0.2844DEXE |
9BYN | 0.3199DEXE |
10BYN | 0.3555DEXE |
10000BYN | 355.51DEXE |
50000BYN | 1,777.56DEXE |
100000BYN | 3,555.13DEXE |
500000BYN | 17,775.66DEXE |
1000000BYN | 35,551.33DEXE |
Chuyển đổi DeXe phổ biến
DeXe | 1 DEXE |
---|---|
DEXE chuyển đổi sang USD | $8.63 USD |
DEXE chuyển đổi sang EUR | €7.93 EUR |
DEXE chuyển đổi sang INR | ₹716.99 INR |
DEXE chuyển đổi sang IDR | Rp140037.22 IDR |
DEXE chuyển đổi sang CAD | $11.76 CAD |
DEXE chuyển đổi sang GBP | £6.75 GBP |
DEXE chuyển đổi sang THB | ฿316.50 THB |
DeXe | 1 DEXE |
---|---|
DEXE chuyển đổi sang RUB | ₽770.49 RUB |
DEXE chuyển đổi sang BRL | R$45.28 BRL |
DEXE chuyển đổi sang AED | د.إ31.68 AED |
DEXE chuyển đổi sang TRY | ₺277.56 TRY |
DEXE chuyển đổi sang CNY | ¥62.50 CNY |
DEXE chuyển đổi sang JPY | ¥1348.04 JPY |
DEXE chuyển đổi sang HKD | $67.46 HKD |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang BYN
- ETH chuyển đổi sang BYN
- USDT chuyển đổi sang BYN
- BNB chuyển đổi sang BYN
- SOL chuyển đổi sang BYN
- USDC chuyển đổi sang BYN
- XRP chuyển đổi sang BYN
- STETH chuyển đổi sang BYN
- SMART chuyển đổi sang BYN
- DOGE chuyển đổi sang BYN
- TON chuyển đổi sang BYN
- TRX chuyển đổi sang BYN
- ADA chuyển đổi sang BYN
- AVAX chuyển đổi sang BYN
- WBTC chuyển đổi sang BYN
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 18.05 |
USDT | 153.10 |
BTC | 0.002413 |
ETH | 0.06022 |
FIDA | 461.42 |
SOL | 1.01 |
PEPE | 18,762,480.80 |
POPCAT | 163.83 |
CAT | 3,978,738.13 |
USBT | 163.03 |
FTN | 67.22 |
BABYDOGE | 71,956,499,199.22 |
TAO | 0.3651 |
REEF | 36,160.09 |
TURBO | 26,229.09 |
MEW | 27,705.72 |
Cách đổi từ DeXe sang Belarusian Ruble
Nhập số lượng DEXE của bạn
Nhập số lượng DEXE bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Belarusian Ruble
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Belarusian Ruble hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá DeXe hiện tại bằng Belarusian Ruble hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua DeXe.