DeXe Thị trường hôm nay
DeXe đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của DeXe tính bằng Iraqi Dinar (IQD) là ع.د11,428.41. Với 57,103,200.00 DEXE đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của DeXe trong IQD ở mức ع.د854,805,588,882,293.92. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của DeXe tính bằng IQD đã tăng theo ع.د379.85, mức tăng +3.56%. Trong lịch sử,DeXe tính bằng IQD đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là ع.د42,412.86. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của DeXe tính bằng IQD được ghi nhận là ع.د879.64.
Biểu đồ giá chuyển đổi DEXE sang IQD
Giao dịch DeXe
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
DEXE/USDT Spot | $ 8.72 | +3.65% | |
DEXE/ETH Spot | $ 0.003409 | -0.43% |
Bảng chuyển đổi DeXe sang Iraqi Dinar
Bảng chuyển đổi DEXE sang IQD
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1DEXE | 11,428.41IQD |
2DEXE | 22,856.83IQD |
3DEXE | 34,285.25IQD |
4DEXE | 45,713.67IQD |
5DEXE | 57,142.09IQD |
6DEXE | 68,570.51IQD |
7DEXE | 79,998.93IQD |
8DEXE | 91,427.35IQD |
9DEXE | 102,855.77IQD |
10DEXE | 114,284.19IQD |
100DEXE | 1,142,841.94IQD |
500DEXE | 5,714,209.71IQD |
1000DEXE | 11,428,419.43IQD |
5000DEXE | 57,142,097.18IQD |
10000DEXE | 114,284,194.37IQD |
Bảng chuyển đổi IQD sang DEXE
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1IQD | 0.0000875DEXE |
2IQD | 0.000175DEXE |
3IQD | 0.0002625DEXE |
4IQD | 0.00035DEXE |
5IQD | 0.0004375DEXE |
6IQD | 0.000525DEXE |
7IQD | 0.0006125DEXE |
8IQD | 0.0007DEXE |
9IQD | 0.0007875DEXE |
10IQD | 0.000875DEXE |
10000000IQD | 875.01DEXE |
50000000IQD | 4,375.05DEXE |
100000000IQD | 8,750.11DEXE |
500000000IQD | 43,750.58DEXE |
1000000000IQD | 87,501.16DEXE |
Chuyển đổi DeXe phổ biến
DeXe | 1 DEXE |
---|---|
DEXE chuyển đổi sang JOD | د.ا6.19 JOD |
DEXE chuyển đổi sang KZT | ₸3904.52 KZT |
DEXE chuyển đổi sang BND | $11.77 BND |
DEXE chuyển đổi sang LBP | ل.ل781335.00 LBP |
DEXE chuyển đổi sang AMD | ֏3384.68 AMD |
DEXE chuyển đổi sang RWF | RF11452.61 RWF |
DEXE chuyển đổi sang PGK | K33.58 PGK |
DeXe | 1 DEXE |
---|---|
DEXE chuyển đổi sang QAR | ﷼31.78 QAR |
DEXE chuyển đổi sang BWP | P119.65 BWP |
DEXE chuyển đổi sang BYN | Br28.51 BYN |
DEXE chuyển đổi sang DOP | $516.13 DOP |
DEXE chuyển đổi sang MNT | ₮29927.30 MNT |
DEXE chuyển đổi sang MZN | MT557.78 MZN |
DEXE chuyển đổi sang ZMW | ZK226.94 ZMW |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang IQD
- ETH chuyển đổi sang IQD
- USDT chuyển đổi sang IQD
- BNB chuyển đổi sang IQD
- SOL chuyển đổi sang IQD
- USDC chuyển đổi sang IQD
- XRP chuyển đổi sang IQD
- STETH chuyển đổi sang IQD
- SMART chuyển đổi sang IQD
- DOGE chuyển đổi sang IQD
- TON chuyển đổi sang IQD
- TRX chuyển đổi sang IQD
- ADA chuyển đổi sang IQD
- AVAX chuyển đổi sang IQD
- WBTC chuyển đổi sang IQD
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 0.04501 |
USDT | 0.3817 |
BTC | 0.000006041 |
ETH | 0.0001481 |
FIDA | 1.15 |
SOL | 0.002598 |
CATI | 0.4238 |
CAT | 8,678.69 |
PEPE | 46,029.64 |
POPCAT | 0.4272 |
TAO | 0.0009383 |
ZBU | 0.08051 |
FTN | 0.1666 |
UXLINK | 0.6034 |
SUI | 0.256 |
ORDI | 0.01113 |
Cách đổi từ DeXe sang Iraqi Dinar
Nhập số lượng DEXE của bạn
Nhập số lượng DEXE bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Iraqi Dinar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Iraqi Dinar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá DeXe hiện tại bằng Iraqi Dinar hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua DeXe.