DeXe Thị trường hôm nay
DeXe đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của DeXe tính bằng Ethiopian Birr (ETB) là Br498.33. Với 57,103,200.00 DEXE đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của DeXe tính bằng ETB hiện là Br1,637,302,598,617.04. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của DeXe ở ETB đã giảm Br9.78, mức giảm -0.52%. Trong lịch sử, DeXe tính bằng ETB đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là Br1,863.06. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của DeXe tính bằng ETB được ghi nhận là Br38.63.
Biểu đồ giá chuyển đổi DEXE sang ETB
Giao dịch DeXe
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
DEXE/USDT Spot | $ 8.66 | -0.49% | |
DEXE/ETH Spot | $ 0.003414 | +0.29% |
Bảng chuyển đổi DeXe sang Ethiopian Birr
Bảng chuyển đổi DEXE sang ETB
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1DEXE | 498.33ETB |
2DEXE | 996.66ETB |
3DEXE | 1,494.99ETB |
4DEXE | 1,993.32ETB |
5DEXE | 2,491.65ETB |
6DEXE | 2,989.98ETB |
7DEXE | 3,488.31ETB |
8DEXE | 3,986.65ETB |
9DEXE | 4,484.98ETB |
10DEXE | 4,983.31ETB |
100DEXE | 49,833.14ETB |
500DEXE | 249,165.71ETB |
1000DEXE | 498,331.42ETB |
5000DEXE | 2,491,657.10ETB |
10000DEXE | 4,983,314.21ETB |
Bảng chuyển đổi ETB sang DEXE
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1ETB | 0.002006DEXE |
2ETB | 0.004013DEXE |
3ETB | 0.00602DEXE |
4ETB | 0.008026DEXE |
5ETB | 0.01003DEXE |
6ETB | 0.01204DEXE |
7ETB | 0.01404DEXE |
8ETB | 0.01605DEXE |
9ETB | 0.01806DEXE |
10ETB | 0.02006DEXE |
100000ETB | 200.66DEXE |
500000ETB | 1,003.34DEXE |
1000000ETB | 2,006.69DEXE |
5000000ETB | 10,033.48DEXE |
10000000ETB | 20,066.96DEXE |
Chuyển đổi DeXe phổ biến
DeXe | 1 DEXE |
---|---|
DEXE chuyển đổi sang JOD | د.ا6.14 JOD |
DEXE chuyển đổi sang KZT | ₸3873.66 KZT |
DEXE chuyển đổi sang BND | $11.68 BND |
DEXE chuyển đổi sang LBP | ل.ل775159.50 LBP |
DEXE chuyển đổi sang AMD | ֏3357.93 AMD |
DEXE chuyển đổi sang RWF | RF11362.10 RWF |
DEXE chuyển đổi sang PGK | K33.31 PGK |
DeXe | 1 DEXE |
---|---|
DEXE chuyển đổi sang QAR | ﷼31.53 QAR |
DEXE chuyển đổi sang BWP | P118.71 BWP |
DEXE chuyển đổi sang BYN | Br28.29 BYN |
DEXE chuyển đổi sang DOP | $512.05 DOP |
DEXE chuyển đổi sang MNT | ₮29690.76 MNT |
DEXE chuyển đổi sang MZN | MT553.37 MZN |
DEXE chuyển đổi sang ZMW | ZK225.15 ZMW |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang ETB
- ETH chuyển đổi sang ETB
- USDT chuyển đổi sang ETB
- BNB chuyển đổi sang ETB
- SOL chuyển đổi sang ETB
- USDC chuyển đổi sang ETB
- XRP chuyển đổi sang ETB
- STETH chuyển đổi sang ETB
- SMART chuyển đổi sang ETB
- DOGE chuyển đổi sang ETB
- TON chuyển đổi sang ETB
- TRX chuyển đổi sang ETB
- ADA chuyển đổi sang ETB
- AVAX chuyển đổi sang ETB
- WBTC chuyển đổi sang ETB
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 1.02 |
USDT | 8.68 |
BTC | 0.0001382 |
ETH | 0.00343 |
FIDA | 28.34 |
SOL | 0.05991 |
CATI | 10.18 |
CAT | 199,069.93 |
POPCAT | 9.96 |
PEPE | 1,081,383.76 |
ZBU | 1.83 |
TAO | 0.02194 |
FTN | 3.82 |
UXLINK | 14.45 |
RATS | 71,147.86 |
SUI | 6.01 |
Cách đổi từ DeXe sang Ethiopian Birr
Nhập số lượng DEXE của bạn
Nhập số lượng DEXE bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Ethiopian Birr
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Ethiopian Birr hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá DeXe hiện tại bằng Ethiopian Birr hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua DeXe.