DeXe Thị trường hôm nay
DeXe đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của DeXe tính bằng Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥61.52. Với 57,103,200.00 DEXE đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của DeXe trong CNY ở mức ¥25,453,295,571.96. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của DeXe tính bằng CNY đã tăng theo ¥3.15, mức tăng +5.02%. Trong lịch sử,DeXe tính bằng CNY đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là ¥234.60. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của DeXe tính bằng CNY được ghi nhận là ¥4.86.
Biểu đồ giá chuyển đổi DEXE sang CNY
Giao dịch DeXe
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
DEXE/USDT Spot | $ 8.49 | +5.02% | |
DEXE/ETH Spot | $ 0.003421 | +1.60% |
Bảng chuyển đổi DeXe sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi DEXE sang CNY
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1DEXE | 61.52CNY |
2DEXE | 123.04CNY |
3DEXE | 184.56CNY |
4DEXE | 246.08CNY |
5DEXE | 307.60CNY |
6DEXE | 369.12CNY |
7DEXE | 430.64CNY |
8DEXE | 492.16CNY |
9DEXE | 553.68CNY |
10DEXE | 615.20CNY |
100DEXE | 6,152.06CNY |
500DEXE | 30,760.34CNY |
1000DEXE | 61,520.69CNY |
5000DEXE | 307,603.45CNY |
10000DEXE | 615,206.91CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang DEXE
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1CNY | 0.01625DEXE |
2CNY | 0.0325DEXE |
3CNY | 0.04876DEXE |
4CNY | 0.06501DEXE |
5CNY | 0.08127DEXE |
6CNY | 0.09752DEXE |
7CNY | 0.1137DEXE |
8CNY | 0.13DEXE |
9CNY | 0.1462DEXE |
10CNY | 0.1625DEXE |
10000CNY | 162.54DEXE |
50000CNY | 812.73DEXE |
100000CNY | 1,625.46DEXE |
500000CNY | 8,127.34DEXE |
1000000CNY | 16,254.69DEXE |
Chuyển đổi DeXe phổ biến
DeXe | 1 DEXE |
---|---|
DEXE chuyển đổi sang BDT | ৳997.11 BDT |
DEXE chuyển đổi sang HUF | Ft3046.56 HUF |
DEXE chuyển đổi sang NOK | kr88.87 NOK |
DEXE chuyển đổi sang MAD | د.م.84.51 MAD |
DEXE chuyển đổi sang BTN | Nu.705.70 BTN |
DEXE chuyển đổi sang BGN | лв15.26 BGN |
DEXE chuyển đổi sang KES | KSh1108.25 KES |
DeXe | 1 DEXE |
---|---|
DEXE chuyển đổi sang MXN | $149.80 MXN |
DEXE chuyển đổi sang COP | $32673.70 COP |
DEXE chuyển đổi sang ILS | ₪31.06 ILS |
DEXE chuyển đổi sang CLP | $7799.21 CLP |
DEXE chuyển đổi sang NPR | रू1129.11 NPR |
DEXE chuyển đổi sang GEL | ₾23.70 GEL |
DEXE chuyển đổi sang TND | د.ت26.39 TND |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang CNY
- ETH chuyển đổi sang CNY
- USDT chuyển đổi sang CNY
- BNB chuyển đổi sang CNY
- SOL chuyển đổi sang CNY
- USDC chuyển đổi sang CNY
- XRP chuyển đổi sang CNY
- SMART chuyển đổi sang CNY
- STETH chuyển đổi sang CNY
- DOGE chuyển đổi sang CNY
- TON chuyển đổi sang CNY
- TRX chuyển đổi sang CNY
- ADA chuyển đổi sang CNY
- AVAX chuyển đổi sang CNY
- WBTC chuyển đổi sang CNY
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 8.29 |
USDT | 69.00 |
BTC | 0.001083 |
ETH | 0.02741 |
FIDA | 181.89 |
POPCAT | 75.87 |
PEPE | 8,483,011.97 |
MEW | 12,641.38 |
REEF | 16,570.84 |
TIA | 11.41 |
SOL | 0.4785 |
USBT | 134.18 |
FTN | 30.07 |
BABYDOGE | 30,164,045,132.42 |
UXLINK | 102.92 |
CAT | 1,799,882.69 |
Cách đổi từ DeXe sang Chinese Renminbi Yuan
Nhập số lượng DEXE của bạn
Nhập số lượng DEXE bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá DeXe hiện tại bằng Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua DeXe.