DeXe Thị trường hôm nay
DeXe đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của DeXe tính bằng Norwegian Krone (NOK) là kr88.86. Với 57,103,200.00 DEXE đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của DeXe trong NOK ở mức kr53,108,513,963.90. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của DeXe tính bằng NOK đã tăng theo kr4.39, mức tăng +4.73%. Trong lịch sử,DeXe tính bằng NOK đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là kr338.88. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của DeXe tính bằng NOK được ghi nhận là kr7.02.
Biểu đồ giá chuyển đổi DEXE sang NOK
Giao dịch DeXe
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
DEXE/USDT Spot | $ 8.49 | +4.73% | |
DEXE/ETH Spot | $ 0.003401 | +0.97% |
Bảng chuyển đổi DeXe sang Norwegian Krone
Bảng chuyển đổi DEXE sang NOK
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1DEXE | 88.86NOK |
2DEXE | 177.73NOK |
3DEXE | 266.59NOK |
4DEXE | 355.46NOK |
5DEXE | 444.32NOK |
6DEXE | 533.19NOK |
7DEXE | 622.05NOK |
8DEXE | 710.92NOK |
9DEXE | 799.78NOK |
10DEXE | 888.65NOK |
100DEXE | 8,886.51NOK |
500DEXE | 44,432.55NOK |
1000DEXE | 88,865.10NOK |
5000DEXE | 444,325.53NOK |
10000DEXE | 888,651.07NOK |
Bảng chuyển đổi NOK sang DEXE
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1NOK | 0.01125DEXE |
2NOK | 0.0225DEXE |
3NOK | 0.03375DEXE |
4NOK | 0.04501DEXE |
5NOK | 0.05626DEXE |
6NOK | 0.06751DEXE |
7NOK | 0.07877DEXE |
8NOK | 0.09002DEXE |
9NOK | 0.1012DEXE |
10NOK | 0.1125DEXE |
10000NOK | 112.53DEXE |
50000NOK | 562.65DEXE |
100000NOK | 1,125.30DEXE |
500000NOK | 5,626.50DEXE |
1000000NOK | 11,253.01DEXE |
Chuyển đổi DeXe phổ biến
DeXe | 1 DEXE |
---|---|
DEXE chuyển đổi sang USD | $8.49 USD |
DEXE chuyển đổi sang EUR | €7.80 EUR |
DEXE chuyển đổi sang INR | ₹705.76 INR |
DEXE chuyển đổi sang IDR | Rp137845.59 IDR |
DEXE chuyển đổi sang CAD | $11.57 CAD |
DEXE chuyển đổi sang GBP | £6.64 GBP |
DEXE chuyển đổi sang THB | ฿311.54 THB |
DeXe | 1 DEXE |
---|---|
DEXE chuyển đổi sang RUB | ₽758.43 RUB |
DEXE chuyển đổi sang BRL | R$44.57 BRL |
DEXE chuyển đổi sang AED | د.إ31.18 AED |
DEXE chuyển đổi sang TRY | ₺273.21 TRY |
DEXE chuyển đổi sang CNY | ¥61.52 CNY |
DEXE chuyển đổi sang JPY | ¥1326.94 JPY |
DEXE chuyển đổi sang HKD | $66.40 HKD |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang NOK
- ETH chuyển đổi sang NOK
- USDT chuyển đổi sang NOK
- BNB chuyển đổi sang NOK
- SOL chuyển đổi sang NOK
- USDC chuyển đổi sang NOK
- XRP chuyển đổi sang NOK
- STETH chuyển đổi sang NOK
- SMART chuyển đổi sang NOK
- DOGE chuyển đổi sang NOK
- TON chuyển đổi sang NOK
- TRX chuyển đổi sang NOK
- ADA chuyển đổi sang NOK
- AVAX chuyển đổi sang NOK
- WBTC chuyển đổi sang NOK
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 5.64 |
USDT | 47.77 |
BTC | 0.0007485 |
ETH | 0.01873 |
FIDA | 131.50 |
PEPE | 5,709,890.82 |
POPCAT | 52.06 |
SOL | 0.3211 |
MEW | 8,668.96 |
CAT | 1,189,815.36 |
USBT | 85.40 |
REEF | 11,429.61 |
FTN | 20.97 |
TIA | 7.76 |
TAO | 0.1135 |
BABYDOGE | 20,405,183,658.74 |
Cách đổi từ DeXe sang Norwegian Krone
Nhập số lượng DEXE của bạn
Nhập số lượng DEXE bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Norwegian Krone
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Norwegian Krone hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá DeXe hiện tại bằng Norwegian Krone hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua DeXe.